Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 88 tài liệu với từ khoá Tibet

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041376. 2012-2013青藏高原研究学科发展报告= Report on advances in Tibetan plateau research/ 主编: 中国科学技术协会 ; 编著: 中国青藏高原研究会.- 北京: 中国科学技术, 2014.- 281 页: 图; 26 cm.- (中国科协学科发展研究系列报告)
    书目: 页 258-263
    ISBN: 9787504665447
(2012-2013; Cao nguyên; Khí hậu; Môi trường tự nhiên; Sinh thái học; ) [Trung Quốc; Tây Tạng; ]
DDC: 577.53809515 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061383. ZHIGUO JIN
    Eternal mountain: Selected Tibetan stories of Jin Zhiguo/ Zhiguo Jin.- Beijing: China Intercontinental press, 2013.- 249 p.; 21 cm.
    ISBN: 9787508525921
(Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; Tây Tạng; ]
DDC: 895.43 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061476. AIMING ZHOU
    Thangka paintings of the Tibetan oral epic King Gesar/ Aiming Zhou, Jambian Gyamco.- Beijing: China Intercontinental Press, 2013.- 219 p.: phot.; 29 cm.
    ISBN: 9787508525358
(Tranh vẽ; ) [Tây Tạng; ] {Vua Gesar; } |Vua Gesar; | [Vai trò: Jambian Gyamco; ]
DDC: 759.9515 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085314. Tibet facts and figures 2011.- Beijing: China intercontinental press, 2011.- 209 p.: phot.; 23 cm.
    ISBN: 9787508521435
(Kinh tế; Phong tục tập quán; Sự kiện; Văn hoá; Đất nước; ) [Tây Tạng; ]
DDC: 330.951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085274. Tibet faits et chiffres 2011.- Beijing: China Intercontinental Press, 2011.- 217 p.: tab., photos; 23 cm.
    ISBN: 9787508521527
(Kinh tế; Phong tục tập quán; Sự kiện; Văn hoá; Đất nước; ) [Tây Tạng; ]
DDC: 330.951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086098. What do you know about Tibet: Questions and answers/ Compile: Wan Chen, Dong Yunhu.- Beijing: Foreign Languages Press, 2011.- xviii, 355 p.; 21 cm.
    ISBN: 9787119070155
(Chính phủ; Chính trị; Tôn giáo; Điều kiện kinh tế; Điều kiện xã hội; ) [Tây Tạng; ] [Vai trò: Dong Yunhu; Wan Chen; ]
DDC: 320.9515 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085359. 西藏= Tibet facts and figures : 事实与数字. 2011/ 主编: 王刚毅, 亓文公.- 北京: 五洲传播, 2011.- 177 页: 照片; 23cm.
    ISBN: 9787508521428
(Địa chí; Địa lí; ) [Trung Quốc; Tây Tạng; ] [Vai trò: 亓文公; 王刚毅; ]
DDC: 915.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1084945. 西藏艺术= Tibetan art/ 编著: 吕军.- 合肥: 黄山书社, 2011.- 172 页: 照片; 21 cm.- (中国红)
    汉英对照
    ISBN: 9787546126470
(Lịch sử; Nghệ thuật; ) [Trung Quốc; Tây Tạng; ] [Vai trò: 吕军; ]
DDC: 709.51 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1121654. MUZI, JEAN
    10 contes du Tibet/ Jean Muzi ; Ill.: Frédéric Sochard.- Paris: Flammarion Jeunesse, 2010.- 124 p.: ill.; 18 cm.
    ISBN: 9782081242203
(Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Trung Quốc; Tây Tạng; ] [Vai trò: Sochard, Frédéric; ]
DDC: 398.209515 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1119882. GESHE KELSANG GYATSO
    Phật giáo truyền thống đại thừa= Buddhism in the Tibetan tradition/ Geshe Kelsang Gyatso ; Thích nữ Trí Hải dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2010.- 281tr.; 20cm.
    Tóm tắt: Bao gồm các chỉ dẫn căn bản cho sự nhận hiểu và thực hành Phật pháp, thông qua kinh nghiệm mang tính truyền thống Phật giáo Tây Tạng (Trung Quốc), đặc biệt lí giải về ý nghĩa và mục tiêu cuộc sống, về cách thức khiến cho cuộc sống trở nên có ý nghĩa, đạt giá trị lớn lao thông qua sự học hỏi, chiêm nghiệm và thực hành Phật pháp
(Thực hành; Đạo Phật; ) [Vai trò: Thích nữ Trí Hải; ]
DDC: 294.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107418. JIA LIN
    Tibet: Hitting the high roads/ Jia Lin.- Beijing: Foreign Languages Press, 2010.- 205 p.: ill.; 21 cm.- (China travel kit series)
    App. at the end of the book
    ISBN: 9787119060439
(Du lịch; Địa lí; ) [Tây Tạng; ]
DDC: 915.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107393. Tibet facts and figures 2010.- Beijing: China intercontinental press, 2010.- 209 p.: phot.; 23 cm.
    ISBN: 9787508518589
(Kinh tế; Phong tục tập quán; Sự kiện; Văn hoá; Đất nước; ) [Tây Tạng; ]
DDC: 330.951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107313. Tibet faits et chiffres 2010.- Beijing: China Intercontinental Press, 2010.- 217 p.: tab., photos; 23 cm.
    ISBN: 9787508518596
(Kinh tế; Phong tục tập quán; Sự kiện; Văn hóa; Đất nước; ) [Tây Tạng; ]
DDC: 330.951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107420. Tibet fakten und zahlen 2010.- Beijing: China Intercontinental Press, 2010.- 217s.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9787508518602
(Kinh tế; Sự kiện; Xã hội; ) [Trung Quốc; Tây Tạng; ]
DDC: 338.951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107635. 美善唐卡唐卡大师西合道口述史 = Xi Hedao in the making of a kaleidoscope : An oral history of the Tibetan Tangka/ 口述: 西合道 ; 整理: 吕霞.- 北京: 中央编译, 2010.- 246 页: 照片, 图; 31 cm.- (中国民间艺术传承人口述史丛书)
    ISBN: 9787511700346
(Hội hoạ; Tượng Phật; Vẽ tranh; ) [Trung Quốc; ] {Tây Tạng; } |Tây Tạng; | [Vai trò: 吕霞; 西合道; ]
DDC: 741.0951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107576. 青藏高原珍惜生动物= Precious and rare wildlife in the Qinghai - Tibet plateau/ 编: 四川民族出版社.- 成都: 四川民族, 2010.- 457 页: 插图; 29 cm.
    ISBN: 9787540939052
(Sinh vật; Động vật quí hiếm; ) [Thanh Hải; Trung Quốc; ]
DDC: 590.951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1136834. BAUMANN, BRUNO
    Der Silberpalast des Garuda: Die Entdeckung von Tibets letztem Geheimnis/ Bruno Baumann ; Nachw.: Jürgen Kremb.- München: Malik, 2009.- 314 s.; 19 cm.
    ISBN: 9783492403566
(Khám phá; Du lịch; ) [Tây Tạng; ] [Vai trò: Kremb, Jürgen; ]
DDC: 915.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122251. Tibet/ Ed.: Guang Guo.- Greater London: Roaring Lion Media, 2009.- 228 p.: phot.; 13x20 cm.
    Ind. at the end of text
(Danh lam thắng cảnh; Đất nước; ) [Tây Tạng; ] [Vai trò: Guang Guo; ]
DDC: 915.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155113. NAKAMURA, TAMOTSU
    Die Alpen Tibets: Östlich des Himalaya/ Tamotsu Nakamura ; Aus dem Englischen: Karin Leweke.- 1. Aufl..- Hamburg: Detjen, 2008.- 287 s.: ill.; 30 cm.
    Literaturverz: s. 281-283
    ISBN: 9783937597256
(Leo núi; ) [Trung Quốc; Tây Tạng; ] [Vai trò: Leweke, Karin; ]
DDC: 796.522 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1142609. LUO LI
    The economy of Tibet: Transformation from a traditional to a modern economy/ Luo Li.- Beijing: Foreign Languages press, 2008.- 122 p., 40 p. colour phot.; 21 cm.
    ISBN: 9787119036014
(Kinh tế; ) [Trung Quốc; Tây Tạng; ]
DDC: 330.951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.