Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 395 tài liệu với từ khoá Value

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1718489. RAMIREZ, DAVID.
    IPTV security: protecting high-value digital contents/ David Ramirez.- Hoboken, NJ: John Wiley, 2008.- xvi, 234 p.: ill.; 26 cm.
    ISBN: 9780470519240
    Tóm tắt: This book is ideal for anyone responsible for IPTV security such as security officers and auditors working with internet services and telecommunications providers, phone and cable companies, content owners and security consultants and architects. It will also be of interest to networking and security engineers, software developers, network operators and university lectures and students involved in media, IT and security.
(Computer security; Internet television; An ninh máy tính; Truyền hình Internet; ) |Vô tuyến truyền hình; |
DDC: 621.388 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1733665. DAVID RAMIREZ
    IPTV security: protecting high value digital contents/ David Ramirez.- Chichester, England: John Wiley, 2008
    ISBN: 9780470519240(cloth)

/Price: 2106000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727691. BYERS, ALICE
    Value-adding standards in the North American food market: Trade opportunities in certified products for developing countries. Number 11: Commodities and trade technical paper/ Food and Agriculture Oranization of the United Nations ; Alice Byers [et al. ].- Rome: Food and Agriculture Oranization of the United Nations, 2008.- viii, 77 p.; 30 cm.
    ISBN: 9789251059265
    Tóm tắt: Private standards in the value chain, certified fresh fruit and vegetables, certified coffee, certified cocoa.
(Food industry and trade; Ngành công nghiệp thực phẩm và hoạt động thương mại; ) |Công nghiệp thực phẩm; Thị trường thực phẩm; United states; Hoa Kì; |
DDC: 363.1920973 /Price: 128.93 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717382. Cẩm nang Valuelinks: Phương pháp luận để thúc đẩy chuỗi giá trị/ Tổ chức hợp tác kỹ thuật Đức (GTZ).- Hà Nội: Chương trình phát triển DNVVN tại Việt Nam, 2007.- 275 tr.: Biểu đồ; 30 cm.
    Tóm tắt: Cuốn sách cung cấp những kiến thức cơ bản về các cách thức nâng cao cơ hội việc làm và thu nhập từ hoạt động kinh doanh của các doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ và các nông dân thông qua việc thúc đẩy chuỗi giá trị trong đó họ đang hoạt động.
(Business logistics; Quản trị kinh doanh; ) |Chuỗi giá trị; Cẩm nang kinh tế; Kinh tế nông nghiệp; Developing countries; Các quốc gia đang phát triển; |
DDC: 658.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717693. BRUNER, ROBERT F.
    Case studies in finance: managing for corporate value creation/ Robert F. Bruner.- 5th ed..- Boston: McGraw-Hill/Irwin, 2007.- xlvii, 785 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 9780072994759(alk.paper)
    Tóm tắt: Case Studies in Finance links managerial decisions to capital markets and the expectations of investors. At the core of almost all of the cases is a valuation task that requires students to look to financial markets for guidance in resolving the case problem. The focus on value helps managers understand the impact of the firm on the world around it. These cases also invite students to apply modern information technology to the analysis of managerial decisions.
(Corporations; International business enterprises; Tập đoàn; ) |Kinh doanh quốc tế; Tài chính quốc tế; Case studies; Finance; Finance; Tài chính; |
DDC: 658.15 /Price: 105.88 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734326. Course pack: MSU serving MSU with the best value in course materials (BMB 471/Biochemistry laboratory)/ Michigan State University. Spartan bookstore and MSU printing services fall.- Michigan: MSU, 2007.- 78 p.; 30 cm.
    Tóm tắt: The subject areas for the course are weak acids and bases, spectrophotometry, organelles and lipids, and enzymes and other proteins.
(Biochemistry; Hóa sinh; ) |Hóa sinh; Laboratory manuals; Sổ tay phòng thí nghiệm; |
DDC: 572.078 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734421. DASKALOPOULOS, PANAGIOTA
    Degenerate diffusions: Initial value problems and local regularity theory/ Panagiota Daskalopoulos, Carlos E. Kenig.- Germany: European Mathematical Society, 2007.- 195 p.; 25 cm.- (Tracts in mathematics 1)
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 3037190333
    Tóm tắt: The book deals with the existence, uniqueness, regularity, and asymptotic behavior of solutions to the initial value problem (Cauchy problem) and the initial-Dirichlet problem for a class of degenerate diffusions modeled on the porous medium type equation $u_t = Delta u^m$, $m geq 0$, $u geq 0$. Such models arise in plasma physics, diffusion through porous media, thin liquid film dynamics, as well as in geometric flows such as the Ricci flow on surfaces and the Yamabe flow. The approach presented to these problems uses local regularity estimates and Harnack type inequalities, which yield compactness for families of solutions. The theory is quite complete in the slow diffusion case ($m>1$) and in the supercritical fast diffusion case ($m_c < m < 1$, $m_c=(n-2)_+/n$) while many problems remain in the range $m leq m_c$. All of these aspects of the theory are discussed in the book.
(Boundary value problems; Những vấn đề của giá trị giới hạn; ) |Toán học; | [Vai trò: Kenig, Carlos E.; ]
DDC: 515.353 /Price: 2216000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1727225. Governance, coordination and distribution along commodity value chains: Rome, 4-5 April 2006.- Rome, Ytaly: Food and agriculture organization of the United Nations, 2007.- v, 297 p.; 30 cm.
    FAO commodities and trade proceedings/ 2
    ISBN: 9789251057483
(Agriculture; Nông nghiệp; ) |Chính sách nông nghiệp; Economic aspects; Khía cạnh kinh tế; |
DDC: 338.181 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1670157. Making value chains work better for the poor: A toolbook for practitioners of value Chain analysis/ Asian Development Bank.- Hà Nội: Asian Development Bank, 2007.- 84 tr.; 29 cm.
    Tóm tắt: Part one Concepts:definition, Value Chain concepts, A Pro-Poor Entry Point into Value Chain Analysis. Part two Value - chain tools: prioritising value chains for analysis, mapping the value chain, costs and margins, analysing technology, knowledge and upgrading, analysing income in the value chain, analysing employment in the value chain, governance and services, linkages.
(Poverty; Poor; Tình trạng nghèo nàn; Nghèo đói; ) |Value chains; Services for; Employment; Dịch vụ; Việc làm; |
DDC: 362.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668374. BERMAN, JEFF
    Maximazing project value: Defining, managing, and measuring for optimal return/ Jeff Berman.- 1st.- New York, NY: AMACOM/American Management Association, 2007.- 200 p.: ill., tables; 23 cm.
    ISBN: 978814473825
(Project management.; Quản lý dự án; ) |Quản trị kinh doanh; |
DDC: 658.404 /Price: 324000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732129. TADA, MINORU
    Possibility of foreign direct investment and vertical coordination toward high value agriculture in Asia/ Minoru Tada.- 1st.- Tsukuba, Japan: JIRCAS, 2007.- iii, 24 p.: ill.; 30 cm.- (JIRCAS Working report ; No.52)
(Agricultural industries; Investments, Foreign; ) |Kinh tế nông nghiệp; Đầu tư nông nghiệp; Vertical integration; Asia; Asia; |
DDC: 338.1095 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724079. PHILLIPS, PATRICIA PULLIAM
    The value of learning: how organizations capture value and ROI and translate them into support, improvement, and funds/ Patricia Pulliam Phillips and Jack J. Phillips.- San Francisco: Pfeiffer, 2007.- xxxi, 425 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780787985325
    Tóm tắt: Understanding the value of learning is critical for all business professionals. This book provides specific tools and techniques for evaluating learning effectiveness. A must read for anyone interested in the value of learning
(Employees; Rate of return; Employees; Huấn luyện nhân viên; ) |Huấn luyện nhân viên; Training of; Cost effectiveness; Evaluation; Training of; | [Vai trò: Phillips, Jack J.; ]
DDC: 658.3124 /Price: 62.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1717405. SCHENK, ALAN
    Value added tax: A comparative approach/ Alan Schenk, Oliver Oldman.- [Rev. ed.].- Cambridge: Cambridge University Press, 2007.- xxxiii, 532 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 9780521851121
    Tóm tắt: This book integrates legal, economic, and administrative materials about value added tax. Its principal purpose is to provide comprehensive teaching tools - laws, cases, analytical exercises, and questions drawn from the experience of countries and organizations from all areas of the world. It also serves as a resource for tax practitioners and government officials that must grapple with issues under their VAT or their prospective VAT. The comparative presentation of this volume offers an analysis of policy issues relating to tax structure and tax base as well as insights into how cases arising out of VAT disputes have been resolved. In the new edition, the authors have expanded the coverage to include new VAT related developments in Europe, Asia, Africa and Australia. A new chapter on financial services has been added as well as an analysis of significant new cases
(Spendings tax; Taxation of articles of consumption; Value-added tax; ) |Thuế giá trị gia tăng; Điều khoản thuế tiêu dùng; Law and legislation; Law and legislation; Law and legislation; | [Vai trò: Oldman, Oliver; ]
DDC: 343.055 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734807. Để chuỗi giá trị hiệu quả hơn cho người nghèoSổ tay thực hành phân tích chuỗi giá trị = Making value chains work better for the poor : A toolbook for practitioners of value chain analysis/ Ngân hàng phát triển Châu Á.- Hà Nội: Ngân hàng Phát triển Châu Á, 2007.- 86 tr.: minh họa, biểu đồ; 30 cm.
    Tóm tắt: Cuốn sách hướng dẫn này được thiết kế như một tài liệu cô đọng nhằm cung cấp cho những người thực hiện chuỗi giá trị một bộ công cụ dễ thực hiện để phân tích cuỗi giá trị với trọng tâm giảm nghèo. Sách hướng dẫn này gồm có 2 phần chính: Phần 1: Giới thiệu cơ sở lý thuyết về chuỗi giá trị và giải thích xuất phát điểm vì người nghèo trong phân tích chuỗi giá trị; Phần 2: Gồm một bộ 8 công cụ phân tích chuỗi giá trị, trong đó bốn công cụ đầu tiên được coi là “Công cụ Cốt yếu” cần được thực hiện để đạt được phân tích tối thiểu về chuỗi giá trị vì người nghèo. Bốn công cụ tiếp theo là “các công cụ nâng cao” có thể tiến hành để có một bức tranh tổng thể hơn về một số mặt vì người nghèo của chuỗi giá trị.
(Poor; Poverty; Nghèo đói; Tình trạng nghèo nàn; ) |Chuỗi giá trị; Người thu nhập thấp; Sổ tay thực hành; Employment; Services for; Việc làm; Dịch vụ; |
DDC: 362.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739935. POWERS, DAVID L.
    Boundary value problems: And partial differential equations/ David L. Powers..- 5th ed..- Boston: Elsevier Academic Press, 2006.- 515 p.: ill.; 25 cm.
    ISBN: 9780125637381
    Tóm tắt: This text is designed for a one-semester or two-quarter course in partial differential equations given to third- and fourth-year students of engineering and science. It can also be used as the basis for an introductory course for graduate students. Mathematical prerequisites have been kept to a minimum — calculus and differential equations. Vector calculus is used for only one derivation, and necessary linear algebra is limited to determinants of order two. A reader needs enough background in physics to follow the derivations of the heat and wave equations
(Boundary value problems; Vấn đề giá trị biên; ) |Phương trình vi phân; Toán học; |
DDC: 515.353 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1721027. BARRETT, RICHARD
    Building a Values-Driven Organization: A whole system approach to cultural transformation/ Richard Barrett.- Amsterdam: Butterworth-Heinemann, 2006.- xxii, 248 p.: ill.; 24.
    Includes bibliographical references (p. 223-226) and index
    ISBN: 9780750679749
    Tóm tắt: Richard Barrett, author of the best-selling book Liberating the Corporate Soul, presents his new thinking. Based on his experience working with over 1,000 organizations in 32 countries on cultural transformation for the values-driven organization. He presents a whole system approach to cultural transformation, showing organizations how they can change their culture to become values-driven organizations that support their employees, their customers, their partners, their leaders, and ultimately drive effectiveness and profit.
(Business ethics; Industrial management; Social responsibility of business; Quản lý công nghiệp; Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp; ) |Quản trị điều hành; Social aspects; Khía cạnh xã hội; |
DDC: 658.408 /Price: 30.62 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1716156. GEORGE, JENNIFER M.
    Contemporary management: Creating value in organization/ Jennifer M. George, Gareth R. Jones.- 4th ed..- Boston: McGraw Hill, 2006.- 728 p.: col. ill.; 26 cm.
    Includes bibliographical references (p. 753-781) and index
    ISBN: 0071115471
    Tóm tắt: Contemporary Management is a comprehensive text that surveys the theoretical underpinnings of modern management thought and research. Through a variety of real world examples from small, medium, and large companies it shows the reader how those ideas are used by practicing managers. While the organization of this text follows the mainstream functional approach of planning, organizing, leading, and controlling its chapters can be used flexibly and instructors can organize their management course according to the format they are most comfortable with. One of the most popular features of the book has always been its focus on the "Manager as a Person," which discusses managers as real people with their own personalities, strengths, weaknesses, opportunities, and problems. In the 4th Edition, the authors expand on this theme by discussing the importance of management competencies- the specific set of skills, abilities, and experiences that gives one manager the ability to perform at a higher level than another in a specific context.
(Management; Quản trị; ) |Quản trị chức vụ điều hành; | [Vai trò: George, Jennifer M.; ]
DDC: 658.4 /Price: 103 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1668701. NORTHRUP, C. LYNN
    Profitable Sarbanes-Oxley compliance: attain improved shareholder value and bottom-line results/ by C. Lynn Northrup..- Ft. Lauderdale, Fla.: J. Ross Pub, 2006.- xiii, 274 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 1932159355(hardcoveralk.paper)
    Tóm tắt: The Sarbanes-Oxley Act is here to stay. This unique reference not only shows how to achieve compliance with Sarbanes-Oxley, but also guides senior executives and their management teams in assessing the reliability of financial reporting and internal controls to maintain compliance. Unlike other SOX books, it shows how to use the process to reduce risks and improve profitability, shareholder value and operational performance.
(Corporate governance; Disclosure in accounting; Managerial accounting; ) |Quản trị công; Quản trị kế toán; United States; United States; United States; |
DDC: 657.3 /Price: 879000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1731233. SHAW, PETER, CB
    The four Vs of leadership: Vision, values, value-added and vitality/ Peter Shaw.- 1st.- Chichester, UK: Capstone, 2006.- xii, 218 p.; 24 cm.
    ISBN: 1841126985
(Leadership.; Sucess in business; Ban lãnh đạo; Thành công trong kinh doanh; ) |Bí quyết thành công; Nghệ thuật lãnh đạo; |
DDC: 658.4092 /Price: 281000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738486. ABEGGLEN, JAMES C.
    21st century Japanese management: Redesigning the Kaisha : new systems, lasting values/ James C. Abegglen.- Hong Kong: CLSA Asia-Pacific Markets, 2005.- 230 p.; 24 cm.
    Tóm tắt: Contents: Perspective on a half-century; Redesign for a competitive future; Graying of Japan - End of grwoth?
(Factory system; Industrial relations; Hệ thống nhà xưởng; Quan hệ lao động; ) |Kinh tế lao động; Japan; Japan; Nhật Bản; Nhật Bản; |
DDC: 331.0952 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.