1681388. WHO Environmental health criteria; N.154: Acetonitrile/ WHO.- 1st.- Geneva: WHO, 1994; 110p.. ISBN: 9241571543 (acetonitriles - adverse effects; acetonitriles - toxicity; environmental exposure; environmental sciences; guidelines; ) |Bảo vệ môi trường; | DDC: 363.7384 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1676757. FAO FAO fisheries report N.486: Report of the workshop on fishery statistics for Estonia, Latvia and Lithuania/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1993; 30tr.. ISBN: 9251033781 (fisheries; ) |Báo cáo khoa học thủy sản; Quản lí ngư nghiệp; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1651619. TRẦN THỊ OANH YẾN Sưu tập và tuyển chọn vi khuẩn đối kháng vói nấm Rhizoctonia solani gây bệnh đốm vằn hại lúa tại tỉnh An Giang/ Trần Thị Oanh Yến.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng Trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1993; 46tr.. (field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - disease and pest resistance; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng trọt K15; | DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696923. TÔ THÙY HƯƠNG Thiết lập "bộ giống định dòng" nấm Rhizoctonia solani Kiihn gây bệnh đốm vằn hại lúa/ Tô Thùy Hương.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng Trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1993; 48tr.. (field crops - diseases and pests; fungal diseases of plants; pests - control; plants, protection of; rice - disease and pest resistance; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng trọt K15; | DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1614021. CLARKE, MICHAEL Watercolour: Discover the astonishing scope of watercolour art- its history and stylistic development/ Michael Clarke.- London: Dorling Kindersley, 1993.- 64 p.: col. ill.; 29 cm..- (Dorling Kindersley Eyewitness Guides) |Mãu nước; Nghệ thuật; Tranh vẽ; | DDC: 751.42 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1740058. SALEH, BAHAA E. A. Fundamentals of photonics/ Bahaa E.A. Saleh, Malvin Carl Teich..- New Jersey: John Wiley & Sons, 1991.- 982 p.: ill, (some col.), ports, plate; 26 cm.. Sách photo ISBN: 0471839655 Tóm tắt: In recent years, photonics has found increasing applications in such areas as communications, signal processing, computing, sensing, display, printing, and energy transport. Now, Fundamentals of Photonics is the first self-contained introductory-level textbook to offer a thorough survey of this rapidly expanding area of engineering and applied physics. Featuring a logical blend of theory and applications, coverage includes detailed accounts of the primary theories of light, including ray optics, wave optics, electromagnetic optics, and photon optics, as well as the interaction of light with matter, and the theory of semiconductor materials and their optical properties. (Photonics.; Quang điện tử; ) |Lượng tử ánh sáng; Sóng quang; | [Vai trò: Teich, Malvin Carl.; ] DDC: 621.36 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696863. TRẦN KIM CƯƠNG Sưu tập và tuyển chọn vi khuẩn đối kháng với nấm Rhizoctonia solani gây bệnh đốm vằn hại lúa tại tỉnh Long An/ Trần Kim Cương.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng Trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1991; 46tr.. (field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - disease and pest resistance; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng trọt K13; | DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696678. ĐỖ HOÀNG SƠN ảnh hưởng của Validacin 3: liquid đến sự lưu tồn nguồn bệnh đốm vằn hại lúa; hiệu quả của 17 dòng vi khuẩn đối kháng trong việc phòng trị nấm Rhizoctonia solani/ Đỗ Hoàng Sơn.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng Trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1990; 27tr.. (field crops - diseases and pests; fungal diseases of plants; pests - control; plants, effect of pesticides on; plants, protection of; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng trọt K12; Nông dược; | DDC: 632.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696663. LÊ THỊ THU VÂN Lai tạo giống lúa kháng bệnh đốm vằn Rhizoctonia solani Kiihn/ Lê Thị Thu Vân.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng Trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1990; 41tr.. (field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - disease and pest resistance; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng trọt K12; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1651612. NGUYỄN THỊ NGỌC MAI Xác định dòng nấm gây bệnh đốm vằn hại lúa Rhizoctonia solani Kiihn/ Nguyễn Thị Ngọc Mai.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng Trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1990; 47tr.. (field crops - diseases and pests; pests - control; plants, effect of pesticides on; plants, protection of; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng trọt K12; | DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696666. PAHN BÍCH HẠNH ảnh hưởng của Benlate, Dinasin và Validacin đến sự phát triển và tạo hạch của các nguồn nấm Rhizoctonia solani; khă năng gây bệnh của hạch nấm được tạo ra sau khi chịu tác động của Validacin/ Pahn Bích Hạnh.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1989; 32tr.. (field crops - diseases and pests; pests - control; plants, effect of pesticides on; plants, protection of; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K11; Nông dược; | DDC: 632.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696690. LÊ QUỐC THẮNG Hiệu quả của 7 loại thuốc hóa học đối với bệnh đốm vằn hại lúa Rhizoctonia solani tại Cai Lậy - Tiền Giang, vụ Đông Xuân 1988-1989 và Xuân Hè 1989/ Lê Quốc Thắng.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng Trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1989; 50tr.. (field crops - diseases and pests; pests - control; plants, effect of pesticides on; plants, protection of; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K11; Nông dược; | DDC: 632.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1653687. DƯƠNG VĂN ĐIỆU Sưu tập và tuyển chọn vi khuẩn đối kháng với nấm Rhizoctonia solani gây bệnh đốm vằn trên lúa/ Dương Văn Điệu.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1989; 36tr.. (field crops - diseases and pests; fungal diseases of plants; pests - control; plants, protection of; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K11; | DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696211. PHẠM HỮU PHƯƠNG Đánh giá khả năng chống chịu bệnh héo cây con Rhizotonia solani và trắc nghiệm năng suất 25 giống/dòng đậu xanh, vụ Đông Xuân 1988-1989/ Phạm Hữu Phương.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Di truyền chọn , 1989; 32tr.. (field crops; mung bean; ) |Chuyển kho NN; Cây đậu xanh; Di truyền chọn giống; Hoa màu; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng trọt 1989; | DDC: 633.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696501. NGUYỄN HOÀNG DŨNG Giám định bệnh hại tiêu tại Cần Thơ - Hậu Giang trong mùa nắng năm 1987-1988 và hiệu quả của một số loại thuốc đối với nấm Rhizoctonia solani và Sclerotium rolfcii/ Nguyễn Hoàng Dũng.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1988; 49tr.. (corn - diseases and pests; field crops - diseases and pests; peppers - diseases and pests; pests - control; plants, effect of pesticides on; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây bắp; Cây công nghiệp; Cây lúa; Cây lương thực; Cây tiêu; Cây đậu nành; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K10; Nông dược; | DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696815. LĂNG CẢNH PHÚ Hiệu quả của 5 loại thuốc hóa học đối với các nguồn nấm Rhizoctonia solani thu thập ở các địa phương tại Đồng Bằng Sông Cữu Long; mối tương quan giữa các đặc tính nuôi cấy, cảm ứng thuốc, độc tính gây bệnh của các nguồn nấm này/ Lăng Cảnh Phú.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1988; 42tr.. (field crops - diseases and pests; pests - control; plants, effect of pesticides on; plants, protection of; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K10; Nông dược; | DDC: 632.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714917. Photonics: Maintaining competitiveness in the information era/ Panel on Photonics Science and Technology Assessment, Solid State Sciences Committee, Board on Physics and Astronomy, Commission on Physical Sciences, Mathematics, and Resources, National Research Council..- Washington, D.C.: National Academy Press, 1988.- ix, 99 p.: ill.; 23 cm. (Photonics; ) |Kỹ nghệ quang; | DDC: 621.36 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1680925. OMS Critères d'hygiène de l'environment; N.25: Quelques radionucléides: Tritium, Carbone-14, Krypton-85, Strontium-90, Iode, Césium-137, Radon, Plutonium/ OMS.- 1st.- Genève: OMS, 1987; 261p.. ISBN: 9242540854 (environmental exposure; environmental sciences; guidelines; ) |Bảo vệ môi trường; Phóng xạ; | DDC: 363.7384 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696544. PHẠM THỊ ĐAN THANH Hiệu quả của 6 loại thuốc hóa học đối với các nguồn nấm Rhizoctonia solani thu thập ở các địa phương tại Đồng Bằng Sông Cữu Long; bước đầu sưu tập vi khuẩn đối kháng với nấm gây bệnh đốm vằn trên lúa/ Phạm Thị Đan Thanh.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1987; 39tr.. (field crops - diseases and pests; pests - control; plants, effect of pesticides on; plants, protection of; rice - diseases and pests; ) |Canh tác cây trồng; | DDC: 632.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696611. VÕ THỊ HƯỜNG Bước đầu tìm biện pháp dự tính dự báo bệnh thối cổ gié lúa Pyricularia Oryzae Cav. và hiệu quả của thuốc Kitazin và Kenopei đối với bệnh này tại huyện Cai Lậy - Tiền Giang, vụ Đông Xuân 1984-1985; trắc nghiệm phản ứng tập đoàn giống đậu xanh của trường Đại học Cần Thơ đối với bệnh héo cây con Rhizoctonia Solani/ Võ Thị Hường.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1985; 57tr.. (field crops - diseases and pests; french - diseases and pests; pests - control; plants, effect of pesticides on; plants, protection of; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây công nghiệp; Cây lúa; Cây lương thực; Cây đậu xanh; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K07; Nông dược; | DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |