Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 25 tài liệu với từ khoá Tides

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719548. Electronic structure and magnetism of 3d-transition metal pnictides/ Kazuko Motizuki.- New York: Springer, 2009.- ix, 142 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9783642034190(hardcoveralk.paper)
    Tóm tắt: This book presents the results of investigations into the magnetic properties of 3d-transition metal compounds. In particular, it deals with 3d-metal pnictides (i.e., compounds containing phosphorus, arsenic, antimony or bismuth). Part I reports the experimental data together with phenomenological discussions from fundamental and application view points. Part II addresses how some of interesting behaviors mentioned in Part I can be explained on the basis of an itinerant electron picture. Band structures obtained by first-principle calculations are applied to introduce theories to calculate various properties such as susceptibility, magnetic ordering, and magnetic transitions, etc.
(Magnetic materials; Magnetism; ) |Công nghệ từ học; Từ tính; Vật liệu nam châm; | [Vai trò: Motizuki, Kazuko; ]
DDC: 621.34 /Price: 2902000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725029. BROWN, KEDRICK F.
    Trend trading: timing market tides/ Kedrick F. Brown.- Hoboken, N.J.: J. Wiley & Sons, 2006.- xvii, 219 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 0471980218(cloth)
    Tóm tắt: Written in a straightforward and accessible style, Trend Trading teaches you how to trade equity trends with sound money management discipline, from the individual stock level to the whole portfolio level. Tailored to investors who want to use elements of trend following strategies in their equity portfolios, Trend Trading presents unique investment tools and advanced technical analysis methods in simple, commonsense terms.
(Investments; Risk management; Stocks; Cổ phiếu; Quản lý rủi ro; ) |Xu hướng giao dịch; Đầu tư tài chính; |
DDC: 332.6 /Price: 40.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669320. BIGGS, DAVID A.
    Between the rivers and tides: A hydraulic history of the Mekong delta, 1820-1975/ David A. Biggs.- Washington, DC: University of Washington, 2004.- xii, 298 p.: ill.; 30 cm.
    Includes bibliography (p. 289-298)
    Tóm tắt: The thesis focuses on the continuities and linkages between specific projects and this constantly shifting local environment. It approaches canals and other water projects and explores these exchanges and their relationship to broader historical events in the region.
(Hydraulic engineering; Hydraulic; Công trình thủy lợi; Thủy lợi; ) |Cửu Long; Mekong; Thủy lợi; History; Lịch sử; |
DDC: 627.09597 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671152. WHITE, JOHN STEPHEN
    Proteins, peptides and amino acids sourcebook/ John Stephen White, Dorothy Chong White.- Totowa, N.J.: Humana Press, 2002.- xi, 1063 p.; 29 cm.
    Includes index
    ISBN: 0896036138
    Tóm tắt: Proteins, Pep tides and Amino Acids SourceBook is the second in a series of reference books conceived to cover the explosive growth in commercially available biological reagents. The success of our first reference work, Source Book of Enzymes published in 1997, encouraged us to continue this series. Choosing proteins, peptides, and amino acids as the subject matter for the second volume was simple, given their preeminence in regulating biochemical processes and their importance to modern molecular biology.
(Proteins; Proteins; ) |Chất đạm; Handbooks, manuals, etc.; Sổ tay, hướng dẫn sử dụng, vv; | [Vai trò: White, Dorothy Chong; ]
DDC: 572.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710429. SIDNEY M HECHT
    Bioorganic chemistry : Peptides and Proteins (0 19 508468 3): Carbohydrates/ SIDNEY M HECHT.- 1st.- Oxford: Oxford Univ. Press, 1998; 624p.
(carbohydrates; ) |Sinh hóa học; W.B; |
DDC: 572.56 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737551. Waves, tides and shallow-water processes/ Prepared by an open university course team.- 2nd ed..- England: The Open University, Walton Hall, 1997.- 187 p.: ill., col. photos; 25 cm.
    Includes bibliographical references (p. 203) and index
    ISBN: 0750628278
    Tóm tắt: This fourth volume should be of interest to Open University students and other students of oceanography. --This text refers to an out of print or unavailable edition of this title.
(Tides; Waves; ) [Vai trò: Colling, Angela; Park, Dave; Wright, John; ]
DDC: 551.4702 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690477. WOUTER ANTHONY PIETER BREEMAN
    Aspects of receptor scintigraphy with Neuropeptides / Receptor scintigrafie met neuropeptiden/ Wouter Anthony Pieter Breeman.- 1st, 1995; 198p..
    ISBN: 9090082093
(chemistry, organic; neuropeptides; organic compounds; ) |Neuropeptides; |
DDC: 547.756 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690555. JOSEPHUS AUGUSTINUS BIJLSMA
    Rena hemodynamic and tubular actions of vasoactive peptides in humans/ Josephus Augustinus Bijlsma.- 1st.- Netherlands, 1994; 135p..
    ISBN: 9039307857
(human physiology; kidneys; ) |Sinh lí người; Thận; |
DDC: 612.463 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683113. J L FISELIER
    Living off the tides: strategies for the integration of conservation and sustainable resource utilization along mangrove coasts/ J L Fiselier.- 1st.- Wageningen: Wageningen Agricultural Univ, 1990; 150p..
(agricultural ecology; estuarine ecology; ) |Sinh thái nông nghiệp; Sinh thái đất ngập mặn; Thủy triều; |
DDC: 577.785 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737181. Biology, epidemiology and management of Pyrodinium Red Tides.- Bandar Seri Begawan, Brunei Darussalam: Fisheries Dept., Ministry of Development, 1989.- x, 286 p.; 23 cm.
    ISBN: 9711022648
    Tóm tắt: The report researched, discuss the biological, economic, management, medical and training issues of Pyrodinium red tides.
(Algae; Paralytic shellfish poisoning; Red tide; ) |Sinh vật học; Toxicology; Congresses; Congresses; Congresses; Tảo; Hội thảo về độc chất; |
DDC: 579 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706804. Barbarian tides: TimeFrame 1500-600 BC.- 1st.- Alexandria, Virginia: Time-Life Books, 1987; 175p..
    ISBN: 0809464047
    Tóm tắt: This book describes the historical events and the various civilizations that flourished throughout the world, with emphasis on the Mediterranean area, from 1500 to 600 BC.
(europe - history - to 476; world history; ) |Lịch sử thế giới; Lịch sử Âu Châu; |
DDC: 930 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731072. Hypothalamic peptides in endocrinology: morphological and physiological aspects/ edited by Institute of Endocrinology Gunma University.- 1st ed..- Tokyo: Center for Academic Publications Japan, 1985.- 198 p.: ill.; 24 cm.
(Hypothalamic hormones; Hypothalamus; ) |Sinh lý thần kinh hệ; Analysis; Congresses; Cytochemistry; Congresses; |
DDC: 612.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692046. CRC handbook of HPLC for the separation of amino acids, peptides and proteins; Vol.2.- Florida: CRC, 1984; 522p..
    ISBN: 0849335116
(chemistry - dictionaries; chemistry, analytic; chemistry, organic; ) |Hóa hữu cơ; Sổ tay hóa học; |
DDC: 547.75 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703428. Judicious and efficient use of insectides on rice.- Philippines: IRRI, 1984; 178p..
    ISBN: 9711041006
(insecticides; ) |Thuốc trừ sâu; |
DDC: 633.189951 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1742266. NGO, DAI HUNG
    Activation of endothelial nitric oxide synthase by peptides isolated from skin gelatin of skate (okamejei) protects against vasoconstriction in cardiovascular diseases, 2013.- 164 tr.: biểu đồ; 27 cm.
    Đầu trang tên sách ghi: Thesie for the degree of doctor of philosophy
(Bệnh tim mạch; ) |Nghiên cứu; Phòng, chống; |
DDC: 616.1 /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1448540. NGUYỄN THẾ TOÀN
    Interleukin-36 cytokines enhance the production of host defense peptides psoriasin and LL-37 by human keratinocytes through activation of MAPKs and NF-κB/ Nguyễn Thế Toàn.- Tokyo: Trường đại học Juntendo, 2012.- 20tr: hình vẽ, ảnh; 29cm.
    Thư mục : tr 19 - 20

DDC: 610 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1623875. CONRAD, JOSEPH
    Within the tides/ Joseph Conrad.- London: Penguin books, 1978.- 182tr; 21cm.
|Truyện ngắn; Văn học Anh; | [Vai trò: Conrad, Joseph; ]
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086983. SUNOO, BRENDA PAIK
    Moon tides: Jeju Island grannies of the sea/ Brenda Paik Sunoo, Youngsook Han.- Seoul: Seoul Selection, 2011.- 239 p.: phot.; 31 cm.
    Bibliogr.: p. 238-239
    ISBN: 9788991913783
(Phụ nữ; Thợ lặn; ) [Hàn Quốc; ] {Đảo Jeju; } |Đảo Jeju; | [Vai trò: Youngsook Han; ]
DDC: 627.72082095195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1194155. Zhejiang: Riding the tides of history/ Ed.: Xiao Xiaoming, Li Zhenguo, Zhang Baogui, ....- 1st ed.- Beijing: Foreign Languages Press, 2006.- [14], 215 p.: phot., m.; 23 cm.- (Panoramic China / Huang Youyi)
    ISBN: 7119045008
    Tóm tắt: Các nét cơ bản về địa lí, địa hình tỉnh Triết Giang với các đặc điểm chính là núi đồi và sông nước. Cuộc sống văn hoá và sức mạnh của con người nơi đây. Những phong cảnh nổi tiếng gắn liền với từng ngọn đồi, con sông, hồ và vùng biển quanh tỉnh. Sự phát triển kinh tế tỉnh qua con đường tơ lụa
(Danh lam thắng cảnh; Kinh tế; Lịch sử; Tỉnh; Văn hoá; ) [Triết Giang; Trung Quốc; ] [Vai trò: Huang, Minghui; Li, Meiying; Li, Zhenguo; Xiao, Xiaoming; Zhang, Baogui; ]
DDC: 915.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1262445. RICHARDS, EMILIE
    Rising tides/ Emilie Richards.- Richmond: Mira, 2004.- 475 p.; 18 cm.
    ISBN: 0778300641
(Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ]
DDC: 813.54 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.