1216333. HADDAD, BRENT M. Rivers of gold: Designing markets to allocate water in California/ Brent M. Haddad.- Washington, DC: Island press, 2000.- XXIII, 196tr.; 23cm. Thư mục cuối chính văn . - Bảng tra ISBN: 1559637110 Tóm tắt: Nghiên cứu về yếu tố kinh tế và chính sách liên quan tới vấn đề cung cấp nước ở bang California và miền tây nước Mỹ. Các vấn đề chính trị, pháp luật văn hoá liên quan tới việc lựa chọn, cung cấp nước. Một số bài học kinh nghiệm về thị trường nước ở California... (Kinh tế; Nước; Thị trường; Tài nguyên; ) [California; Mỹ; ] DDC: 333.91/009794 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1260943. HINRICHSEN, DON Coastal waters of the world: Trends, threats, and strategies/ Don Hinrichsen.- Washington D.C: Island Press, 1998.- XXIII, 275p.: m.; 25cm. Bibliogr.: p. 233-260. - Ind. ISBN: 1559633824(clothacidfreepaper) Tóm tắt: Giới thiệu một cách tổng quát về dân số và những sức ép gây trở ngại đối với khu vực bờ biển và vùng nước ven bờ biển trên thế giới.Thảo luận về sự quản lí những khu vực bờ biển và đưa ra 3 trường hợp thực tế quản lí khu vực bờ biển của các chính phủ. Đánh giá sự quản lí của các nước có biển và bờ biển về: dân số, nguồn lực và quản lí những thách thức đối với biển. (Bờ biển; Kinh tế; Nước biển; Quản lí; Tài nguyên; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Don Hinrichsen; ] DDC: 551.46 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
876829. CORNWELL, BERNARD Waterloo lịch sử bốn ngày, ba bên và ba trận đánh/ Bernard Cornwell ; Hoàng Vinh Thăng dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2021.- 445 tr.: hình vẽ; 23 cm. ISBN: 9786041190115 (Văn học hiện đại; ) [Anh; ] [Vai trò: Hoàng Vinh Thăng; ] DDC: 823.914 /Price: 195000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
995908. GEORGIEV, CHRISTO G. Weather analysis and forecasting: Applying satellite water vapor imagery and potential vorticity analysis/ Christo G. Georgiev, Patrick Santurette, Karine Maynard.- 2nd ed..- London: Academic Press, 2016.- xvi, 343 p.: ill.; 24 cm. App.: p. 301-326. - Bibliogr.: p. 327-332. - Ind.: p. 335-343 ISBN: 9780128001943 (Dự báo thời tiết; Hơi nước; Khí tượng học; Không khí; Vệ tinh khí tượng; ) [Vai trò: Maynard, Karine; Santurette, Patrick; ] DDC: 551.6354 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1195238. GLEICK, PETER H. The world 's water 2006-2007: The biennial report on freshwater resources/ Peter H. Gleick.- Washington...: Island Press, 2006.- xvii, 368 p.: fig., tab.; 29 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 343-368 ISBN: 159726105X (Nước; Tài nguyên; ) [Thế giới; ] DDC: 333.91 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238791. Upgrading and retrofitting water and wastewater treatment plants/ The Water Environment Federation.- New York,...: WEF Press, 2005.- xxi, 230 p.: fig.; 24 cm.- (WEF manual of practice) Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0071453032(acidfreepaper) Tóm tắt: Hướng dẫn dành cho các nhà quản lý, các kỹ sư thiết kế các nhà máy xử lý nước những phương pháp nâng cấp, tân trang những thiết bị xử lí nước. Phương pháp đánh giá những điều kiện kỹ thuật và lập kế hoạch cho việc nâng cấp, sửa chữa các hệ thống xử lý nước sạch và nước thải (Kĩ thuật; Nước sạch; Nước thải; Xử lí nước; ) DDC: 628.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1275258. PEARCE, FRED Keepers of the spring: Reclaiming our water in an age of globalization/ Fred Pearce.- Washington, D.C: Island Press, 2004.- x, 260 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 1559636815(clothalk.paper) Tóm tắt: Tập hợp những câu chuyện khám phá, nghiên cứu của các nhà khoa học trên khắp thế giới về vai trò của nước trong đời sống, sản xuất từ cổ xưa tới công nghệ hiện đại cung cấp nước sạch ngày nay. Vai trò của các nhà cung cấp, duy trì nguồn nước cho nhân loại (Bảo tồn; Lịch sử; Quản lí; ) {Cung cấp nước; } |Cung cấp nước; | DDC: 333.91 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1617378. HELMER, RICHARD Water Pollution Control: A Guide to the Use of Water Quality Management Principles: Richard Helmer, Ivanildo Hespanhol.- Great Britian: St Edmundsbury Press, 1997.- 526 tr.; 27cm. ISBN: 0419229108 |Hướng dẫn; Nước; Xử lý; Ô nhiễm môi trường; | [Vai trò: Hespanhol, Ivanildo; ] DDC: 628.5 /Price: 63000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1477675. The water planet.- New York: Glencoe/McGraw-Hill, 2002.- 210p.; 27cm. ISBN: 0078256402 (Nước; Water; ) DDC: 551.46 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1437318. SKINNER, VICKY How to breathe underwater/ Vicky Skinner.- First edition.- New York: Swoon Reads, 2018.- 324 p.; 22 cm. ISBN: 9781250309242 (Văn học hiện đại; ) [Mỹ; ] {Văn học Mỹ; } |Văn học Mỹ; | DDC: 813.6 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1071934. International conference on GMS 2020: Balancing economic growth and envirmental sustainability: Focusing on food - water - energy nexus : Conference proceedings/ Ed.: Hasan Moinuddin, Jay Maclean.- Bangkok: ADB, 2012.- x, 564 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - App.: p. 553-564 ISBN: 9786169068556 (Môi trường; Phát triển bền vững; Tăng trưởng kinh tế; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Maclean, Jay; Moinuddin, Hasan; ] DDC: 338.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1136543. Addressing China’s water scarcity : recommendations for selected water resource management issues/ Jian Xie, Andres Liebenthal, Jeremy J. Warford....- Washington, DC: World Bank, 2009.- xxxiii, 160 p.: ill; 27 cm. App.: p. 145-146. - Bibliogr.: p. 147-152. - Ind.: p. 153-160 ISBN: 9780821376454 Tóm tắt: Phân tích thực trạng khan hiếm nước và quản lý tài nguyên nước của chính phủ Trung Quốc. Sự khan hiếm nước nước nguồn ở Trung Quốc. Các chính sách và kế hoạch quản lý nguồn nước của chính phủ Trung Quốc. Thị trường nước và quyền sử dụng các nguồn nước. Các chính sách bảo vệ hệ sinh thái tự nhiên và nước nguồn. Kiểm soát ô nhiễm nước và các thảm hoạ do ô nhiễm nguồn nước (Nước nguồn; Quản lí; Ô nhiễm; ) [Trung Quốc; ] {Tài nguyên nước; } |Tài nguyên nước; | [Vai trò: Dixon, John A.; Liebenthal, Andres; Manchuan Wang; Shiji Gao; Warford, Jeremy J.; ] DDC: 628.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1556346. EKMAN (KERSTIN) Làng BlackWater: Tiểu luận/ Kerstin Ekman; Mạnh Chương dịch.- H.: Nxb.Văn học, 2007.- 603tr; 24cm. Tóm tắt: Văn học Thụy Điển {Tiểu thuyết; Văn học Thụy Điển; Văn học hiện đại; } |Tiểu thuyết; Văn học Thụy Điển; Văn học hiện đại; | [Vai trò: Mạnh Chương; ] DDC: 839.73 /Price: 95000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1656464. EKMAN, KERSTIN Làng Blackwater/ Kerstin Ekman.- H.: Văn học, 2007.- 603 tr.; 24 cm. |Tiểu thuyết; Văn học Thụy Điển; | DDC: 839.73 /Price: 95000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1194493. Dry: Life without water/ Ed.: Ehsan Masood, Daniel Schaffer.- Cambridge: Harvard University Press, 2006.