Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 250 tài liệu với từ khoá Tourism

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1646902. STRUTT, PETER
    English for international tourism: Intermediate coursebook/ Peter Strutt.- Harlow, England: Pearson Education Limited, 2013.- 128 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 9781447923831
    Tóm tắt: English for international tourism is a three-level series designed to meet the English language needs of professionals working in the tourism industry and students of tourism in further education.
(English language; English languages; Tourism; ) |Anh ngữ du lịch; Anh ngữ thực hành; Problems, exercises, etc.; Textbooks for foreign speakers; Terminology; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642498. HOLDEN, ANDREW
    Tourism, poverty and development/ Andrew Holden.- New York: Routledge, 2013.- xiii, 200 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780415566261
    Tóm tắt: This book offers a holistic, explicit and detailed introduction to the relationship of poverty and tourism within the context of developing countries. The book is divided into distinct sections, progressing from an evaluation of the key concepts of poverty, tourism and development; to the causal factors of poverty; to the mechanisms of how tourism is being implemented in policy and practice to reduce poverty and finally to an analysis of the relationship between tourism to poverty alleviation in the future. The adopted analytical approach of the key themes is multi-disciplinary, incorporating tourism studies, human geography, political economy, economics, development and environmental studies. It integrates examples and original case studies from varying geographical developing regions including Africa, South Asian and East Asia and the Pacific, to lend practical insights into tourism’s role in poverty alleviation. The text will be of particular interest to higher education students from tourism studies, geography, political economy, environmental and development studies, and sociology backgrounds. It will also be of relevance to government and policy makers, alongside those who have a more general interest in poverty alleviation.
(Economic development; Tourism; Du lịch; Phát triển kinh tế; ) |Kinh tế du lịch; Developing countries; Developing countries; Nước đang phát triển; Nước đang phát triển; |
DDC: 338.4791 /Price: 2970000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637289. CORBEAU, SOPHIE
    Tourisme.com/ Sophie Corbeau, Chantal Dubois, Jean-Luc Penfornis.- 2nd ed..- Paris: CLE international, 2013.- 143 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 9782090380446
    Tóm tắt: Tourisme.com aborde tous les aspects linguistiques et culturels de la vie professionnelle dans le secteur du tourisme à travers des situations de communication.
(French language; Tiếng Pháp; ) |Tiếng Pháp giao tiếp; Tiếng Pháp thực hành; Study and teaching; Dạy và học; | [Vai trò: Dubois, Chantal; Penfornis, Jean-Luc; ]
DDC: 448.24 /Price: 566000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1644730. SIGALA, MARIANNA
    Social media in travel, tourism and hospitality: theory, practice and cases/ by Marianna Sigala, Evangelos Christou and Ulrike Gretzel..- Farnham, Surrey, Burlington, VT: Ashgate Pub., 2012.- xxii, 316 p.: ill.; 25 cm..- (New directions in tourism analysis)
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9781409420910
    Tóm tắt: Presenting cutting-edge theory, research and case studies investigating the web 2.0 applications and tools that transform the role and behaviour of the new generation of travelers, this book also examine the ways in which firms reengineer and implement their business models and operations.
(Tourism; Du lịch; ) |Ngành khách sạn; Social aspects; Khía cạnh xã hội; | [Vai trò: Christou, Evangelos.; Gretzel, Ulrike.; ]
DDC: 910.688 /Price: 3072000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1638340. BONIFACE, BRIAN G.
    Worldwide destinations: The geography of travel and tourism/ Brian Boniface, Chris Cooper, Robyn Cooper.- 6th ed..- New York: Routledge, 2012.- vi, 610 p.: col. ill., col. maps; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780080970400
    Tóm tắt: Worldwide Destinations: The geography of travel and tourism is a unique text that explores the demand, supply, organisational aspects and resources of every tourism destination in the world.
