Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 399 tài liệu với từ khoá Transport

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660882. A primer on effciency measurement for utilities and transport regulators/ Tim Coelli ... [ et al ].- Washington DC: The World Bank, 2003.- 134 p.; 23 cm.
    ISBN: 0821353799
(Transportation hazards; ) |Vấn nạn xã hội; | [Vai trò: Coelli, Tim; ]
DDC: 363.12 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734345. WEMEKAMP-KAMPHUIS, HENRIKE H.
    Survival strategies of Listeria monocytogenes roles of regulators and transporters/ Henrike H. Wemekamp-Kamphuis.- Netherlands: Wageningen Universiteit, 2003.- 152 p.; 27 cm.
    ISBN: 9058089339
    Tóm tắt: The research described in this thesis contributes to the understanding of stress response in L. monocytogenes.
(Cold-shock proteins; Listeria monocytogenes; Protein lạnh sốc; Vi khuẩn Listeria monocytogenes; ) |Protein; Vi khuẩn; |
DDC: 579.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660461. BELFIORE, LAURENCE A
    Transport phenomena for chemical reactor design/ Laurence A Belfiore.- New Jersey: A John Wiley & sons, Inc, 2003.- 884 p.; 24 cm.
    ISBN: 0471202754
(Chemical reactors; Transport theory; ) |Cộng nghệ hóa học; Phản ứng hóa học; |
DDC: 660.2832 /Price: 1954000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1671450. Transport planning and traffic management for better air quality/ Asian Development Bank.- Manila: Asian Development Bank, 2003.- ix, 38 p.: ill.; 23 cm.
    Tóm tắt: Contents: Transport and air pollution; The way forward; Land use and transport planning; Possible regional activities...
(Air; Không khí; ) |Ô nhiễm không khí; Pollution; Ô nhiễm; Asia; Châu Á; |
DDC: 363.7392 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717302. Handbook of pediatric and neonatal transport medicine/ Edited by David G. Jaimovich, Dharmapuri Vidyasagar.- 2nd ed..- Philadelphia: Hanley & Belfus, Inc, 2002.- x, 582 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 1560534060
    Tóm tắt: Univ. of Illinois, Chicago. Presents practical information for developing an effective organization for the transport of infants and children. Discusses all forms of transportation and presents strategies for handling a wide array of problems. Softcover. DNLM: Patient Transfer.
(Pediatric emergencies; ) |Cấp cứu bệnh nhân; Khoa nhi; Handbooks, manuals, etc; | [Vai trò: Jaimovich, David G.; ]
DDC: 618.920025 /Price: 25 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695409. Improving rural mobility: Options for developing motorized and nonmotorized transport in rural areas/ Paul Starkey ... [ et al ].- Washington DC: The World Bank, 2002.- vi, 64 p.: ill.; 28 cm..
    Includes bibliographical references (p. 60-64).
    ISBN: 0821351850
(Rural transit; Rural transportation; ) |Chính sách phát triển nông thôn; Government policy; Developing countries; Developing countries; | [Vai trò: Starkey, Paul; ]
DDC: 307.1412 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734800. RADNOTI, GEORGE
    Profit strategies for air transportation/ George Radnoti.- New York: McGraw-Hill, 2002.- xix, 516 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0071385053
    Tóm tắt: The book Presents practical and profitable solutions to problems encountered by commercial and regional airlines, charter, cargo, and corporate aircraft operations, businesses, and fractional and lease aircraft companies: Details save-money, make-money strategies and simulates trips for profit-and-loss analysis; Includes performance case studies; Covers methods of fuel conservation, environmental concerns, maintenance, and more.
(Aeronautics, commercial; Airlines; Hàng không; ) |Hàng không; Lợi nhuận; Nước Mỹ; Finance; Cost of operation; Cước vận chuyển; United States; United States; Nước Mỹ; |
DDC: 387.710973 /Price: 3315000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734027. Protein targeting, transport & translocation/ Edited by Ross E. Dalbey, Gunnar von Heijne.- San Diego, CA: Academic Press, 2002.- xiv, 424 p.: ill. (some col.); 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 012200731X
    Tóm tắt: This book presents an in-depth overview on the topic of protein synthesis, covering all areas of protein science, including protein targeting, secretion, folding, assembly, structure, localization, quality control, degradation, and antigen presentation. Chapters also include sections on the history of the field as well as summary panels for quick reference. Numerous color illustrations complement the presentation of material. This book is an essential reference for anyone in biochemistry and protein science, as well as an excellent textbook for advanced students in these and related fields.
(Proteins; Protein; ) |Chất đạm; Physiological transport; Vận chuyển sinh lý; | [Vai trò: Dalbey, Ross E.; Heijne, Gunnar von; ]
DDC: 572.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694327. LEBO, JERRY
    Design and appraisal of rural transport infrastructure: Ensuring basic access for rural communities/ Jerry Lebo and Dieter Schelling.- Washington, D. C.: The World Bank, 2001.- 96 p.; cm.- (World Bank technical paper, 496)
    ISBN: 0821349198
(Rural development; ) |Socioeconomic aspects; | [Vai trò: Schelling, Dieter; ]
DDC: 307.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694403. Từ điển thuật ngữ khoa học kỹ thuật giao thông vận tải Anh - Việt= Comprehensive dictionary of communications and transport English- VietnameseKhoảng 60000 từ= About 60000 entries/ Bộ Giao thông Vận tải.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2001.- 600tr.; cm.
    Trung tâm thông tin KHKT- KT GTVT
(communication; transport; ) |Giao thông vận tải; Thuật ngữ khoa học; |
DDC: 629.04 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694836. KOJIMA, MASAMI
    Urban air quality managemen: Coordinating transport, environment, and energy policies in developing countries/ Masami Kojima, Magda Kojima.- Washington DC: The World Bank, 2001.- xi, 56 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 55-56).
    ISBN: 0821349481
(Air quality management; Urban pollution; ) |Các nước đang phát triển; Quản lý chất lượng nguồn nước; Ô nhiễm đô thị; Developing countries; Developing countries; | [Vai trò: Lovei, Magda.; ]
DDC: 363.7392 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1660738. Privatization and regulation of transport infrastructure: Guidelines for policymakers and regulators.- Washington DC: The World Bank, 2000.- 316 p.; cm.- (WBI development studies)
    ISBN: 0821347217
(Transportation and state; ) |Vận tải; |
DDC: 388 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739401. DƯƠNG, HỮU HẠNH
    Nghiệp vụ vận tải và bảo hiểm hàng hải trong ngoại thương : (nguyên tắc và thực hành): Marine transport and insurance in foreign trade : (Principles and practice)/ Dương Hữu Hạnh.- Hà Nội: Tài chính, 1999.- 447 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Giao nhận, vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương thực chất là nghiệp vụ Giao nhận Vận tải quốc tế đề cập đến những nội dung được cụ thể hoá trong từng nghĩa vụ qui định của Incoterms, là một trong những nội dung quan trọng nhất trong một chuỗi các nghiệp vụ của quá trình thực hiện một hợp đồng xuất khẩu hoặc nhập khẩu. Nội dung của nghiệp vụ là quá trình cụ thể hoá tất cả các môn liên quan đến nghiệp vụ ngoại thương như luật, kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương, thanh toán quốc tế, thủ tục hải quan. Để khắc phục cuốn sách “Nghiệp vụ giao nhận vận tải và bảo hiểm trong ngoại thương” sẽ trang bị thêm cho những người làm công tác ngoại thương và sinh viên những kiến thức và các kỹ năng thực hành cơ bản về nghiệp vụ vận tải, giao nhận và bảo hiểm trong đó có nghiệp vụ về thủ tục hải quan theo Luật Hải quan cũng như việc thực hiện khai báo trị giá hàng nhập khẩu theo Hiệp định Chung vầ Thuế quan và Mậu dịch – GATT, là nền tảng, là cơ sở thực tiễn hình thành tư duy trí tuệ phát triển những kỹ năng kinh doanh đa dạng hơn để đủ sức cạnh tranh với các doanh nghiệp nước ngoài, đồng thời cung cấp những kiến thức mới, cập nhật và hiện đại về các lĩnh vực này từng bước góp phần để Việt Nam hội nhập vào kinh tế khu vục và thế giới trong đó có Hiệp hội các nước Đông Nam Á, khu vực Mậu dịch Tự do, Diễn đàn Hợp tác Kinh tế Châu Á – Thái Bình Dương và Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).
(Transportation; Vận tải; ) |Vận tải; |
DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1665304. DEEN, WILLIAM M.
    Analysis of transport phenomena/ William M. Deen.- Oxford: Oxford University Press, 1998.- 597 p.; 25 cm.
    ISBN: 0195084922
(Chemical engineering; Transport theory; ) |Kỹ nghệ hóa học; Phân tích; |
DDC: 660.2842 /Price: 564000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703339. JEANINE GEELHOED
    Phosphate availability in the soil-root system: integration of oxide surface chemistry, transport and uptake/ Jeanine Geelhoed.- The Netherland: Wageningen University, 1998; 177p..
    ISBN: 9054858621
(soil chemistry; soils - phosphorus content; ) |Hoá học đất; lân trong đất; |
DDC: 631.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689109. WU
    ATM transport and network integrity/ Wu, Noriaki Yoshikai.- San Diego: Academic, 1997; 349p..
    ISBN: 0127655581
    Tóm tắt: Broadband services, transport, and network control; Sonet/SDH transport and network integrity; ATM transport networks; ATM signaling networks; ATM network traffic management; ATM protection switching; ATM self-healing mesh networks.
(Asynchronous transfer mode; Sonet (data transmission) noriaki; Synchronous digital hierachy (data transminission); ) |ATM; Mạng máy tính; | [Vai trò: Noriaki Yoshikai; ]
DDC: 004.66 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650313. J A DE VOS
    Water flow and nutrient transport in a layered silt loam soil/ J A de Vos.- The Netherland: Wageningen University, 1997; 287p..
    ISBN: 9054857498
(loam soils; soil physics; ) |Vật lý đất; Đất bùn pha thịt; |
DDC: 631.43 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701979. Review of maritime transport 1995.- 1st.- New York: United Nations, 1996; 147p..
    ISBN: 9211124034
    Tóm tắt: The purpose of the book is to identify the main developments in world marine transport and to provide relevant statistical data. It emphasizes to the development of the merchant marines in developing countries as compared with other groups of countries. It also includes a review of regional developments in Sub-Saharan Africa.
(commercial law; development countries; international economic relations; maritime law; transportation; ) |Luật hàng hải; Phát triển kinh tế; Phát triển quốc gia; |
DDC: 337.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693505. YANG, CHIH TED
    Sediment transport: Theory and Practice/ Chih Ted Yang.- New York: McGraw-Hill, 1996.- 396 p.; 24 cm.
    ISBN: 0070723095
    Tóm tắt: Theory and practice is organized into the following eight chapters and four appendices:Chapter1- Properties of water and sediment; chapter2- Incipient motion criteria and applications; chapter3- Resistance to flow and bed forms;ch4- Bed-Load transport; ch5- Suspended load transport;ch6- Total load transport;ch7- Comparison and evaluation of sediment transport functions;ch8- Reservoir sedimentation.
(Sediment transport; Sediment transport; ) |Thủy lực; Problems, exercises, etc; |
DDC: 627 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693497. BEDIENT, PHILIP B.
    Ground water contamination: Transport and Remediation/ Philip B. Bedient, Charles J. Newell, Hanadi S. Rifai.- Englewood Cliffs: Prentice-Hall, 1994.- 541p.; 24 cm.
    ISBN: 0133625923
    Tóm tắt: It provides a working knowledge of methods that have been developed to predict rates of flow and directions of movement in ground water aquifer systems along with coverage of well mechanics and a review of standard aquifer tests for determining hydraulic conductivity in the field.
(Ground water; Ground water; ) |Công nghệ môi trường; Pollution; Quality; Management; | [Vai trò: Newell, Charles J.; Rifai, Hanadi S.; ]
DDC: 628.168 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.