Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 247 tài liệu với từ khoá Travel

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1053255. 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Anh du lịch= 10 days can say 1000 English sentences for the travel/ Tri Thức Việt b.s..- Tái bản lần 1.- H.: Từ điển Bách khoa, 2013.- 119tr.; 19cm.
    Tóm tắt: Hướng dẫn học các mẫu câu tiếng Anh thông dụng dùng trong du lịch theo các chủ đề khác nhau. Các mẫu câu ngắn gọn, rõ ràng, sắp xếp theo hình thức đối chiếu Anh - Việt
(Du lịch; Kĩ năng nói; Tiếng Anh; )
DDC: 428 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1106817. KIM YOUNG-MI
    English communication for your career: Air travel and tourism/ Kim Young-mi, Son Ki-pyo.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2010.- 125p.: ill; 28cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu các bài đọc tiếng Anh nhằm phát triển vốn từ vựng và kĩ năng đọc hiểu tiếng Anh
(Kĩ năng đọc; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Son Ki-pyo; ]
DDC: 428.076 /Price: 136000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1310853. FOSTER, DEAN
    The global etiquette guide to Africa and the Middle East: Everything you need to know for business and travel success/ Dean Foster.- New York: John Wiley & Sons, 2002.- XI, 274 p.; 23 cm.
    Ind.
    ISBN: 0471419524
    Tóm tắt: Giới thiệu những nét văn hoá đặc trưng của mỗi vùng như đặc điểm lịch sử,đất nước,con ngưòi;Đặc điểm xã hội,ngôn ngữ,lối sống,các kiểu giao tiếp,ăn mặc,những ngày lễ tết.Qua đó hiểu được cách ứng xử chuẩn mực ở mỗi quốc gia vùng châu Phi,Trung Đông,giúp bạn thành công trong giao tiếp,ứng xử kkhi phải làm việc ở những vùng đất này.
(Con người; Xã hội; Đất nước; Ứng xử; ) [Châu Phi; Trung Đông; ]
DDC: 395/.0956 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1310891. FOSTER, DEAN
    The global etiquette guide to Mexico and Latin America: Everything you need to know for business and travel success/ Dean Foster.- New York: John Wiley & Sons, 2002.- VIII, 293 p.; 23 cm.
    Ind.
    ISBN: 047141851X
    Tóm tắt: Cuốn sách giới thiệu những qui tắc xã giao, phép lịch sự trong cuộc sống hàng ngày, trong giao tiếp thương mại, trong công việc của các nước vùng châu Mỹ la tinh và vịnh Mêhicô
(Giao tiếp; Thương mại; Văn hóa; Xã hội; ) [Châu Mỹ Latinh; Mêhicô; ]
DDC: 395/.098 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1607351. BAE, JIN YONG
    Restart your English - Travelling abroad/ Bae Jin Young, Kang Min Jung ; Nguyễn Hằng dịch.- Hà Nội: Hồng Đức, 2020.- 263 tr.; 24 cm.
    ISBN: 9786048686055
    Tóm tắt: Cuốn sách sẽ giúp bạn nắm trọn 50 mẫu câu giao tiếp khi đi du lịch (gọi đồ, hỏi đường, phương tiện giao thông, khách sạn,...); cung cấp những thông tin du lịch nước ngoài hữu ích (thủ tục xuất-nhập cảnh, đặt vé, lựa chọn nhà hàng,...)
|Du lịch; Tiếng Anh; Tự học; | [Vai trò: Kang Min Jung; Nguyễn Hằng; ]
DDC: 428 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1640313. COOK, ROY A.
    Tourism: The business of hospitality and travel/ Roy A. Cook, Cathy H. C. Hsu, Lorraine L. Taylor.- Sixth edition, Global edition.- Harlow, England: Pearson, 2018.- 448 pages: illustrations (chiefly colour); 28 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9781292221670
    Tóm tắt: The engaging writing style and hundreds of updated industry examples make Tourism: The Business of Hospitality and Travel, 6/​e, the perfect textbook for students taking their first hospitality or tourism class. It views the industry from a holistic, global business perspective - examining the management, marketing and finance issues most important to industry members. Chapters reveal an integrated model of tourism and address consumer behavior, service quality, and personal selling. The thoroughness of content and references also make it suitable for upper-level hospitality and tourism courses. Readings and integrative cases close each part, and end-of-chapter exercises allow students to apply their knowledge and refine their problem-solving and critical-thinking skills. This edition includes new and updated material on social media, event management, timeshares, sustainable and marijuana tourism, and the future of tourism.
(Tourism; Du lịch; ) |Kinh tế du lịch; | [Vai trò: Hsu, Cathy H. C.; Taylor, Lorraine L.; ]
DDC: 338.4791 /Price: 810000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1639227. OFFIR, AMIT
    Vừa du lịch vừa kiếm tiền =​: Travel the world and make money/ Amit Offir ; Bảo Ngọc (dịch).- Hà Nội: Thanh niên, 2018.- 231 tr.; 21 cm.
    ISBN: 9786049701221
    Tóm tắt: Hướng dẫn chọn đúng cách du lịch, cách xây dựng một lối sống mang lại lợi nhuận, cách tiết kiệm tiền trong chuyến đi,...
(Travel; Du lịch; ) |Kinh tế du lịch; Economic aspects; Khía cạnh kinh tế; | [Vai trò: Bảo Ngọc; ]
DDC: 910.202 /Price: 82000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1639811. 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Anh du lịch: Speaking 1000 travel English sentences in days/ Tri thức Việt (biên soạn).- Tái bản lần 5.- Hà Nội: Hồng Đức, 2017.- 116 tr.; 19 cm.
    ISBN: 9786049555787
    Tóm tắt: Nội dung sách được biên soạn theo nhu cầu giao tiếp của người học tiếng Anh, dựa theo các tình huống có từ thực tế đã chọn ra 100 chủ đề gồm 1000 câu thường xuyên xuất hiện nhất trong môi trường công sở.
(English language; Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Kỹ năng nói; Spoken English; Nói tiếng Anh; |
DDC: 428.34 /Price: 50000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1644730. SIGALA, MARIANNA
    Social media in travel, tourism and hospitality: theory, practice and cases/ by Marianna Sigala, Evangelos Christou and Ulrike Gretzel..- Farnham, Surrey, Burlington, VT: Ashgate Pub., 2012.- xxii, 316 p.: ill.; 25 cm..- (New directions in tourism analysis)
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9781409420910
    Tóm tắt: Presenting cutting-edge theory, research and case studies investigating the web 2.0 applications and tools that transform the role and behaviour of the new generation of travelers, this book also examine the ways in which firms reengineer and implement their business models and operations.
(Tourism; Du lịch; ) |Ngành khách sạn; Social aspects; Khía cạnh xã hội; | [Vai trò: Christou, Evangelos.; Gretzel, Ulrike.; ]
DDC: 910.688 /Price: 3072000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1641595. STEINBECK, JOHN
    Tôi Charley và hành trình nước Mỹ: Travels with Charley in search of America/ John Steinbeck; Tuấn Việt (dịch); Ngô Bảo Châu, Phan Việt tuyển chọn.- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2012.- 424 tr.; 21 cm.
(United States; Mô tả du lịch Hoa Kỳ; ) |Mô tả du lịch Hoa Kỳ; Description and travel; | [Vai trò: Ngô, Bảo Châu; Phan Việt; Tuấn Việt; ]
DDC: 917.3 /Price: 125000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1638340. BONIFACE, BRIAN G.
    Worldwide destinations: The geography of travel and tourism/ Brian Boniface, Chris Cooper, Robyn Cooper.- 6th ed..- New York: Routledge, 2012.- vi, 610 p.: col. ill., col. maps; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780080970400
    Tóm tắt: Worldwide Destinations: The geography of travel and tourism is a unique text that explores the demand, supply, organisational aspects and resources of every tourism destination in the world.
(Tourism; Travel; Du lịch; ) |Kinh tế du lịch; Địa danh du lịch; | [Vai trò: Cooper, Chris; Cooper, Robyn; ]
DDC: 338.4791 /Price: 1056000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1640670. 10 ngày có thể nói 1000 câu tiếng Anh du lịch: 10 days can say 1000 english sentences for the travel/ Tri thức Việt biên soạn.- Hà Nội: Từ đỉển bách khoa, 2011.- 119 tr.; 19 cm.
    Tóm tắt: Tài liệu dành cho trẻ em rèn luyện Tiếng Anh .Nội dung bao gồm các bài hội thoại giao tiếp bằng Tiếng Anh, từ vựng.. giúp các em học tốt tiếng Anh
(English language; Tiếng Anh; ) |Anh ngữ thực hành; Kỹ năng nói; Spoken english; Nói tiếng Anh; |
DDC: 428.34 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1614994. KIM, YOUNG-MI
    English communication for your career air travel and tourism/ Kim Young-mi, Son Ki-pyo.- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2010.- 125 tr.: màu; 28 cm..
    Copyright by Kim Young-mi, Son Ki-pyo, 2009
|Du lịch; Dịch vụ; Giao tiếp; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tự học; | [Vai trò: Son, Ik-pyo; ]
DDC: 338.4 /Price: 196000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1614895. MIDDLETON, VICTOR T. C.
    Marketing in travel and tourism/ Victor T.C. Middleton, Alan Fyall and Michael Morgan ; with contributions from Ashok Ranchhod..- 4th ed..- Amsterdam: Butterworth-Heinemann, 2009.- xxv , 502 p.; 28 cm..
    Includes bibliographical references (p. 487-491) and index
    ISBN: 9780750686938
|Customer services; Management.; Marketing; Tourism; | [Vai trò: Fyall, Alan; Morgan, Michael; Ranchhod, Ashok; ]
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732466. BONIFACE, BRIAN G.
    Worldwide destinations: The geography of travel and tourism/ Brian Boniface and Chris Cooper.- 5th ed..- Oxford: Butterworth-Heinemann, 2009.- xii, 644 p.: ill. col.; 25 cm..
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9780750689472
    Tóm tắt: Worldwide Destinations: The Geography of Travel and Tourism is a unique text that explores the demand, supply, organisational aspects and resources of every tourism destination in the world.
(Tourism; Travel; Du lịch; ) |Kinh tế du lịch; | [Vai trò: Cooper, Chris; ]
DDC: 338.4791 /Price: 380000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734799. OHNO, KENICHO
    Phát triển kinh tế của Nhật BảnCon đường đi lên từ một nước đang phát triển = The economic development of Japan : The path traveled by Japan as a developing country/ Kenichi Ohno.- Hà Nội: Diễn đàn phát triển Việt Nam, 2007.- 293 tr.: minh họa, biểu đồ, ảnh chụp; 24 cm.
    Tóm tắt: Cuốn sách này viết về lịch sử của Nhật bản từ thời Edo, trước khi nền công nghiệp Nhật Bản cất cánh. Nội dung đề cập các vấn đề thực tế kèm theo số liệu và giới thiệu về những cuộc tranh luận trong lịch sử cùng những cách giải thích khác nhau về những cuộc tranh luận này. Sách trả lưòi hai câu hỏi thường gặp: (i) vì sao Nhật Bản có thể trở thành một nước công nghiệp dẫn đầu trong các nước đi sau; (ii) vì sao Nhật Bản lại dùng đến việc xâm chiếm quân sự các nước láng giềng trong quá trình hiện đại hóa.
[Japan; Japan; Nhật Bản; Nhật Bản; ] |Nhật bản--lịch sử hiện đại; Nhật bản--phát triển kinh tế; |
DDC: 330.952033 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731053. OELKERS, DOTTY BOEN
    Travel and tourism marketing/ Dotty Boen Oelkers.- 1st.- Mason, OH.: Thomson/South-Western, 2007.- ix, 311 p.: col. ill.; 28 cm.
    ISBN: 9780538442855
(Marketing.; Tourism.; Du lịch; Tiếp thị; ) |Tiếp thị du lịch; |
DDC: 380.14591 /Price: 680000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702188. Report of the FAO working group on the assessment of small pelagic fish off northwest Africa: Rapport du Groupe de travel de la FAO sur l'evaluation des petits pelagiques au large de l'afrique nord- occidentale/ FAO.- Rome: FAO, 2004.- 135 p.; 30 cm.- (FAO Fisheries Report No. 762= FAO, Rapport sur les pêches n 762)
    ISBN: 9250052618
(Fisheries; ) |Ngư nghiệp; |
DDC: 639.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659439. VŨ, THẾ BÌNH
    Vietnam travel atlas - Bản đồ du lịch/ Vũ Thế Bình.- Hà Nội: The Culture InInformation Publishing House, 2004.- 84 tr.; 30 cm.
(Atlases; ) |Bản đồ du lịch; |
DDC: 912 /Price: 75000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1720962. SYRATT, GWENDA
    Manual of travel agency practice/ Gwenda Syratt, Jane Archer.- 3rd ed..- Boston, MA: Butterworth-Heinemann, 2003.- xii, 227 p.: ill., map; 25 cm.
    Includes index
    ISBN: 044456891
(Travel agents; ) |Kinh tế du lịch; Sổ tay du lịch; Handbooks, manuals, etc; |
DDC: 910.68 /Price: 623121 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.