(Tourism; Travel; Du lịch; ) |Kinh tế du lịch; Địa danh du lịch; | [Vai trò: Cooper, Chris; Cooper, Robyn; ]
DDC: 338.4791 /Price: 1056000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642658. Research methods for leisure, recreation and tourism/ Edited by Ercan Sirakaya-Turk ... [et al.]..- Wallingford, Oxfordshire: CABI, 2011.- xix, 278 p.: ill.; 26 cm.- (CABI tourism texts)
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9781845937638
    Tóm tắt: This introductory level textbook describes fundamental elements of research methods for leisure, recreation and tourism, with contributions from internationally renowned and active researchers in the field. It covers statistical information such as measurement of variables, sampling, questionnaire design and evaluation methods, and also contains wider discussion of writing proposals, communicating research findings, cross-cultural research, and the use of new technologies in conducting research. Enhanced by illustrations, focus boxes, review questions and case studies, this text introduces undergraduate students to the vital skills they will need to succeed in tourism studies.
(Leisure; Recreation; Tourism; Du lịch; Giải trí; ) |Vui chơi giải trí; Research; Research; Research; Nghiên cứu; Nghiên cứu; Nghiên cứu; | [Vai trò: Sirakaya-Turk, Ercan; ]
DDC: 790.07 /Price: 1594000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637383. Sổ tay hướng dẫn du lịch Đồng bằng sông Cửu Long: Mekong delta tourism guidebook.- Cần Thơ: Nxb. Đại học Cần Thơ, 2011.- 263 tr.: minh họa; 19 cm.
    Tóm tắt: Cung cấp thông tin liên quan đến du lịch của 13 tỉnh thuộc Đồng bằng sông Cửu Long.
(Vietnam; Việt Nam; ) |Du lịch Việt Nam; Hướng dẫn du lịch; Description and travel; Mô tả và du lịch; |
DDC: 915.978 /Price: 64500 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642618. Strategic management in tourism/ Edited by Luiz Moutinho.- 2nd ed..- Wallingford, Oxfordshire: CABI, 2011.- x, 313 p.: ill.; 27 cm.- (CABI tourism texts)
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9781845935887
    Tóm tắt: Fully updated with new chapters linking strategic thinking and action in the management of tourism, this comprehensive textbook provides an analytical evaluation of the most important global trends in tourism and analysis of the impact of crucial environmental issues and their implications and the major factors affecting international tourism management. Following a successful first edition that is now a mainstream textbook in tourism courses, the book also covers marketing strategy, functional management and strategic planning in order to provide an integrated synthesis that will benefit students in their future careers, and also be useful to professionals working in the tourism sector.
(Tourism; Du lịch; ) |Kinh tế du lịch; Management; Quản lý; | [Vai trò: Moutinho, Luiz; ]
DDC: 338.4791 /Price: 1594000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642513. TRIBE, JOHN
    The economics of recreation, leisure and tourism/ John Tribe.- 4th ed..- Boston: Butterworth-Heinemann, 2011.- viii, 500 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780080890500
    Tóm tắt: This textbook describes the relevance of economics to the tourism and leisure industries, helping you to pass an economics module as part of a tourism, recreation or sport management degree. It applies economic theory to a range of tourism industry issues at the consumer, business, national and international level by using topical examples to give the theory real-world context. The author explains the impact of the global economic crisis and the importance of understanding what has happened over the course of previous economic business cycles to prepare for what may happen in the future. Contrasting evidence is put forward to provide a sense of the dynamics of world economies.
(Leisure; Tourism; Du lịch; Giải trí; ) |Kinh tế du lịch; Economic aspects; Khía cạnh kinh tế; |
DDC: 790.069 /Price: 1122000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1604616. Tourism English: A hands-on course for tourism professionals.- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2011.- 165 tr.: màu; 28 cm..
    ISBN: 9786048557027
|Du lịch; Dịch vụ; Giao tiếp; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tự học; |
DDC: 338.4 /Price: 236000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1641911. NGUYỄN, XOAN
    Tự học tiếng Anh chuyên ngành du lịch: Communicating in english - Self - Study in tourism industry/ Nguyễn Xoan ( chủ biên ) ; Mỹ Hương ( Hiệu đính ).- Hà Nội: Đại học quốc gia Hà Nội, 2011.- 179 tr.: Minh họa (hình); 21 cm.
    Tóm tắt: Để giúp các hướng dẫn viên tự tin với việc giao tiếp bằng tiếng anh và làm tốt công việc của mình. Cuốn sách này mang đến cho các bạn 9 bài học về giao tiếp: Bài 1: Booking ticket ( đặt vé ), Bài 2: Hotel service ( dịch vụ khách sạn), Bài 3 : Restaurant service ( dịch vụ nhà hàng ), Bài 4: Money exchange ( đổi tiền ), Bài 5: Showing the road ( chỉ đường ), Bài 6: Sight seeing - Entertainment ( Tham quan - giải trí ), Bài 7: Shopping ( Mua sắm), Bài 8: Other service ( Các dịch khác ), Bài 9: Dealing with inquiries ( giải quyết các vấn đề thắc mắc của khách )
(English language; Ngôn ngữ tiếng Anh; ) |Tiếng anh du lịch; Tự học tiếng Anh; Problems, exercises, etc; Spoken english; Nói tiếng Anh; | [Vai trò: Mỹ Hương; ]
DDC: 428.24 /Price: 50000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1614570. LÊ, THỊ TUYẾT MAI
    Du lịch lễ hội Việt Nam= Tourism through festivals in Vietnam : Giáo trình tiếng Anh dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành Du lịch/ Lê thị Tuyết Mai.- Tái bản lần thứ nhất.- Hà Nội: Đại học quốc gia Hà Nội, 2010.- 211 tr.; 24 cm..
    ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá, Thông tin và Du lịch. Trường đại học Văn hoá Hà Nội
    Thư mục: tr. 209-211
    Chính văn bằng tiếng Anh
|Di tích văn hóa; Du lịch; Lễ hội; Tiếng Anh; Việt Nam; |
DDC: 915.97 /Price: 45000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1614994. KIM, YOUNG-MI
    English communication for your career air travel and tourism/ Kim Young-mi, Son Ki-pyo.- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2010.- 125 tr.: màu; 28 cm..
    Copyright by Kim Young-mi, Son Ki-pyo, 2009
|Du lịch; Dịch vụ; Giao tiếp; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tự học; | [Vai trò: Son, Ik-pyo; ]
DDC: 338.4 /Price: 196000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731004. VEAL, ANTHONY JAMES
    Leisure, sport and tourism, politics, policy and planning/ A. J. Veal.- 3rd ed..- Wallingford, Oxfordshire, UK: CABI, 2010.- viii, 460 p.: ill.; 25 cm.- (CABI tourism texts)
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9781845935238
    Tóm tắt: The book is structured in such a way that it provides space for discussion and dialogue; it will assist academics in disseminating knowledge to or with their students by referring to the online PowerPoint summaries for each chapter included in the publication. The book therefore, should prove interesting to students of tourism in both undergraduate and post-graduate studies; to senior public officers responsible for strategy and policy-making in the tourism, sport and leisure sector as well being a useful guide for any non-government and professional organizations who need to understand the process for developing effective plans and policies that are both practical, effective, and sustainable
(Leisure; Recreation; Tourism; Du lịch; Giải trí; ) |Vui chơi giải trí; Government policy; Planning; Government policy; Chính sách chính phủ; Chính sách chính phủ; Lập kế hoạch; Great Britain; Great Britain; Great Britain; Vương quốc Anh; Vương quốc Anh; Vương quốc Anh; |
DDC: 790.0941 /Price: 1594000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1721894. KNAPP, DUANE E.
    Lời hứa thương hiệu: Làm cách nào các hãng như Costco, Ketel one, Tourism Vancouver và các thương hiệu hàng đầu khác xây dựng và thực hiện lời hứa của mình để đảm bảo thành công!/ Duane E. Knapp ; Trần Mạnh Quân biên dịch.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thành Đô, 2010.- 348 tr.: minh họa; 23 cm.
