1737796. PECHENIK, JAN A. Biology of the invertebrates/ Jan A. Pechenik.- Dubuque, IA: Wm. C. Brown Publishers, 1996.- 554 p.: ill.; 27 cm. ISBN: 0697137120 (Invertebrates; Động vật học; ) DDC: 592 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698975. Freshwater biomonitoring and benthic macroinvertebrates/ Edited by David M. Rosenberg and Vincent H. Resh.- New York: Chapman & Hall, 1993.- 488p.; 24cm. ISBN: 0412022516 (freshwater invertebrates; water quality bioassay; water quality; ) |Môi trường sinh thái động vật không xương sống; ecology; measurement; | DDC: 577.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1698808. Microscopic anatomy of invertebrates. Vol.10: Decapod Crustacea/ Edited by Frederick W. Harrison and Arthur G. Humes.- New York: Wiley- Liss, 1992.- 459 p.; 26 cm. ISBN: 0471561177 (Invertebrates; Invertebrates; ) |Động vật học không xương sống; Anatomy; Histology; | [Vai trò: Harrison, Frederick W.; ] DDC: 592.08 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703132. Pesticides and non-target invertebrates.- England: Intercept Limited, 1989; 240p.. ISBN: 0946707170 (pesticides; pesticides - toxicology; ) |Thuốc trừ sâu; độc chất thuốc trừ sâu; | DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695667. R C MUIRHEAD-THOMSON Pesticide impact on stream fauna with special reference to macroinvertebrates/ R C Muirhead-Thomson.- 1st.- Cambridge: Cambridge University Press, 1987; 275p.. ISBN: 0521309670 (freshwater invertebrates - ecology; pesticides - environmental aspects; stream fauna - ecology; ) |Môi trường; Thuốc trừ sâu; Thuốc trừ sâu - động vật dưới nước; | DDC: 591.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699083. Pollution ecology of estuarine invertebrates/ Edited by C. W. Hart and Samuel L. H. Fuller.- New York: Academic Press, 1979.- 406 p.; 21 cm. ISBN: 0123284406 (Aquatic animals, effect of water pollution on; Estuarine ecology; Marine invertebrates; ) |Sinh thái môi trường thủy sản; | [Vai trò: Hart, C. W.; ] DDC: 592.052636 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1648830. G O POINAR CIH key to the groups and genera of nematode parasites of invertebrates/ G O Poinar; Dịch giả: Sheila Willmott.- Farnham Royal: Commonwealth Agricutural Bureau, 1977; 43p.. ISBN: 03052729 (nematoda; ) [Vai trò: Sheila Willmott; ] DDC: 595.182 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1507114. Morphogenesis of the vertebrates.- U.S.A., 1962.- 600p.; 20cm. {Phôi học; bào thai; nhiễm độc; phát triển; } |Phôi học; bào thai; nhiễm độc; phát triển; | /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1102489. Hormones and reproduction of vertebrates. Vol.1: Fishes/ Bindhu Paul-Prasanth, Masaru Nakamura, Yoshitaka Nagahama... ; Ed.: David O. Norris, Kristin H. Lopez.- Amsterdam...: Elsevier/Academic Press, 2011.- xvii, 270 p.: fig., tab.; 28 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 265-270 ISBN: 9780128101896 (Cá; Sinh sản; ) [Vai trò: Dufour, Sylvie; Kah, Olivier; Lopez, Kristin H.; Masaru Nakamura; Norris, David O.; Paul-Prasanth, Bindhu; Yoshitaka Nagahama; ] DDC: 597 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1086267. Морские прибрежные экосистемы. Водоросли, беспозвоночные и продукты их переработки= Marine coastal ecosystems. Seaweeds, invertebrates and products of their processing : тезисы докладов Четвертой Международной научно-практической конференции.- Южно-Сахалинск: СахНИРО, 2011.- 271 с.: илл.; 26 см. ISBN: 9785902516217 (Biển; Hệ sinh thái; Tảo; Động vật không xương sống; ) DDC: 577.78 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310092. MCNAB, BRIAN KEITH The physiological ecology of vertebrates: A view from energetics/ Brian Keith McNab.- Ithaca: Cornell univ., 2002.- XXVII, 576tr.: hinh vẽ; 27cm. Thư mục cuối chính văn . - Bảng tra ISBN: 0801439132 Tóm tắt: Cuốn sách bách khoa căn cứ trên thực tế và ước đoán để nghiên cứu 3100 trường hợp ở khía cạnh sinh thái học sinh lí của các loài động vật có xương sống. Cũng xem xét tính thích nghi đa dạng khiến cho các loài động vật có thể sống ở các môi trường khắc nghiệt, khác nhau (Nghiên cứu; Sinh lí; Sinh thái học; Động vật có xương sống; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1362973. MUIRHEAD-THOMSON, R.C. Pesticide impact onstream fauna with specical reference to macroinvertebrates/ R.C. Muirhead-Thomson: Cambridge university press, 1987.- 275tr; 22cm. Tóm tắt: Giới thiệu và nguồn gốc thuốc diệt trong nước chảy. Vai trò của phòng thí nghiệm và các phương pháp thí nghiệm trong việc đánh giá ảnh hưởng của thuốc diệt tới động vật không xương sống. Đánh giá về các công trình nghiên cứu kiểm tra động vật bị hại. Nghiên cứu về ảnh hưởng của thuốc diệt đối với môi trường xung quanh và vấn đề sinh thái học của động vật không xương sống trong môi trường nước ngọt {sinh thái môi trừơng; thuốc diệt côn trùng; động vật; động vật không xương sống; } |sinh thái môi trừơng; thuốc diệt côn trùng; động vật; động vật không xương sống; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1362807. KLEIN, DAVID M. Secondary metabolites of several marine invertebrates: A dissertation for a degree of doctor of philosophy in chemistry/ David M. Klein.- Hawaii: University of Hawaii, 1986.- xv, 173 tờ : minh hoạ; 30cm. Thư mục cuối chính văn Tóm tắt: nghiên cứu sự đa dạng của các chất trao đổi chuyển hoá được tách biệt từ 6 loài không xương sống ở biển. Trên cơ sở đó, nghiên cứu các kết quả và thảo luận các vấn đề sự tách và sự đồng nhất các hợp chất từ san hô đỏ biển sâu; Điều tra Simlaria ở chỗ dốc hiểm, điều tra hoá học phestilla sibogae và sarcophyton glaucum;... {chuyển hoá; chất trao đổi; luận án; động vật không xương sống; độngvật biển; } |chuyển hoá; chất trao đổi; luận án; động vật không xương sống; độngvật biển; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |