Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 85 tài liệu với từ khoá Tô màu

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1230234. Bé tập viết tô màu và làm quen môi trường: Các loại hoa/ Chí Thiện, Minh Nguyệt.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2005.- 23tr.: hình vẽ; 24cm.- (Bé làm quen chữ cái)
(Tiếng Việt; Tiểu học; Tập tô màu; Tập viết; ) [Vai trò: Chí Thiện; Minh Nguyệt; ]
DDC: 372.21 /Price: 5000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1230235. Bé tập viết tô màu và làm quen môi trường: Động vật dưới nước/ Chí Thiện, Minh Nguyệt.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2005.- 23tr.: hình vẽ; 24cm.- (Bé làm quen chữ cái)
(Mẫu giáo; Tiếng Việt; Tập tô chữ; Tập tô màu; Tập viết; ) [Vai trò: Chí Thiện; Minh Nguyệt; ]
DDC: 372.21 /Price: 5000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1206896. Bé tập viết tô màu và làm quen môi trường: Rau củ. T.1/ Chí Thiện, Minh Nguyệt.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2005.- 23tr.: hình vẽ; 24cm.- (Bé làm quen chữ cái)
(Tiếng Việt; Tiểu học; Tập tô màu; Tập viết; ) [Vai trò: Chí Thiện; Minh Nguyệt; ]
DDC: 372.21 /Price: 5000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1206894. Bé tập viết tô màu và làm quen môi trường: Rau củ. T.2/ Chí Thiện, Minh Nguyệt.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2005.- 23tr.: hình vẽ; 24cm.- (Bé làm quen chữ cái)
(Mẫu giáo; Tiếng Việt; Tập tô chữ; Tập tô màu; Tập viết; ) [Vai trò: Chí Thiện; Minh Nguyệt; ]
DDC: 372.21 /Price: 5000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1212648. Bé tô màu.- Cà Mau: Nxb. Phương Đông, 2005.- 16tr.: hình vẽ; 27cm.
(Mẫu giáo; Tập tô màu; )
DDC: 372.21 /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1207201. Bé tô màu Barney. T.1/ Kim Khánh.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2005.- 19tr.: tranh vẽ; 15cm.
(Mĩ thuật; Mẫu giáo; Tập vẽ; ) [Vai trò: Kim Khánh; ]
DDC: 372.21 /Price: 1000b /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1207215. Bé tô màu Barney. T.10/ Kim Khánh.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2005.- 19tr.: tranh vẽ; 15cm.
(Mẫu giáo; ) {Tô màu; } |Tô màu; | [Vai trò: Kim Khánh; ]
DDC: 372.21 /Price: 1000b /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1207199. Bé tô màu Barney. T.2/ Kim Khánh.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2005.- 19tr.: tranh vẽ; 15cm.
(Mĩ thuật; Mẫu giáo; Tập vẽ; ) [Vai trò: Kim Khánh; ]
DDC: 372.21 /Price: 1000b /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1207202. Bé tô màu Barney. T.3/ Kim Khánh.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2005.- 19tr.: tranh vẽ; 15cm.
(Mĩ thuật; Mẫu giáo; Tập vẽ; ) [Vai trò: Kim Khánh; ]
DDC: 372.21 /Price: 1000b /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1207204. Bé tô màu Barney. T.4/ Kim Khánh.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2005.- 19tr.: tranh vẽ; 15cm.
(Mĩ thuật; Mẫu giáo; Tập vẽ; ) [Vai trò: Kim Khánh; ]
DDC: 372.21 /Price: 1000b /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1207205. Bé tô màu Barney. T.5/ Kim Khánh.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2005.- 19tr.: tranh vẽ; 15cm.
(Mĩ thuật; Mẫu giáo; Tập vẽ; ) [Vai trò: Kim Khánh; ]
DDC: 372.21 /Price: 1000b /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1207207. Bé tô màu Barney. T.6/ Kim Khánh.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2005.- 19tr.: tranh vẽ; 15cm.
(Mĩ thuật; Mẫu giáo; Tập vẽ; ) [Vai trò: Kim Khánh; ]
DDC: 372.21 /Price: 1000b /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1207209. Bé tô màu Barney. T.7/ Kim Khánh.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2005.- 19tr.: tranh vẽ; 15cm.
(Mĩ thuật; Mẫu giáo; Tập vẽ; ) [Vai trò: Kim Khánh; ]
DDC: 372.21 /Price: 1000b /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1207211. Bé tô màu Barney. T.8/ Kim Khánh.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2005.- 19tr.: tranh vẽ; 15cm.
(Mĩ thuật; Mẫu giáo; Tập vẽ; ) [Vai trò: Kim Khánh; ]
DDC: 372.21 /Price: 1000b /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1207213. Bé tô màu Barney. T.9/ Kim Khánh.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2005.- 19tr.: tranh vẽ; 15cm.
(Mĩ thuật; Mẫu giáo; Tập vẽ; ) [Vai trò: Kim Khánh; ]
DDC: 372.21 /Price: 1000b /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1212525. Bé tô màu Bạch Tuyết và bảy chú lùn/ Kim Khánh.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2005.- 19tr.: tranh vẽ; 16cm.
(Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ]
DDC: 895.9223 /Price: 3500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1229397. Bé tô màu chuyện thần tiên/ Uyên Khanh, Hồng Phương.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2005.- 12tr.: tranh vẽ; 28cm.
(Mẫu giáo; Tô màu; ) [Vai trò: Hồng Phương; Uyên Khanh; ]
DDC: 372.21 /Price: 6500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1219014. Bé tô màu cô bé hạt đậu/ Kim Khánh.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2005.- 19tr.: tranh vẽ; 16cm.
(Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ]
DDC: 895.9223 /Price: 3500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1219016. Bé tô màu cô bé Lọ Lem/ Kim Khánh.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2005.- 19tr.: tranh vẽ; 16cm.
(Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ]
DDC: 895.9223 /Price: 3500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1219095. Bé tô màu cô bé quàng khăn đỏ/ Kim Khánh.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2005.- 19tr.: tranh vẽ; 16cm.
(Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ]
DDC: 895.9223 /Price: 3500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.