1283244. HỒNG LĨNH Võ lâm cận chiến tổng hợp/ B.s: Hồng Lĩnh.- H.: Thể dục Thể thao, 2003.- 95tr : minh hoạ; 19cm. Tóm tắt: Giới thiệu các thế võ lâm cận chiến tổng hợp của các môn phái võ lâm Châu á để người học tự luyện các thế võ {Thế võ; Võ dân tộc; Võ thuật; } |Thế võ; Võ dân tộc; Võ thuật; | /Price: 8500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1573831. LÝ BĂNG SƠN Tìm hiểu võ học bí mật võ lâm chân truyền/ Lý Băng Sơn.- Hà Nội: Thể dục Thể thao, 2013.- 466 tr.; 21 cm. Có phụ lục ISBN: 157627 Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức mang tính lí luận về võ thuật cổ truyền Việt Nam như: Nhận định về võ thuật cổ truyền Việt Nam, Cơ sở lí luận và thực tiễn, Tìm hiểu võ học - bí nquyết võ lâm chân truyền; Ca quyết Võ lâm, Châm ngôn thuật ngữ Võ Lâm (Võ cổ truyền; ) DDC: 796.815 /Price: 83000VND /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1195881. LƯƠNG VŨ SINH Võ lâm tam tuyệt: Võ hiệp kỳ tình. T.1: Chương 1 - 20/ Nguyên tác: Lương Vũ Sinh ; Cổ Nguyệt dịch.- H.: Lao động, 2006.- 318tr.; Trọn bộ 7 tập. - 19cm. (Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Cổ Nguyệt; ] DDC: 895.1 /Price: 36500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195882. LƯƠNG VŨ SINH Võ lâm tam tuyệt: Võ hiệp kỳ tình. T.2: Chương 21 - 42/ Nguyên tác: Lương Vũ Sinh ; Cổ Nguyệt dịch.- H.: Lao động, 2006.- 312tr.; Trọn bộ 7 tập. - 19cm. (Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Cổ Nguyệt; ] DDC: 895.1 /Price: 36500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195884. LƯƠNG VŨ SINH Võ lâm tam tuyệt: Võ hiệp kỳ tình. T.4: Chương 68 - 91/ Nguyên tác: Lương Vũ Sinh ; Cổ Nguyệt dịch.- H.: Lao động, 2006.- 345tr.; Trọn bộ 7 tập. - 19cm. (Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Cổ Nguyệt; ] DDC: 895.1 /Price: 36500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195885. LƯƠNG VŨ SINH Võ lâm tam tuyệt: Võ hiệp kỳ tình. T.5: Chương 92 - 117/ Nguyên tác: Lương Vũ Sinh ; Cổ Nguyệt dịch.- H.: Lao động, 2006.- 345tr.; Trọn bộ 7 tập. - 19cm. (Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Cổ Nguyệt; ] DDC: 895.1 /Price: 36500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195886. LƯƠNG VŨ SINH Võ lâm tam tuyệt: Võ hiệp kỳ tình. T.6: Chương 118 - 207/ Nguyên tác: Lương Vũ Sinh ; Cổ Nguyệt dịch.- H.: Lao động, 2006.- 345tr.; Trọn bộ 7 tập. - 19cm. (Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Cổ Nguyệt; ] DDC: 895.1 /Price: 36500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195916. LƯƠNG VŨ SINH Võ lâm tam tuyệt: Võ hiệp kỳ tình. T.7: Chương 208 - 227/ Nguyên tác: Lương Vũ Sinh ; Cổ Nguyệt dịch.- H.: Lao động, 2006.- 345tr.; Trọn bộ 7 tập. - 19cm. (Văn học hiện đại; ) [Trung Quốc; ] [Vai trò: Cổ Nguyệt; ] DDC: 895.1 /Price: 36500đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1500080. HỒNG LĨNH Võ lâm cận chiến tổng hợp/ Hồng Lĩnh.- Quảng Ngãi: Nxb. Tổng hợp Quảng Ngãi, 1990.- 108tr.: minh họa; 19cm.. Tóm tắt: Tổng hợp các thế võ đẹp thuộc nhiều trường phái võ thuật có ảnh hưởng lẫn nhau, từ Trung Hoa đến Nhật , Triều Tiên, Việt Nam, cả các môn phái của võ thuật Tây Tạng Cửu Long {Võ thuật; } |Võ thuật; | [Vai trò: Hồng Lĩnh; ] DDC: 796.8 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1317619. LÝ BẢO SƠN Điểm huyệt và giải huyệt: Võ lâm bí truyền Trung Quốc/ Lý Bảo Sơn ; Người dịch: Đặng Bình.- H.: Thể dục Thể thao, 2001.