Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 96 tài liệu với từ khoá Wars

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706660. ARTHUR S LINK
    American epoch: A history the United States since 1900; Vol.1: An era of economic and social change, reform, and world wars 1900 -1945/ Arthur S Link, Wiiliam A Link, William B Catton.- 1st.- New York: Alfred A. Knopf, 1986; 446p..
    ISBN: 0394362047
(united states - history - 20th cnetury; ) |Lịch sử nước Mỹ hiện đại; | [Vai trò: Wiiliam A Link; William B Catton; ]
DDC: 973.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706865. ENNALS, RICHARD
    Star Wars: A Question of Initiative/ Richard Ennals.- Chichester: John Wiley and Sons, 1986.- 236 p.; 20 cm.
    ISBN: 047191293X
(Strategic defense initiative; ) |Chiến tranh giữa các vì sao; |
DDC: 358 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705209. CAHILL, KEVIN
    Trade wars/ Kevin Cahill.- London: W. H. Allen, 1986.- 201 p.; 24 cm.
    ISBN: 0491030959
(Computer industry; ) |Công nghệ máy tính; |
DDC: 382.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706933. CHALFONT, ALUN
    Star Wars: Suicide or Survival?/ Alun Chalfont.- London: Weidenfeld and Nicolson, 1985.- 169 p.; 21 cm.
(Strategic defense initiative; ) |Chiến tranh giữa các vì sao; |
DDC: 358 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1709581. THOMPSON, E. P.
    Star Wars/ Rip Bulkeley, John Pike, Ben Thompson, E.P. Thompson (editor).- Harmondsworth: Penguin Books, 1985.- 165 p.; 19 cm.
    ISBN: 0140523715(pbk.)
(Ballistic missile defenses; Disarmament; Nuclear arms control; Strategic defense initiative; ) |Giải trừ vũ khí; Soviet union; |
DDC: 341.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714868. STEVENS, MARK
    The accounting wars/ Mark Stevens.- New York: Macmillan Publishing Company, 1985.- 260 p.; 21 cm.
    ISBN: 0020255306
    Tóm tắt: Accounting Wars is an investigation of changes occurring in the newly competitive world of the "Big Eight" accounting firms, driving them to search for tax specialty markets here and untapped areas overseas. Using generally accepted reviewing methods, PW called this "intriguing reading."
(Accounting firms; ) |Kế toán Hoa Kỳ; United states; |
DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1715078. SOBEL, ROBERT
    Car wars: The untold story/ Robert Sobel.- 1st ed..- New York: Dutton, 1984.- xiii, 371 p.; 25 cm.
    "A Truman Talley book"
(Automobile industry and trade; Automobile industry and trade; Automobile industry and trade; ) |Công nghiệp ô tô Tây Đức; Công nghiệp ô tô Hoa Kỳ; Công nghiệp ô tô Nhật Bản; Germany (West); Japan; United States; |
DDC: 338.476292 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1686572. RICHARD S DUNN
    The age of religious wars, 1559-1715/ Richard S Dunn.- 2nd.- New York: W. W. Norton, 1978; 322p..
    ISBN: 0393090213
    Tóm tắt: The book provides European history in the Age of Religious Wars, 1559-1715. During the years covered in this book, Europe experienced a tumultuous period of civil wars and rebellions. The common thread running through the upheavals was strife between adherents of the Catholic and Protestant churches. This book shows that there were more lasting developments in European history that can be traced to this period. It was an age that witnessed new centralization of politicl and economic power in the state - the rise of absolutism and the spread of the mercantilist doctrine. And it was a golden age of intellectual achievement climaxed by a great scientific revolution and a burst of creativity in the arts and literature
(christianity - europe; europe - civilization; europe - politics and government - 1517-1648; europe - politics and government - 1648-1715; ) |Lịch sử văn minh thế giới cận đại; Lịch sử Âu Châu; ch8; |
DDC: 940.22 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1703843. RICHARDS, VICTOR
    The waywars cell: Its origins, nature, and treament/ Victor Richards.- U.S.A.: University of California Press, 1978.- 407 p.; 22 cm.
    ISBN: 0520035968
(Pathology; ) |Bệnh học; |
DDC: 571.978 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1574194. SONG HONGBING
    Chiến tranh tiền tệ: Currency wars/ Song Hongbing; Hồ Ngọc Minh dịch; Nguyễn Giang Chi hiệu đính.- TP. Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, 2015.- 413 tr.; 24 cm..
{Chiến tranh; Thực trạng; Tiền tệ; } |Chiến tranh; Thực trạng; Tiền tệ; |
DDC: 332.4 /Price: 105000đ /Nguồn thư mục: [TQNG].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1662292. HERODOTUS
    The Persian wars by Herodotus/ Herodotus ; George Rawlinson translated ; Francis R. B. Godolphin introduced.- New York: The modern library, 2009.- 714p.; 19cm.
    Tóm tắt: It means that in the short span of their history the greatest of the Greeks lived so intensely their physical, political, intellectual and aesthetic lives...
|Chiến tranh Ba Tư; Greece; History; Hy Lạp; Lịch sử; Persian wars; | [Vai trò: Francis R. B. Godolphin introduced; George Rawlinson translated; ]
/Price: 714000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1640984. ANDERSON, KEVIN J.
    Chiến tranh giữa các vì sao = Star wars : Những hiệp sĩ Jedi trẻ. Q.2: Học viên bóng tối/ Kevin J. Anderson, Rebecca Moesta ; Anh Thư dịch.- H.: Mỹ thuật, 2003.- 187tr; 18cm.
|Truyện; Vh. Mỹ; | [Vai trò: Anh Thư; Moesta, Rebecca; ]
/Price: 15.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1640833. ANDERSON, KEVIN J.
    Chiến tranh giữa các vì sao = Star wars: Những hiệp sĩ Jedi trẻ. Q.1: Lớp trẻ thừa kế uy lực/ Kevin J. Anderson, Rebecca Moesta ; Anh Thư dịch.- H.: Mỹ thuật, 2003.- 187tr; 18cm.
|Truyện; Vh. Mỹ; | [Vai trò: Anh Thư; Moesta, Rebecca; ]
/Price: 15.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1471145. ANDERSON, KEVIN
    Star wars những hiệp sĩ jedi trẻ: Truyện khoa học viễn tưởng/ Kevin Anderson, Rebecca moesta; Anh Thư dịch.- H.: Mỹ thuật, 2003.- 3 tập; 19cm..
(Truyện khoa học viễn tưởng; Văn học hiện đại; ) [Châu Mỹ; ] [Vai trò: Anh Thư; Moesta, Rebecca; ]
/Price: 15.000đ. /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1515317. ANDERSON, KEVIN J.
    Star Wars những hiệp sĩ Jedi trẻ/ Kevin J. Anderson, Rebecca Moesta; Anh Thư dịch.- H.: Mỹ thuật, 2003; 18cm.
[Vai trò: Anh Thư dịch; ]
DDC: 800 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1517463. Star Wars những hiệp sĩ Jedi trẻ: T.2: Chiến tranh giữa các vì sao học viện bóng tối/ Kevin J. Anderson, Rebecca Moesta; Anh Thư dịch.- H.: Mỹ thuật, 2003.- 239tr.; 18cm.

