1734307. NGO, THI PHUONG DUNG Defined fungal starter granules for purple glutinous rice wine/ Ngo Thi Phuong Dung.- Wageningen: Wageningen Universiteit, 2004.- 110 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 908504099x Tóm tắt: The present thesis addresses the problem of poor and variable quality of traditional starter tablets by understanding and quantifying the impact of microflora in these starters, concentrating on mycelial fungi and yeasts and by assessing the option of preparing stable mixed cultures of selected compatible strains. (Fungal enzymes; Wine; Enzym nấm; Rượu; ) |Ezym nấm; Rượu; | DDC: 660.634 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1738558. LÝ, HƯỞNG Bora Milutinovic anh là ai?: Kể về con người thật của Milu (Huấn luyện viên trưởng đội tuyển bóng đá Trung Quốc tại vòng chung kết World Cup 2002). T.1/ Lý Hưởng ; Tô Thi (dịch).- Hà Nội: Nxb. Thể dục Thể thao, 2003.- 270 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Sách gồm bảy phần, kể về huấn luyện viên trưởng đội tuyển bóng đá Trung Quốc trong quá trình dẫn dắt đội tuyển bóng đá Trung Quốc vào vòng chung kết World Cup 2002. (Soccer; Bóng đá; ) |Huấn luyện viên; | [Vai trò: Tô, Thi; ] DDC: 796.334 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713282. SPEARS, RICHARD A. NTC's compact English dictinonary/ Richard A.Spears.- Illinois: NTC Publishing Group, 2000.- 612 p.; 27 cm. ISBN: 0844201073 (English language; ) |Từ điển tiếng Anh; Dictionaries; | DDC: 423 /Price: 110000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1715501. Vitamin A and retinoids: An update of biological aspects and clinical appications/ Edited by M. A. Livrea.- Basel, Switzerland: Birkhauser Verlag, 2000.- 300 p.; 25 cm.- (Molecular and cell biology updates) ISBN: 3764358823 Tóm tắt: Rapid progress has been made in our understanding of the molecular mechanisms of cell growth and oncogenesis during the past decade. Special attention has been given to the presentation of the frequently neglected close correlation between changes in signal transduction and metabolic pathways during oncogenesis. This book advances the knowledge of mechanisms regulating metabolism and functioning of vitamin A and offers the most recent results of research on the clinical efficiency of retinoids in skin disorders and cancer. The book presents recent findings on the regulation of cell growth in normal and neoplastic tissues by growth factors including hormones, and by the activation and inactivation of oncogenes and tumor suppressor genes, respectively. It also offers a survey of the molecular and cell biochemistry of retinoids. Basic researchers in biochemistry, pharmacology and cell biology as well as clinicians will find this book very informative and up-to-date. (Cancer; Retinoids; Retinoids; Skin; Vitamin A; ) |Vitamin A; Chemotherapy; Physiological effect; Therapeutic use; Diseases; Chemotherapy; Physiological effect; Therapeutic use; | DDC: 612.399 /Price: 188.48 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697833. HUỲNH NGUYỄN THÙY GIAO Định danh các loài vi khuẩn Actinobacilus gây bệnh viêm phổi - viêm màng phổi của heo tại lò mổ của một số tỉnh vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long: Luận văn tốt nghiệp/ Huỳnh Nguyễn Thùy Giao.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Nông nghiệp - Bộ môn Chăn nuôi thú , 1998; 42tr.. (domestic animals - diseases; swine - diseases; veterinary medicine; ) |Bệnh gia súc - Bệnh phổi; Lớp CNTY K20; | DDC: 636.4089 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1721818. OBOLER, SUZANNE Ethnic labels, latino lives: Identity and the politics of (re)presentation in the United States/ Suzanne Oboler.- Minneapolis: University of Minnesota Press, 1995.- xxi, 226 p.; 24 cm. Includes bibliographical references (p. [203]-217) and index ISBN: 0816622868 Tóm tắt: In Ethnic Labels, Latino Lives, Suzanne Oboler explores the history and current use of the label "Hispanic" as she explodes the myth of cultural and national homogeneity among people of Latin American descent. She discusses the historical process of labeling groups of individuals, and illustrates how ethnic labels affect the meaning of citizenship and the struggle for full social participation in the United States. (Hispanic Americans; Hispanic Americans; ) |Dân tộc học; Ethnic identity; Name; | DDC: 305.868073 /Price: 49.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699515. JOHN GEGARD RUGGIE The antinomies of interdependence.- New York: Colombia University Press, 1983.- 506p.; 23cm. ISBN: 0231057245 DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1678980. TOLSTOY, ALEKSEY Chia khóa vàng hay chuyện li kì của Buratino/ Aleksey Tolstoy ; Đỗ Đức Hiểu dịch.- H.: Kim Đồng, 2019.- 136tr.; 19cm. Văn học Nga. Tác phẩm chọn lọc. Dành cho lứa tuổi 6+ |Nga; Truyện; Văn học hiện đại; Văn học thiếu nhi; | /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1525097. TOLSTOY, ALEKSEY NIKOLAYEVICH Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện li kì của Buratino: Dành cho lứa tuổi 6/ A.Tolstoy ; Đỗ Đức Hiếu dịch.- Tái bản lần thứ 13.- H.: Kim Đồng, 2019.- 133tr.; 19cm.- (Văn học Nga. Tác phẩm chọn lọc) {Truyện; Văn học Nga; Văn học thiếu nhi; } |Truyện; Văn học Nga; Văn học thiếu nhi; | DDC: 891.73 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1573562. L.VLAĐIMIRXKI Buratinô đi tìm kho báu/ L.Vlađimirxki ; Nguyễn Hữu Dy dịch giả.- Hà Nội: Dân trí, 2016.- 58 tr.: tranh màu; 26 cm. ISBN: 9786048820152 (Văn học thiếu nhi; ) [Vai trò: Nguyễn, Hữu Dy; ] DDC: 891.73 /Price: 75000 VND /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1439946. Chiếc chìa khoá vàng hay chuyện li kì của Buratinô: Truyện ngắn/ A.Tônxtôi; Đỗ Đức Hiểu dịch.- In lần thứ 7.- H.: Kim Đồng, 2012.- 135tr; 19cm. (Truyện ngắn; Văn học thiếu nhi; ) [Nga; ] [Vai trò: Đỗ Đức Hiểu; Tônxtôi, A.; ] DDC: 891.7 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1571470. TÔNXTÔI, A. Chiếc chìa khóa vàng hay chuyện li kì của Buratinô/ A. Tônxtôi; Đổ Đức Hiểu dịch.- In lần thứ 7.- Hà Nội: Nhà xuất bản Kim Đồng, 2012.- 135 tr.; 19 cm.. {Truyện; Sách thiếu nhi; Văn học Nga; } |Truyện; Sách thiếu nhi; Văn học Nga; | DDC: 895.73 /Price: 23000đ /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1448540. NGUYỄN THẾ TOÀN Interleukin-36 cytokines enhance the production of host defense peptides psoriasin and LL-37 by human keratinocytes through activation of MAPKs and NF-κB/ Nguyễn Thế Toàn.- Tokyo: Trường đại học Juntendo, 2012.- 20tr: hình vẽ, ảnh; 29cm. Thư mục : tr 19 - 20 DDC: 610 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1510329. TÔNXTÔI, A. Buratinô và chiếc chìa khóa vàng/ A. Tônxtôi; Xuân Hữu dịch.- H.: Văn hóa thông tin, 2011.- 124tr.; 26cm. {Truyện thiếu nhi; Văn học Nga; } |Truyện thiếu nhi; Văn học Nga; | DDC: 891.7 /Price: 98000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1774939. VLAĐIMIRXKI, L. Buratinô đi tìm kho báu/ L. Vlađimirxki; Nguyễn Hữu Dy dịch.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2010.- 62 tr.: minh họa màu; 26 cm.- (Buratinô) Tóm tắt: Cáo Alixa bày mưu gì cho lão Caraba để hòng chiếm đoạt nhà hát múa rối "Tia Chớp"? Cuộc phiêu lưu lên đảo Crudơ của đoàn thám hiểm của bố Cáclô để tìm kho báu như thế nào? Cuộc đấu trí quyết liệt giữa một bên là các chủ nhân của "Tia Chớp" và bên kia là hội trấn lột của lão Caraba đã đi tới đâu? Chiếc chìa khóa vàng mà Buratinô luôn giữ chặt bên mình nay đã phát huy tác dụng ra sao? Rồi kết quả sự phán xét của tòa án của nhà vua xứ Taraba là gì? v.v... (Văn học thiếu nhi; ) |Truyện tranh; Văn học nước ngoài; Đi tìm kho báu; Nga; | [Vai trò: Nguyễn, Hữu Dy; ] DDC: 891.7 /Price: 68000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1463958. VŨ TUẤN ANH Proinflammatory response in human keratinocytes stimualated with ligands for TLR2, TLR1, and TLR6/ Vũ Tuấn Anh.- Tokyo: Trường đại học Juntendo, 2010.- 387tr: hình vẽ, ảnh; 24cm. Thư mục trong chính văn DDC: 610 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1462989. GERBER, GERBER. Sources: notable selectinons in American government/ editor: Mitchel Gerber.- New York: McGraw-Hill, 2007.- 203 p; 24 cm. ISBN: 0073031852 (Chính phủ; Chính trị; Sự kiện; Xã hội; ) [Mỹ; ] DDC: 973 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1456947. Sự tích bánh chưng, bánh giầy= Story of the square glutinous rice cake & round stichky rice cake: Truyện tranh: Song ngữ Việt - Anh/ Lời: Tạ Thúc Bình, Thanh Thủy; Tranh: Phạm Ngọc Nga.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2007.- 35tr: tranh màu; 23cm. (Truyện dân gian; Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Phạm Ngọc Nga; Thanh Thủy; Tạ Thúc Bình; ] DDC: 398.209597 /Price: 6500đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1648646. TÔNXTÔI, ALÊCHXÂY Chiếc chìa khóa vàng hay chuyện ly kỳ của Buratinô/ Alêchxây Tônxtôi ; Đỗ Đức Hiểu dịch.- In lần thứ 4.- H.: Kim đồng, 2006.- 142 tr.; 20 cm. |Truyện ngắn; Văn học Nga; Văn học thiếu nhi nước ngoài; | [Vai trò: Đỗ Đức Hiểu dịch; ] /Price: 15000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1644138. TÔNXTÔI ALẾCHXÂY Cuộc phiêu lưu của Buratino hay là chuyện của chiếc chìa khóa vàng/ Alếchxây Tônxtoi; Tố Huy: dịch.- H.: Văn hóa thông tin, 2003.- 123tr.; 21cm. |Nga; Truyện ngắn; Văn học nước ngoài; | /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |