Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 5 tài liệu với từ khoá Truy—n thăng ú‚ng bô

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643478. Truy—n thăng ú‚ng bô xƒ T…n Hỗng (1983- 2003).- H‚i PhĂng: Nxb.H‚i PhĂng, 2004.- 120tr; 19cm.
    úTTS ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ T…n Hỗng
    Tóm tắt: Qu trœnh hœnh th€nh v€ x…y dỡng, pht tri™n cọa xƒ T…y Hỗng trong cƯng cuôc ũâi mđi
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 12.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643713. Truy—n thăng ú‚ng bô xƒ Ti–n Hỗng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 144tr; 19cm.
    Dd‚ng công s‚n Vi›t Nam. B.C.H ú‚ng bô xƒ Ti–n Hỗng huy›n Ti–n Lƒng - Tp. H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Giđi thi›u ũ‡t v€ ngỗưi Ti–n Hỗng. Qu trœnh x…y dỡng v€ pht tri™n nƯng trỗưng quăc doanh Vinh Quang. ú‚ng bô xƒ lƒnh ũ„o nh…n d…n ra sộc x…y dỡng v€ pht tri™n qu– hỗơng
|H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng; Truy—n thăng ú‚ng bô; |
/Price: 14.400ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637107. Truy—n thăng ú‚ng bô xƒ úƯng Hỗng (1986-2001).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2002.- 91tr; 19cm.
    úTTS ghi: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. BCH ú‚ng bô xƒ úƯng Hỗng huy›n Ti–n Lƒng - H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Qu trœnh hœnh th€nh xƒ úƯng Hỗng. Xƒ úƯng Hỗng khc phổc kh kh‹n, thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi cọa ú‚ng
|L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; Thưi kớ ũâi mđi; |
/Price: 19.100ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637342. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.BAN CH‡P H€NH ڂNG BÔ Xƒ ÚƯNG HỖNG
    Truy—n thăng ú‚ng bô xƒ úƯng Hỗng11986-2001/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ úƯng Hỗng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2002.- 195tr; 30cm.
    Tóm tắt: ú‚ng bô, nh…n d…n xƒ úƯng Hỗng thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi,pht tri™n kinh t˜ xƒ hôi.
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô Ti–n Lƒng; ú‚ng bô úƯng Hỗng; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô xƒ úƯng Hỗng; ]
/Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1635081. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM .ڂNG BÔ Xƒ ڌNG L…M
    L ch sờ truy—n thăng ú‚ng bô v€ nh…n d…n xƒ úŒng L…m: 1930-1998/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam .ú‚ng bô xƒ úŒng L…m.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1999.- 221tr; 19cm.
    Tóm tắt: Sỡ ra ũưi,lƒnh ũ„o cọa ú‚ng bô úŒng L…m.ú‚ng bô v€ nh…n d…n úŒng L…m kh¯i nghŸa gi€nh chnh quy—n,b‚o v›, x…y dỡng ũ a phỗơng,thỡc hi›n ũỗưng lăi ũâi mđi(1930 - 1998
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch sờ úŒng L…m; L ch sờ ú‚ng bô; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam .ú‚ng bô xƒ úŒng L…m; ]
/Price: 20000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.