Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 7 tài liệu với từ khoá V‹n ki›n

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637157. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. TH€NH UÙ H‚I PHĂNG
    V‹n ki›n ú„i hôi úBúB th€nh phă H‚i PhĂng l†n thộ XII(N‹n2001-2005)/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2001.- 80tr; 19cm.
|2001-2005; H‚i PhĂng; V‹n ki›n; ú‚ng bô H‚i PhĂng; ú„i hôi XII; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng; ]
/Price: 64000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637481. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM ڂNG BÔ HUY›N VŸNH B‚O
    V‹n ki›n ú„i hôi ú‚ng bô huy›n VŸnh B‚o: Nhi›m kớ2000-2005/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam ú‚ng bô huy›n VŸnh B‚o.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2001.- 55tr; 19cm.
    Tóm tắt: Tœnh hœnh, k˜t qu‚ thỡc hi›n nhi›m vổ 5 n‹m (1996 - 2000).ú nh hỗđng pht tri™n kinh t˜ xƒ hôi giai ũo„n 2000 - 2005
|2000 - 2005; H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô; L†n thộ XXII; V‹n ki›n; ú‚ng bô VŸnh B‚o; ú„i hôi; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam ú‚ng bô huy›n VŸnh B‚o; ]
/Price: 10000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637105. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.TH€NH UÙ H‚I PHĂNG
    V‹n ki›n ũ„i hôi ũ„i bi™u ú‚ng bô th€nh phă H‚i Phă l†n thộ VII: N‹m 2001-2005/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.Th€nh uù H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng, 2001.- 78tr.; 19cm..
    Tóm tắt: Bo co chnh tr  cọa BCH th€nh phă kho IX trœnh ú„i hôi ũ„i bi™u ú‚ng bô th€nh phă l†n thộ VII
|H‚i PhĂng; V‹n ki›n ũ„i hôiVII; ú‚ng bô H‚i PhĂng; ú„i hôiVII; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.Th€nh uù H‚i PhĂng; ]
/Price: 6400ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627888. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. TH€NH UÙ H‚I PHĂNG
    V‹n ki›n thỡc hi›n ngh  quy˜t hôi ngh  l†n thộ n‹m Ban ch‡p h€nh TW kho VI.Môt să v‡n ũ— c‡p bch v— x…y dỡng ú‚ng ũ‚m b‚o thỡc hi›n ngh  quy˜t ũ„i hôi VI cọa ú‚ng: Lỗu h€nh nôi bô/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1988.- 96tr; 19cm.
    Tóm tắt: Ngh  quy˜t 9 BCH úangr bô th€nh phă v— x…y dỡng ú‚ng bô ũ‚m b‚o thỡc hi›n ngh  quy˜t úH VI cọa ú‚ng.Tœnh hœnh,phỗơng hỗđng x…y dỡng ú‚ng bô H‚i PhĂng.Môt să nhi›m vổ c‡p bch cọa cƯng tc x…y dỡng ú‚ng
|H‚i PhĂng; ngh  quy˜t 9 ú‚ng bô H‚i PhĂng; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng; ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627891. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. TH€NH UÙ H‚I PHĂNG
    V‹n ki›n v— cuôc vŠn ũông l€m trong s„ch v€ n…ng cao sộc chi˜n ũ‡u cọa tâ chộc ú‚ng v€ bô my nh€ nỗđc,l€m l€nh m„nh cc quan h› xƒ hôi/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1987.- 84tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; v‹n ki›n; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng; ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1626211. HÔI LI–N HI›P NƯNG D…N TŠP TH™ TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG. ڄI HÔI(II)
    V‹n ki›n ũ„i hôi ũ„i bi™u to€n quăc th€nh phă l†n thộ II/ Hôi li–n hi›p nƯng d…n tŠp th™ th€nh phă H‚i PhĂng. ú„i hôi(II).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1984.- 80tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; hôi nƯng d…n; v‹n ki›n; | [Vai trò: Hôi li–n hi›p nƯng d…n tŠp th™ th€nh phă H‚i PhĂng. ú„i hôi(II); ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1626198. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    V‹n ki›n ũ„i hôi ũ„i bi™u ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng l†n thộ VIII: Tố ng€y 12 thng1 n‹m1983 ũ–n ng€y 15 thng 1 n‹m 1983/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1983.- 231tr; 19cm.
    Tóm tắt: Bo co ngh  quy˜t,tœnh hœnh nhi›m vổ,v— cƯng tc x…y dỡng ú‚ng,cƯng tc vŠn ũông qu†n chóng cọa Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô th€nh phă t„i ú„i hôi l†n VIII.
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; L ch số ú‚ng bô; V‹n ki›n; tố2 - 1 - 1983 ũ˜n15 - 1 - 1983; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 10000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.