1768723. HITCHCOCR, ALFRED Vụ bí ẩn Con két cà lăm: Truyện kinh dị/ Alfred Hitchcocr; Đài Lan dịch.- TP. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008.- 208 tr.; 18 cm.- (Ba chàng thám tử trẻ) (Văn học Mỹ; ) |Truyện kinh dị; Tiểu thuyết; Xác ướp; | [Vai trò: Đài Lan; ] DDC: 813 /Price: 22500 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1768959. HITCHCOCR, ALFRED Vụ bí ẩn con rồng hắt hơi/ Alfred Hitchcocr; Đài Lan dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008.- 223tr.; 18cm. (Văn học Mỹ; ) |Truyện kinh dị; Mỹ; | [Vai trò: ng.d.; ] DDC: 813 /Price: 24000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1582993. HITCHCOCK (ALFED) Vụ bí ẩn lâu đài kinh hoàng/ Alfed Hitchcock.- TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2008.- 214tr; 18cm. {Sách thiếu nhi; Truyện; } |Sách thiếu nhi; Truyện; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1768680. HITCHCOCK, ALFRED Vụ bí ẩn lâu đài kinh hoàng: Truyện kinh dị/ Alfred Hitchcocr; Đài Lan dịch.- TP. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008.- 216 tr.; 18 cm.- (Ba chàng thám tử trẻ) (Văn học Mỹ; ) |Truyện kinh dị; | [Vai trò: Đài Lan; ] DDC: 813 /Price: 23500 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1582992. HITCHCOCK (ALFED) Vụ bí ẩn xác ướp thì thầm/ Alfed Hitchcock.- TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2008.- 209tr; 21cm. {Sách thiếu nhi; } |Sách thiếu nhi; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1768682. HITCHCOCR, ALFRED Vụ bí ẩn Xác ướp thì thầm: Truyện kinh dị/ Alfred Hitchcocr; Đài Lan dịch.- TP. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2008.- 209 tr.; 18 cm.- (Ba chàng thám tử trẻ) (Văn học Mỹ; ) |Truyện kinh dị; Tiểu thuyết; Xác ướp; | [Vai trò: Đài Lan; ] DDC: 813 /Price: 23000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1758395. Khu trung tâm thương mại dịch vụ cao cấp VSIP - điểm nhấn cho sự phát triển thương mại dịch vụ Bình Dương/ Đoàn Thanh.- Bình Dương: Báo Bình Dương, 2005 Nguồn: tr.11 Tóm tắt: Khu trung tâm thương mại dịch vụ cao cấp VSIP tại Khu công nghiệp Việt nam - Singapor đạt tiêu chuẩn quốc tế, tạo điểm nhấn trong quá trình xây dựng và phát triển kinh tế thương mại dịch vụ Bình Dương |Kinh tế; Thương mại; Dịch vụ; | [Vai trò: Đoàn Thanh; ] DDC: ĐC.43-2 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1651100. Kỷ yếu kết quả chương trình nghiên cứu khoa học phục vụ biên soạn văn kiện đại hội XIII Đảng bộ thành phố.- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2005.- 635tr.; 30cm. ĐTTS ghi: Đảng Cộng sản Việt Nam. Thành uỷ Hải Phòng Tóm tắt: Trình bày kết quả chương trình nghiên cứu khoa học phục vụ, biên soạn văn kiện đại hội XIII Đảng bộ thành phố Hải Phòng với 7 chuyên đề lớn, trong có 4 chuyên đề nghiên cứu về lĩnh vực kinh tế, 2 chuyên đề về văn hoá xã hội và 1 chuyên đề nghiên cứu về đổi mới phương thức lãnh đạo của các cấp uỷ đảng và hệ thống chính trị |Chính trị; Hải Phòng; Kỷ yếu; Nghiên cứu khoa học; Việt Nam; Văn kiện đại hội; Đảng Cộng sản Việt Nam; | /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1765355. THU THẢO Chi đoàn Công ty Xổ số Kiến thiết - Dịch vụ Bình Dương làm tốt công tác từ thiện/ Thu Thảo.- Bình Dương: Báo Bình Dương, 2004.- 1 tr.: hình ảnh Tóm tắt: Chi đoàn Công ty Xổ số Kiến thiết - Dịch vụ Bình Dương tổ chức nhiều đợt thăm và tặng quà cho 20 gia đình chính sách ở phường Phú Hòa, đồng bào nghèo xã Trừ Văn Thố, 100 phần quà cho trẻ em cơ nhỡ bán vé số, trẻ em các lớp học tình thương... (Hoạt động từ thiện; Xã hội; ) |Công ty Xổ số Kiến thiết; Bình Dương; | DDC: 361.70959774 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1758632. Sự khẳng định nội lực từ một doanh nghiệp: Công ty Xổ số Kiến thiết - Dịch vụ Bình Dương/ Trịnh Bình.- Bình Dương: Báo Bình Dương, 2004 Nguồn: tr.4 Tóm tắt: Công ty Xổ số kiến thiết - Dịch vụ Bình Dương là công ty xổ số duy nhất hoạt động theo hình thức kinh doanh - dich vụ với một số ngành nghề cả in ấn, xây dựng dự án, ... |Kinh tế doanh nghịêp; Công ty XSKT-DV Bình Dương; | [Vai trò: Trịnh Bình; ] DDC: ĐC.4 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1759639. Công ty Xổ số Kiến thiết - Dịch vụ Bình Dương đón nhận Huân chương Lao động hạng I và chứng chỉ ISO 9001/ MT - TTS.- Bình Dương: Báo Bình Dương, 2003 Nguồn: tr.1+tr.11 Tóm tắt: Chiều 2-1-2003, Công ty Xổ số Kiến thiết - Dịch vụ Bình Dương đã tổ chức lễ đón nhận Huân chương Lao động hạng I, chứng chỉ ISO 9001 và danh hiệu doanh nghiệp hạng nhất. |Kinh tế; Công ty Xổ số Bình Dương; ISO 9001; Huân chương Lao động hạng I; | DDC: ĐC.261 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1766247. Thông tin nghiệp vụ Bình Dương.- Bình Dương: Trung tâm Văn hóa Thông tin tỉnh Bình Dương, 2002, 2006; 30 cm. (Thông tin; ) |Văn hóa; Bình Dương; | DDC: 306.0959774 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1467635. HITCHCOCK.ALFRED Vụ bí ẩn người tiền sử lang thang/ Alfred, Hitchcock; Đài Lan dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2002.- 203tr.; 16cm. {Tiểu thuyết; Văn học thiếu nhi; truyện thiếu nhi; } |Tiểu thuyết; Văn học thiếu nhi; truyện thiếu nhi; | [Vai trò: Đài Lan dịch; ] /Price: 12.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1635709. HITCHCOCK, ALFRED Vụ bí ẩn con rồng hắt hơi/ Alfred Hitchcock ; Đài Lan dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2001.- 194tr; 16cm.- (Tủ sách tuổi hồng) |Văn học; Văn học Anh; | /Price: 10.200d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1635861. HITCHCOCK, ALFRED Vụ bí ẩn con sư tử căng thẳng/ A. Hitchcock ; Đài Lan dịch: Nxb. Trẻ, 2001.- 221tr; 16cm.- (Tủ sách tuổi hồng) |Văn học; Văn học Anh; | /Price: 11.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1635684. HITCHCOCK, ALFRED Vụ bí ẩn lò mổ xẻ/ Alfred Hichcock.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2001.- 178tr; 16cm. |Văn học; Văn học Anh; | [Vai trò: Đài Lan; ] /Price: 12.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1635404. HITCHCOCK, A Vụ bí ẩn thằng bù nhìn xấu xa/ A. Hitchcock ; Đài Lan dịch.- TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2001.- 202tr; 16cm. |Văn học; Văn học Mỹ; | [Vai trò: Đài Lan; ] /Price: 10.200d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1491356. HITCHCOCK, A. Vụ bí ẩn bắt cóc cá voi: Truyện/ A. Hitchcock; Đài Lan dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000.- 190tr.; 16cm.. {Văn học Mỹ; truyện; } |Văn học Mỹ; truyện; | [Vai trò: Hitchcock, A.; Đài Lan; ] /Price: 10.500đ/2000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1633772. HITCHCOCK, A Vụ bí ẩn cầu vồng biến mất/ Hitchcock ; Đài Lan dịch.- Tái bản lần thứ 3.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000.- 173tr; 16cm.- (Tủ sách tuổi hồng) |Văn học; Văn học Anh; | /Price: 10.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1633739. HITCHCOCK, ALFRED Vụ bí ẩn con mèo nháy mắt/ Alfred Hitchcock ; Đài Lan dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000.- 216tr; 16cm.- (Tủ sách tuổi hồng) |Văn học; Văn học Anh; | /Price: 11.500d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |