1118376. RYAN, JOAN AHO Những bài học từ con trẻ: Viết tặng trẻ thơ - Người có những lý lẽ của riêng mình/ Joan Aho Ryan ; Nhân Văn dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2010.- 207tr.; 21cm. ISBN: 8935072873813 Tóm tắt: Thông qua các câu chuyện nhỏ về những đứa trẻ, giới thiệu các điểm tốt như sự tử tế, lòng can đảm, tình yêu thương, ý chí cao, sự sáng suốt và khả năng cảm thụ của con trẻ, từ đó để người lớn rút ra những giá trị đích thực của cuộc sống và tự nhìn nhận lại bản thân mỗi người (Phẩm chất; Trẻ em; ) DDC: 305.23 /Price: 33000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1135537. NGUYỄN HỮU PHI Viết tặng tuổi mình: Thơ/ Nguyễn Hữu Phi.- Huế: Nxb. Thuận Hoá, 2009.- 53tr.; 19cm. (Văn học hiện đại; ) [Việt Nam; ] DDC: 895.92214 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1224361. TRƯƠNG NAM HƯƠNG Viết tặng những mùa xưa: Thơ/ Trương Nam Hương.- H.: Thanh Niên, 1999.- 77tr; 21cm. {Thơ; Việt Nam; Văn học hiện đại; } |Thơ; Việt Nam; Văn học hiện đại; | /Price: 12000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1349400. TRẦN QUANG QUÝ Viết tặng em trong ngôi nhà chật: Thơ/ Trần Quang Quý.- H.: Nxb. Hội nhà văn, 1990.- 44tr; 19cm. {Việt Nam; Văn học hiện đại; thơ; } |Việt Nam; Văn học hiện đại; thơ; | /Price: 1000c /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1362126. XUÂN QUỲNH Thơ viết tặng anh: Tập thơ/ Xuân Quỳnh; Lời bạt: Mai Quốc Liên.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn nghệ Tp. Hồ Chí Minh, 1988.- 124tr; 19cm. {Việt Nam; Văn học hiện đại; thơ; } |Việt Nam; Văn học hiện đại; thơ; | /Price: 5.150c /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1398957. THANH NGHỊ Pháp - Việt tân từ điển: Minh hoạ/ Thanh Nghị.- In lần thứ 1.- Sài Gòn: Nxb. Thời thế, 1961.- 1613tr.: minh hoạ; 20cm. Tóm tắt: Giới thiệu các từ ngữ Pháp - Việt được sắp xếp theo trật tự chữ cái, có giải nghĩa rõ ràng và kèm theo ví dụ minh hoạ cụ thể (Tiếng Pháp; Tiếng Việt; ) DDC: 443.95922 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1411147. HOÀNG THÚC TRÂN Hán-Việt tân từ điển/ Hoàng Thúc Trân.- S.: Nhà in Vĩnh Bảo, 1950.- 1303tr; 20cm. {Tiếng Trung Quốc; Từ điển; tiếng việt; } |Tiếng Trung Quốc; Từ điển; tiếng việt; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1426111. Hán - Pháp - Việt tân thuật từ điển.- S.: Phạm Văn Điều, 1938.- 4tr {Hán; Ngôn ngữ; Pháp; Thuật ngữ; Từ điển; Việt; } |Hán; Ngôn ngữ; Pháp; Thuật ngữ; Từ điển; Việt; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |