Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 202 tài liệu với từ khoá Tokyo

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661341. WINHAM, GILBERT R.
    International trade and the Tokyo round negotiation/ Gilbert R. Winham.- New Jersey: Princeton University Press, 1986.- 449 p.; 25 cm.
    ISBN: 0691022437
(Commercial policy; Tokyo round; ) |Chính sách thương mại; |
DDC: 382.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710987. 東京国際バイオ・フェア: Guide book Bio fair Tokyo '86/ バイオインダストリー振興事業部.- 東京: 日本経済新聞社, 1986.- 395 p.; 26 cm.
(Biotechnology; ) |Công nghệ sinh học; |
DDC: 574.88 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716211. Communications Tokyo '84/ Communications Industries Association of Japan.- Tokyo: Communications Industries Association of Japan, 1985.- 36 p.; 19 cm.
(Communications; )
DDC: 384 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665810. POPHAM, PETER
    Tokyo: The city at the end of the world/ Peter Popham.- New York: Kodansha International, 1985.- 187p.; 22 cm.
    ISBN: 9780870117268
    Tóm tắt: Examines the quality of life in Tokyo and discusses the architecture and culture of the city.
[Tokyo, Japan; ]
DDC: 952.1 /Price: 154000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1663053. Tokyo symposium report: Japan's long-term future and world business/ Steering Committee of the IMI/IU Tokyo Symposium.- Tokyo: Steering Committee of the IMI/IU Tokyo Symposium, 1985
(Economic conditions; ) |Điều kiện kinh tế ở Nhật; Japan; |
DDC: 338.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713353. Japan's high-tech industries: And a new stage development for the Tokyo stock market/ Yamaichi Securities.- Japan: Yamaichi Securities, 1984.- 25 p.; 30 cm.
(High technology industries; ) |Công nghiệp kỹ thuật cao ở Nhật; Japan; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724570. PRANGE, GORDON WILLIAM
    Target Tokyo: The story of the Sorge spy ring/ Gordon W. Prange, with Donald M. Goldstein and Katherine V. Dillon..- New York: McGraw-Hill, 1984.- xviii, 595 p., [14] p. of plat: ill.; 24 cm.
    Includes index.
    Bibliography: p. 573-578
    ISBN: 0070506787
(Sorge, richard, 1895-1944.; Spies; Spies; ) |Tiểu sử gián điệp Nga; Tiểu sử gián điệp Nhật Bản; Japan; Biography; Soviet union; Biography; | [Vai trò: Dillon, Katherine V.; Goldstein, Donald M.; ]
DDC: 940.54 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715459. BASSIN, GARRY
    The Tokyo transit book/ Garry Bassin.- Japan: The Japan Times, 1983.- 84 p.; 16 cm.
(Railroads and state; ) |Công nghiệp đường sắt ở Nhật Bản; Japn; |
DDC: 385.09 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715330. Trta subways in and around Tokyo.- Japan, 1983.- 44 p.; 27 cm.
(Subways; ) |Xe điện ngầm; Đường ngầm; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723282. TURRENT, JOHN
    Around Tokyo: A day tripper's guide/ John Turrent, Jonathan Lloyd-Owen.- Tokyo, 1982.- 153 p.: ill.; 18 cm.
    ISBN: 9784789001632
    Tóm tắt: This book is a collection of articles from the weekend-leisyre guide column carriedin The Japan Times over the past 3 years. It aims to provide information on leisure spots in and around Tokyo, which are less well-known to foreign residents and visitors- and sometimes Japanese people as well.
[Tokyo; ] |Nhật Bản; Địa lý du lịch; | [Vai trò: Lloyd-Owen, Jonathan; ]
DDC: 915.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723887. Tokyo tomorrow.- Tokyo, 1982.- 148 p.; 25 cm.
(City planning; ) [Tokyo (Japan); ] |Địa lý du lịch Tokyo; Tokyo, Japan; |
DDC: 307.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723845. Tokyo at a glance.- Tokyo, 1981.- 160 p.; 25 cm.
[Tokyo (Japan); Tokyo (Japan); ] |Phát triển kinh tế; |
DDC: 330.952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731039. Genetic and environmental factors in experimental and human cancer: proceedings of the 10th International Symposium of the Princess Takamatsu Cancer Research Fund, Tokyo, 1979/ edited by Harry V. Gleboin ... [et al.]..- 1st.- Tokyo: Japan Scientific Societies Press, 1980.- xv, 369 p.: ill.; 27cm.
    Includes bibliographies and index
(Cancer; Cancer; Oncology, Experimental; ) |Nghiên cứu bệnh ung thư; Environmental aspects; Genetic aspects; Congresses; Congresses; | [Vai trò: Gelboin, Harry Victor; ]
DDC: 616.994071 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730866. Hormones adaptation and evolution: proceeding of the international symposium on hormones and evolution in honor of professor hideshi kobayashi July 10 to 13, 1979, Tokyo/ Edited by SusumuIshii, Tetsuya Hirano, Masaru Wada.- 1st ed..- Tokyo: Japan scientific societies press, 1980.- 340 p.; 24 cm.
(Hormones; ) |Kiểm tra sinh lý học; Adaptation; | [Vai trò: Hirano, Tetsuya; Ishii, Susumu; Wada, Masaru; ]
DDC: 571.74 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723929. Plain talk about Tokyo: The administration of the Tokyo Metropolitan Government.- Tokyo: TMG, 1980.- 263 p.; 19 cm.
[Tokyo (Japan); Tokyo (Japan); ] |Khoa học chính trị Nhật Bản; |
DDC: 352.052 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713398. The new Tokyo main office: Computerized newspaper production system.- [Tokyo]: Asahi Shimbun, 1980.- 8 p.; 28 cm.
(Computer industry; New products; ) |Công nghiệp máy tính; Japan; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1657114. SHIELS, FREDERICK L.
    Tokyo and Washington: Dilemmas of a mature alliance/ Frederick L. Shiels.- Lexington, Mass.: Lexington Books, 1980.- xiii, 202 p.; 24 cm.
    Tóm tắt: Tokyo and Washington: Dilemmas of a mature alliancewas conceived in fits and starts from three very different sources. Although in the late 1960s and 1970s abundant hardbacks and paperbacks on Japan and Japanese-American relations were appearing-including several by authors with wider backgrounds and readership than Japanese matters alone-there was a decided gap between such works and the relating of country studies and alliance studies to more general literature on foreign policy making and political science.
(Japan; United states; World politics; ) |Quan hệ Mỹ - Nhật; Quan hệ quốc tế; Foreign relations; Foreign relations; 1945-; United states; Japan; |
DDC: 327.52073 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704053. SHIELS, FEDERICK L.
    Tokyo and washington/ Federick L. Shiels.- Canada: Lexington Books, 1980.- 202 p.; 21 cm.
    ISBN: 0669033782
(Foreign relations; ) |Quan hệ Quốc tế; Japan; United States; |
DDC: 327.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665089. NAKAMURA, HACHIRŌ
    Town organizations in prewar Tokyo/ Hachirō Nakamura.- Tokyo, Japan: The United Nations University, 1980.- 51 p.; 28 cm.
    ISBN: 9280800868
(Cities and towns; Japan; ) |Nhà nước và pháp quyền Nhật Bản; Japan; History; |
DDC: 952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715068. Trta subways in Tokyo.- Japan, 1980.- 41 p.; 27 cm.
(Subways; ) |Xe điện ngầm; Đường ngầm; |
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.