1722071. Tuyển tập đề thi trắc nghiệm tiếng Anh trình độ A: Đề thi và đáp án: (Dùng cho học viên ôn luyện chuẩn bị cho kì thi chứng chỉ A Quốc gia)/ Trần Văn Diệm (Biên soạn).- Hà Nội: Thanh niên, 2007.- 93 tr.; 21 cm. Tài liệu luyện thi chứng chỉ A môn tiếng Anh Tóm tắt: Gồm đề thi và đấp án dùng cho học viên ôn luyện chuẩn bị cho kì thi chứng chỉ A Quốc gia. (English language; ) |Tiếng Anh thực hành; Trình độ A; Đề thi trắc nghiệm; Problems, exercises, etc.; | [Vai trò: Trần, Văn Diệm; ] DDC: 428.0076 /Price: 12000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1720146. NGUYỄN TRÙNG KHÁNH 45 đề thi trắc nghiệm tiếng Anh trình độ A/ Nguyễn Trùng Khánh.- 1st.- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2005.- 508tr.; 21cm. /Price: 50000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1719147. LÊ VĂN SỰ Nghe nói đọc viết tiếng Anh trình độ A/ Lê Văn Sự.- 1st.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2005.- 290tr.; 21cm. /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658318. NGUYỄN, TRUNG TÁNH Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh: Môn nói trình độ A/ Nguyễn Trung Tánh.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2003.- 213 tr.; 21 cm. (English language; ) |Anh ngữ thực hành; Spoken english; | DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696538. LÊ, ĐỨC HÙNG Tin học trình độ A/ Lê Đức Hùng.- Hà Nội: Thống Kê, 2003.- 288 tr.; 20 cm. (Programming languages ( electronic computer ); Software application; ) |Phần mềm ứng dụng; Tin học phổ thông; | DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729363. LÊ, VĂN SỰ Nghe - Nói - Đọc - Viết tiếng Anh trình độ A/ Lê Văn Sự.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2002.- 290 tr.; 21 cm. (English language; ) |Anh ngữ thực hành; Study and teaching; | DDC: 428.24 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1704672. NGUYỄN TRÙNG KHÁNH Sổ tay đàm thoại Anh Mỹ hiện đại (Tài liệu dành cho học viên trình độ A, B, C; nhân viên văn phòng; hướng dẫn viên du lịch; thông dịch viên)/ Nguyễn Trùng Khánh.- 1st.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 2000; 331tr.. (english language - conversation and phrase books; english language - textbooks for foreign speakers; ) |Anh ngữ thực hành; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702137. LÊ, VĂN SỰ Bài tập viết luận tiếng Anh trình độ A, B, C: Luyện thi các chứng chỉ tiếng Anh/ Lê Văn Sự (Biên soạn).- Đông Nai: Nhà xuất bản Đồng Nai, 1999.- 159 tr.; 21 cm. (English language; English language; English language; ) |Anh ngữ thực hành; Compositions and exercises; Study and teaching; | DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1614360. NGUYỄN, TRUNG TÁNH Tài luyện thi chứng chỉ Quốc gia Tiếng Anh môn nói trình độ A: Ấn bản mới. Áp dụng từ kỳ thi tháng 7- 1999/ Nguyễn Trung Tánh.- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Tp Hồ Chí Minh, 1999.- 192 tr.; 19 cm.. |Luyện thi; Môn nói; Tiếng Anh; | DDC: 428 /Price: 13000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1696229. LÊ VĂN SỰ Bài tập đặt câu tiếng Anh (Trình độ A, B, C) gồm 135 bài: Sentence building (45 bài cấp độ A, 45 bài cấp độ B và 45 bài cấp độ C)/ Lê Văn Sự.- 1st.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1998; 149tr.. (english language - problems, exercises, etc; ) |Ngữ pháp tiếng Anh; Ngữ pháp tiếng Anh A; Ngữ pháp tiếng Anh B; Ngữ pháp tiếng Anh C; | DDC: 425.076 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696230. LÊ VĂN SỰ Bài tập điền từ tiếng Anh (Trình độ A, B, C) gồm 165 bài gap-fill (55 bài cấp độ A, 55 bài cấp độ B và 55 bài cấp độ C)/ Lê Văn Sự.- 1st.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1998; 143tr.. (english language - problems, exercises, etc; ) |Ngữ pháp tiếng Anh; Ngữ pháp tiếng Anh A; Ngữ pháp tiếng Anh B; Ngữ pháp tiếng Anh C; | DDC: 425.076 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696181. DIANA GREEN English in focus; Level A (Workbook): Chương trình tiếng Anh dành cho người lớn; Trình độ A/ Diana Green, Nguyễn Quốc Hùng, Sandra Allen.- 2nd.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1998; 142tr.. ISBN: 9620311388 (english language - spoken english - problems, exercises, etc; english language - textbooks for foreign speakers; listening - problems, exercises, etc; ) |Anh ngữ thực hành; | [Vai trò: Nguyễn Quốc Hùng; Sandra Allen; ] DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1688409. TRẦN VĂN DIỆM Tài liệu luyện thi chứng chỉ A: Tuyển tập đề thi trắc nghiệm tiếng Anh trình độ A (Đề thi và đáp án - Dùng cho học viên ôn luyện chuẩn bị cho kỳ thi chứng chỉ A Quốc Gia)/ Trần Văn Diệm.- 1st.- Tp. HCM: Trẻ, 1998; 93tr.. (english language - study and teaching; ) |Tiếng Anh thực hành; | DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1656713. Practice tests (With answers); Book 1: Tài liệu luyện thi chứng chỉ Quốc Gia trình độ A, B/ Biên dịch Đặng Anh Tuấn.- Tp. HCM: Tp. HCM, 1997.- 140 (english language; english language; ) |Anh ngữ thực hành; examinations, questions, etc.; problems, exercises, etc.; | DDC: 428.076 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1688349. NGUYỄN TRUNG TÁNH Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh: Môn đọc hiểu trình độ A/ Nguyễn Trung Tánh.- Tp. HCM: Tp. HCM, 1996.- 250 (english language - examinations - study guides; ) |Anh ngữ thực hành; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658190. NGUYỄN, TRUNG TÁNH Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh: Môn nói trình độ A/ Nguyễn Trung Tánh.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nxb.Thành phố Hồ Chí Minh, 1995.- 106 tr.; 21 cm. (English language; ) |Luyện kỹ năng nói Anh ngữ; Spoken english; | DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1666882. NGUYỄN, TRUNG TÁNH Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh pre-tests trình độ A/ Nguyễn Trung Tánh.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 1995.- 251 tr.; 19 cm. Tóm tắt: Nội dung sách gồm những bài thi trắc nghiệm môn tiếng Anh trình độ A về nghe, nói, đọc, viết. (English language; ) |Anh ngữ thực hành; Examinations-study guides; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1446858. NGUYỄN QUỐC HƯNG 2000 câu trắc nghiệm tiếng Anh trình độ A, B, C: Dùng cho học sinh PTCS, THPT, ôn thi ĐH; sinh viên ĐH/ Nguyễn Quốc Hưng.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013.- 307tr; 21cm. Tóm tắt: Gồm 2000 câu trắc nghiệm tiếng Anh theo cấp độ từ dễ đến khó, tương ứng với 3 trình độ A, B. C; mỗi phần gồm 2 dạng bài tập cơ bản: ngữ pháp và tìm lỗi sai trong câu (Tiếng Anh; Trắc nghiệm; ) DDC: 428.0076 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1754040. TUYẾT MINH Tuyển chọn 12 bộ đề thi tiếng Anh nghe - nói - đọc - viết trình độ A/ Tuyết Minh.- Hà Nội: Thanh niên, 2013.- 290 tr.; 21 cm. Phiên bản mới nhất New Edition Tóm tắt: Bao gồm 1200 câu trắc nghiệm pretest, 300 câu hỏi trắc nghiệm ngữ pháp, 300 câu hỏi trắc nghiệm tìm lỗi sai (Ngôn ngữ; Tiếng Anh; ) |Tiếng Anh; Đề thi; Trắc nghiệm; Trình độ A; Bộ đề; | DDC: 428 /Price: 65000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1776326. LÊ, VĂN SỰ 210 đề thi nghe nói tiếng Anh trình độ ABC/ Lê Văn Sự.- Hà Nội: Hồng Đức, 2011.- 381 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Cung cấp 210 đề thi tiếng Anh đáp ứng kĩ năng nghe và nói phù hợp với từng trình độ ABC (Tiếng Anh; ) |Đề thi; Kĩ năng nghe; Kĩ năng nói; | DDC: 428 /Price: 60000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |