Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 29 tài liệu với từ khoá Turtle

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học947461. Uncle Turtle - The yo-yo: Reader 4.- H.: Lao động ; Công ty Anh ngữ Apax Academy, 2018.- 15 p.: pic.; 21 cm.- (Apax English. i-Garten)
    ISBN: 9786049719127
(Giáo dục mẫu giáo; Tiếng Anh; )
DDC: 372.21 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học963259. Uncle Turtle - The yo-yo: Reader 4.- H. ; Seoul: Lao động ; Chungdahm Learning, Inc., 2017.- 15 p.: pic.; 21 cm.- (i-Garten)
    ISBN: 9786045979495
(Giáo dục mẫu giáo; Tiếng Anh; )
DDC: 372.21 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học995934. Uncle Turtle - The yo-yo: Reader 4.- H. ; Seoul: Lao động ; Chungdahm Learning, Inc., 2016.- 15 p.: pic.; 21 cm.- (i Garten)
    ISBN: 9786045970881
(Giáo dục mẫu giáo; Tiếng Anh; )
DDC: 372.21 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1109191. Sơn Tinh, Thuỷ Tinh. Cao Lỗ xây thành Cổ Loa. Nỏ thần Kim Quy= The mountain spirit and the sea spirit. Cao Lo and the Co Loa citadel. Golden turtle's magic crossbow/ Lời: Trần Tích Thành, Đoàn Triệu Long ; Tranh: Phùng Minh Giang, Phạm Tuấn.- H.: Giáo dục, 2010.- 270r.: tranh vẽ; 19cm.
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
(Lịch sử cổ đại; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Phùng Minh Giang; Phạm Tuấn; Trần Tích Thành; Đoàn Triệu Long; ]
DDC: 959.7012 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122662. FAITH, CURTIS M.
    Inside the mind of the turtles/ Curtis M. Faith.- New York ...: McGraw-Hill, 2009.- xiii, 222 p.; 23 cm.
    Ind.: p. 215-222
    ISBN: 9780071602433
(Kinh tế tài chính; Quản lí; Rủi ro; )
DDC: 332.64 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1166055. Rùa= Turtle/ Dịch, biên tập: Hoàng Yến, Thanh Huyền.- H.: Giáo dục, 2007.- 4tr.: tranh màu; 16x16cm.
(Tiếng Anh; Trẻ em; ) [Vai trò: Thanh Huyền; Hoàng Yến; ]
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1271978. MEAKINS, ROBIN H.
    Sea turtles of Kuwait/ Robin H. Meakins, Salim Y. Al-Mohanna.- Kuwait: Centre of research and studies on Kuwait, 2004.- VII, 170p.
    ISBN: 9990656112
    Tóm tắt: Giới thiệu các khái niệm xác định, phân loại & hình dáng của các loài rùa biển đặc biệt ở hải phận của Cô oét. Bao gồm phân loại khoa học về các loài rùa biển, tìm hiểu đời sống & lịch sử của các loài rùa biển..
(Rùa; Động vật; ) [Cô oét; ] [Vai trò: Al-Mohanna, Salim Y.; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1333902. JAMES, RUSSELL
    Proceedings of the Australian marine turtle conservation workshop/ Compiled by R. James.- Queensland: Australian nature conservation agency, 1994.- 208tr; 25cm.
    Tóm tắt: Nghiên cứu về vấn đề quản lý, phát triển và bảo vệ rùa biển ở phía bắc và đông bắc nước Uc
{Rùa biển; Uc; bảo vệ; quản lý; } |Rùa biển; Uc; bảo vệ; quản lý; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1363366. MASUDA MODOKI
    거복의 생활= Turtles/ Masuda Modoki ; 옮김: 오창영.- 서울: 웅진출판, 1988.- 53 p.: 주로색채삽도; 23 cm.- (과학앨범)
(Khoa học thường thức; Rùa; Động vật học; ) [Vai trò: 오창영; ]
DDC: 597.92 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.