1677829. Materialistitseskaia dialetika.- Moskva: Polititseskoi literatury, 1980; 285p.. Tóm tắt: Phải chuyển số PL về 335.4112 (communism; marxism; socialism; ) |Chuyển tự Nga; Triết học Mác-Lênin; | DDC: 146.32 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1677723. Dialektitseskaia logika.- Moskva: Polititseskaia literatura, 1979; 285p.. (communism; marxism; socialism; ) |Chuyển tự Nga; Triết học Mác-Lênin; | DDC: 146.32 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1684765. R L SLATOGORSKAJA Nemetxkji jazyk: Deutsch: Utsebnik dlja 7 klassa/ R L Slatogorskaja, L M Strodt.- 10th.- Moskva: Prosveshchenie, 1979; 192p.. (german language - study and teaching ( elementary ); ) |Chuyển tự Nga; Sách học tiếng Đức; Sách lớp 7; | [Vai trò: L M Strodt; ] DDC: 430.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1684722. A I MARKUSHEVICH Algebra: Utsebnik dlja 7 klassa/ A I Markushevich.- 1st.- Moskva: Prosveshchenie, 1978; 237p.. Tóm tắt: Sách có thể cần cho những người biên soạn sách giáo khoa môn toán phổ thông trung học cơ sở tham khảo (mathematics - study and teaching ( elementary ); ) |Chuyển tự Nga; Sách lớp 7; Toán học trung học cơ sở; | DDC: 372.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1684916. A V PERYSHKIN Phizika: utsebnik dlija sedmogo klassa/ A V Peryshkin, N A Podina.- 1st.- Moskva: Prosveshchenie, 1978; 191p.. Tóm tắt: Là sách vật lí lớp 7 phổ thông hệ 10 năm của Nga, sách có thể có ích cho những người biên soạn sách giáo khoa vật lí lớp 7 tham khảo (physics - study and teaching ( elementary ); ) |Chuyển tự Nga; Sách lớp 7; Sách trung học cơ sở; | [Vai trò: N A Podina; ] DDC: 372.35 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1684911. IU V KORITXKJI Elektro-tekhnitseskie materialy/ Iu V Koritxkji.- 1st.- Moskva: Energija, 1976; 320p.. (electric apparatus and appliances; ) |Chuyển tự Nga; Thiết bị điện; | DDC: 621.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1651951. G V DREVS Energetitseskie ustanovki/ G V Drevs, A M Shiphrin, V S Zotov.- 1st.- Moskva: Kolos, 1975; 336p.. (electrical stations; ) |Chuyển tự Nga; Nhà máy điện; | [Vai trò: A M Shiphrin; V S Zotov; ] DDC: 621.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1684690. V G KOMOLOV Remont electritseskikh mashin/ V G Komolov, A A Alekseev, S I Phaib.- 1st.- Moskva: Transport, 1975; 356p.. |Chuyển tự Nga; Máy điện; Sửa chữa máy điện; | [Vai trò: A A Alekseev; S I Phaib; ] DDC: 621.31042 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1651950. P N KENDYS Teplo-energetitseskje ustanovki elektro-stantxji: Utsebnoe posobie/ P N Kendys.- 1st.- Leningrad: Len. Universiteta, 1975; 279p.. (electrical machines; ) |Chuyển tự Nga; Nhiệt điện; Nhà máy nhiệt điện; | DDC: 621.31 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1773618. Băng tuyết mỹ nhân: 25 truyện ngắn 10 tác giả bestseller Trung Quốc.- Hà Nội: Văn học, 2009.- 515 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Gồm nhiều câu truyện ngắn hay của các tác giả Trung Quốc viết về tình yêu (Văn học Trung Quốc; Văn học hiện đại; ) |Truyện ngắn; | DDC: 891.1 /Price: 75000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1477986. STEIN, DAVID B. Ritalin is not the answer: action guide : an interactive companion to the bestselling drug-free ADD/ADHD parenting program/ David B. Stein.- 1st ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2002.- xxii, 177 p.; 24cm. Includes bibliographical references (p. 167-170) and index ISBN: 0787960446 (Attention-deficit hyperactivity disorder; Behavior therapy for children; Chữa bệnh; Methylphenidate hydrochloride; Parenting; ) DDC: 616.85 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1625815. TSÊKHỐP A. Người đàn bà có con chó nhỏ: Truyện ngắn A.Tsêkhốp/ A.Tsêkhốp.- H.: Nxb Ngoại văn, 1983.- 105tr; 19cm. |Truyện ngắn; Văn học hiện đại; Văn học nga; | [Vai trò: Tsêkhốp A.; ] /Price: 10đ,00 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1499075. TSEKHỐP, A. Truyện ngắn A. Tsekhốp: Hai tập. T.2/ Phan Hồng Giang, Cao Xuân Hạo dịch.- H.: Văn học, 1978.- 435tr; 19cm. Tsekhốp, A.; {Liên Xô; Văn học hiện đại; truyện ngắn; } |Liên Xô; Văn học hiện đại; truyện ngắn; | [Vai trò: Cao Xuân Hạo; Phan Hồng Giang; Tsekhốp, A.; ] /Price: 3,1đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1499022. TSEKHỐP, A. Truyện ngắn A. Tsekhốp: Hai tập. T.1/ Phan Hồng Giang, Cao Xuân Hạo dịch.- H.: Văn học, 1977.- 397tr; 19cm. Tsekhốp, A.; {Nga; Văn học hiện đại; truyện ngắn; } |Nga; Văn học hiện đại; truyện ngắn; | [Vai trò: Cao Xuân Hạo; Phan Hồng Giang; Tsekhốp, A.; ] /Price: 2,05đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
884912. WALKER, L. JETER Loạt bài đời sống Cơ đốc - Người bạn hữu ích= Christian life - Your helpful friend = Cov ntawn kawn: txog tus ntseeg - Tus phooj ywg uas muaj nuj nqis : Sách song ngữ Việt - H'Mong/ L. Jeter Walker ; Đặng Ngọc Thiên Ân dịch.- H.: Hồng Đức, 2020.- 257tr.: hình vẽ; 21cm.- (Cơ đốc giáo dục) ISBN: 9786049482632 Tóm tắt: Gồm các bài học về Người bạn và Đấng giúp đỡ: bạn có một người bạn - Đức Thánh Linh; Đức Thánh Linh ban sự sống; Đức Thánh Linh giúp cầu nguyện; Đức Thánh Linh dẫn dắt bạn; Đức Thánh Linh ban quyền năng; Đức Thánh Linh đầy rẫy trên bạn (Giáo lí; Đạo Kitô; Đời sống; ) [Vai trò: Đặng Ngọc Thiên Ân; ] DDC: 248.4 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
884892. MAPHORI, THOMAS Loạt bài đời sống Cơ đốc - Phương cách học Kinh thánh= Christian life - How to study the bible = Cov ntawn kawn: txog tus ntseeg - Lub tswv yim kawm vajluskub : Sách song ngữ Tiếng Việt - H'Mong/ Thomas Maphori ; Đặng Ngọc Thiên Ân dịch.- H.: Hồng Đức, 2020.- 281tr.: hình vẽ; 2121cm.- (Cơ đốc giáo dục) ISBN: 9786049482625 Tóm tắt: Gồm các bài học về sự kiện căn bản về Kinh Thánh và một số phương pháp để tổ chức việc học của bạn: những lý do để học Kinh Thánh; kiến thức cơ bản về Kinh Thánh; Kinh Thánh là một tác phẩm văn chương; chuẩn bị cho việc học Kinh Thánh; học Kinh Thánh theo từng sách, theo đề tài, theo nhân vật và học Kinh Thánh Tĩnh Nguyện (Kinh thánh; Phương pháp học tập; Đạo Kitô; ) [Vai trò: Đặng Ngọc Thiên Ân; ] DDC: 220.07 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
924215. SMEETON, DONALD DEAN Loạt bài đời sống Cơ đốc - Hội Thánh= Christian life - The Church = Pawg Ntseeg : Sách song ngữ Tiếng Việt - H'Mong/ Donald Dean Smeeton ; Đặng Ngọc Thiên Ân dịch.- H.: Hồng Đức, 2019.- 245tr.: hình vẽ; 21cm.- (Cơ đốc giáo dục) ISBN: 9786048936488 Tóm tắt: Gồm các bài học về đạo Cơ đốc: Chương trình của Đức Chúa trời cho Hội Thánh, lịch sử của Hội Thánh, khái niệm về Hội Thánh... cùng các câu hỏi trắc nghiệm về đời sống cơ đốc (Hội Thánh; Đạo Kitô; Đời sống; ) [Vai trò: Đặng Ngọc Thiên Ân; ] DDC: 248.4 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
974890. FRITZ, SABINE Geheimwissen für Kinder: 333 x unfassbar, rätselhaft und streng vertraulich/ Sabine Fritz, Astrid Otte, Elke Schwalm.- München: Compact Kids, 2017.- 160 s.: ill.; 29 cm. ISBN: 9783817418800 (Khoa học thường thức; Tri thức; ) [Vai trò: Otte, Astrid; Schwalm, Elke; ] DDC: 001 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
973285. JOUKO SARVI Innovations in knowledge and learning: Postsecondary education reform to support employment and inclusive growth/ Jouko Sarvi, Hitendra Pillay.- Manila: Asian Development Bank, 2017.- viii, 26 p.: fig.; 28 cm. Bibliogr.: p. 25-26 ISBN: 9789292579715 (Giáo dục trung học; Học tập; Kiến thức; Đổi mới; ) [Vai trò: Hitendra Pillay; ] DDC: 373.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
975149. КОВАЛЬ, ЛЮДМИЛА МИХАЙЛОНА Первый советский директор Румянцевского музея князь В. Д. Голицын= The first soviet director of the Rumyantsev museum prince V.D. Golitsyn/ Людмила Михайлона Коваль.- Москва: Пашков дом,, 2017.- 243 с.: илл.; 23 см. Во главе названия: Российская государственная библиотека ISBN: 9785751007065 (Cán bộ quản lí; Thư viện; ) [Nga; ] DDC: 027.0092 /Nguồn thư mục: [NLV]. |