Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 324 tài liệu với từ khoá Tiếng trung Quốc

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học926000. ĐỖ TIẾN QUÂN
    Giáo trình Đọc hiểu tiếng Trung Quốc (V)= 现代汉语阅读教程(五): Dùng cho đào tạo đại học ngoại ngữ/ Đỗ Tiến Quân ch.b..- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019.- 136tr.; 21cm.
    ĐTTS ghi: Học viện Khoa học Quân sự
    ISBN: 9786049876783
    Tóm tắt: Giới thiệu 8 bài khoá chính, 16 bài đọc thêm đề cập đến các lĩnh vực trong đời sống hàng ngày như: du học, ẩm thực nhà ở, hôn nhân, tình yêu, sức khoẻ, giáo dục. Mỗi bài gồm 5 phần: bài khoá chính, bảng từ mới, từ ngữ trọng điểm, hệ thống bài tập và bài đọc thêm
(Tiếng Trung Quốc; Đọc hiểu; )
DDC: 495.184 /Price: 86000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học924311. Kỷ yếu khoa học quốc tế: Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao tiếng Trung Quốc trong xu thế toàn cầu hoá= 全球化背景下优质汉语人才培养”国际学术研讨会 : Chào mừng 60 năm thành lập Khoa Tiếng Trung Quốc.- H.: Tài chính, 2019.- 556tr.: ảnh, bảng; 30cm.
    ĐTTS ghi: Trường Đại học Hà Nội. Khoa Tiếng Trung Quốc
    Thư mục cuối mỗi bài
    ISBN: 9786047922444
    Tóm tắt: Gồm các bài viết về đổi mới, sáng tạo trong giảng dạy tiếng Trung Quốc; ngôn ngữ học và ngôn ngữ học ứng dụng tiếng Trung Quốc; đào tạo biên - phiên dịch và ứng dụng công nghệ thông tin trong giảng dạy tiếng Trung Quốc; các yếu tố văn hoá trong giảng dạy tiếng Trung Quốc; bồi dưỡng nguồn nhân lực chất lượng cao và phát triển chương trình đào tạo tiếng Trung Quốc
(Nguồn nhân lực; Tiếng Trung Quốc; Đào tạo; ) [Việt Nam; ]
DDC: 495.10711 /Price: 500000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học910422. LERTCHAIPATTANAKUL, PORNPEN
    Nói tiếng Trung Quốc cấp tốc= Quick Chinese/ Pornpen Lertchaipattanakul ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2019.- 412tr.: hình vẽ; 17cm.
    ISBN: 9786045883921
    Tóm tắt: Gồm 21 bài học tiếng Trung Quốc hướng dẫn cách chào hỏi, giới thiệu bản thân, nói chuyện qua điện thoại, cách trình bày quan điểm, hỏi đường, chỉ đường, mặc cả khi mua sắm, cách nói lời yêu thương...
(Kĩ năng nói; Tiếng Trung Quốc; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Minh Hồng; ]
DDC: 495.183 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học922308. Tiếng Trung Quốc 10= 汉语 10/ Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Phó Thị Mai, Chu Quang Thắng.- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2019.- 191tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040141569
(Lớp 10; Tiếng Trung Quốc; ) [Vai trò: Chu Quang Thắng; Nguyễn Hữu Cầu; Phó Thị Mai; ]
DDC: 495.18 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học922335. Tiếng Trung Quốc 11= 汉语 11/ Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh, Chu Quang Thắng.- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2019.- 183tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040141750
(Lớp 11; Tiếng Trung Quốc; ) [Vai trò: Chu Quang Thắng; Nguyễn Hoàng Anh; Nguyễn Hữu Cầu; ]
DDC: 495.18 /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học922336. Tiếng Trung Quốc 12= 汉语 12/ Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Chu Quang Thắng, Bùi Đức Thiệp.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2019.- 199tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040141941
(Lớp 12; Tiếng Trung Quốc; ) [Vai trò: Bùi Đức Thiệp; Chu Quang Thắng; Nguyễn Hữu Cầu; ]
DDC: 495.18 /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học919068. Tiếng Trung Quốc 6/ Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Nguyễn Nhữ Tiếp (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh... ; Minh hoạ: Lê Tâm.- Tái bản lần thứ 16.- H.: Giáo dục, 2019.- 124tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Tên sách tiếng Trung: 汉语 6
