1709741. English for travelers: Inglês Para Quem Viaja: Ática, 1994.- 182 p.; 11 cm. ISBN: 8508045980 (English language; ) |Anh ngữ du lịch; Anh ngữ thực hành; Textbooks for foreign speakers; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1774614. Tiếng Anh cho người đi du lịch và du học nước ngoài= Study English for travelers and overseas students/ Lý Thanh Mai và nhóm biên soạn.- Hà Nội: Lao động, 2010.- 320 tr.: bảng; 21 cm. Tóm tắt: Sách tập trung vào các cuộc đàm thoại thông thường, nội dung các cuộc đàm thoại sát với thực tế. Gồm 3 phần chính: Đàm thoại, các mẫu câu và từ vựng (Du học; Du lịch; Tiếng Anh; Đàm thoại; ) [Vai trò: Lý, Thanh Mai; ] DDC: 428 /Price: 51000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1020133. Surivival Korean: For travelers and expats. Phrases and tips to make your stay in Korea easy/ TalktomeinKorean, Seoulistic.- 3rd ed..- Seoul: Longtail Books, 2015.- 227 p.: phot., tab.; 21 cm. ISBN: 9788956057361 (Tiếng Triều Tiên; ) DDC: 495.78 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1339491. EISNER, ROBERT Travelers to an Antique land: The history and literature of travel to Greece/ R. Eisner.- Ann Arbor: The Univ. of Michigan Press, 1993.- x,304tr; 22cm. T.m. cuối chính văn. - bảng tra Tóm tắt: Lịch sử và lịch sử du lịch đến Hy Lạp; Văn hoá du lịch Hy Lạp; Lịch sử những địa điểm du lịch đặc trưng ở Hy Lạp {Hy lạp; du lịch; văn hoá; ịch sử; } |Hy lạp; du lịch; văn hoá; ịch sử; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1343809. CHAMBERLAIN, BASIL HALL Japanese things: Being notes on various subjects connected with Japan for the use of travelers and others/ B.H. Chamberlain.- Rutland: Charles E. Tuttle, 1992.- X, 568tr : bản đồ rời; 20cm. Bảng tra Tóm tắt: Sách dùng cho những nhà du lịch và những người muốn hiểu biết phong tục, tập quán, nghi lễ, sinh hoạt thường ngày, ngôn ngữ, nghệ thuật, cảnh quan, văn hoá, kinh tế... Nhật Bản {Nhật Bản; văn hoá; Địa lý; } |Nhật Bản; văn hoá; Địa lý; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |