Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 412 tài liệu với từ khoá Urban

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661869. Viet Nam urban upgrading project: Ho Chi Minh sub-project: Resettlement action plan, phase 1, final report/ Poeple's Committee of Ho Chi Minh City. Ho Chi Minh sub- project management unit of VUUP.- Washington D.C: The Word bank, 2003.- 100 p.; cm.
(Urban impact analysis; )
DDC: 307.76 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662379. Viet Nam urban upgrading project: Hai Phong sub-project: Resettlement action plan, phase 1, final report/ Poeple's Committee of Hai Phong City. Hai Phong sub- project management unit of VUUP.- Washington D.C: The World bank, 2003.- 87p.; cm.
(urban impact analysis; )
DDC: 307.76 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695167. Viet Nam urban upgrading project: Resettlement policy framework: Policy guiding the compensation, resettlement and rehabilitatioon og project affected persons/ The World Bank.- Washington DC: The World Bank, 2003.- 29tr.; cm.
(urban impact analysis; )
DDC: 307.76 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661693. Viet Nam urban upgrading project,: Can Tho sub-project: Resettlement action plan, phase 1, final report/ Poeple's Committee of Can Tho City. Can Tho sub- project management unit of VUUP.- Washington D.C.: The World Bank, 2003.- 90p.; cm.
(urban impact analysis; )
DDC: 307.76 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695391. THE WORLD BANK
    Vietnam urban upgrading project. Vol.1: Environmental assessment and RAP sumary Vietnam urban upgrading project; phase 1/ The World Bank.- Washington DC: The World Bank, 2003.- tr.; cm.

DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694915. Vietnam urban upgrading project. Vol.2B: Final environmental impact assessment Hai Phong city sub-project/ Poeple's Committee of Hai Phong City. Project management unit of urban upgrading project.- Washington D.C.: The Word Bank, 2003.- 61p.: Annex; cm.
(environmental impact analysis; )
DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661690. Vietnam urban upgrading project. Vol.2C: Final environmental impact assessment Nam Dinh city sub-project/ Poeple's Committee of Nam Dinh City. Project management unit of urban upgrading project.- Washington D.C: The World Bank, 2003.- 53p: annex; cm.
(environmental impact analysis; )
DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661694. Vietnam urban upgrading project. Vol.2D: Final environmental impact assessment Can Tho city sub-project/ Poeple's Committee of Can Tho City. Project management unit of urban upgrading project.- Washington D.C.: The World Bank, 2003.- 54p.: annex; cm.
(environmental impact analysis; )
DDC: 363.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1728029. French urban development activities in Vietnam/ Ambassade de France en Républice Socialialiste du Vietnam.- 1st.- Hà Nội: Ambassade de France en Républice Socialialiste du Vietnam, 2002.- 34 page; 31 cm.
    Guidebooks to french co-operation in Vietnam
(cities and towns; city planing; ) |Quy hoạch đô thị; |
DDC: 711.55 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688586. FEYYAR ERPI
    Sổ tay quy hoạch giao thông đô thị = urban traffic planning/ Feyyar Erpi; Lê Phục Quốc dịch.- H.: Xây Dựng, 2002.- 118
(city planning; traffic circles; communication and traffic; ) |Quy hoạch giao thông đô thị; |
DDC: 711.7 /Price: 16000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735923. Chất lượng không khí - khí thải công nghiệpTiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất vô cơ trong vùng đô thị = Air quality : Standards for inorganic substances in industrial emission discharged in urban regions/ Tiêu chuẩn Việt Nam.- Hà Nội: Tiêu chuẩn Việt Nam, 2001.- 5 tr.; 31 cm.
    "TCVN 6992 : 2001"--Trang bìa
    Tóm tắt: Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất vô cơ trong vùng đô thị áp dụng để kiểm soát nồng độ thành phần khí thải phát thải từ các nguồn thải tĩnh đang hoạt động và/hoặc áp dụng để tính, thẩm định sự phát thải của một cơ sở sản xuất công nghiệp mới, hoặc sau khi cải tạo nâng cấp.
(Air; Không khí; ) |Chất vô cơ; Khí thải; Vệ sinh đô thị; Pollution; Ô nhiễm; |
DDC: 354.37 /Price: 8000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1736386. Chất lượng không khí - khí thải công nghiệpTiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng đô thị = Air quality : Standards for organic substances in industrial emission discharged in urban regions/ Tiêu chuẩn Việt Nam.- Hà Nội: Tiêu chuẩn Việt Nam, 2001.- 9 tr; 31 cm.
    "TCVN 6995 : 2001"--Trang bìa
    Tóm tắt: Tiêu chuẩn thải theo thải lượng của các chất hữu cơ trong vùng đô thị áp dụng để kiểm soát nồng độ thành phần khí thải phát thair từ các nguồn thải tĩnh đang hoạt động và/hoặc ápdụng để tính, thẩm định sự phát thải của một cơ sở sản xuất công nghiệp mới, hoặc sau khi cải tạo nâng cấp.
(Air; Không khí; ) |Khí thải công nghiệp; Vùng đô thị; Ô nhiễm; pollution; Ô nhiễm; |
DDC: 354.37 /Price: 8000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711162. HANS SCHIERE
    Livestock keeping in urban areas: A review of traditional technologies based on literature and field experiences/ HANS SCHIERE, Rein van der Hoek.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2001.- 58p.- (FAO animal production and health paper; No.151)
(animal husbandry; animals; ) |Chăn nuôi gia súc; feeding and feeds; |
DDC: 636.084 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689155. A. F. MEDINA PIZZALI
    Low-cost fist retailing equipment and facilities in large urban areas of Southeast Asia/ A. F. Medina Pizzali.- 1st ed..- Rome, Italy: FAO, 2001.- 142- (FAO fisheries technical paper; Nol.405)
    ISBN: 9251046530
(fisheries; fishery management; ) |Kinh tế ngư nghiệp; economic aspects; |
DDC: 338.3727 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725460. Sleep disturbance in children and adolescents with disorders of development: Its significance and management/ Edited by Gregory Stores, Luci Wiggs.- London: Mac Keith Press, 2001.- xiii, 221 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 1898683247
    Tóm tắt: Sleep disturbance is extremely common in the various disorders of development, be they physical or psychological in nature. It adds significantly to the burden of care but is a neglected topic and there is no single source of information to guide practice and management. In this book an international team of experts provides for the first time an integrated, comprehensive and up-to-date review of the nature and causes of sleep disorders, describing the special assessment and management considerations for each of the different developmental disorders. The book will be essential reading for all professionals working in the area of developmental disorders, and will also be of considerable interest to teachers, social workers and parents.
(Developmental disabilities; Developmentally disabled children; Sleep disorders in children; ) |Bệnh mất ngủ; Rối loạn giấc ngủ ở trẻ em; | [Vai trò: Stores, Gregory; Wiggs, Luci; ]
DDC: 616.8498 /Price: 75 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695456. The challenge of urban government: Policies and practices/ edited by Maria Emilia Freire, Richard Stren.- Washington DC: The World Bank, 2001.- 442; 21 cm.
    ISBN: 0821347381
(Metropolitan areas; Municipal government; )
DDC: 352.16 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694836. KOJIMA, MASAMI
    Urban air quality managemen: Coordinating transport, environment, and energy policies in developing countries/ Masami Kojima, Magda Kojima.- Washington DC: The World Bank, 2001.- xi, 56 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 55-56).
    ISBN: 0821349481
(Air quality management; Urban pollution; ) |Các nước đang phát triển; Quản lý chất lượng nguồn nước; Ô nhiễm đô thị; Developing countries; Developing countries; | [Vai trò: Lovei, Magda.; ]
DDC: 363.7392 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666802. Handbook of Regional and Urban Economics. Volume 2: Urban economics.- Oxford: Elsevier, 2000.- xxii, 702 p.
    ISBN: 9780444879691
    Tóm tắt: This first volume of the Handbook serves as a definitive reference source and teaching supplement for the field of regional economics, and for related fields such as geography, transportation economics, regional science and physical planning. It provides an advanced state-of-the-art survey for professional teachers, researchers and advanced (post-) graduate students in these disciplines. In addition to a representative survey of past developments, it also points to new directions and trends within the field.

/Price: 158.20 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712468. Sổ tay hướng dẫn đánh giá tác động môi trường cho đồ án quy hoạch đô thị: Guideline book for environmental impact assessment of urban planning/ Bộ Xây dựng. Bộ Khoa học, Công nghệ và Môi trường. Trung tâm Khoa học tự nhiên và Công nghệ quốc gia.- Hà Nội: Công ty in Tiến Bộ, 2000.- 62 tr.; 29 cm.
    Tóm tắt: Quyển sổ tay này trình bày các vấn đề chung của quy hoạch và phát triển đô thị ; Đặc trưng của quy hoạch đô thị ; Các loại hình quy hoạch đô thị; Các vấn đề của quy hoạch đô thị; Cơ sở pháp luật của Việt Nam về môi trường và quy hoạch đô thị , các văn bản pháp luật,....
(Environmental economics; Environmental engineering; Environmental impact analysis; Environmental policy; Environmental protection; ) |Công nghệ môi trường; Vietnam; Vietnam; |
DDC: 658.408 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705231. For hunger-proof cities: Sustainable urban food systems.- 1st.- Ottawa, Canada: IDRC, 1999; 238p..
    ISBN: 0889368821
(food supply - developing countries - congresses; nutrition policy - congresses; urban health - congresses; ) |Phát triển kinh tế; Phát triển quốc gia; cnada; |
DDC: 641.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.