DDC: 800 /Price: 20000 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1517464. Star Wars những hiệp sĩ Jedi trẻ: T.1: Chiến tranh giữa các vì sao lớp trẻ thừa kế uy lực/ Kevin J. Anderson, Rebecca Moesta; Anh Thư dịch.- H.: Mỹ thuật, 2003.- 187tr.; 18cm.

DDC: 800 /Price: 15000 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1517465. Star Wars những hiệp sĩ Jedi trẻ: T.3: Chiến tranh giữa các vì sao thế hệ đã mất/ Kevin J. Anderson, Rebecca Moesta; Anh Thư dịch.- H.: Mỹ thuật, 2003.- 199tr.; 18cm.

DDC: 800 /Price: 18000 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1515467. ANDERSON, KEVIN J.
    Star Wars những hiệp sĩ Jedi trẻ. Q.1: Chiến tranh giữa các vì sao lớp trẻ thừa kế uy lực/ Kevin J. Anderson, Rebecca Moesta; Anh Thư dịch.- H.: Mỹ thuật, 2003.- 187tr; 18cm.
{Văn học nước ngoài; tiểu thuyết; } |Văn học nước ngoài; tiểu thuyết; | [Vai trò: Anh Thư dịch; Rebecca Moesta; ]
DDC: 800 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1515316. ANDERSON, KEVIN J.
    Star Wars những hiệp sĩ Jedi trẻ. Q.2: Chiến tranh giữa các vì sao học viện bóng tối/ Kevin J. Anderson, Rebecca Moesta; Anh Thư dịch.- H.: Mỹ thuật, 2003.- 239tr; 18cm.
{Văn học nước ngoài; tiểu thuyết; } |Văn học nước ngoài; tiểu thuyết; | [Vai trò: Anh Thư dịch; Rebecca Moesta; ]
DDC: 800 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.