Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 202 tài liệu với từ khoá Tokyo

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1054097. DRUCKERMAN, PAMELA
    Giải mã dục vọng: Chuyện ngoại tình từ Tokyo đến Tennessee/ Pamela Druckerman ; Lâm Thanh Tùng dịch.- H.: Thời đại, 2013.- 337tr.; 21cm.
    Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Lust in translation
    Tóm tắt: Khám phá các nền văn hóa tình dục khác nhau trên thế giới cụ thể liên quan đến vấn đề ngoại tình, không chỉ giúp giải mã về chuyện trăng hoa mà còn đem đến cái nhìn hoàn toàn mới về việc hướng tới hôn nhân một vợ một chồng
(Ngoại tình; Xã hội học; ) [Vai trò: Lâm Thanh Tùng; ]
DDC: 306.73 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1094826. EKUNI KAORI
    Tháp Tokyo/ Ekuni Kaori ; Trần Thanh Bình dịch.- Tp. Hồ Chí Minh ; H.: Văn hoá Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá và truyền, 2011.- 307tr.; 21cm.
    Tên sách nguyên bản: 東京タワー
    ISBN: 135766
(Văn học hiện đại; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Trần Thanh Bình; ]
DDC: 895.6 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1149881. TRẦN THUỲ MAI
    Một mình ở Tokyo: Tập truyện ngắn/ Trần Thuỳ Mai.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 2008.- 181tr.; 21cm.
(Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ]
DDC: 895.92234 /Price: 33000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1289691. Văn hoá trong phát triển và toàn cầu hoá: Kỷ yếu hội thảo tại Hà Nội, Tokyo và Noongkhai.- H.: Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia, 1996.- 754, 2 tr. ảnh; 21cm.
    Tóm tắt: Kỷ yếu hội thảo tại Hà Nội, Tokyo và Noongkhai: sự phát triển văn hoá, xã hội trong bối cảnh tăng trưởng kinh tế ở châu á; các vấn đề văn hoá khu vực Châu á - Thái Bình Dương trong thế kỷ 21: triển vọng hợp tác quốc tế; Thái Lan và sự thay đổi về văn hoá
{Thái Lan; Văn hoá; châu á - Thái bình dương; hợp tác văn hoá; } |Thái Lan; Văn hoá; châu á - Thái bình dương; hợp tác văn hoá; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732468. Natural catastrophe risk insurance mechanisms for Asia and the Pacific: Main report : 4-5 November 2008, Tokyo, Japan, Conference supported by the Asian Development Bank and the Ministry of Finance, Government of Japan/ Asian Development Bank.- Mandaluyong City, Philippines: Asian Development Bank, 2009.- xiv, 67 p.: ill. col.; 28 cm.
    Tóm tắt: Contents: Fundamental isues of catastrophe risk finance in Asia and the Pacific; Applications of catastrophe risk transfer mechanisms in Asia and the Pacific; Areas for consideration...
(Disaster insurance; Bảo hiểm thiên tai; ) |Bảo hiểm thiên tai; Risk management; Quản lý rủi ro; Asia; Châu Á; |
DDC: 368 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730966. MORIMOTO-YOSHIDA, YUKO
    Cultureshock!: Tokyo : A survival guide to customs and etiquette/ Yuko Morimoto-Yoshida.- 1st.- Singapore: Marshall Cavendish, 2005.- ix, 300 p.: ill. photos, maps; 21 cm.
    ISBN: 9789812611352
(Japan; Nhật Bản; ) |Tokyo đất nước con người; Văn hóa xã hội Tokyo; Social life and customs; Đời sống xã hội và phong tục; Tokyo; Tokyo; |
DDC: 952.135 /Price: 175000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1656298. ROBERT WHITING
    Thế giới ngầm ở Tokyo: Cuộc đời chìm nổi của một găngxtơ Mỹ ở Nhật Bản/ Robert Whiting; Lê Sỹ Giảng biên dịch.- H.: CAND, 2003.- 395tr.; cm.
(american fiction ( vietnamese ); ) |Văn học Mỹ; |
DDC: 813.54 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720505. Perspective in heavy ion physics: 4th I Italy-Japan Symposium RIKEN & University of Tokyo, Japan 26-29 September 2001/ K. Yoshida ... [et al.] editor.- New Jersey: World Scientific, 2002.- 494 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9812382143
    Tóm tắt: The proceedings of the 4th Italy-Japan Symposium on Heavy Ion Physics cover the following fields of nuclear physics: heavy ion nuclear reactions; nuclei under extreme conditions; nuclear astrophysics; photon detectors and physics; technology of RI beams and experimental instrumentation; application of RI beams
(Heavy ions; ) |Vật lý nguyên tử; |
DDC: 539.7234 /Price: 177.09 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671286. Taking action against corruption in Asia and the Pacific: Papers presented at the Third ADB/OECD Conference on Combating Corruption in the Asia Pacific Region : Tokyo, Japan, 28-30 November 2001/ Organisation for Economic Co-operation and Development, Asian Development Bank.- Manila, Philippines: Organisation for Economic Co-operation and Development, 2002.- v, 245 p.: ill., col.; 23 cm.
    ISBN: 9799715614534
    Tóm tắt: Contents: The challenge of coping with corruption; Preventive and enforcement measures for fighting bribery; Strengthening civic participation in the fight against corruption.
(Political corruption; Tham nhũng; ) |Tham nhũng; Asia; Châu Á; |
DDC: 364.1323 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719140. The international workshop on technique and application of xenon detectors: University of Tokyo, Japan. 3 -4 December, 2001/ Editors Y. Suzuki ... [et al.].- New Jersey: World scientific, 2002.- ix, 198 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9812381783
    Tóm tắt: This work covers topics such as the basic properties of liquid xenon as related to its application in radiation detectors, and electron-ion recombination in liquid rare gases.
(Geochemical prospecting; Thăm dò hóa địa chất; ) |Thăm dò hóa địa chất; | [Vai trò: Suzuki, Y.; ]
DDC: 622.13 /Price: 129.00 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719206. The third International Workshop on neutrino oscillations and their origin: Tokyo, Japan, 5-8 December 20001/ Edited by Y. Suzuki ... [ et al. ].- River Edge, N.J.: World Scientific, 2002.- xi, 386 p.: ill.; 23 cm.
    ISBN: 9812381775
    Tóm tắt: This volume brings together international experts in diverse areas of physics to discuss recent progress in the experimental and theoretical study of neutrino oscillations. Readers are brought up to date with the latest developments in important neutrino experiments, and the associated progress in theory is summarized. The principal projects worldwide, such as Super-Kamiokande, SNO, KamLAND, are considered, and contributions also report on future experiments, including JPARC, OPERA, and MINOS. Several other related topics, such as dark matter, double beta decay, lepton flavour violation, and cosmology, are discussed, reflecting the wide-ranging specializations of many contributors outside of pure neutrino physics.
(Neutrinos; Oscillations; Dao động; Nơtrinô; ) |Vật lý nguyên tử và hạt nhân; Congresses; Congresses; Hội nghị; Hội nghị; | [Vai trò: Suzuki, Y.; ]
DDC: 539.7 /Price: 160$ /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699750. TOKYO UNIVESITY
    Annual report of Tokyo university of agriculture and technology (Tokyo Nôkô Daigaku); N26; 1998/ Tokyo Univesity.- 1st.- Tokyo: Tokyo Univ, 1999; 310p..
(universities and colleges - japan; ) |Giáo dục Đại học và Cao đẳng - Nhật Bản; Nhật Bản; Đại học nông nghiệp; |
DDC: 378 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695341. Tokyo University of Agriculture and Technology (TUAT): The graduate school of Bio-Applications and Systems Engineering (BASE); No.99.- 1st.- Koganei, Tokyo: TUAT, 1998
    TUAT: Tokyo University of Agriculture and Technology
(education - japan; universities and colleges - curricula; ) |Giáo dục Đại học và Cao đẳng Nhật Bản; |
DDC: 378 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653197. FAO
    FAO fisheries report N.547 supp: Papers presented at the technical consultation on reduction of wastage in fisheries (held at Tokyo, 28 October - 1 November 1996)/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 337tr..
    ISBN: 9251040303
    Tóm tắt: The first section consists of papers which discuss the issues of wastage reduction, selectivity of fishing practices, utilization of presently discarded catch and management measures that are being or have been made in various countries to reduce wastage and discards. The second section contains papers which review the bycatch and discards problem in various regions and endeavour to quantify and qualify the magnitude of wastage. Comparisons are made with earlier estimates given in FAO Fisheries Technical Paper No.339 - A Global Assessment of Fisheries Bycatch and Discards
(fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683802. FAO
    FAO fisheries report N547: Report of the technical consultation on reduction of wastage in fisheries, held at Tokyo, Japan, 28 October - 1 November 1996/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1997; 27tr..
    ISBN: 9251039283
(fisheries; ) |Quản lí ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735511. LONERAGAN, JACK F.
    Plant nutrition for sustainable food production and environment: proceedings of the XIII International Plant Nutrition Colloquium, 13-19 September 1997, Tokyo, Japa/ Jack F. Loneragan, Lester R. Brown.- Tokyo, Japan: Kluwer Academic Publishers, 1997.- 34 p.; 28 cm..
    Tóm tắt: The XIII International Plant Nutrition Colloquium is the latest in a series which commenced in 1954. It is the first in Asia and possibly the last in the 20th century. This volume of the Proceedings begins with two keynote papers which review achievements in the field of plant nutrition and crop production in this century and discuss future developments in the science and in our society. Recent advances in plant nutrition are reviewed by three other invited papers from the aspects of innovative research technology, molecular biology and rice physiology. Nearly 300 shorter papers report and discuss important findings in plant nutrition: mineral function, ion transport, molecular biology, deficiency and toxicity tolerance, diagnostic techniques, root function, N fixation, microorganisms, rhizosphere, fertilizer, environmental pollution, organic wastes, rice physiology, N and S metabolism, dry matter production and crop quality. Readers will gain an appreciation of current knowledge in all the aspects of plant nutrition relating to sustainable food production and the environment.
(Crops; Plants; Dinh dưỡng cho cây trồng; ) |Hội thảo về dinh dưỡng cây trồng; Nutrition; Congresses; Nutrition; Congresses; | [Vai trò: Brown, Lester R.; ]
DDC: 338.162 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735197. Plant nutrition for sustainable food production and environment: proceedings of the XIII International Plant Nutrition Colloquium, 13-19 September 1997, Tokyo, Japan/ edited by Tadao Ando ... [et al.]..- Dordrecht: Kluwer Academic Publishers, 1997.- xxxiii, 982 p.; 27 cm..
    ISBN: 079234796X
    Tóm tắt: The XIII International Plant Nutrition Colloquium is the latest in a series which commenced in 1954. It is the first in Asia and possibly the last in the 20th century. This volume of the Proceedings begins with two keynote papers which review achievements in the field of plant nutrition and crop production in this century and discuss future developments in the science and in our society. Recent advances in plant nutrition are reviewed by three other invited papers from the aspects of innovative research technology, molecular biology and rice physiology. Nearly 300 shorter papers report and discuss important findings in plant nutrition: mineral function, ion transport, molecular biology, deficiency and toxicity tolerance, diagnostic techniques, root function, N fixation, microorganisms, rhizosphere, fertilizer, environmental pollution, organic wastes, rice physiology, N and S metabolism, dry matter production and crop quality. Readers will gain an appreciation of current knowledge in all the aspects of plant nutrition relating to sustainable food production and the environment.
(Crops; Plants; ) |Nutrition; Congresses.; Nutrition; Congresses; | [Vai trò: Ando, Tadao.; ]
DDC: 631.811 /Price: 599 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687892. TOKYO UNIVERSITY OF AGRICULTURE AND TECHNOLOGY
    Tokyo university of agriculture and technology/ Tokyo University of Agriculture and Technology.- 1st.- Tokyo: Tokyo University of Agriculture and Technology, 1997; 217tr..
(universities and colleges; ) |Giáo dục Đại học và Cao đẳng - Nhật Bản; Đại học nông nghiệp; |
DDC: 378 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694909. Văn hóa trong phát triển và toàn cầu (Kỷ yếu hội thảo tại Hà Nội, Tokyo và Noongkhai.- 1st.- Hà Nội: KHXH, 1997; 754tr..
(culture; social sciences; ) |Văn hóa xã hội; |
DDC: 306 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650607. TOKYO UNIVERSITY OF AGRICULTURE AND TECHNOLOGY
    [ Tokyo University of Agriculture and Technology ]/ Tokyo University of Agriculture and Technology.- 1st.- Tokyo: Tokyo University of Agriculture and Technology, 1997; 38tr..
(universities and colleges; ) |Giáo dục Đại học và Cao đẳng - Nhật Bản; Đại học nông nghiệp; |
DDC: 378 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.