- 192 p.: phot.; 26 cm. Bibliogr. at the end of the book . - Ind. ISBN: 0674022246 Tóm tắt: Những câu chuyện kể về những người sống trong những vùng đất khô cạn. Những thách thức về môi trường sinh thái khô cạn, sự thiếu nước mà họ phải đối mặt. Cung cấp những sáng kiến, kinh nghiệm và những bài học mà họ đã thực hiện để tiếp cận được với nguồn tài nguyên nước quý giá. (Cung cấp nước; Môi trường; Người; Sa mạc; Sinh thái học; ) [Vai trò: Masood, Ehsan; Schaffer, Daniel; ] DDC: 304.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1191365. CHIN, DAVID A. Water-resources engineering/ David A. Chin.- 2nd ed.- Upper Saddle River: Pearson, 2006.- XIV, 962 p.: fig.; 26 cm. Bibliogr. p.892-932. - Ind. ISBN: 9780132305198 Tóm tắt: Nghiên cứu thiết kế các hệ thống để quản lý số lượng, chất lượng, điều hoà thời gian, sự phân phối nước để phục vụ con người và cần thiết cho môi trường. Ống dẫn nước đóng và mở.. Khả năng có thể xảy ra và những thông tin về khoa học và tài nguyên nước. Nước trên mặt và nước ngầm. kế hoạch quản lý và sử dụng nguồn nước. (Nguồn nước; Nước; Quản lí; Sử dụng; Tài nguyên; ) DDC: 627 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239690. Risk assessment of choleragenic Vibrio cholerae 01 and 0139 in warm-water shrimp in international trade: Interpretative summary and technical report.- Geneva: WHO, 2005.- xvii, 90 p.: ill.; 25 cm.- (Microbiological risk assessment series) Bibliogr.: p. 67-77. - Ind. ISBN: 925105424X Tóm tắt: Đánh giá rủi ro của vi khuẩn Vibrio cholerae 01 và 0139 trong tôm nước ấm đông lạnh. Nghiên cứu nguồn gây bệnh cho tôm nước ấm đông lạnh. Đáng giá rủi ro đối với sức khoẻ và tác động đối với công nghiệp chế biến tôm xuất khẩu (Bảo quản; Công nghiệp chế biến; Thực phẩm; Tôm đông lạnh; ) {Vi khuẩn Vibrio cholerae; } |Vi khuẩn Vibrio cholerae; | DDC: 664 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1215368. VIESSMAN, WARREN Water supply and pollution control/ Warren Viessman, Mark J. Hammer.- 7th ed.- New Jersey: Pearson education international, 2005.- XVIII, 864p.; 27cm.- (International edition) Bibliogr. in the book . - Ind. ISBN: 0131293931 Tóm tắt: Nghiên cứu những vấn đề tiêu chuẩn nguồn nước, quá trình xử lý nước thải; Phân tích hệ thống, thiết kế, chất lượng nước và quản lý các nguồn nước từ thiên nhiên. Cung cấp và sử dụng nước, quản lý nguồn nước uống có thể gây bệnh cho con người, màng lọc, quá trình xử lý sinh học... (Nước; Quản lí; Ô nhiễm môi trường; ) [Vai trò: Hammer, Mark J; ] DDC: 628.122 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1274722. Urban stormwater management tools/ Ed.: Larry W. Mays.- New York, ...: McGraw-Hill, 2004.- xiii, [584] p.: fig., m.; 25 cm. ISBN: 9780071428378 Tóm tắt: Nghiên cứu thuỷ học và thuỷ lực học để quản lý lượng nước mưa thừa. Thiết kế các lạch thoát nước mưa xối. Thuỷ lực học hệ thống cống rãnh. Thiết kế hệ thống chứa nước, các bể chứa nước mưa xối. Một số mô hình thiết kế. (Nước mưa; Quản lí; Thiết kế; Thành phố; Xây dựng; ) [Vai trò: Mays, Larry W.; ] DDC: 628 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1254721. Water resources sector strategy: Strategic directions for World Bank engagement.- Washington, DC: The World Bank, 2004.- VI, 78tr.: bản đồ; 28cm. Thư mục trong chính văn . - Bảng tra ISBN: 0821356976 Tóm tắt: Giới thiệu về các chiến lược quản lí và phát triển nguồn nước như là một phần trong các mục đích tăng trưởng kinh tế và giảm đói nghèo. Phân tích các vấn đề cơ bản trong quản lí và phát triển nguồn nước, sự lựa chọn các chiến lược và khả năng kinh doanh (Chiến lược phát triển; Kinh doanh; Kinh tế; Nguồn nước; ) DDC: 333.91 /Nguồn thư mục: [NLV]. |