    ISBN: 9786040138392
(Lớp 6; Tiếng Trung Quốc; ) [Vai trò: Bùi Đức Thiệp; Lê Tâm; Lê Văn Tẩm; Nguyễn Hoàng Anh; Nguyễn Hữu Cầu; Nguyễn Nhữ Tiếp; ]
DDC: 495.68 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học922101. Tiếng Trung Quốc 7= 汉语 7/ Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Lê Văn Tẩm (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh....- Tái bản lần thứ 15.- H.: Giáo dục, 2019.- 148tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040138576
(Lớp 7; Tiếng Trung Quốc; ) [Vai trò: Bùi Đức Thiệp; Lê Văn Tẩm; Nguyễn Hoàng Anh; Nguyễn Hữu Cầu; Nguyễn Nhữ Tiếp; ]
DDC: 495.18 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học922306. Tiếng Trung Quốc 8= 汉语 8/ Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Chu Quang Thắng (ch.b.), Phó Thị Mai, Bùi Đức Thiệp.- Tái bản lần thứ 12.- H.: Giáo dục, 2019.- 136tr.: tranh vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040138767
(Lớp 8; Tiếng Trung Quốc; ) [Vai trò: Bùi Đức Thiệp; Chu Quang Thắng; Nguyễn Hữu Cầu; Phó Thị Mai; ]
DDC: 495.18 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học922307. Tiếng Trung Quốc 9= 汉语 9/ Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Bùi Đức Thiệp (ch.b.), Liêu Vĩnh Dũng.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2019.- 112tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040138941
(Lớp 9; Tiếng Trung Quốc; ) [Vai trò: Bùi Đức Thiệp; Liêu Vĩnh Dũng; Nguỹen Hữu Cầu; ]
DDC: 495.18 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học956853. KHANG NGỌC HOA
    301 câu đàm thoại tiếng Trung QuốcGiáo trình tiếng Trung Quốc cho người nước ngoài phổ biến nhất thế giới : = 汉语会话301句. T.1/ B.s.: Khang Ngọc Hoa, Lai Tư Bình ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 215tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm.
    ISBN: 9786045881910
    Tóm tắt: Giới thiệu 20 bài học với 301 câu đàm thoại tiếng Trung Quốc thông dụng, có giải thích từ vựng, ngữ pháp, kèm theo bài tập và đáp án
(Mẫu câu; Tiếng Trung Quốc; Đàm thoại; ) [Vai trò: Lai Tư Bình; Nguyễn Thị Minh Hồng; ]
DDC: 495.183 /Price: 198000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học951914. LƯU HỒNG MẪN
    Học tiếng Trung Quốc cấp tốc trong 90 ngày= 90天汉语速成/ Lưu Hồng Mẫn b.s. ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 174tr.: hình vẽ; 28cm.
    ISBN: 9786045837764
    Tóm tắt: Hướng dẫn cho những người tự học tiếng Trung Quốc ở trình độ sơ cấp với những cách phát âm, câu chào hỏi và giao tiếp thông thường
(Tiếng Trung Quốc; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Minh Hồng; ]
DDC: 495.1800711 /Price: 168000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học948077. ĐÀO THỊ HỒNG PHƯỢNG
    Khảo sát động từ "yêu" và "ghét" trong tiếng Trung Quốc hiện đại= 现代汉语动词“爱”与“很”之考察 : Sách chuyên khảo/ Đào Thị Hồng Phượng.- H.: Khoa học xã hội, 2018.- 99tr.: bảng; 21cm.
    Thư mục: tr. 97-99
    ISBN: 9786049563829
    Tóm tắt: Trình bày cơ sở lý luận, khảo sát, phân tích và tìm ra phương thức cấu tạo từ, đặc điểm kết cấu, chức năng ngữ pháp và đặc trưng ngữ nghĩa của hai động từ "yêu" và "ghét"; từ đó tìm ra những điểm giống và khác nhau giữa động từ trong tiếng Trung Quốc hiện đại với các từ tương đương trong tiếng Việt để ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn giảng dạy
(Ngôn ngữ học; Tiếng Trung Quốc; Động từ; )
DDC: 495.156 /Price: 58000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học951030. MAO DUYỆT
    Luyện nghe tiếng Trung Quốc cấp tốc cho người bắt đầu= 汉语听力速成人门篇/ B.s.: Mao Duyệt (ch.b.), Lương Phi, Trương Mỹ Hà.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 384tr.: minh hoạ; 26cm.- (Bộ sách học tiếng Trung Quốc cấp tốc dành cho người nước ngoài)
    ISBN: 9786045882207
    Tóm tắt: Hướng dẫn luyện tập kĩ năng nghe cho những người bắt đầu học tiếng Trung Quốc
(Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Trung Quốc; ) [Vai trò: Lương Phi; Trương Mỹ Hà; ]
DDC: 495.183 /Price: 288000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học940238. Tiếng Trung Quốc 6/ Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Nguyễn Nhữ Tiếp (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh... ; Minh hoạ: Lê Tâm.- Tái bản lần thứ 15.- H.: Giáo dục, 2018.- 124tr.: minh hoạ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. - Tên sách tiếng Trung: 汉语 6
    ISBN: 9786040000811
(Lớp 6; Tiếng Trung Quốc; ) [Vai trò: Bùi Đức Thiệp; Lê Tâm; Lê Văn Tẩm; Nguyễn Hoàng Anh; Nguyễn Hữu Cầu; Nguyễn Nhữ Tiếp; ]
DDC: 495.179597 /Price: 5600đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học946129. Tiếng Trung Quốc 7= 汉语 7/ Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Lê Văn Tẩm (ch.b.), Nguyễn Hoàng Anh... ; Minh hoạ: Phạm Ngọc Tuấn.- Tái bản lần thứ 14.- H.: Giáo dục, 2018.- 148tr.: tranh vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040000972
(Lớp 7; Tiếng Trung Quốc; ) [Vai trò: Bùi Đức Thiệp; Lê Văn Tẩm; Nguyễn Hoàng Anh; Nguyễn Hữu Cầu; Nguyễn Nhữ Tiếp; Phạm Ngọc Tuấn; ]
DDC: 495.1800712 /Price: 8000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học946130. Tiếng Trung Quốc 8= 汉语 8/ Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Chu Quang Thắng (ch.b.), Phó Thị Mai, Bùi Đức Thiệp ; Minh hoạ: Tiến Vượng.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2018.- 136tr.: tranh vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040001146
(Lớp 8; Tiếng Trung Quốc; ) [Vai trò: Tiến Vượng; Bùi Đức Thiệp; Chu Quang Thắng; Nguyễn Hữu Cầu; Phó Thị Mai; ]
DDC: 495.1800712 /Price: 7400đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học946131. Tiếng Trung Quốc 9= 汉语 9/ Nguyễn Hữu Cầu (tổng ch.b.), Bùi Đức Thiệp (ch.b.), Liêu Vĩnh Dũng ; Minh hoạ: Nguyễn Văn Hải.- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2018.- 112tr.: bảng, tranh vẽ; 24cm.
    ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
    ISBN: 9786040001306
(Lớp 9; Tiếng Trung Quốc; ) [Vai trò: Bùi Đức Thiệp; Liêu Vĩnh Dũng; Nguyễn Hữu Cầu; Nguyễn Văn Hải; ]
DDC: 495.1800712 /Price: 5600đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học955922. TRIỆU KIM MINH
    Đàm thoại tiếng Trung Quốc cấp tốc= 路: 短期速成外国人汉语会话课本. T.1/ B.s.: Triệu Kim Minh (ch.b.), Tô Anh Hà, Hồ Hiếu Bân ; Nguyễn Thị Minh Hồng dịch.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2018.- 242tr.: tranh vẽ; 26cm.
    ISBN: 9786045878378
    Tóm tắt: Gồm 20 bài hội thoại tiếng Trung Quốc với nhiều chủ đề khác nhau như: Chào hỏi, giới thiệu, hỏi thăm tình hình cá nhân, ngày tháng, tuổi tác, công việc, học tập, mua sắm, giải trí... kèm theo phần phiên âm tiếng Trung Quốc và phiên dịch tiếng Việt Nam, tập trung bồi dưỡng cho người học những kỹ năng vận dụng ngôn ngữ trong quá trình giao tiếp
(Tiếng Trung Quốc; Đàm thoại; ) [Vai trò: Hồ Hiếu Bân; Nguyễn Thị Minh Hồng; Tô Anh Hà; ]
DDC: 495.183 /Price: 178000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học963375. PHẠM NGỌC HÀM
    Giáo trình phương pháp luận nghiên cứu khoa học tiếng Trung Quốc: Dành cho hệ sau đại học/ Phạm Ngọc Hàm, Ngô Minh Nguyệt.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017.- 220tr.; 24cm.- (Tủ sách Khoa học)
    Thư mục: tr. 215-216
    ISBN: 9786046283027
    Tóm tắt: Giới thiệu về khoa học và nghiên cứu khoa học; trào lưu ngôn ngữ học và nghiên cứu ngôn ngữ; luận văn, học thuật và phương pháp viết; ý nghĩa, mục đích, đối tượng, phương pháp nghiên cứu khoa học bằng tiếng Trung Quốc
(Nghiên cứu khoa học; Phương pháp luận; Tiếng Trung Quốc; ) [Vai trò: Ngô Minh Nguyệt; ]
DDC: 001.420711 /Price: 66000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.