1375120. NGUYỄN HỮU QUỲNH Trích giảng văn học lớp năm phổ thông. T.1/ Nguyễn Hữu Quỳnh, Nguyễn Thúc Chuyên b.s..- In lần 7.- H.: Giáo dục, 1970.- 96tr; 19cm. {Sách giáo khoa; lớp 5; trích giảng văn học; } |Sách giáo khoa; lớp 5; trích giảng văn học; | [Vai trò: Nguyễn Thúc Chuyên; ] /Price: 0,20đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1375123. NGUYỄN HỮU QUỲNH Trích giảng văn học lớp năm phổ thông. T.2/ B.s: Nguyễn Hữu Quỳnh, Nguyễn Thúc Chuyên.- In lần 7.- H.: Giáo dục, 1970.- 79tr; 19cm. {Văn học; lớp 5; sách giáo khoa; trích giảng văn học; } |Văn học; lớp 5; sách giáo khoa; trích giảng văn học; | [Vai trò: Nguyễn Thúc Chuyên; ] /Price: 0,18đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1386806. Trích giảng văn học lớp sáu phổ thông: Phần phụ lục.- In lần 6.- H.: Giáo dục, 1970.- 54tr; 19cm. {Sách giáo khoa; lớp 6; trích giảng văn học; } |Sách giáo khoa; lớp 6; trích giảng văn học; | /Price: 0,1đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1389677. Trích giảng văn học lớp sáu phổ thông.- In lần 7.- H.: Giáo dục, 1970.- 80tr; 19cm. {Trích giảng văn học; lớp 6; sách giáo khoa; } |Trích giảng văn học; lớp 6; sách giáo khoa; | /Price: 0,17đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1375615. Trích giảng văn học lớp sáu phổ thông. T.1.- In lần 7.- H.: Giáo dục, 1970.- 114tr; 19cm. {Sách giáo khoa; lớp 6; trích giảng văn học; } |Sách giáo khoa; lớp 6; trích giảng văn học; | /Price: 024đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1386809. Trích giảng văn học lớp tám phổ thông: Phần phụ lục.- H.: Giáo dục, 1970.- 100tr; 19cm. {Sách giáo khoa; lớp 8; trích giảng văn học; } |Sách giáo khoa; lớp 8; trích giảng văn học; | /Price: 0,21đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1375247. BÙI VĂN NGUYÊN Trích giảng văn học lớp tám phổ thông. T.1/ Bùi Văn Nguyên, Tạ Phong Châu.- In lần 7.- H.: Giáo dục, 1970.- 172tr; 19cm. {lớp 8; sách giáo khoa; trích giảng văn học; } |lớp 8; sách giáo khoa; trích giảng văn học; | [Vai trò: Tạ Phong Châu; ] /Price: 0,39đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1375116. Trích giảng văn học lớp tám phổ thông. T.2.- In lần 7.- H.: Giáo dục, 1970.- 180tr; 19cm. {Sách giáo khoa; lớp 8; trích giảng văn học; } |Sách giáo khoa; lớp 8; trích giảng văn học; | /Price: 0,40đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1375700. Trích giảng văn học năm thứ ba: Tài liệu dùng trong các trường xư phạm cấp II. T.1.- H.: Giáo dục, 1970.- 183tr; 19cm. ĐTTS ghi: Vụ các trường sư phạm {Trích giảng văn học; sách giáo khoa; trường sư phạm cấp 2; } |Trích giảng văn học; sách giáo khoa; trường sư phạm cấp 2; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1375222. Trích giảng văn học năm thứ hai: Tài liệu dùng trong các trường sư phạm cấp hai. T.1.- H.: Giáo dục, 1970.- 155tr; 19cm. ĐTTS ghi: Vụ các trường sư phạm {Trích giảng văn học; giáo trình; trường trung học chuyên nghiệp; } |Trích giảng văn học; giáo trình; trường trung học chuyên nghiệp; | /Price: 0,36đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1390069. Phụ lục trích giảng văn học lớp bảy phổ thông: Chủ điểm thời sự.- In lần 5.- H.: Giáo dục, 1969.- 74tr; 19cm. {Trích giảng văn học; lớp 7; sách giáo khoa; } |Trích giảng văn học; lớp 7; sách giáo khoa; | /Price: 0,14đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1392926. Phụ lục trích giảng văn học lớp chín phổ thông.- In lần 5.- H.: Giáo dục, 1969.- 100tr; 19cm. {lớp 9; sách giáo khoa; trích giảng văn học; } |lớp 9; sách giáo khoa; trích giảng văn học; | /Price: 0,20đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1390066. Phụ lục trích giảng văn học lớp mười phổ thông.- In lần 5.- H.: Giáo dục, 1969.- 103tr; 19cm. {Trích giảng văn học; lớp 10; sách giáo khoa; } |Trích giảng văn học; lớp 10; sách giáo khoa; | /Price: 0,22đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1392924. Phụ lục trích giảng văn học lớp năm phổ thông: Chủ điểm thời sự.- In lần 5.- H.: Giáo dục, 1969.- 37tr; 19cm. {Trích giảng văn học; lớp 5; sách đọc thêm; } |Trích giảng văn học; lớp 5; sách đọc thêm; | /Price: 0,08đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1388109. Phụ lục trích giảng văn học lớp sáu phổ thông: Chủ điểm thời sự.- In lần 5.- H.: Giáo dục, 1969.- 51tr; 19cm. {Trích giảng văn học; lớp 6; sách đọc thêm; } |Trích giảng văn học; lớp 6; sách đọc thêm; | /Price: 0,1đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1392673. Phụ lục trích giảng văn học lớp tám phổ thông.- In lần 5.- H.: Giáo dục, 1969.- 88tr; 19cm. {Sách giáo khoa; lớp 8; trích giảng văn học; } |Sách giáo khoa; lớp 8; trích giảng văn học; | /Price: 0,19đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1388502. Trích giảng văn học lớp bảy phổ thông.- In lần 6.- H.: Giáo dục, 1969.- 128tr; 19cm. {Trích giảng văn học; lớp 7; sách giáo khoa; } |Trích giảng văn học; lớp 7; sách giáo khoa; | /Price: 0,28đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1375890. NGUYỄN HỮU QUỲNH Trích giảng văn học lớp bảy phổ thông. T.1/ Nguyễn Hữu Quỳnh,... b.s.- In lần 6.- H.: Giáo dục, 1969.- 144tr; 19cm. {Trích giảng văn học; lớp 7; sách giáo khoa; } |Trích giảng văn học; lớp 7; sách giáo khoa; | [Vai trò: Nguyễn Thúc chuyên; Trương Dĩnh; ] /Price: 0,3đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1375598. LÊ TRÍ VIỄN Trích giảng văn học lớp chín phổ thông. T.1/ Lê Trí Viễn, Tạ Phong Châu, Lương Thanh Tường b.s..- In lần 6.- H.: Giáo dục, 1969.- 148tr; 19cm. {Trích giảng văn học; lớp 9; sách giáo khoa; } |Trích giảng văn học; lớp 9; sách giáo khoa; | [Vai trò: Lương Thanh Tường; Tạ Phong Châu; ] /Price: 0,34đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1375764. HUỲNH LÝ Trích giảng văn học lớp mười phổ thông. T.1/ B.s.: Huỳnh Lý, Lương Thanh Tường, Trần Thanh Đạm....- In lần 6.- H.: Giáo dục, 1969.- 138tr; 19cm. {Sách giáo khoa; lớp 10; văn học; } |Sách giáo khoa; lớp 10; văn học; | [Vai trò: Lương Thanh Tường; Nguyễn Hải Hà; Trương Chính; Trần Thanh Đạm; ] /Price: 0,32đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |