Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 247 tài liệu với từ khoá Travel

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722752. WILSON, JASON
    The best American travel writing/ Jason Wilson.- Boston: Houghton Mifflin Company, 2002.- 351 p.; 21 cm.
    ISBN: 0618118802
    Tóm tắt: The Best American Travel Writing 2002 is edited by Frances Mayes, the author of Under the Tuscan Sun and Bella Tuscany and the master of "running away to live in the place of one"s dreams" (Los Angeles Times). Giving new life to armchair travel for 2002 are David Sedaris on God and airports, Kate Wheeler on a most dangerous Bolivian festival, André Aciman on the eternal pleasures of Rome, and many more.
(Travelers’ writings, american; ) |Địa lý du lịch; |
DDC: 910 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1690749. JONO LINEEN
    River trilogy : Travels down three of the world's great rivers.- Canada: Pottersfield Press, 2001.- 221tr.; 20cm.
    ISBN: 189590045X
(Geography travel; ) |Địa lý; Địa lý du lịch; |
DDC: 910.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611135. MINTZBERG, HENRY
    Why I hate flying: tales for the tormented traveler/ Henry Mintzberg.- New York: Texere, 2001.- xiv, 141 p.: tranh ảnh, chân dung; 18cm.
    ISBN: 1587990636
(Du lịch hàng không; Giai thoại; Thương mại hàng không; )
DDC: 387.7 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702145. BENEDICT KRUSE
    Kỹ nghệ du lịch: Hướng dẫn giáo khoa và bài tập kinh doanh du lịch: Travel industry/ Benedict Kruse, Đặng Văn Hóa.- 1st.- Tp. HCM: Thanh Niên, 2000; 309tr..
(english language - grammar; english language - study and teaching; english language - textbooks for foreign speakers; ) |Tiếng Anh du lịch; Tiếng Anh thực hành; | [Vai trò: Đặng Văn Hóa; ]
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700403. SWIFT, JONATHAN
    Gulliver's travels: Oxford bookworms 4/ Jonathan Swift.- Oxford: Oxford Univ. Press, 1999.- 76 p.: ill.; 20 cm.
    ISBN: 0194227308
(English fiction; English literature; ) |Tiểu thuyết Anh; Văn học Anh cận đại; 18th century; |
DDC: 823.4 /Price: 26000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693453. DU YAPING
    Economy and environment program for Southeast Asia: Application of Contingent Valuation and Travel Cost Methods/ Du Yaping.- 1st.- Singapore: EEPSEA, 1998; 23p..
(economic development projects; ) |Phát triển kinh tế; Quản lí nguồn nước; |
DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1700590. MARC HELGESEN
    Travel File (Teacher's manual)/ Marc Helgesen, Keith Adams.- 3rd.- London: Longman, 1998; 94p..
    ISBN: 0582279240
(english language - spoken english - problems, exercises, etc; english language - textbooks for foreign speakers; listening - problems, exercises, etc; ) |Anh ngữ thực hành; | [Vai trò: Keith Adams; ]
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694439. JONES, LEO
    Welcome: English for the travel and tourism industry (Student's book)/ Leo Jones.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 1998.- 126 p.; 21 cm.
    ISBN: 9780521606592
(English language; ) |Anh ngữ thực hành; Textbooks for foreign speakers; |
DDC: 428.24 /Price: 224000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701263. MARC HELGESEN
    Travel file (Student book)/ Marc Helgesen, Keith Adams.- 2nd.- Essex, England: Longman, 1997; 112p..
    ISBN: 0582286683
(english language - spoken english - problems, exercises, etc; english language - textbooks for foreign speakers; listening - problems, exercises, etc; ) |Anh ngữ thực hành; | [Vai trò: Keith Adams; ]
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736716. CUMMINGS, JOE
    Myanmar (Burma): a lonely planet travel survival kit/ Joe Cummings, Tony Wheeler.- Australia: Lonely Planet, 1996.- 393 p.: ill.; 19 cm.
    ISBN: 0864423241
    Tóm tắt: Thoroughly revised and enlarged to include areas just recently opened to travelers, this guide features updated and expanded sections on accommodation and transportation options for a wide range of travel budgets and time frames. Includes 25 detailed maps of towns, cultural sites and regions, many for areas where no other maps exist. in full color.
(Burma; ) |Miến Điện; Sách hướng dẫn du lịch Miến Điện; Guidebooks.; | [Vai trò: Wheeler, Tony; ]
DDC: 959.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729662. BARTRAM, WILLIAM
    Travels and other writings/ William Batram ; Edited by Thomas P. Slaughter.- 1st.- New York, NY: The Library of America, 1996.- 701p.; 21cm.- (The Library of America;84)
    ISBN: 1883011116
(Natural history; Southern States; ) |Nam Mỹ đất nước con người; Early works to 1800; Description and travel; Early works to 1800; Southern States; |
DDC: 917.5 /Price: 40 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709741. English for travelers: Inglês Para Quem Viaja: Ática, 1994.- 182 p.; 11 cm.
    ISBN: 8508045980
(English language; ) |Anh ngữ du lịch; Anh ngữ thực hành; Textbooks for foreign speakers; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703127. Japan: A business traveler's handbook.- Tokyo: PHL Institute, Inc., 1991.- 192 p.; 14 cm.
    ISBN: 4569535100
(Business travel; ) |Du lịch; Guidebooks; |
DDC: 916 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1612126. EASTWOOD, JOHN
    English for travel/ John Eastwood.- New York: Oxford University Press, 1989.- 119 p.: ill.; 21 cm..
    ISBN: 019451305X
(Du lịch; Tiếng anh; )
DDC: 338.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738312. India travel chips/ Editor, San Jeet.- New Delhi: A. V. Printers, 1989.- 468 p.; 21 cm.
    Tóm tắt: This book introduce about supplies information and guidance to the tourists, both dometic as foreign, is a welcome addition to the tourism literature.
(India; Ấn Độ; ) |Du lịch Ấn Độ; Description and travel; Du lịch và mô tả; | [Vai trò: Jeet, San; ]
DDC: 915.4 /Price: 20 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705137. The armchair traveler.- 1st.- New York: Prentice-Hall, 1988; 351p..
(tourism; ) |Cảnh quan du lịch; |
DDC: 910 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710161. The economist business traveller's guides Japan.- London: The Economic Publications, 1987.- 256 p.; 21 cm.
(Japan; ) |Địa lý Nhật bản; Handbooks manuals; |
DDC: 915.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712908. BROWN, L.
    Hideki Yukawa "Tabibito" (The traveler)/ L. Brown, R. Yoshida.- Tokyo: World Scientific, 1982.- 218 p.; 22 cm.
    ISBN: 997195009X
(Travelers; Yukawa, Hideki, 1907-; ) |Du lịch; |
DDC: 910.92 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714685. SIGURDSON, JON
    Technological change, economic security, and technology policies in Japan: Travel impressions from a trip to Japan, May 11-23, 1982/ Jon Sigurdson.- Sweden: Research Policy Institute, 1982.- 57 p.; 21 cm.
(Technological innovations; Technology transfer; ) |Chuyển giao công nghệ ở Nhật; Government policy; Government policy; Japan; Japan; |
DDC: 338.06 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731933. The book of inside information: Money, health, success, marriage, education, car, collecting, fitness, home, travel, shopping, taxes, investments, retirement/ by the editors and experts of Bottom line/personal.- New York, N.Y.: Boardroom Books, 1982.- xii, 499 p.; 26 cm.
    Includes index
    ISBN: 0932648509
    Tóm tắt: Insider tips on money, health, success, retirement, investments, taxes, fitness, car, travel, education, marriage, home, collecting, and shopping.
(Life skills; Kỹ năng sống; ) |Kỹ năng sống; |
DDC: 016.64 /Price: 4.99 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.