Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 33 tài liệu với từ khoá Vertebrates

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737796. PECHENIK, JAN A.
    Biology of the invertebrates/ Jan A. Pechenik.- Dubuque, IA: Wm. C. Brown Publishers, 1996.- 554 p.: ill.; 27 cm.
    ISBN: 0697137120
(Invertebrates; Động vật học; )
DDC: 592 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698975. Freshwater biomonitoring and benthic macroinvertebrates/ Edited by David M. Rosenberg and Vincent H. Resh.- New York: Chapman & Hall, 1993.- 488p.; 24cm.
    ISBN: 0412022516
(freshwater invertebrates; water quality bioassay; water quality; ) |Môi trường sinh thái động vật không xương sống; ecology; measurement; |
DDC: 577.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1698808. Microscopic anatomy of invertebrates. Vol.10: Decapod Crustacea/ Edited by Frederick W. Harrison and Arthur G. Humes.- New York: Wiley- Liss, 1992.- 459 p.; 26 cm.
    ISBN: 0471561177
(Invertebrates; Invertebrates; ) |Động vật học không xương sống; Anatomy; Histology; | [Vai trò: Harrison, Frederick W.; ]
DDC: 592.08 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703132. Pesticides and non-target invertebrates.- England: Intercept Limited, 1989; 240p..
    ISBN: 0946707170
(pesticides; pesticides - toxicology; ) |Thuốc trừ sâu; độc chất thuốc trừ sâu; |
DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695667. R C MUIRHEAD-THOMSON
    Pesticide impact on stream fauna with special reference to macroinvertebrates/ R C Muirhead-Thomson.- 1st.- Cambridge: Cambridge University Press, 1987; 275p..
    ISBN: 0521309670
(freshwater invertebrates - ecology; pesticides - environmental aspects; stream fauna - ecology; ) |Môi trường; Thuốc trừ sâu; Thuốc trừ sâu - động vật dưới nước; |
DDC: 591.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699083. Pollution ecology of estuarine invertebrates/ Edited by C. W. Hart and Samuel L. H. Fuller.- New York: Academic Press, 1979.- 406 p.; 21 cm.
    ISBN: 0123284406
(Aquatic animals, effect of water pollution on; Estuarine ecology; Marine invertebrates; ) |Sinh thái môi trường thủy sản; | [Vai trò: Hart, C. W.; ]
DDC: 592.052636 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1648830. G O POINAR
    CIH key to the groups and genera of nematode parasites of invertebrates/ G O Poinar; Dịch giả: Sheila Willmott.- Farnham Royal: Commonwealth Agricutural Bureau, 1977; 43p..
    ISBN: 03052729
(nematoda; ) [Vai trò: Sheila Willmott; ]
DDC: 595.182 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1507114. Morphogenesis of the vertebrates.- U.S.A., 1962.- 600p.; 20cm.
{Phôi học; bào thai; nhiễm độc; phát triển; } |Phôi học; bào thai; nhiễm độc; phát triển; |
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1102489. Hormones and reproduction of vertebrates. Vol.1: Fishes/ Bindhu Paul-Prasanth, Masaru Nakamura, Yoshitaka Nagahama... ; Ed.: David O. Norris, Kristin H. Lopez.- Amsterdam...: Elsevier/Academic Press, 2011.- xvii, 270 p.: fig., tab.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 265-270
    ISBN: 9780128101896
(; Sinh sản; ) [Vai trò: Dufour, Sylvie; Kah, Olivier; Lopez, Kristin H.; Masaru Nakamura; Norris, David O.; Paul-Prasanth, Bindhu; Yoshitaka Nagahama; ]
DDC: 597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086267. Морские прибрежные экосистемы. Водоросли, беспозвоночные и продукты их переработки= Marine coastal ecosystems. Seaweeds, invertebrates and products of their processing : тезисы докладов Четвертой Международной научно-практической конференции.- Южно-Сахалинск: СахНИРО, 2011.- 271 с.: илл.; 26 см.
    ISBN: 9785902516217
(Biển; Hệ sinh thái; Tảo; Động vật không xương sống; )
DDC: 577.78 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1310092. MCNAB, BRIAN KEITH
    The physiological ecology of vertebrates: A view from energetics/ Brian Keith McNab.- Ithaca: Cornell univ., 2002.- XXVII, 576tr.: hinh vẽ; 27cm.
    Thư mục cuối chính văn . - Bảng tra
    ISBN: 0801439132
    Tóm tắt: Cuốn sách bách khoa căn cứ trên thực tế và ước đoán để nghiên cứu 3100 trường hợp ở khía cạnh sinh thái học sinh lí của các loài động vật có xương sống. Cũng xem xét tính thích nghi đa dạng khiến cho các loài động vật có thể sống ở các môi trường khắc nghiệt, khác nhau
(Nghiên cứu; Sinh lí; Sinh thái học; Động vật có xương sống; )
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1362973. MUIRHEAD-THOMSON, R.C.
    Pesticide impact onstream fauna with specical reference to macroinvertebrates/ R.C. Muirhead-Thomson: Cambridge university press, 1987.- 275tr; 22cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu và nguồn gốc thuốc diệt trong nước chảy. Vai trò của phòng thí nghiệm và các phương pháp thí nghiệm trong việc đánh giá ảnh hưởng của thuốc diệt tới động vật không xương sống. Đánh giá về các công trình nghiên cứu kiểm tra động vật bị hại. Nghiên cứu về ảnh hưởng của thuốc diệt đối với môi trường xung quanh và vấn đề sinh thái học của động vật không xương sống trong môi trường nước ngọt
{sinh thái môi trừơng; thuốc diệt côn trùng; động vật; động vật không xương sống; } |sinh thái môi trừơng; thuốc diệt côn trùng; động vật; động vật không xương sống; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1362807. KLEIN, DAVID M.
    Secondary metabolites of several marine invertebrates: A dissertation for a degree of doctor of philosophy in chemistry/ David M. Klein.- Hawaii: University of Hawaii, 1986.- xv, 173 tờ : minh hoạ; 30cm.
    Thư mục cuối chính văn
    Tóm tắt: nghiên cứu sự đa dạng của các chất trao đổi chuyển hoá được tách biệt từ 6 loài không xương sống ở biển. Trên cơ sở đó, nghiên cứu các kết quả và thảo luận các vấn đề sự tách và sự đồng nhất các hợp chất từ san hô đỏ biển sâu; Điều tra Simlaria ở chỗ dốc hiểm, điều tra hoá học phestilla sibogae và sarcophyton glaucum;...
{chuyển hoá; chất trao đổi; luận án; động vật không xương sống; độngvật biển; } |chuyển hoá; chất trao đổi; luận án; động vật không xương sống; độngvật biển; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.