Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 272 tài liệu với từ khoá Usage

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1006193. BETSIS, ANDREW
    The vocabulary files: English usage : Intermediate (CEF level B1)/ Andrew Betsis, Lawrence Mamas.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 67 p.: ill.; 29 cm.- (IELTS)
    ISBN: 9786045833506
(Tiếng Anh; Từ vựng; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Mamas, Lawrence; ]
DDC: 428.2 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1006194. BETSIS, ANDREW
    The vocabulary files: English usage : Upper - Intermediate (CEF level B2)/ Andrew Betsis, Lawrence Mamas.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 67 p.: ill.; 29 cm.- (IELTS)
    ISBN: 9786045833513
(Tiếng Anh; Từ vựng; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Mamas, Lawrence; ]
DDC: 428.2 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1006190. BETSIS, ANDREW
    The vocabulary files: English usage : Advanced (CEF level C1)/ Andrew Betsis, Lawrence Mamas.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 68 p.: tab.; 29 cm.- (IELTS)
    ISBN: 9786045833520
(Tiếng Anh; Từ vựng; ) {IELTS; } |IELTS; | [Vai trò: Mamas, Lawrence; ]
DDC: 428.2 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1213099. SABIN, WILLIAM A.
    The Gregg reference manual: A manual of style, grammar, usage, and formatting/ William A. Sabin.- 10th ed..- Boston...: McGraw-Hill Irwin, 2005.- xvi, 623 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 580-623
    ISBN: 9780073133485
(Kĩ năng viết; Ngữ pháp; Tiếng Anh; )
DDC: 808 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613584. SWAN, MICHAEL
    Practical english usage/ Michael Swan.- 3rd ed..- Oxford: Oxford Univ. Press, 2005.- xxix, 658 p.: ill.; 24cm..
    ISBN: 019442099X(hardpack)
(English language; ) |Tiếng Anh; Tiếng anh thực hành; |
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1612125. ILSON, ROBERT
    Mastering english usage/ Robert Ilson, Janet Whitcut.- New York: Prentice Hall, 1994.- 197 p.; 21 cm..
    ISBN: 0135541719
(Sách giáo khoa dành cho người nước ngoài; Tiếng anh; ) [Vai trò: Whitcut, Janet; ]
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998834. GREVISSE, MAURICE
    Le bon usage: Grevisse langue française/ Maurice Grevisse, André Goosse.- 16e éd.- Louvain-La-Neuve: De Boeck Supérieur, 2016.- 1750 p.; 27 cm.
    ISBN: 9782807300699
(Ngữ pháp; Tiếng Pháp; ) [Vai trò: Goosse, André; ]
DDC: 448.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1135157. CHRIST, HENRY I
    Grammar and usage for better writing/ Henry I. Christ, By Harold Levine ; Hồng Đức giới thiệu.- H.: Từ điển Bách khoa, 2009.- 262tr.; 24cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu các kiến thức ngữ pháp tiếng Anh và việc sử dụng các kiến thức này trong các bài rèn luyện kĩ năng viết như: sử dụng động từ, danh từ, phó từ, tính từ ... trong các bài viết, bài phát biểu. Cách sắp xếp bố cục câu. Các lỗi ngữ pháp thường gặp trong cấu trúc câu. Bố cục các đoạn văn
(Kĩ năng viết; Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Hồng Đức; Levine, By Harold; ]
DDC: 428 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1323685. Grammar smart: A guide to perfect usage/ The staff of the Princeton Review.- 2nd ed..- New York: Random House, 2001.- ix, 222 p.: tab.; 21 cm.
    At head of title: The Princeton Review
    Ind.: p. 219-222
    ISBN: 0375762159
    Tóm tắt: Hướng dẫn cách sử dụng ngữ pháp tiếng Anh. Cách sử dụng danh từ, tính từ, động từ, trạng từ, giới từ. Các thành phần của câu. Các dấu chấm câu. Có kèm theo bài tập thực hành. Giải đáp một số câu hỏi về ngữ pháp tiếng Anh
(Bài tập; Ngữ pháp; Tiếng Anh; )
DDC: 428.2 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1286219. ILSON, ROBERT
    Mastering English usage: Song ngữ/ Robert Ilson, Janet Whitcut ; dịch và chú giải: Đỗ Lệ Hằng.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1996.- 288tr; 21cm.
    Chính văn bằng tiếng Việt và tiếng Anh
    Tóm tắt: Hướng dẫn và sử dụng đúng ngữ pháp tiếng Anh: Ngữ pháp quy tắc và ngữ pháp mô tả. Cách dùng theo người Anh và theo người Mỹ
{ngôn ngữ; tiếng anh; } |ngôn ngữ; tiếng anh; | [Vai trò: Whitcut, Janet; Đỗ Lệ Hằng; ]
/Price: 15000d /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1645973. NGUYEN, THI PHUONG HONG
    Dynamic usage-based approach to second language teaching/ Nguyen Thi Phuong Hong.- Netherlands: CLCG, 2013.- 179 p.; 24 cm.
    ISBN: 9789036764339
    Tóm tắt: Although communicative approaches to foreign or second language teaching have proven to be more effective than purely structure-based approaches (Spada & Lightbown 2013), the latter persist, probably because teachers believe that grammar and syntax form the core of language. It is argued in the current paper that this view of language is flawed and should be replaced with a dynamic usage based (DUB) view of language, which holds that language is nothing but a large array of conventionalized expressions, all form-meaning mappings with different levels of specificity or schematicity (Langacker 2000). These are learned as a result of frequent and meaningful exposure to and use of language by both L1 and L2 learners. In other words, all form-meaning mappings at all levels are equally important and need to be focused on in teaching a foreign language. After a theoretical discussion, the chapter briefly reports on a longitudinal experiment in which a communicative approach, based on DUB principles, is tried out in a university classroom in Vietnam. The results are convincing: on several measures of English proficiency, the DUB group scored significantly higher than the group of learners who learned English as a foreign language with a task and structure based approach.
(Language and languages; Ngôn ngữ và ngôn ngữ khác; ) |Ngôn ngữ học; Study and teaching; Dạy và học; |
DDC: 418.0071 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642718. HOÀNG, DIỄM LY
    Hướng dẫn vê ngữ pháp tiếng Anh và cách dùng cho nhân viên kinh doanh: Guide to grammar and usage for business person/ Hoàng Diễm Ly.- Hà Nội: Lao động - xã hội, 2012.- 415 tr.; 27 cm.
    Tóm tắt: Sách gồm 2 phần với các nội dung chính: ôn lại những kiến thức cơ bản về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh và những cách dùng mới; những lối ngôn ngữ thường gặp trong giao tiếp tiếng Anh
(English language; Tiếng Anh; ) |Ngữ pháp tiếng Anh; Tiếng Anh trong kinh doanh; Grammar; Ngữ pháp; |
DDC: 425 /Price: 325000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1639385. NGUYỄN, THU HUYỀN
    Từ loại trong tiếng Anh và cách dùng: The parts of speech and usage/ Nguyễn Thu Huyền (Chủ biên) ; Mỹ Hương (Hiệu đính).- Hà Nội: Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012.- 315 tr.; 21 cm.- (The windy (Tủ sách học tốt tiếng Anh))
    Tóm tắt: Nội dung sách giới thiệu về từ loại như danh từ; đại từ; tính từ; trạng từ, mạo từ; giới từ; liên từ; cảm thán từ. Từ đó giúp cho bạn đọc hiểu đựoc chức năng, cách dùng và vị trí của các từ cơ bản trong câu.
(English language; Anh ngữ; ) |Ngữ pháp tiếng Anh; Từ loại tiếng Anh; Grammar; Ngữ pháp; | [Vai trò: Mỹ Hương; ]
DDC: 425 /Price: 50000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1603954. LE, TUAN VU
    Punctuation usage of the 11th graders in writing at SaDec High school: errors and suggestions: B.A Thesis. Major: English Pedagogy. Degree: Bachelor of Art/ Le Tuan Vu; Nguyen Van Tam (supervisor).- Dong Thap: Dong Thap University, 2011.- 52 p. + phụ lục; 30 cm..
    ĐTTTS ghi: Ministry of Education and Training. Dong thap University
|Dạy học; Dấu câu; Học sinh; Lớp 11; Sa Đéc; Tiếng Anh; Trung học phổ thông; | [Vai trò: Nguyen, Van Tam; ]
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669135. Từ điển văn phạm và cách dùng từ tiếng Anh: Dictionary of grammar and usage : Designed to help you gain effective master of the English language/ Ban Biên soạn chuyên từ điển.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2008.- 1428 tr.; 21 cm.
    Trang sách ngoài bìa có ghi : Ban biên soạn chuyên từ điển : New Era
    Tóm tắt: Cuốn từ điển này được bố cục thành hai phần chính. Phần đầu: gồm các chủ điểm văn phạm được sắp xếp theo thứ tự vần chữ cái để dễ tra cứu. Khi bạn cần biết về dấu chấm câu chẳng hạn. Phần hai: trình bày cách thức tra cứu hay về mặt văn phạm của câu. Tất cả được trình bày dưới dạng từ điển Anh - Việt.
(English language; Tiếng Anh thực hành; ) |Anh ngữ thực hành; Từ điển văn phạm tiếng Anh; Dictionaries; Từ điển; |
DDC: 423 /Price: 107000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717487. MARKOV, ZDRAVKO
    Data mining the web: Uncovering patterns in Web content, structure, and usage/ Zdravko Markov and Daniel T. Larose.- Hoboken, N.J.: Wiley-Interscience/John Wiley & Sons, 2007.- xvi, 218 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780471666554
    Tóm tắt: This book introduces the reader to methods of data mining on the web, including uncovering patterns in web content (classification, clustering, language processing), structure (graphs, hubs, metrics), and usage (modeling, sequence analysis, performance).
(Data mining; Web databases; Cơ sở dữ liệu Mạng; Khai thác dữ liệu; ) |Công nghệ thông tin; Cơ sở dữ liệu; | [Vai trò: Larose, Daniel T.; ]
DDC: 005.74 /Price: 48.37 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731775. LIU, BING
    Web data mining: exploring hyperlinks, contents, and usage data/ Bing Liu.- Berlin: Springer, 2007.- xix, 532 p.: ill.; 25 cm.
    Includes bibliographical references (p. [485]-515) and index
    ISBN: 9783540378815
    Tóm tắt: This book offers a rich blend of theory and practice, addressing seminal research ideas, as well as examining the technology from a practical point of view. The content provides useful information and knowledge from the Web hyperlink structure, page contents, and usage data. Although Web mining uses many conventional data mining techniques, it is not purely an application of traditional data mining due to the semistructured and unstructured nature of the Web data and its heterogeneity. It has also developed many of its own algorithms and techniques
(Data mining.; Web databases; Cơ sở dữ liệu Web; Khai thác thông tin; ) |Khai thác dữ liệu; Thông tin trên mạng; |
DDC: 005.74 /Price: 54.79 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724295. LÊ, ĐÌNH BÌ
    Từ điển cách dùng tiếng Anh: Dictionary of English usage : The most practical & useful dictionary for English learners/ Lê Đình Bì.- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006.- 967 p.; 24 cm.
(English language; ) |Từ điển Anh ngữ; Dictionaries; Usage; |
DDC: 423.1 /Price: 180000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724501. LÊ, ĐÌNH BÌ
    Từ điển cách dùng tiếng Anh: Dictionary of English usage: The most practical & useful dictionary for English learners/ Lê Đình Bì.- 1st.- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2006.- 967 tr.; 24 cm..
(English language; ) |Anh ngữ thực hành; Từ điển tiếng Anh; Usage; Dictionaries; |
DDC: 423.1 /Price: 180000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664759. RUBIN, DOROTHY
    Grammar and usage/ Dorothy Rubin.- New York: Longman, 2005.- 88 p.; 24 cm.
    ISBN: 0321122496
(English language; English language; ) |Anh ngữ thực hành; Grammar; Handbooks, manuals, etc; Usage; Handbooks, manuals, etc; |
DDC: 428.2 /Price: 20.97 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.