Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 412 tài liệu với từ khoá Urban

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725980. LYNCH, KENNETH
    Rural-urban interaction in the developing world/ Kenneth Lynch.- London/New York: Routledge/Taylor & Francis Group, 2005.- xii, 209 p.: ill.; 24cm.- (Routledge perspectives on development)
    ISBN: 0415258715
    Tóm tắt: This introduction to the relationships between rural and urban places shows that not all their aspects are as obvious as migration from country to city.
(Developing countries; Rural-urban relations; ) |Phát triển nông thôn; Economic conditions; Developing countries; Textbooks; Textbooks; |
DDC: 307.14091724 /Price: 32.92 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722405. TRACEY-WHITE, JOHN D.
    Rural-urban marketing linkages: An infrastructure identification and survey guide/ John D. Tracey-White.- Rome: FAO, 2005.- ix, 96 p.; 30 cm.- (FAO agricultural services bulletin, 161)
    ISBN: 9251053871
(Food industry and trade; Produce trade; Rural-urban relations; ) |Công nghệ chế biến thực phẩm; Sản xuất nông sản; Developing countries; Developing countries; Marketing; Developing countries; |
DDC: 338.17 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726301. MOUGHTIN, CLIFF
    Urban design : green dimensions/ Cliff Moughtin, Peter Shirley.- 2nd ed..- London: Elsevier, 2005.- 254p.; 22cm.
    ISBN: 0750662077
(architecture and society; city planning; city planning; ) |environmental aspects; history; 20th century; | [Vai trò: Peter Shirley; ]
DDC: 711.42 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711654. PACIONE, MICHAEL
    Urban geography/ Michael Pacione.- London: Routledge, 2005.- 686 p.; 25 cm.
    ISBN: 0415343062
(Urban geography; ) |Địa lý; |
DDC: 910.91732 /Price: 42.61 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710726. VUCHIC, VUKAN R.
    Urban transit/ Vukan R. Vuchic.- New Jersey: Wiley, 2005.- 644 p.; 24 cm.
    ISBN: 0471632651
(Local transit; Urban transportation; Transportation; ) |Giao thông địa phương; Planning; |
DDC: 388.4 /Price: 1919000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725478. GULYANI, SUMILA
    Water for the urban poor: Water markets, household demend, and service preferences in Kenya/ Sumila Gulyani, Debabrata Talukdar, R. Mukami Kariuki.- Washington: World Bank, 2005.- iv, 32 p.: ill.; 28 cm.
    Includes the bobliography (p. 30-31)
    Tóm tắt: Compared with the non-poor, just how inadequately are the urban poor served by the public utilities and small-scale private water providers? Based on a survey of 674 households, this paper examines current water use and unit costs in three Kenyan cities and also tests the willingness of the unconnected to pay for piped water, yard connections, or an improved water kiosk (standpipe) service. By examining water-use behavior of poor and non-poor households, this study brings into question a long-standing notion in the literature—that the poor are underserved, use small quantities of water, and pay a higher unit price for it. It also indicates that the standard prescription to “price water and create water markets” is in itself insufficient to improve service delivery and that without appropriate institutional arrangements, technical solutions such as water kiosks may not succeed in delivering an affordable service to the poor.
(Poverty; Water supply; Cung cấp nước; Nghèo; ) |Nhu cầu người dân; Nước sinh hoạt; Kenya; | [Vai trò: Kariuki, R. Mukami; Talukdar, Debabrata; ]
DDC: 363.61 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726578. PITTS, ADRIAN
    Planning and design strategies for sustainability and profit: pragmatic sustainnable design on building and urban scales/ Adrian Pitts.- London / New York: Elsevier, 2004.- 244 p.; 24 cm.
    ISBN: 0750654643
(City planning; Cityplanning; Sustainable architecture; Sustainable development; ) |Environmental aspects; Economic aspects; Economic aspects; |
DDC: 720.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695591. Project appraisal document on a proposed credit in the amount of SDR 148.8 million (US$222.47 million equivalent) to the socialist republic of Vietnam for the urban upgrading project/ The World Bank.- Washington DC: The World Bank, 2004.- 104 p.; 24 cm.
    Document of The World Bank for offiial use only
(Loans; ) |Cho vay phát triển xã hội; |
DDC: 332.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711906. Project appraisal document on a proposed credit in the amount of SDR 75.20 million (US$ 112.64 million equivalent) to the socialist republic of Vietnam for the Urban water supply development project/ The World Bank.- Washington D.C.: The World Bank, 2004.- 97 p.; 27 cm.
(Banks and banking; Credit; ) |Tiền tệ ngân hàng; Tài chính tín dụng; Accounting; |
DDC: 332.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698515. MAYS, LARRY W.
    Urban water supply management tools/ Larry W. Mays.- New York, NY: McGraw-Hill, 2004.- ix, v.; 25 cm.
    ISBN: 0071428364
    Tóm tắt: Text provides a reference for urban water supply management. Presents the tools needed for performing water demand analysis, optimizing the design and operation of water systems, water pricing for drought management, and more.
(Water quality management; Water supply engineering; Water supply; ) |Công nghệ nước sạch; Quản lý nguồn nước; Management; |
DDC: 628.16 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695198. Vietnam urban water development (P073763): Environmental assessment subproject: Investment and construction of water supply system in Kien An - Hai Phong/ Ministry of construction (Vietnam).- Washington DC: The World Bank, 2004.- 51p.; cm.

DDC: 363.61 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695300. Vietnam urban water supply development and sanitation project: Resettlement policy framework (draft)/ Ministry of construction.- Washington DC: The World Bank, 2004.- 23p.; cm.

DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695347. Vietnam urban water supply development and sanitation project: Resettlement action plan for Binh Dinh province/ Ministry of construction (Vietnam).- Washington DC: The World Bank, 2004.- 17p.; cm.

DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695485. Vietnam urban water supply development and sanitation project: Resettlement action plan for Ha Nam province (draft)/ Ministry of construction (Vietnam).- Washington DC: The World Bank, 2004.- 15p.; cm.

DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695573. Vietnam urban water supply development and sanitation project: Resettlement action plan for Thai Binh province(draft)/ Ministry of construction (Vietnam).- Washington DC: The World Bank, 2004.- 16p.; cm.

DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695618. Vietnam urban water supply development and sanitation project: Resettlement action plan for Hai Phong province/ Ministry of construction (Vietnam).- Washington DC: The World Bank, 2004.- 13p.; cm.

DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695323. MINISTRY OF CONSTRUCTION (VIETNAM)
    Vietnam urban water supply development project: Policy framework for ethnic minority people (Draft)/ Ministry of construction (Vietnam).- Washington DC: The World Bank, 2004.- 11p.; cm.

DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728248. SATTERHWAITE, DAVID
    The urban part of rural development: the role of small and intermediate urban centres in rural and regional development and poverty reduction/ David Satterhwaite, Cecilia Tacoli.- London: International institute for environment and development, 2003.- 64 p.; 28 cm.
(Rural development projects; Nông thôn; ) |Phát triển nông thôn; |
DDC: 307.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1740116. Time-saver standards for urban design/ editors, Donald Watson, Alan Plattus, Robert G. Shibley.- New York: McGraw-Hill, 2003.- 1 v. (various pagings): ill.; 29 cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 007068507X
    Tóm tắt: The foremost professional reference on the physical design of cities and urban places.
(Kế hoạch phát triển đô thị; City planning; ) [Vai trò: Plattus, Alan; Shibley, Robert G.; Watson, Donald; ]
DDC: 307.12 /Price: 5086500 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701369. Urban environmental design 3.- Japan: Archiworld Co, Ltd, 2003.- 255 p.; 31 cm.
(City planing; Uurban beautification; ) |Quy hoạch đô thị; |
DDC: 711.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.