    Tóm tắt: Trình bày những chiến lược, những cơ chế hữu ích và hướng dẫn cụ thể để nhận thức, hình thành và thực hiện một lời hứa đích thực, góp phần cải thiện cuộc sống của khách hàng và tạo nguồn sức mạnh cho bất kỳ nhãn hiệu, cá nhân trong lĩnh vực kinh doanh cũng như các tổ chức phi vụ lợi
(Brand name products; Customer relations; Customer services; Dịch vụ khách hàng; Quan hệ khách hàng; ) |Dịch vụ khách hàng; Quan hệ khách hàng; Thương hiệu hàng hóa; | [Vai trò: Trần, Mạnh Quân; ]
DDC: 658.827 /Price: 98000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1614894. KOTLER, PHILIP
    Marketing for hospitality and tourism/ Philip Kotler, John T. Bowen, James C. Makens..- 5th ed..- Boston: Prentice Hall, 2010.- xxiii, 683 p.; 28 cm..
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9780132453134
|Hospitality industry; Marketing; Tourism; | [Vai trò: Bowen, John; Makens, James C; ]
DDC: 647.94 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1648410. OKUMUS, FEVZI
    Strategic management for hospitality and tourism/ Fevzi Okumus, Levent Altinay, Prakash Chathoth.- Oxford, U.K.: Butterworth-Heinemann, 2010.- xiv, 333 p.; 24 cm.
    Tài liệu photocopy
    ISBN: 9780750665223
    Tóm tắt: Strategic Management for Hospitality and Tourism is a vital text for all those studying cutting edge theories and views on strategic management. Unlike others textbooks in this area, it goes further than merely contextualizing strategic management for hospitality and tourism, and avoids using a prescriptive, or descriptive approach. It looks instead, at the latest in strategic thinking and theories, and provides critical and analytical discussion as to how and if these models and theories can be applied to the industry, within specific contexts such as culture, profit and non-profit organizations.
(Strategic planning; Tourism; Du lịch; Hoạch định chiến lược; ) |Chiến lược kinh doanh; Management; Quản lý; | [Vai trò: Altinay, Levent; Chathoth, Prakash; ]
DDC: 910.684 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730386. STABLER, MIKE
    The economics of tourism/ Mike J. Stabler, Andreas Papatheodorou, M. Thea Sinclair.- 2nd ed..- New York: Routledge, 2010.- xxviii, 506 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780415459396
    Tóm tắt: Making a key contribution toward understanding tourism, this book examines how the business operates in global contexts, the effects of tourism on destination areas and the interaction between it and natural environments.
(Leisure; Tourism; Du lịch; Giải trí; ) |Kinh tế du lịch; Economic aspects; Marketing; Tiếp thị; Khía cạnh kinh tế; Great Britain; Anh; | [Vai trò: Papatheodorou, Andreas; Sinclair, M. Thea; ]
DDC: 338.4791 /Price: 1056000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730532. REISINGER, YVETTE
    International tourism: Cultures and behavior/ Yvette Reisinger.- Amsterdam: Butterworth-Heinemann, 2009.- xxix, 429 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 391-417) and index
    ISBN: 9780750678971
    Tóm tắt: Focuses on cross-cultural differences in tourist behaviour and draws upon the evidence from the broad past and current literature to explain the influence of cultural differences on the present and future international tourist.
(Culture and tourism; Văn hóa và du lịch; ) |Kinh tế du lịch; |
DDC: 338.4791 /Price: 1089000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730497. SMITH, MELANIE K.
    Isues in cultural tourism studies/ Melanie K. Smith.- 2nd ed..- London: Routledge, 2009.- xiv, 251 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references (p. [227]-244) and index
    ISBN: 9780415467124
    Tóm tắt: The extensively revised second edition of Issues in Cultural Tourism Studies provides a new framework for analyzing the complexity of cultural tourism and its increasing globalization in existing as well as emergent destinations of the world. The book will focus in particular on the need for even more creative tourism strategies to differentiate destinations from each other using a blend of localized cultural products and innovative global attractions." "The book explores many of the most pertinent issues in heritage, arts, festivals, indigenous, ethnic and experiential cultural tourism in urban and rural environments alike. This includes policy and politics; impact management and sustainable development; interpretation and representation; marketing and branding; and regeneration and planning. As well as exploring the inter-relationships between the cultural and tourism sectors, local people and tourists, the book provides suggestions for more effective and mutually beneficial -- collaboration
(Heritage tourism; Du lịch di sản; ) |Kinh tế du lịch; |
DDC: 338.4791 /Price: 924000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.