- 197tr : minh hoạ; 20cm. Dịch từ nguyên bản tiếng Trung Quốc Tóm tắt: Tìm kinh điểm huyệt, giải huyệt. Khí công và võ thuật, vận khí phát kình. Thuật điểm huyệt chế ngự đối phương, khí công và điểm huyệt, xây dựng nền móng cho việc tu khí. Thần lực khí công. Đối phó như thế nào khi bị điểm huyệt bằng khí giới {Giải huyệt; Trung Quốc; Võ thuật; Điểm huyệt; } |Giải huyệt; Trung Quốc; Võ thuật; Điểm huyệt; | [Vai trò: Đặng Bình; ] /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1714180. TRẦN, THÀNH Võ lâm Việt Nam Ngũ hổ - Trấn Sơn: Bài quyền tứ môn hùng quyền/ Trần Thành.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh, 2005.- 69 tr; 19 cm. Tóm tắt: Giới thiệu các bước tập, các tư thế trong bài võ Tứ môn hùng quyền (Karate; Taekwondo; ) |Thái cực quyền; | DDC: 796.8153 /Price: 8000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1519347. TƯ MÃ TỬ YÊN Võ lâm phong thần bảng/ Tư Mã Tử Yên.- Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2009.- 6tập; 19cm. DDC: 895.1 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1519361. TƯ MÃ TỬ YÊN Võ lâm phong thần bảng. T.1/ Tư Mã Tử Yên.- Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2009.- 287tr.; 19cm. {Tiểu thuyết; Truyện kiếm hiệp; Văn học Trung Quốc; } |Tiểu thuyết; Truyện kiếm hiệp; Văn học Trung Quốc; | DDC: 895.1 /Price: 41600 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1519362. TƯ MÃ TỬ YÊN Võ lâm phong thần bảng. T.2/ Tư Mã Tử Yên.- Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2009.- 287tr.; 19cm. {Tiểu thuyết; Truyện kiếm hiệp; Văn học Trung Quốc; } |Tiểu thuyết; Truyện kiếm hiệp; Văn học Trung Quốc; | DDC: 895.1 /Price: 41600 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1519363. TƯ MÃ TỬ YÊN Võ lâm phong thần bảng. T.3/ Tư Mã Tử Yên.- Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2009.- 287tr.; 19cm. {Tiểu thuyết; Truyện kiếm hiệp; Văn học Trung Quốc; } |Tiểu thuyết; Truyện kiếm hiệp; Văn học Trung Quốc; | DDC: 895.1 /Price: 41600 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1519364. TƯ MÃ TỬ YÊN Võ lâm phong thần bảng. T.4/ Tư Mã Tử Yên.- Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2009.- 287tr.; 19cm. {Tiểu thuyết; Truyện kiếm hiệp; Văn học Trung Quốc; } |Tiểu thuyết; Truyện kiếm hiệp; Văn học Trung Quốc; | DDC: 895.1 /Price: 41600 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1519365. TƯ MÃ TỬ YÊN Võ lâm phong thần bảng. T.5/ Tư Mã Tử Yên.- Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2009.- 287tr.; 19cm. {Tiểu thuyết; Truyện kiếm hiệp; Văn học Trung Quốc; } |Tiểu thuyết; Truyện kiếm hiệp; Văn học Trung Quốc; | DDC: 895.1 /Price: 41600 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1519366. TƯ MÃ TỬ YÊN Võ lâm phong thần bảng. T.6/ Tư Mã Tử Yên.- Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2009.- 287tr.; 19cm. {Tiểu thuyết; Truyện kiếm hiệp; Văn học Trung Quốc; } |Tiểu thuyết; Truyện kiếm hiệp; Văn học Trung Quốc; | DDC: 895.1 /Price: 41600 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1519408. CỔ LONG Tứ phụng loạn võ lâm/ Cổ Long.- Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2008.- 6tập; 19cm. DDC: 895.1 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1519509. CỔ LONG Tứ phụng loạn võ lâm. T.1/ Cổ Long.- Thanh Hóa: Nxb Thanh Hóa, 2008.- 215tr.; 19cm. {Truyện kiếm hiệp; Văn học Trung Quốc; } |Truyện kiếm hiệp; Văn học Trung Quốc; | DDC: 895.1 /Price: 25000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |