1374138. Trích giảng văn học lớp mười phổ thông. T.2.- In lần 6.- H.: Giáo dục, 1969.- 143tr; 19cm. {Sách giáo khoa; lớp 10; trích giảng văn học; } |Sách giáo khoa; lớp 10; trích giảng văn học; | /Price: 0,32đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1376553. Trích giảng văn học lớp năm phổ thông. T.1.- In lần 6.- H.: Giáo dục, 1969.- 96tr; 19cm. {Trích giảng văn học; lớp 5; sách giáo khoa; } |Trích giảng văn học; lớp 5; sách giáo khoa; | /Price: 0,20đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1375853. NGUYỄN HỮU QUỲNH Trích giảng văn học lớp năm phổ thông. T.2/ Nguyễn Hữu Quỳnh, Nguyễn Thúc Chuyên.- In lần 6.- H.: Giáo dục, 1969.- 86tr; 19cm. {Trích giảng văn học; lớp 5; sách giáo khoa; } |Trích giảng văn học; lớp 5; sách giáo khoa; | [Vai trò: Nguyễn Thúc Chuyên; ] /Price: 0,19đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1374147. Trích giảng văn học lớp sáu phổ thông. T.1.- In lần 6.- H.: Giáo dục, 1969.- 114tr; 19cm. {Trích giảng văn học; lớp 6; sách giáo khoa; } |Trích giảng văn học; lớp 6; sách giáo khoa; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1375889. NGUYỄN HỮU QUỲNH Trích giảng văn học lớp sáu phổ thông. T.2/ Nguyễn Hữu Quỳnh, Nguyễn Thúc Chuyên, Trương Dĩnh.- In lần 6.- H.: Giáo dục, 1969.- 80tr; 19cm. {Trích giảng văn học; lớp 6; sách giáo khoa; } |Trích giảng văn học; lớp 6; sách giáo khoa; | [Vai trò: Nguyễn Thúc Chuyên; Trương Dĩnh; ] /Price: 0,17đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1376399. BÙI VĂN NGUYÊN Trích giảng văn học lớp tám phổ thông. T.1/ Bùi Văn Nguyên, Tạ Phong Châu b.s.- In lần 6.- H.: Giáo dục, 1969.- 174tr; 19cm. {lớp 8; sách giáo khoa; trích giảng văn học; } |lớp 8; sách giáo khoa; trích giảng văn học; | [Vai trò: Tạ Phong Châu; ] /Price: 0,39đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1375248. BÙI VĂN NGUYÊN Trích giảng văn học lớp tám phổ thông. T.2/ Bùi Văn Nguyên, Tạ Phong Châu, Đỗ Đức Hiển, ... b.s.- In lần 6.- H.: Giáo dục, 1969.- 180tr; 19cm. {lớp 8; sách giáo khoa; trích giảng văn học; } |lớp 8; sách giáo khoa; trích giảng văn học; | [Vai trò: Nguyễn Đức Nam; Trương Chính; Tạ Phong Châu; Đỗ Đức Hiển; ] /Price: 0,40đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1376400. Trích giảng văn học năm thứ nhất: Tài liệu dùng trong các trường sư phạm cấp II. T.1.- H.: Giáo dục, 1969.- 108tr; 19cm. ĐTTS ghi: Vụ các trường sư phạm {sách giáo khoa; trích giảng văn học; trường sư phạm cấp 2; } |sách giáo khoa; trích giảng văn học; trường sư phạm cấp 2; | /Price: 0,26đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1375955. Trích giảng văn học năm thứ nhất: Tài liệu dùng trong các trường sư phạm cấp II. T.2.- H.: Giáo dục, 1969.- 98tr; 19cm. ĐTTS ghi: Vụ các trường sư phạm {Trích giảng văn học; sách giáo khoa; } |Trích giảng văn học; sách giáo khoa; | /Price: 0,24đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1376401. Trích giảng văn học năm thứ nhất: Tài liệu dùng trong các trường sư phạm cấp II. T.3.- H.: Giáo dục, 1969.- 119tr; 19cm. ĐTTS ghi: Vụ các trường sư phạm {sách giáo khoa; trích giảng văn học; trường sư phạm cấp 2; } |sách giáo khoa; trích giảng văn học; trường sư phạm cấp 2; | /Price: 0,29đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1375813. Trích giảng văn học năm thứ nhất: Tìa liệu dùng trong các trường sư phạm cấp II. T.4.- H.: Giáo dục, 1969.- 100tr; 19cm. ĐTTS ghi: Vụ các trường sư phạm {Giáo trình; Việt Nam; Văn học trung đại; trích giảng văn học; văn học dân gian; văn học nước ngoài; } |Giáo trình; Việt Nam; Văn học trung đại; trích giảng văn học; văn học dân gian; văn học nước ngoài; | /Price: 2,25đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1390235. Phụ lục trích giảng văn học lớp bảy phổ thông: Chủ điểm thời sự.- In lần 4 có bổ sung.- H.: Giáo dục, 1968.- 71tr; 19cm. {Trích giảng văn học; lớp 7; sách đọc thêm; } |Trích giảng văn học; lớp 7; sách đọc thêm; | /Price: 0,14đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1390549. Phụ lục trích giảng văn học lớp chín phổ thông.- In lần 4 có sửa chữa.- H.: Giáo dục, 1968.- 98tr; 19cm. {Phụ lục; lớp 9; sách giáo khoa; trích giảng văn học; } |Phụ lục; lớp 9; sách giáo khoa; trích giảng văn học; | /Price: 0,2đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1392287. TẠ PHONG CHÂU Phụ lục trích giảng văn học lớp mười phổ thông/ B.s: Tạ Phong Châu, Trần Thanh Đạm.- In lần 4, có bổ sung.- H.: Giáo dục, 1968.- 104tr; 19cm. {lớp 10; sách giáo khoa; trích giảng văn học; } |lớp 10; sách giáo khoa; trích giảng văn học; | [Vai trò: Trần Thanh Đạm; ] /Price: 0,22đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1390229. Phụ lục trích giảng văn học lớp năm phổ thông: Chủ điểm thời sự.- H.: Giáo dục, 1968.- 377tr; 19cm. {Sách đọc thêm; lớp 5; trích giảng văn học; } |Sách đọc thêm; lớp 5; trích giảng văn học; | /Price: 0,08đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1390230. Phụ lục trích giảng văn học lớp sáu phổ thông: Chủ điểm thời sự.- In lần 4 có bổ sung.- H.: Giáo dục, 1968.- 50tr; 19cm. {Sách đọc thêm; Trích giảng văn học; lớp 6; } |Sách đọc thêm; Trích giảng văn học; lớp 6; | /Price: 0,1đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1390462. Phụ lục trích giảng văn học lớp tám phổ thông.- In lần 4 có bổ sung.- H.: Giáo dục, 1968.- 89tr; 19cm. {Trích giảng văn học; lớp 8; sách giáo khoa; } |Trích giảng văn học; lớp 8; sách giáo khoa; | /Price: 0,19đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1375935. Trích giảng văn học lớp bảy phổ thông. T.1.- In lần 5.- H.: Giáo dục, 1968.- 144tr; 19cm. {Trích giảng văn học; lớp 7; sách giáo khoa; } |Trích giảng văn học; lớp 7; sách giáo khoa; | /Price: 0,3đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1376026. Trích giảng văn học lớp bảy phổ thông. T.2.- In lần 5.- H.: Giáo dục, 1968.- 132tr; 19cm. {Sách giáo khoa; lớp 7; trích giảng văn học; } |Sách giáo khoa; lớp 7; trích giảng văn học; | /Price: 0,27đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1389342. LÊ TRÍ VIỄN Trích giảng văn học lớp chín phổ thông/ Lê Trí Viễn, Tạ Phong Châu, Lương Thanh Tường b.s..- In lần 5.- H.: Giáo dục, 1968.- 150tr; 19cm. {Trích giảng văn học; lớp 9; sách giáo khoa; } |Trích giảng văn học; lớp 9; sách giáo khoa; | [Vai trò: Lương Thanh Tường; Tạ Phong Châu; ] /Price: 0,34đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |