1682188. MICHAEL C GEMIGNANI Elementary topology/ Michael C Gemignani.- 2nd.- New York: Dover, 1990; 270p.. ISBN: 0486665224 Tóm tắt: The contents of this book are: Preliminaries, metric spaces, topologies, derived topological space - continuity, the separation axioms, convergence, covering properties, more about compactness, connectedness, metrizability - complete metri space, introduction to homotopy theory. For this book, numerous exercises have been added as well as a section dealing with prracompactness and complete regularity (topology; ) |Tô pô; | DDC: 514 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1686514. S R RAPOPORT Imaging, cerebral topography and alzheimer's disease/ S R Rapoport.- 1st.- Berlin: Springer-Verlag, 1990; 176p.. ISBN: 3540525521 |Bệnh da; | DDC: 614.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1617245. ENGELKING, RYSZARD General topology/ Ryszard Engelking.- Revised and complete ed.- Berlin: Heldermann Verlag, 1989.- 529 p.; 29 cm..- (Sigma Series in Pure Mathematics. Volume 6) ISBN: 3885380064 |Toán học; Tính toán; Tôpô; Đại cương; | DDC: 514 /Price: 67000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1723099. COCHE, A. G. Simple methods for aquaculture topography for freshwater fish culture topographical surveys/ A.G. Coche ; graphic design T. Laughlin.- Rome: FAO, 1989.- vi, 266 p.: ill. (some col.); 22 cm. Includes bibliographical references Tóm tắt: Topographical surveys - plan surveying, topographical surveys - direct levelling, topographical plans and maps, measurement of areas and then topography and freshwater fish culture. (Khảo sát địa hình; Nuôi cá nước ngọt; Fish-culture; Topographical surveying; ) [Vai trò: Laughlin, T.; ] DDC: 526.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1678699. COCHE, A. G. Topography for freshwater fish culture topographical tools: Simple methods for aquaculture/ A G Coche ; Graphic design : T. Laughlin.- 1st.- Rome: FAO, 1988.- 330 p.; 22 x 26 cm. ISBN: 9251025908 (Fish-culture; Freshwater fishes; ) |Cá nước ngọt; Ngư nghiệp; Thủy sản; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 639.05 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1654825. SEVASTOPOL; T1 Sevastopol; T1/ Sevastopol; T1, Liev Tolstoy; Dịch giả: Nguyễn Hải Hà.- 1st.- Hà Nội: Văn Học, 1984; 315 tr. (rusian fiction - 19th century ( vietnamese ); ) |Tiểu thuyết Nga; Văn học Nga cận đại; | [Vai trò: Liev Tolstoy; Nguyễn Hải Hà; ] DDC: 891.733 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1681728. SEVASTOPOL; T2 Sevastopol; T2/ Sevastopol; T2, Liev Tolstoy; Dịch giả: Nguyễn Hải Hà.- 1st.- Hà Nội: Văn học, 1984; 353 tr. (russian fiction - 19th century ( vietnamese ); ) |Tiểu thuyết Nga; Văn học Nga cận đại; | [Vai trò: Liev Tolstoy; Nguyễn Hải Hà; ] DDC: 891.733 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1610455. TÔNXTÔI. L Xêvaxtôpôn: Truyện chọn lọc. 2 tập. T.2/ Tônxtôi. L; Hải Hà dịch.- H.: Văn học, 1984.- 353 tr.; 19 cm..- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Nga) (Liên Xô; Văn học cận đại; ) |Truyện ngắn; | [Vai trò: Hải Hà; ] DDC: 891.73 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1673595. V ROHLIN Premier cours de topologie: Chapitres géométriques/ V Rohlin.- Moskva: Mir, 1981; 493p.. (topology; ) |Tôpô đại số; | DDC: 514 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1682726. Topographic and field elevation mapping using engineering level.- 1st.- Wageningen: Wageneingen Agricultural Univ, 1981; 20p.. (soil science; ) |Khoa học đất; | DDC: 631.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1673182. HOÀNG TỤY Mở đầu một số lý thuyết hiện đại của tôpô và đại số; T1/ Hoàng Tụy.- Hà Nội: ĐH và THCN, 1979; 387tr.. (topology; ) |Tôpô đại số; Đại số; | DDC: 514 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1673038. HOÀNG TỤY Mở đầu một số lý thuyết hiện đại của tôpô và đại số; T2/ Hoàng Tụy, Nguyễn Văn Khuê, Nguyễn Xuân My.- Hà Nội: ĐH và THCN, 1979; 198tr.. (topology; ) |Tôpô đại số; Đại số; | [Vai trò: Nguyễn Văn Khuê; Nguyễn Xuân My; ] DDC: 514 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1742805. ĐỖ, ĐỨC THÁI Bài tập Tôpô đại cương độ đo và tích phân/ Đỗ Đức Thái.- Tái bản lần 1 có sửa chữa.- Hà Nội: Đại học sư phạm, 2015.- 211 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Giới thiệu các bài tập có kèm theo đáp án về không gian mêtric, không gian tôpô, độ đo và tích phân (Bài tập; ) |TôPô đại cương; Tích phân; Độ đo; Giáo trình; | DDC: 514.076 /Price: 49000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1448470. TRẦN VĂN BẢY Experimental investigation of potential topological and p-wave superconductors/ Trần Văn Bảy.- Netherlands: Ipskamp Drukkers B.V., 2014.- 106tr: hình vẽ, ảnh; 24cm. Thư mục: tr. 101 - 102 ISBN: 9789462592858 Tóm tắt: Nghiên cứu về tính chất của siêu dẫn dị thường trong một số các hợp chất UCoGe, CuxBi2Se3 và YPtBi sử dụng các phép đo đạt vận chuyển, từ và MSR DDC: 530 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1571910. Quảng Ngãi nơi dừng chân của bạn: Quang Ngai - your Good Stopover.- Hà Nội: Nhà xuất bản Lao động, 2013.- 43 tr.; 15 cm.. Tóm tắt: Giới thiệu về các tuyến du lịch trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi {Du lịch; Quảng Ngãi; } |Du lịch; Quảng Ngãi; | DDC: 910.259753 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1774271. NGUYỄN, VĂN KHUÊ Mở đầu về không gian vectơ tôpô và mộ số vấn đề chọn lọc của giải tích hàm/ Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải.- Tái bản lần 1, có sửa chữa.- Hà Nội: Đại học Sư phạm, 2010.- 152 tr.; 24 cm. Thư mục tham khảo: tr. 152 Tóm tắt: Giới thiệu đại cương về không gian vectơ tôpô và không gian lồi địa phương, 3 nguyên lý cơ bản của giải tích hàm, lí thuyết đối ngẫu và một số vấn đề chọn lọc của giải tích hàm. (Tôpô học; ) |Giải tích hàm; | [Vai trò: Lê, Mậu Hải; ] DDC: 514 /Price: 27000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1625098. TÔNXTÔI, L. Xevaxtôpôn: Chuyện chọn lọc. 2 tập. T.1/ L. Tônxtôi ; Nguyễn Hải Hà dịch và giới thiệu.- H.: Văn học, 1984.- 315tr; 19cm.- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Nga) |Truyện ngắn chọn lọc; Vh cổ Nga; | [Vai trò: Nguyễn Hải Hà; ] /Price: 16,00d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1505713. TÔNXTÔI, L. Xêvaxtôpôn: Truyện chọn lọc. T.2/ L. Tônxtôi ; Nguyễn Hải Hà dịch và giới thiệu.- H.: Văn học, 1984.- 354 tr.; 19cm.- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Nga) dịch từ nguyên bản tiếng Nga {Nga; Văn học cận đại; truyện ngắn; } |Nga; Văn học cận đại; truyện ngắn; | [Vai trò: Nguyễn Hải Hà; Tônxtôi, L.; ] /Price: 16đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1625089. TÔNXTÔI, L. Xêvaxtôpôn: Truyện chọn lọc. Hai tập. T.2/ L. Tônxtôi ; Nguyễn Hải Hà dịch.- H.: Văn học, 1984.- 353tr; 19cm.- (Văn học cổ điển nước ngoài. Văn học Nga) |Truyện ngắn; Vh. Liên Xô; | [Vai trò: Nguyễn Hải Hà; ] /Price: 26,00d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1590967. ROBERTSON (A.P) Không gian Vectơtôpô/ A.P Robertson, W.J Robertson.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1977.- 19cm {Toán học cao cấp; } |Toán học cao cấp; | [Vai trò: Robertson (A.P); ] /Nguồn thư mục: [TQNG]. |