1715412. LÊ, HỒNG ĐỨC Phương pháp giải toán Vectơ/ Lê Hồng Đức, Lê Hữu Trí, Lê Bích Ngọc.- Hà Nội: Nhà xuất bản Hà Nội, 2005.- 226 tr.; 24 cm. (Vector analysis; ) |Phép tính Vectơ; | [Vai trò: Lê, Bích Ngọc; Lê, Hữu Trí; ] DDC: 515.63 /Price: 20000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713161. BOULARES, MICHÈLE 400 bài tập nâng cao có hướng dẫn văn phạm tiếng pháp (Kèm lời giải): Grammaire progressive du Francais avec 400 exercise/ Michèle Boulares, Jean Louis Frérot ; Phạm Tuấn, Tăng Văn Hùng,Diệu Hương (biên dịch).- Thành phố Hồ Chí Minh: Thanh Niên, 2004.- 341 tr.; 20 cm. Tóm tắt: Tài liệu gồm 28 chủ đề ngữ pháp được thể hiện đơn giản, dễ hiểu và có nhiều ví dụ minh họa với nội dung bài tập gần gũi với thực tế, có thể ứng dụng trong sinh hoạt giáo tiếp hằng ngày. (French language; Tiếng Pháp; ) |Văn phạm Pháp văn; Grammar; Problems, exercise,etc.; Ngữ pháp; | [Vai trò: Diệu Hương; Frérot, Jean Louis; Phạm, Tuấn; Tăng, Văn Hùng; ] DDC: 445.076 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712371. PHẠM, TUẤN 400 bài tập sơ cấp văn phạm tiếng Pháp: có hướng dẫn,kèm lời giải: Grammar progressive du Francais avec 400 exercise/ Phạm Tuấn, Tăng Văn Hùng.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thanh Niên, 2004.- 270 tr.; 20 cm. (French language; ) |Văm phạm pháp văn; Grammar; Problems, exercises, etc; | DDC: 445.076 /Price: 27000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722411. VAN EMDEN, HELMUT FRITZ Pest and vector control/ H.F. van Emden and M.W. Service.- Cambridge, UK: Cambridge University Press, 2004.- xii, 349 p.: ill., 1 map; 24 cm. Includes bibliographical references (p. [325]-327) and index ISBN: 9780521811958 Tóm tắt: As ravagers of crops and carriers of diseases affecting plants, humans and animals, insects present a challenge to a growing human population. In Pest and Vector Control, H.F. van Emden and Mike Service describe the available options for meeting this challenge, discussing their relative advantages, disadvantages and future potential. Methods such as chemical and biological control, host tolerance and resistance are discussed, intergrating--often for the first time--information and experience from the agricultural and medical/veterinary fields. Chemical control is seen as a major component of insect control, both now and in the future, but this is balanced with an extensive account of associated problems, especially the development of pesticide-tolerant populations. The authors are leading authorities in their respective fields and two of the best known entomologists of their generation (Pesticides; Pests; Pests; Vector control; Sâu bệnh; ) |Kiểm soát sâu bệnh; Thuốc trừ sâu; Environmental aspects; Biological control; Control; Kiểm soát; Kiểm soát sinh học; Khía cạnh môi trường; | [Vai trò: Service, M. W.; ] DDC: 632.7 /Price: 173 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1701745. BEER, FERDINAND P. Vector mechanics for engineers dynamics/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Jonhston, William E. Clausen.- New York: McGraw- Hill, 2004.- p.; 24 cm. ISBN: 007230491X (Dynamics; Mechanics; Vector analysis; ) |Cơ học ứng dụng; Applied; | [Vai trò: Clausen, William E.; Jonhston, E. Russell; ] DDC: 620.105 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698572. FERDINAND P. BEER Vector mechanics for engineers: Statics and dynamics/ Ferdinand P. Beer ... [et al.].- 7th.- Boston, MA: McGraw-Hill, 2004.- 1328p.; 25cm. ISBN: 0072931108 (dynamics; mechanics, applied; statics; vector analysis; ) |Cơ học ứng dụng; | DDC: 620.105 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712316. PHẠM, TUẤN 250 bài tập nâng cao từ vựng tiếng pháp, có hướng dẫn sử dụng và kèm lời giải: Vocabulaire progressif du Francais avec 250 exercise/ Phạm Tuấn, Tăng Văn Hùng.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thanh Niên, 2003.- 335 tr.; 20 cm. (French language; ) |Pháp ngữ thực hành; Vocabulary; | DDC: 448 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1726057. EMDEN, H. F. VAN Pest and vector control/ H. F. van Emden, M. W. Service.- Cambridge, UK: Cambridge University Press, 2003.- xii, 349p.: ill.; 23 cm. ISBN: 0521010837 Tóm tắt: As ravagers of crops and carriers of diseases affecting plants, humans and animals, insects present a challenge to a growing human population. In Pest and Vector Control, H.F. van Emden and Mike Service describe the available options for meeting this challenge, discussing their relative advantages, disadvantages and future potential. Methods such as chemical and biological control, host tolerance and resistance are discussed, intergrating--often for the first time--information and experience from the agricultural and medical/veterinary fields. Chemical control is seen as a major component of insect control, both now and in the future, but this is balanced with an extensive account of associated problems, especially the development of pesticide-tolerant populations. The authors are leading authorities in their respective fields and two of the best known entomologists of their generation. (Pesticides; Pests; Pests; Vector control; ) |Quản lý dịch hại; Độc hóa học môi trường; Environmental aspects; Biological control; Control; | [Vai trò: Service, M. W.; ] DDC: 632.7 /Price: 56.96 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739366. DEFRANCE, JEAN-MARIE PHP-MySQL avec dreamweaver MX/ Jean-Marie Defrance.- Paris: Gr. Eyrolles, 2003.- xi, 531 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 221211317X Tóm tắt: Dreamweaver MX et les sites dynamiques. Environnement de développement. Création de pages dynamiques courantes. Commandes SQL avancées, programmation PHP. Comportements serveur et extensions... (Mysql (document makup language); Mysql (ngôn ngữ đánh dấu văn bản); ) |Lập trình cơ sở dữ liệu; | DDC: 005.7592 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1721242. Trends in complex analysis, differential geometry, and mathematical physics: Proceedings of the 6th International Workshop on Complex Structures and Vector Fields : St. Konstantin, Bulgaria, 3-6 September 2002/ editors, Stancho Dimiev, Kouei Sekigawa.- River Edge, NJ.: World Scientific, 2003.- x, 237 p.; 24 cm. Includes bibliographical references ISBN: 9812384529 Tóm tắt: The Sixth International Workshop on Complex Structures and Vector Fields was a continuation of the previous five workshops (1992, 1994, 1996, 1998, 2000) on similar research projects. This series of workshops aims at higher achievements in studies of new research subjects. The present volume will meet with the satisfaction of many readers. (Functional analysis; Geometry, Differential; Mathematical physics; ) |Hình học vi phân; Toán học vật lý; | [Vai trò: Dimiev, Stancho; Sekigawa, Kouei; ] DDC: 515.7 /Price: 142 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716196. MARDEN, JERROLD E. Vector calculus/ Jerrold E. Marsden, Anthony J. Tromba.- 5th ed..- New York: W. H. Freeman and company, 2003.- xxvii, 676 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 0716749920 Tóm tắt: Now in its fifth edition, Vector Calculus helps students gain an intuitive and solid understanding of this important subject. The book’s careful account is a contemporary balance between theory, application, and historical development, providing it’s readers with an insight into how mathematics progresses and is in turn influenced by the natural world. (Calculus; Vector analysis; ) |Vec tơ, hàm số biến đổi; | DDC: 515.63 /Price: 1176000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1732420. BEER, FERDINAND PIERRE Vector mechanics for engineers: Statics/ Ferdinand P. Beer, E. Russell Johnston, Jr., Elliot R. Eisenberg ; with the collaboration of George H. Staab.- Boston: McGraw-Hill, 2003.- xxii, 621 p.: col. ill.; 27 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 9870072976878 Tóm tắt: Vector Mechanics for Engineers: Statics marks the fiftieth anniversary of the Beer/Johnston series. Continuing in the spirit of its successful previous editions, the Eighth Edition provides conceptually accurate and thorough coverage together with a significant addition of new problems, including biomechanics problems, and the most extensive media resources available. (Mechanics, Applied.; Vector analysis; Cơ khí ứng dụng; Vector phân tích; ) |Vật lý ứng dụng; | [Vai trò: Eisenberg, Elliot R.; Staab, George H.; ] DDC: 620.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739242. ZALINESCU, C. Convex analysis in general vector spaces/ C. Zălinescu.- River Edge, N.J.: World Scientific, 2002.- xx, 367 p.; 24 cm. Includes bibliographical references (p. 349-357) and index ISBN: 9789812380678 Tóm tắt: The primary aim of this book is to present the conjugate and subdifferential calculus using the method of perturbation functions in order to obtain the most general results in this field. The secondary aim is to provide important applications of this calculus and of the properties of convex functions. Such applications are: the study of well-conditioned convex functions, uniformly convex and uniformly smooth convex functions, best approximation problems, characterizations of convexity, the study of the sets of weak sharp minima, well-behaved functions and the existence of global error bounds for convex inequalities, as well as the study of monotone multifunctions by using convex functions. (Convex functions; Functional analysis; Giải tích hàm; Hàm số lồi; ) |Không gian vectơ; Tập hợp lồi; | DDC: 515.8 /Price: 2640000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1725904. SCHUBERT, GERALD Mantle convection in the earth and planets/ Gerald Schubert, Donald L. Turcotte, Peter Olson.- Cambridge: Cambridge University Press, 2001.- xv, 940 p.: ill. (some col.), maps (some c; 26 cm. Includes bibliographical references (p. 797-873) and index ISBN: 9780521798365 Tóm tắt: Mantle Convection in the Earth and Planets is a comprehensive synthesis of all aspects of mantle convection within the Earth, the terrestrial planets, the Moon, and the Galilean satellites of Jupiter. The authors include up-to-date discussions of the latest research developments that have revolutionized our understanding of the Earth and the planets. The book features a comprehensive index, an extensive reference list, numerous illustrations (many in color) and major questions that focus the discussion and suggest avenues of future research. It is suitable as a text for graduate courses in geophysics and planetary physics, and as a supplementary reference for use at the undergraduate level. It is also an invaluable review for researchers in the broad fields of the Earth and planetary sciences. (Earth; Geodynamics; Heat; Nhiệt; Trái đất; ) |Lớp vỏ trái đất; Mantle; Convection; Đối lưu; Lớp vỏ; | [Vai trò: Olson, Peter; Turcotte, Donald Lawson; ] DDC: 551.116 /Price: 96.97 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1613835. ĐOÀN, PHÙNG THÚY LIÊN Homonymes, từ đồng âm, synonymes, từ đồng nghĩa et antonymes, và từ phản nghĩa: avec exercices, kèm bài tập/ Đoàn Phùng Thúy Liên.- Tái bản lần thứ nhất.- Hà Nội: Nxb Giáo Dục, 2000.- 167 tr.; 21 cm.. ISBN: 9000đ |Tiếng Anh; bài tập; từ đồng nghĩa; từ đồng âm; | DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1706371. FABIEN MOUTARDE Programmation avec le langage JAVA: Support de cours/ Fabien Moutarde.- 1st.- Paris: école des Mines de Paris, 2000; 215p.. (JAVA; ) |Java; | DDC: 005.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694249. OOSTHUIZEN, PATRICK H An introduction to convective heat transfer analysis/ Patrick H. Oosthuizen and David Naylor.- New York: Mc Graw-Hill, 1999.- 620 p.; cm. ISBN: 0071166092 (Heat; ) |Nhiệt đối lưu; Sự truyền nhiệt; Convection; | [Vai trò: Naylor, David; ] DDC: 621.4022 /Price: 325000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1710419. MAINTERNANCE OF HUMAN, ANIMAL AND PLANT PATHOGEN VECTORS Mainternance of human, animal and plant pathogen vectors/ Mainternance of human, animal and plant pathogen vectors, KARL MARAMOROSCH, Farida Mahmood.- 1st.- Enfield, New Hampshire: Science, 1999; 328p. ISBN: 1578080495 (vector-patogen relationships; ) |Bệnh học; W.B; | [Vai trò: Farida Mahmood; KARL MARAMOROSCH; ] DDC: 571.986 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705412. CHARLES, SÉBASTIEN Une fin de siècle philosophique: Entretiens avec Comte-Sponville, Concle, Ferry, Lipovetsky, Onfray, et Rosset/ Sébastien Charles.- Québec, Canada: Liber, 1999.- 255 p.; 21 cm. ISBN: 2921569639 (Philosophy, modern; ) |Triết học Tây phương; | DDC: 194 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690974. VÕ THỊ BÍCH PHƯỢNG Một số vấn đề về phương pháp vector trong giải toán hình học phổ thông: Luận văn tốt nghiệp Đại học Sư phạm ngành Toán K20/ Võ Thị Bích Phượng.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, Khoa Sư phạm, Bộ môn Toán, 1998 (mathematics - study and teaching ( secondary ); ) |Lớp Toán K20; Phương pháp giảng dạy toán; | DDC: 510.07 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |