947461. Uncle Turtle - The yo-yo: Reader 4.- H.: Lao động ; Công ty Anh ngữ Apax Academy, 2018.- 15 p.: pic.; 21 cm.- (Apax English. i-Garten) ISBN: 9786049719127 (Giáo dục mẫu giáo; Tiếng Anh; ) DDC: 372.21 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
963259. Uncle Turtle - The yo-yo: Reader 4.- H. ; Seoul: Lao động ; Chungdahm Learning, Inc., 2017.- 15 p.: pic.; 21 cm.- (i-Garten) ISBN: 9786045979495 (Giáo dục mẫu giáo; Tiếng Anh; ) DDC: 372.21 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
995934. Uncle Turtle - The yo-yo: Reader 4.- H. ; Seoul: Lao động ; Chungdahm Learning, Inc., 2016.- 15 p.: pic.; 21 cm.- (i Garten) ISBN: 9786045970881 (Giáo dục mẫu giáo; Tiếng Anh; ) DDC: 372.21 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1109191. Sơn Tinh, Thuỷ Tinh. Cao Lỗ xây thành Cổ Loa. Nỏ thần Kim Quy= The mountain spirit and the sea spirit. Cao Lo and the Co Loa citadel. Golden turtle's magic crossbow/ Lời: Trần Tích Thành, Đoàn Triệu Long ; Tranh: Phùng Minh Giang, Phạm Tuấn.- H.: Giáo dục, 2010.- 270r.: tranh vẽ; 19cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh (Lịch sử cổ đại; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Phùng Minh Giang; Phạm Tuấn; Trần Tích Thành; Đoàn Triệu Long; ] DDC: 959.7012 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1122662. FAITH, CURTIS M. Inside the mind of the turtles/ Curtis M. Faith.- New York ...: McGraw-Hill, 2009.- xiii, 222 p.; 23 cm. Ind.: p. 215-222 ISBN: 9780071602433 (Kinh tế tài chính; Quản lí; Rủi ro; ) DDC: 332.64 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1166055. Rùa= Turtle/ Dịch, biên tập: Hoàng Yến, Thanh Huyền.- H.: Giáo dục, 2007.- 4tr.: tranh màu; 16x16cm. (Tiếng Anh; Trẻ em; ) [Vai trò: Thanh Huyền; Hoàng Yến; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1271978. MEAKINS, ROBIN H. Sea turtles of Kuwait/ Robin H. Meakins, Salim Y. Al-Mohanna.- Kuwait: Centre of research and studies on Kuwait, 2004.- VII, 170p. ISBN: 9990656112 Tóm tắt: Giới thiệu các khái niệm xác định, phân loại & hình dáng của các loài rùa biển đặc biệt ở hải phận của Cô oét. Bao gồm phân loại khoa học về các loài rùa biển, tìm hiểu đời sống & lịch sử của các loài rùa biển.. (Rùa; Động vật; ) [Cô oét; ] [Vai trò: Al-Mohanna, Salim Y.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1333902. JAMES, RUSSELL Proceedings of the Australian marine turtle conservation workshop/ Compiled by R. James.- Queensland: Australian nature conservation agency, 1994.- 208tr; 25cm. Tóm tắt: Nghiên cứu về vấn đề quản lý, phát triển và bảo vệ rùa biển ở phía bắc và đông bắc nước Uc {Rùa biển; Uc; bảo vệ; quản lý; } |Rùa biển; Uc; bảo vệ; quản lý; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1363366. MASUDA MODOKI 거복의 생활= Turtles/ Masuda Modoki ; 옮김: 오창영.- 서울: 웅진출판, 1988.- 53 p.: 주로색채삽도; 23 cm.- (과학앨범) (Khoa học thường thức; Rùa; Động vật học; ) [Vai trò: 오창영; ] DDC: 597.92 /Nguồn thư mục: [NLV]. |