1036462. IRAGO, CARLOS GONZÁLEZ Venezuela - Nhân quyền và dân chủ (1999-2009)/ Carlos González Irago ; Dịch: Nguyễn Thị Thanh Hằng, Đồng Thị Mai Thương ; Trần Thị Oanh h.đ..- H.: Thế giới, 2014.- 307tr.: bảng; 21cm. Thư mục: tr. 289-303 ISBN: 9786047710782 Tóm tắt: Khuôn khổ pháp lý của quan điểm toàn diện và đa văn hoá về nhân quyền; quyền cơ bản về an sinh, lịch sử phát triển tại Venezuela; chủ quyền lương thực, giáo dục bắt buộc và miễn phí, chăm sóc sức khoẻ cho người dân của nhà nước Venezuela (Chính trị; Dân chủ; Quyền con người; ) [Vênêxuêla; ] [Vai trò: Nguyễn Thị Thanh Hằng; Trần Thị Oanh; Đồng Thị Mai Thương; ] DDC: 320.487 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1672079. GONZALEZ IRAGO, CARLOS Venezuela nhân quyền và dân chủ (1999-2009)/ Carlos Gonzalez Irago ; Dịch: Nguyễn Thị Thanh Hằng, Đồng Thị Mai Thương ; Trần Thị Oanh hiệu đính.- H.: Thế giới, 2014.- 307tr.; 21cm. ISBN: 9786047710782 Tóm tắt: Khuôn khổ pháp lý toàn diện và đa văn hoá về nhân quyền; quyền cơ bản về an sinh, lịch sử phát triển tại Venezuela; chủ quyền lương thực, giáo dục bắt buộc và miễn phí, chăm sóc sức khoẻ cho người dân của nhà nước Venezuela |Dân chủ; Khoa học chính trị; Quyền con người; Venezuela; Địa lý; | [Vai trò: Dịch; Trần Thị Oanh hiệu đính; Đồng Thị Mai Thương; ] DDC: 323 /Price: 37000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1709746. FAO Regional reviews and national management reports fourth workshop on the assessment and management of shrimp and groundfish fisheries on the Brazil-Guianas shelf, [ held at ] Cumaná, Venezuela, 2-13 October 2000.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 2000; 152p..- (FAO Fisheries Report, No.651) ISBN: 9251046239 (fisheries; fishery management; ) |Kinh tế ngư nghiệp; Quản lý ngư nghiệp; econimic aspects; | DDC: 338.3727 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1683713. FAO fisheries report N543: Report of the 8th session of the WCAFC, held at Caracas, Venezuela, 20-24 November 1995/ WECAFC, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1996.- 88 tr. WECAFC: Western Central Atlantic Fishery Commission ISBN: 9250038895 Tóm tắt: This document is the final version of the report of the 8th session of the WECAFC. Major topics were: the current situation of fisheries in the region and prevailing trends, the possible role of WECAFC to ensure effective conservation, management and development of fisheries in the region. The Session analyzed and adopted the report of the Committee for the Management and Development of Fisheries in the Lesser Antilles. The Commission also reviewed the main activities carried out as the result of the decisions and recommendations made for the intersessional period and agreed on the programme for the forthcoming biennium taking into account the restructing and decentralization process in FAO as well as the financial situation of the Organization. (fisheries; ) |Báo cáo khoa học ngư nghiệp; Quản lí ngư nghiệp; | DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716141. Certain electrical conductor aluminium redraw rod from Venezuela.- Washington: USITC, 1988.- p.; 27 cm. (Aluminum wire; Electric conductors; ) |Điện năng; | DDC: 621.3193 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1572679. IRAGO, CARLOS GONZALEZ Venezuela - nhân quyền và dân chủ (1999-2009)/ Carlos Gonzalez Irago.- Hà Nội: Nhà xuất bản Thế giới, 2014.- 308tr.; 21cm.. {Chính trị; Dân chủ; Quyền con người; Vvnezuela; } |Chính trị; Dân chủ; Quyền con người; Vvnezuela; | DDC: 302.487 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1520011. IRAGO, CAROS GONZÁLEZ Venezuela nhân quyền và dân chủ (1999 -2009)/ Caros González Irago; Nguyễn Thị Thanh Hằng, Đồng Thị Mai Hương dịch; Trần Thị Oanh hiệu đính.- H.: Thế giới, 2014.- 308tr.; 21cm. Tóm tắt: Khuôn khổ pháp lý của quan điểm toàn diện và đa văn hoá về nhân quyền; quyền cơ bản về an sinh, lịch sử phát triển tại Venezuela; chủ quyền lương thực, giáo dục bắt buộc và miễn phí, chăm sóc sức khoẻ cho người dân của nhà nước Venezuela {Chính trị; Dân chủ; Nhân quyền; } |Chính trị; Dân chủ; Nhân quyền; | DDC: 320.487 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1672176. GONZALEZ IRAGO, CARLOS Venezuela Nhân quyền và Dân chủ 1999-2009/ Carlos Gonzalez irago.- H.: Thế gới, 2014.- 307tr.; 21cm. Tóm tắt: Khuôn khổ pháp lý của Quan điểm toàn diện và đa văn hóa về nhân quyền, chủ quyền lương thực thực phẩm, .... |Chính trị; Dân chủ; Quyền con người; Venexuena; | /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1041664. Sứ mệnh xã hội Venezuela= Misiones sociales Venezuela = Social missions Venezuela/ Michel Bonnefoy, Daniela Pettinari, María Ron... ; Biên tập, h.đ.: Alberto Cova....- Caracas: S.n, 2014.- 369tr.: ảnh màu; 29cm. Chính văn bằng 3 thứ tiếng: Việt - Tây Ban Nha - Anh ISBN: 9789802271948 Tóm tắt: Những thành tựu của Venezuela dưới sự lãnh đạo của Chính phủ và Tổng thống Nicolás Maduro trên các lĩnh vực kinh tế, văn hoá, giáo dục, y tế thông qua việc thực hiện các sứ mệnh cách mạng như: Sứ mệnh Barrio Adentro xã hội hoá y tế, sứ mệnh Robinson xoá mù chữ, sứ mệnh Ribas hướng nghiệp, vấn đề cung cấp thực phẩm, thể thao khu phố... (Phát triển; Xã hội; ) [Vênêxuêla; ] [Vai trò: Bonnefoy, Michel; Cova, Alberto; Genavi, Taj Mahal; Pettinari, Daniela; Ron, María; Rozo, Luiselén; Ávila, Francisco; ] DDC: 303.40987 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1062530. Constitución de la República Bolivariana de Venezuela 1999/ Ill.: Omar Cruz....- Caracas: Venezuela Asamblea Nacional, 2013.- 319 p.: ill.; 21 cm. ISBN: 9789800304327 (Hiến pháp; ) [Vênêxuêla; ] [Vai trò: Cruz, Omar; González, Braulio; Loayza, Manuel; ] DDC: 342.87023 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1061589. Kế hoạch tổ quốc: Kế hoạch phát triển kinh tế xã hội theo định hướng xã hội chủ nghĩa lần thứ hai, 2013-2019: Tổng thống nước Cộng hoà Bolivar Venezuela trình trước Quốc hội.- S.l: S.n, 2013.- 119tr.; 29cm. Tóm tắt: Giới thiệu nội dung kế hoạch phát triển kinh tế xã hội theo định hướng chủ nghĩa xã hội giai đoạn 2013-2019 của Tổng thống nước Cộng hoà Venezuela gồm: Lí do và mục đích; mục tiêu kinh tế xã hội vĩ mô; mục tiêu lịch sử, mục tiêu quốc gia, mục tiêu chiến lược và mục tiêu chung; chính sách và chương trình (2013-2019; Kinh tế; Phát triển; Xã hội; Định hướng XHCN; ) [Vênêxuêla; ] DDC: 338.987 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1067035. Emancipación de la política exterior de Venezuela.- Caracas: Ministerio del Poder Popular para Relaciones Exteriores, 2012.- 175 p.: ill.; 31 cm. (Quan hệ ngoại giao; ) [Vênêxuêla; ] DDC: 327.87 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1123362. MARINGONI, GILBERTO A revolução venezuelana/ Gilberto Maringoni.- São Paulo: UNESP, 2009.- 198 p.: ill.; 19 cm. ISBN: 9788571399044 (Lịch sử hiện đại; ) [Vênêxuêla; ] DDC: 987.063 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178709. BEAUMONT RODRIGUEZ, OCTAVIO Por qué fue derrotada la lucha armada en Venezuela?: 1960-1970/ Octavio Beaumont Rodríguez.- Caracas, Venezuela: Universidad Bolivariana de Venezuela, 2007.- vii, 198 p.: il.; 21 cm.- (Colección historia y pensamiento político venezolano contemporáneo) Bibliogr. en la final del texto ISBN: 9789806664456 Tóm tắt: Trình bày về nguyên nhân, diễn biến, ý nghĩa và bài học kinh nghiệm của các cuộc khởi nghĩa đấu tranh vũ trang du kích ở Vênêxuêla giai đoạn 1960-1970 (Khởi nghĩa; Lịch sử hiện đại; ) [Vênêxuêla; ] DDC: 987.06 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178340. BEAUMONT RODRÍGUEZ, OCTAVIO ¿Por qué fue derrotada la lucha armada en Venezuela?: 1960-1970/ Octavio Beaumont Rodríguez.- Caracas, Venezuela: Universidad Bolivariana de Venezuela, 2007.- vii, 198 p.: il.; 21 cm.- (Colección historia y pensamiento político venezolano contemporáneo) Bibliogr. en la final del texto ISBN: 9789806664456 Tóm tắt: Trình bày về nguyên nhân, diễn biến, ý nghĩa và bài học kinh nghiệm của các cuộc khởi nghĩa đấu tranh vũ trang du kích ở Vênêxuêla giai đoạn 1960-1970 (Khởi nghĩa; Lịch sử hiện đại; ) [Vênêxuêla; ] DDC: 987.06 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1236295. La declaración de la independencia de Venezuela y su acta: Edición con motivo de la "Fiesta de Venezuela".- Caracas: Academia Nacional de la Historia, 2005.- 114 p.; 26 cm. (Hiến pháp; Văn bản; ) [Vênêxuêla; ] DDC: 342.87023 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1313838. ALVAR, MANUEL El Español en Venezuela: Estudios, mapas, textos. T.1: Estudios y textos/ Manuel Alvar.- Madrid: AECI, ..., 2001.- 346 p.: ill; 32cm. Ind. ISBN: 8481384437 DDC: 900 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1313839. ALVAR, MANUEL El Español en Venezuela: Estudios, mapas, textos. T.2: Mapas/ Manuel Alvar.- Madrid: AECI, .., 2001.- p. 356-818: m.; 32 cm. ISBN: 8481384445 DDC: 900 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1313840. ALVAR, MANUEL El Español en Venezuela: Estudios, mapas, textos. T.3: Mapas/ Manuel Alvar.- Madrid: AECI, .., 2001.- p. 828-1312: m.; 32 cm. ISBN: 8481384453 DDC: 900 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1215891. CRISP, BRIAN F. Democratic institutional design: The powers and incentices of Venezuelan politicians and interest groups/ Brian F. Crisp.- Stanford: Stanford univ. press, 2000.- XVIII, 273tr; 21cm. Thư mục cuối chính văn. - bảng tra Tóm tắt: Căn cứ trên cơ cấu quyết định chính sách của nhà nước Vênêxuêla, cuốn sách khảo sát các nhà cầm quyền do hiến pháp qui định, tạo ra sắc thái dân chủ của Vênêxuêla. Tác động của hệ thống bầu cử lên quốc hội trong quá trình xây dựng chính sachs. Các cơ quan chính trị, khủng hoảng và cải cách {Chính trị gia; Nhà nước; Vênêxuêla; } |Chính trị gia; Nhà nước; Vênêxuêla; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |