Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 202 tài liệu với từ khoá Tokyo

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692743. Constitutionalism in the Netherlands: (The Dutch contributions to the fourth World Congress of the International Association of Constitutional Law in Tokyo, September 1995).- Groningen, The Netherlands: Groningen University Press, 1995.- 192 p.; 23 cm.
    ISBN: 9036705282
(Constitutional law; ) |Luật hiến pháp; Luật học; |
DDC: 342 /Price: 65 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727363. HIDENOBU, JINNAI
    Tokyo: A spatial anthropology/ Jinnai Hidenobu; translated by Kimiko Nishimura.- Berkeley: University of California Press, 1995.- 236 p.; 24 cm.
    ISBN: 0520071352
    Tóm tắt: Tokyo: destroyed by the earthquake of 1923 and again by the firebombing of World War II. Does anything remain of the old city?
(City planning; Open spaces; Tokyo (Japan); Urban anthropology; ) |History; History; Social conditions; Japan; Japan; | [Vai trò: Nishimura, Kimiko; ]
DDC: 307.120952 /Price: 8750 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710579. SIEC, ALBERT L.
    The Tokyo chronicles: An American gaijin reveals the hidden truths of Japanese life and business/ Albert L. Siec.- Tokyo: Oliver wight Publications, inc., 1994.- 182 p.; 21 cm.
    ISBN: 0939246708
(Japan; National characteristics, Japanese; Business etiquette; ) |Chính sách tài chính; Tài chính; Social life and customs; Japan; |
DDC: 395.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689588. Annual report of Tokyo University of Agriculture and Technology.- Tokyo: Tokyo University of Agriculture and Technology, 1993.- 196p.; 27cm.
(Education; ) |Giáo dục; Thư mục; Bibliography; |
DDC: 016.37 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719343. Tokyo a bilingual atlas.- Tokyo: Kodansha International Ltd., 1992.- 96 p.; 21cm.
(Kansai region (Japan); Kyoto (Japan); Kyoto region (Japan); Osaka (Japan); ) |Bản đồ du lịch Nhật Bản; Bản đồ du lịch kansai; Bản đồ du lịch kyoto; Maps; Maps; Maps; Maps; |
DDC: 912.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1721470. CROMARTIE, WARREN
    Slugging it out in Japan: An American major leaguer in the Tokyo outfield/ Warren Cromartie.- Tokyo: Kodansha International, 1991.- 277 p.; 24 cm.
    ISBN: 4770014236
    Tóm tắt: An American major league baseball player describes his experiences playing the great American pastime in Japan, discussing the bad calls, bad vibes, and bad-mouthing he encountered
(Baseball players; ) |Bóng chày; Cầu thủ bóng chày; United States; |
DDC: 796.357092 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730851. Genetic basis for carcinogenesis: tumor suppressor genes, and oncogenes : proceedings of the 20th International Symposium of the Princess Takamatsu Cancer Research Fund, Tokyo, 1989/ edited by Alfred G. Knudson ... [et al.].- 1st.- Tokyo: Japan Scientific Societies Press, 1990.- xviii, 318 p.: ill.; 27cm.
    Includes bibliographical references and indexes
    ISBN: 4762236314(Japan)
(Antioncogenes; Oncogenes; ) |Bệng ung bướu; Bệnh ung thư; Congresses; Congresses; | [Vai trò: Knudson, Alfred G; ]
DDC: 616.994071 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715971. Information technology- led development: A Report of APO basic research on information technology undertaken under the guidance of the Chief Expert, prof, Tadao Saito, Tokyo University, Tokyo.- Tokyo: Asian Productivity Organization, 1990.- 242 p.; 24 cm.
    ISBN: 9283311043
(Information technology; Information technology; ) |Công nghệ thông tin; Asia; Pacific area; |
DDC: 338.9520 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716384. The second asian fisheries forum: Proceedings of the Second Asian Fisheries Forum, Tokyo, Japan, 17-22 April 1989/ Edited by Reijiro Hirano, Isao Hanyu.- Manila, Philippines: Asian Fisheries Society, 1990.- xxiv, 991 p.: ill., maps; 29 cm.
    Includes bibliographical references and indexes
(Fisheries; Nghề cá; ) |Nuôi trồng thủy sản; Congresses; Diễn đàn; Asia; Châu Á; | [Vai trò: Hanyu, Isao; Hirano, Reijiro; ]
DDC: 639.2072 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738401. Economic Institutions in a Dynamic Society: Search for a New Frontier : Proceedings of a Conference held by the International Economic Association in Tokyo, Japan/ Edited by Takashi Shiraishi and Shigeto Tsuru.- Hong Kong: The Macmillan Press LTD, 1989.- xvii, 247 p.; 21 cm.
    ISBN: 0333467396
    Tóm tắt: This is a compilation of the proceedings and papers presented at an international conference on the organization of economic institutions in a dynamic society which includes detailed comment and discussion sections following each lecture.
(Công ty đa quốc gia; Doanh nghiệp kinh doanh quốc tế; International business enterprises; Multinational companies; ) |Công ty đa quốc gia; Doanh nghiệp kinh doanh quốc tế; Khía cạnh kinh tế; Economic aspects; | [Vai trò: Shiraishi, Takashi; Tsuru, Shigeto; ]
DDC: 338.8 /Price: 2.39 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738311. SHINOHARA , MIYOHEI
    Global adjustment and the future of Asian-Pacific economy: Papers and proceedings of the Conference on Global Adjustment and the Future of Asian-Pacific Economy : held on 11-13 May 1988 in Tokyo/ Miyohei Shinohara and Fu-chen Lo.- Kuala Lumpur, Malaysia: Asian and Pacific Development Centre, 1989.- xxi, 585 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 4258540099
    Tóm tắt: Global adjustment and the role of Japan in the future of Asian - Pacific economy; Towards the Asian - Pacific age; Impacts of gobal adjustment on the Asian-Pacific economy; Trade and economic cooperation in the Asian-Pacific region.
(Finance; Asia; Châu Á; Tài chính; ) |Kinh tế Châu Á; Tài chính; Economic conditions; Điều kiện kinh tế; |
DDC: 330.95 /Price: 77.14 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731342. Immune system and cancer: proceedings of the 19th International Symposium of the Princess Takamatsu Cancer Research Fund, Tokyo, 1988/ edited by Toshiyuki Hamaoka ... [et al.]..- 1st.- Tokyo: Japan Scientific Societies Press, 1989.- a xviii, 347 p.; 27 cm.
    Includes bibliographical references
    ISBN: 0850668530(U.S.)
(Cancer; ) |Bệnh ung thư; Miễn dịch học và bệnh ung thư; Congresses; Immunological aspects; | [Vai trò: Hamaoka, Toshiyuki; ]
DDC: 616.944 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727165. BESTOR, THEODORE C.
    Neighborhood Tokyo/ Theodore C. Bestor.- Stanford, Calif.: Stanford University Press, 1989.- xvi, 347 p.; 23 cm.- (Studies of the East Asian Institute, Columbia University)
    ISBN: 0804717974
    Tóm tắt: Neighborhood Tokyo is one of only a handful of books in English that offers a realistic and insightful portrait of the lives of ordinary people in this vibrant global metropolis. It provides an intimate and well-grounded account of the daily life of a particular neighborhood located near the heart of the city. Yet, in addressing issues that apply to numerous other downtown neighborhoods, it gives us a sense of the organization and dynamics of daily life throughout much of central Tokyo.
(Neighborhood; ) [Tokyo (Japan); ] |Xã hội Nhật Bản; Japan; |
DDC: 307.0952 /Price: 26.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665808. ASHIHARA, YOSHINOBU
    The hidden order: Tokyo through the twentieth century/ Yoshinobu Ashihara; translated and adapted by Lynne E. Riggs ; introduction by Daniel J. Boorstin ; foreword by Edward T. Hall..- New York: Kodansha International, 1989.- 158 p.: ill.; 22 cm.
    Bibliography: p. 151-152
    ISBN: 0870119125
    Tóm tắt: The book consists of the following four parts such as: a new appraisal of the Tokyo townscape, the view within, the hidden order, and Tokyo a city apart.
(Architecture; ) |Kiến trúc nhà; 20th century; Tokyo, Japan; | [Vai trò: Boorstin, Daniel J.; Hall, Edward T.; Riggs, Lynne E.; ]
DDC: 720.952 /Price: 305000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715348. Tokyo Trta subways.- Japan, 1989.- 48 p.; 27 cm.
(Subways; ) |Xe điện ngầm; Đường ngầm; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723826. PONS, PHILIPPE
    D'edo à Tokyo/ Philippe Pons.- Paris: Gallimard, 1988.- 458 p.; 24 cm.
[Tokyo, Japan; Tokyo, Japan; ] |Lịch sử Nhật Bản; |
DDC: 952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714518. Tokyo stock exchange.- Tokyo, 1988.- 97 p.; 25 cm.
(Stock exchanges; ) |Thị trường chứng khóan; Japan; |
DDC: 332.63 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713570. The 1987 International Conference on small group activities and quality management: Proceedings, june 17-19, 1987, Tokyo, Japan/ JapaneseCouncil for Zero Defects Advancement (JCZD) and Japan Management Association.- Tokyo, 1987.- 131p.; 28 cm.
(Industrial productivity; Quality management.; ) |Quản lý chất lượng; Congresses; Congresses; |
DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666320. BRACKMAN, ARNOLD C.
    The other Nuremberg: the untold story of the Tokyo war crimes trials/ Arnold C. Brackman.- New York: Morrow, 1987.- 432 p.: ill., ports.; 24 cm..
    Includes index
    Bibliography: p. 420-422
    Tóm tắt: The Japanese Class A war crimes trials were plagued with problems from formation to end: they did not receive the same respect as those at Nuremberg; the prosecution found many important documents lost or destroyed; the defense struggled with inadequate staff and time; and some judgments and the legal basis of the trials were subject to harsh criticism. The late author, a correspondent at the trials, used his experience, memoirs, transcripts, and interviews to construct a personal and insightful account of this important event
(Tokyo trial; ) |Luật chiến tranh; Tội phạm chiến tranh; 1946-1948; Tokyo; Japan; |
DDC: 341.69 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725146. BRACKMAN, ARNOLD C.
    The other Nuremberg: The untold story of the Tokyo war crimes trials/ Arnold C. Brackman.- New York: Morrow, 1987.- 432 p.: ill., ports.; 24 cm.
(Tokyo trial, tokyo, japan, 1946-1948.; ) |Tội phạm chiến tranh; |
DDC: 341.69 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.