Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 412 tài liệu với từ khoá Urban

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1640838. Sustainable urban land use planning: Elearning course/ The World Bank.- Washington DC.: The World Bank, 2011.- 434 p.: ill.; 28 cm.
    Tóm tắt: This course aims to ensure that course participants have a functional and integrated understanding of urban land dynamics, and to demonstrate through a case library of good practices around the world how to effectively utilize policies and planning instruments to manage urban growth and achieve sustainable, equitable, and efficient development outcomes. The target audience includes urban practitioners, policymakers, and city managers involved in land use planning in developing countries who are confronted with the various challenges accompanying rapid urbanization.
(Land use; Soil science; Khoa học đất; Sử dụng đất; ) |Đất đô thị; Planning; Kế hoạch; |
DDC: 333.73 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1640849. Đánh giá đô thị hoá ở Việt NamBáo cáo hỗ trợ kỹ thuật = Vietnam urbanization review : Technical assistance report/ Ngân hàng Thế giới (WB).- [Ha Noi]: Ngân hàng Thế giới (WB), 2011.- 239 tr.: minh họa; 29 cm.
    Tóm tắt: Đánh giá Đô thị hóa được thực hiện để tìm hiểu các khía cạnh và phương diện chính của quá trình đô thị hóa tại Việt Nam, đồng thời xác định các xu hướng, cơ hội, thách thức và ưu tiên chính sách ưu tiên mà chính phủ cần giải quyết để thực hiện mục tiêu đã đề ra.
(Urban development; Urbanization; Phát triển đô thị; Đô thị hóa; ) |Chính sách đô thị; Phát triển đô thị; Vietnam; Vietnam; Việt Nam; Việt Nam; |
DDC: 307.1416 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1740111. EVERS, HANS-DIETER
    Urban park landscapes/ editing by, Sophia Song.- Hong Kong: Design Media, 2010.- 273 p.: ill., plans; 30 cm.
    Includes index
    ISBN: 9789881506986
(Urban parks; Công viên đô thị; ) |Landscape architecture; Kiến trúc cảnh quan; | [Vai trò: Song, Sophia; ]
DDC: 712.5 /Price: 1918000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722350. Đô thị hoá và tăng trưởng: Urbanization and growth/ Michael Spence, patricia Clarke Annez, Robert M.Buckley (biên tập).- Hà Nội: Dân trí, 2010.- xxxi, 243 p.: minh hoa; 25 cm.
    Tóm tắt: Cuốn sách đề cập đến vai trò của đô thị hoá trong quá trình tăng trưởng và đối phó với những thách thức to lớn mà nó đặt ra.
(Cities and towns; Urban economics; Urbanization; Kinh tế đô thị; Thành phố và thị trấn; ) |Sự bất bình đẳng giữa các vùng; Thị trường nhà đất; Đô thị hóa; Growth; Economic aspects; Tăng trưởng; Tăng trưởng; | [Vai trò: Annez, patricia Clarke; M.Buckley, Robert; Spence, Michael; ]
DDC: 330.91732 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669164. Additional environmental assessment report - Can Tho's urban upgrading sub-project component 3, phase 2 (draft final)/ Can Tho city people committee - Can Tho's urban urgrading sub-project : Cantho sub-project management unit of VUUP.- [Can Tho]: [Can Tho], 2009.- 11 p.; 29 cm.

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727004. PETERSON, GEORGE E.
    Giải phóng giá trị đất đai để cung cấp tài chính cho cơ sở hạ tầng đô thị: Unlocking land values to finance urban infrastructure/ George E. Peterson.- Washington DC.: World Bank, 2009.- xviii, 117 tr.; 24 cm.
    Trang đầu có ghi: "Giúp xoá nghèo thông qua sự tham gia của tư nhân trong ngành cơ sở hạ tầng"
    Tóm tắt: Gồm các vấn đề về huy động tài chính từ đất đai đầu tư cho cơ sở hạ tầng đô thị. Liên kết các nguyên tắc với các công cụ huy động tài chính từ đất đai (kinh nghiệm các nước đang phát triển và huy động tài chính đầu tư cho cơ sở hạ tầng ở các nước đang phát triển. Đồng thời điều chỉnh kết toán và quản lý tài sản đất, kèm theo kết luận, đề xuất và các vấn đề cân nhắc
(Infrastructure (Economics) |x Finance; Land use, Urban; Public land sales; Cơ sở hạ tầng (Kinh tế học); Sử dụng đất, đô thị; ) |Tư hữu đất công; Đất vàng; Tài chính; |
DDC: 333.16 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669166. Resettlement plan: Design package 2 (DP 2) - phase 2 : Project component 2 : complementary primary and secondary infrastructure upgrading : Vietnam urban upgrading project - Can Tho city sub-project - credit no. 3887 VN/ Can Tho people's committee : Can Tho urban upgrading project management unit (PMU).- [Can Tho]: [Can Tho], 2009.- 73 p.; 29 cm.

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722805. Resettlement plan: Resettlement site expansion - phase II : Vietnam urban upgrading project - Can Tho sub-project - credit no. 3887 VN/ Can Tho people's committee : Can Tho urban upgrading project management unit.- [Can Tho]: [Can Tho], 2009.- 46 p.; 29 cm.

/Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733699. Bản đồ nội ô Thành phố Cần Thơ: Cantho city urban map.- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008.- 1 tr.; 60x100 cm.
    Tóm tắt: Bản đồ giới thiệu các khu - điểm - vườn du lịch, các doanh nghiệp lữ hành trên địa bản tỉnh Cần thơ.
(Vietnam - maps; Bản đồ; ) |Bản đồ Cần thơ; Cantho - maps; Bản đồ Cần thơ; |
DDC: 912.59793 /Price: 13000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725799. Economic regulation of urban water and sanitation services: Some practical lessons/ David Ehrhardt ... [et al.].- Washington DC: World Bank, 2007.- iv, 28 tr.: ill.; 28 cm.
    Tóm tắt: This paper brings together key findings from the four pieces of work (Explanatory notes on key regulatory issues ; In-depth case studies on water sector regulation ; Guidelines for setting low-discretion rules ; review of regulation of publicly owned water and sanitation suppliers). It aims to show how real experience supports the theoretical principles of good design, and to present key regulatory concepts in way that is accessible to policy makers, service providers, non-governmental organizations, and other stakeholders concerned with improving the provision of water supply and sanitation services.
(Sanitation services; Water supply; Cung cấp nước; Dịch vụ vệ sinh; ) |Nước sạch; Sức khỏe cộng đồng; Development countries; Nước đang phát triển; | [Vai trò: Ehrhardt, David; ]
DDC: 363.61 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730088. Plant disturbance ecology: The process and the response/ edited by Edward A. Johnson, Kiyoko Miyanishi..- Amsterdam: Elsevier/AP, 2007.- xxi, 698 p.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 9780120887781
    Tóm tắt: The media coverage of natural disasters (hurricanes, fires, floods, ice storms, etc.) indicates the prevalence of natural disasters in most, if not all, ecosystems. In order for scientists to study, understand, and ultimately predict how these disturbances affect ecosystems, it is necessary for them to know more about the physical processes involved in these disturbances and to learn how to couple these processes to the ecological systems. Essential for all ecologists, forest researchers, and conservation biologists, this book includes chapters on the disturbance processes, how the disturbance causes necrosis or death to individuals, and their effects on population or community processes. In this book, physical scientists who study disturbances provide an introduction to the physical disturbance processes, while ecologists relate this information to the way the vegetation responds to the disturbances. This reference is also key for all researchers hydrology, geomorphology, and environmental management. * Includes coverage on six different disturbance processes: Wind, Gravity, Geomorphic, Hydrologic, Combustion, and Biotic * Provides a clear explanation of how some of the physical processes of disturbance affect plant ecological processes * Offers ecologists an up-to-date understanding of the physical processes and allows them to predict future affects of disturbances * Unites two related fields by linking the disturbance processes and ecological responses * Presents physical scientists with ideas of how they might usefully apply their knowledge to advance understanding of ecological systems.
(Ecological disturbances; Forest ecology; Plant ecology; ) [Vai trò: Johnson, E. A.; Miyanishi, Kiyoko; ]
DDC: 581.7 /Price: 1278000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669042. Project appraisal document on a proposed credit in the amount of SDR 32.8 million (US$50 million equivalent) to the Socialist Republic of Viet Nam for a Ho Chi Minh City investement fund for urban (HIFU) development project, May 24, 2007: Reporrt No: 38504-VN.- Hà Nội: The World Bank, 2007.- 96 p.: maps; 28 cm.
    Tóm tắt: Contents of the book is: Strategic context and rationale; project description; implementation; appraisal summary; Economic and financial analysis; technical; fiduciary; social; environment.
(Developing countries; Viet Nam; Viet Nam; ) |Phát triển kinh tế Việt Nam; Phát triển quốc gia; Economic conditions; Economic policy; Viet Nam; |
DDC: 338.9597 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718999. MURRELL, PETER C.
    Race, culture and schooling: identities of achievement in multicultural urban schools/ Peter C. Murrell.- New York: Lawrence Erlbaum Associates, 2007.- xvii, 208 p.; 23 cm.
    ISBN: 0805855386
    Tóm tắt: Responding to a need for greater cultural competence in the preparation and development of teachers in diverse public school settings, this book investigates the critical developmental and social processes mediating students’ academic identities in those settings posing the greatest challenges to their school achievement and personal development. It provides an accessible, practice-oriented culturally responsive framework for teachers in American schools.
(Academic achievement; Education, Urban; Minorities; Dân tộc thiểu số; Giáo dục, Thành phố; ) |Giáo dục thành thị; Education; Giáo dục; United States; United States; United States; Hoa Kỳ; Hoa Kỳ; |
DDC: 370.91732 /Price: 696000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730686. CARMONA, MATHEW
    Urban design reader/ Edited by Mathew Carmona and Steve Tiesdell.- 1st.- Amsterdam, The Netherlands: Architectural Press, 2007.- vii, 375 p.: ill., maps; 25 cm.
    ISBN: 9780750665315
(City planning; Quy hoạch đô thị; ) |Quy hoạch đô thị; | [Vai trò: Carmona, Matthew; Tiesdell, Steve; ]
DDC: 711.4 /Price: 604000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725294. Consumer cooperatives: An alternative institutional model for delivery of urban water supply and sanitation services?/ Fernando Ruiz-Mier, Meike van Ginneken.- Washington DC: World bank, 2006.- iii., 25 p.; 28 cm.
    Tóm tắt: This paper describes the essential characteristics of consumer cooperatives engaged in the provision of basic services and discusses their applicability as a model for water supply and sanitation service provision in urban areas. A cooperative is an autonomous association of persons united voluntarily to meet their common economic, social, and cultural needs and aspirations through a jointly-owned and democratically-controlled enterprise. The paper focuses on system-wide urban water supply cooperatives and it is thus not concerned with urban or peri-urban cooperatives that depend on either boreholes or bulk purchases of water from a utility for distribution, nor does it refer to rural water supply cooperatives that are generally small.
(Sanitation services; Water supply; Cung cấp nước; Dịch vụ vệ sinh; ) |Nước sạch; |
DDC: 363.61 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726929. NAZ, ANTONIA CORINTHIA C.
    Modeling choices for ecological solid waste management in suburban municipalities: user fees in tuba, philippines/ Antonia Corinthia C. Naz, Mario Tuscan N. Naz.- Singapore: The economy and environment program for Southeast Asia (EEPS, 2006.- 46 p.; 30 cm.
(Pollution; Solid wastes; Chất thải rắn; Ô nhiễm; ) |Chất thải rắn; Environmental aspects; Khía cạnh môi trường; | [Vai trò: Naz, Mario Tuscan N.; ]
DDC: 628.44 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725991. COULTHART, ALAN
    Urban development strategy: Meeting the challenges of rapid urbanization and the transition to a market oriented economy/ Alan Coulthart, Nguyen Quang, Henry Sharpe.- Hanoi: World Bank, 2006.- 60 p.; 24 cm.
    Tóm tắt: This report presents an assessment of the current status of urban development in Vietnam, the main policies impacting urban areas ...and makes recommendations on how the various challenges identified.
(Community development; ) |Phát triển đô thị; Social aspects; |
DDC: 307.14 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735186. Assessment on urban migration policy: (research paper)/ UNFPA.- Hà Nội: UNFPA, 2005.- 96 tr.; 24cm.
(Emigration and immigration; Chính sách di dân; ) |Chính sách di dân; Statistics; Việt Nam; |
DDC: 307.209597 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718810. KNUTH, LIDIJA
    Legal and institutional aspects of urban and peri-urban forestry and greening/ Lidija Knuth.- Rome: FAO, 2005.- iv, 47 p.; 24 cm.- (FAO legislative study, 1014-6679)
    ISBN: 9251054320
(Suburban areas; Urbanization; ) |Chính sách cộng đồng làng; |
DDC: 307.74 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725272. NEWMAN, PETER
    Planning world cites: Globalization and urban politics/ Peter Newman, Andy Thornley.- New York: Palgrave Macmillan, 2005.- xi, 308 p.: Maps; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0333748697
    Tóm tắt: This internationally comparative text on urban planning covers both the global and regional context in which it takes place and the different combinations of issues confronting different types of cities. In contrast to existing texts the book considers both what have traditionally been regarded as "world cities" (London, New York, Tokyo) and a range of other important cities in the European, American and Asian regions. The core of the book focuses on an assessment of the strategic policy and planning options for major cities in response to globalization and other key issues and challenges of the twenty-first century.
(City planning; Globalization; Metropolitan areas; Urban policy; ) |Cộng đồng; Kế hoạch và phát triển; | [Vai trò: Thornley, Andy; ]
DDC: 307.1216 /Price: 1103000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.