1281648. Private participation in infrastructure: Trends in developing countries in 1990-2001: Energy. Telecommunications.Transports. Water.- Washington, DC: The World Bank, 2003.- XIII, 163tr.; 28cm. ISBN: 0821355511 DDC: 363.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1309498. PITMAN, G. K. Bridging troubled waters: Assessing the World bank water resources strategy/ G. K. Pitman.- Washington: The WB, 2002.- XXVIII, 116tr; 26cm. ISBN: 0821351406 Tóm tắt: Ngân hàng thế giới và chiến lược bảo vệ nguồn nước trên thế giới qua các chiến lược như: chiến lược 1993 vẫn còn liên quan đến nay, chiến lược nước chỉ còn là sự ứng dụng từng phần. Vai trò hỗ trợ của WB và các khuyené cáo sử dụng nguồn nước {Chiến lược; Nguồn nước; Ngân hàng thế giới; Nước sạch; Đánh giá; } |Chiến lược; Nguồn nước; Ngân hàng thế giới; Nước sạch; Đánh giá; | DDC: 333.91 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1310759. KENNEDY, MICHAEL B. PricewaterhouseCoopers guide to charitable giving/ Michael B. Kennedy, Evelyn M. Capassakis, Richard S. Wagman.- New Jersey: John Wiley & Sons, 2002.- 202p.; 25cm. Ind. ISBN: 0471235032 Tóm tắt: Giới thiệu và chia sẻ thông tin của Công ty dịch vụ tài chính các nhân PricewaterhouseCoopers về các vấn đề liên quan tới việc tính thuế liên bang đối với các khoản tiền từ thiện hay các loại quà biếu tặng. Việc phân lạo và tính các loại thuế từ thiện, quà tặng như thuế thu nhập, thuế ruộng đất (Quà tặng; Thuế; Từ thiện; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Capassakis, Evenly M.; Wagman, Richard S.; ] DDC: 361.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1493360. MIKE, JAN M. Glooscap and the water monster/ An algonquian legend retold by Jan M. Mike; illustrated by Pat Lucas - Morris.- New York: Macmillan, 1995.- 16p.:pictures; 29cm.. {Truyện tranh; } |Truyện tranh; | [Vai trò: Lucas - Morris, Pat; Mike, Jan M.; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
926089. Sự tích nước biển mặn= The legend of salty seawater/ B.s.: Yên Bình, Phương Linh ; Minh hoạ: Nguyễn Huy Toàn.- H.: Văn học, 2019.- 23tr.: tranh màu; 19x21cm.- (Tủ sách Cổ tích Việt Nam) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786049863684 (Văn học dân gian; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Yên Bình; Nguyễn Huy Toàn; Phương Linh; ] DDC: 398.209597 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019905. ANDERSON, MARY Applied groundwater modeling/ Mary P. Anderson, William W. Woessner.- 2nd ed..- Amsterdam...: Elsevier/Academic Press, 2015.- lxi, 564 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 535-564 ISBN: 9780120581030 (Lưu lượng; Mô phỏng; Nước ngầm; ) [Vai trò: Woessner, William W.; ] DDC: 551.49011 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1141911. WALKER, WILLIAM L. Water-resistant design and construction: An illustrated guide to preventing water intrusion, condensation, and mold/ William L. Walker, Daniel J. Felice.- New York...: McGraw-Hill, 2008.- xxiii, 286 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 277-286 ISBN: 9780071492768 (Chống mốc; Chống thấm; Chống ẩm; Kết cấu xây dựng; ) [Vai trò: Felice, Daniel J.; ] DDC: 693.8 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1182807. Approaches to private participation in water services: A toolkit.- Washingtion, DC: The World Bank, 2006.- XXVI, 313p.: fig.; 24 cm. Bibliogr. p.277-301.- Ind. ISBN: 0821361112 Tóm tắt: Đánh giá xem xét sự tham dự của tư nhân vào các dịch vụ cung cấp nước, xem xét các khía cạnh kinh tế trong vấn đề cung cấp nước ở các quốc gia đang phát triển. Sự liên đới của các bên liên quan đối với vấn đề này (Cấp nước; Dịch vụ; Kinh tế; Tư nhân; ) [Nước đang phát triển; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1268845. Biological surveillance of freshwaters: A Practical Manual and Identification Key for Use in Vietnam/ Nguyễn Xuân Quỳnh, Mai Đình Yên, Clive Pinder...- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004.- 110tr.; 27cm. Thư mục: tr. 106-110 Tóm tắt: Tìm hiểu phương pháp giám sát sinh học vả kiểm soát sinh học sử dụng động vật không xương sống cỡ lớn làm mẫu. Trình bày nghiên cứu tại 14 điểm ở miền Bắc và 15 điểm tại miền Nam để xây dựng cơ sở dữ liệu ban đầu về động vật không xương sống tại Việt Nam. Giới thiệu đặc điểm và hình vẽ của một số loại trong họ động vật không xương sống cỡ lớn (Giám sát; Nước ngọt; Sinh học; Động vật không xương sống; ) [Vai trò: Mai Đình Yên; Nguyễn Xuân Quỳnh; Pinder, Clive; Tilling, Steve; ] DDC: 592 /Price: 17700đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1262023. CRITES, RON Small and decentralized wastewater management systems/ Ron Crites, George Tchobanoglous.- Boston: WCB/McGraw-Hill, 1998.- xix, 1084 p.: fig.; 25 cm.- (McGraw-Hill series in water resources and environmental engineering) Bibliogr. at the end of chapter. - Ind. ISBN: 0072890878 Tóm tắt: Tổng quan về hệ thống quản lý nước thải nhỏ và phân tán. Nghiên cứu các thành phần trong nước thải. Sự chết của thành phần nước thải trong môi trường. Phân tích và thiết kế hệ thống xử lý nước thải. Vai trò của tiền xử lý trong quá trình xử lý nước thải. hệ thống thu thập nước thải. Xử lý sinh vật học và loại bỏ chất dinh dưỡng trong nước thải... (Công nghệ xử lí; Nước thải; Quản lí; ) [Vai trò: Tchobanoglous, George; ] DDC: 628.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1637811. BOYD, CLAUDE E. Water quality: A primer/ Claude E. Boyd.- Boston, MA: Kluwer Academic Publishers, [2015].- 330 p.: ill.; 25 cm. Tóm tắt: This book presents the basic aspects of water quality, emphasizing physical, chemical, and biological factors. The study of water quality draws information from a variety of disciplines including chemistry, biology, mathematics, physics, engineering, and resource management. (Water quality.; Chất lượng nước; ) |Nguồn nước; | DDC: 628.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1731707. CAO, QUOC NAM Potential of duckweed for water treatment and as feed ingredient in recirculation systems: De potentie van eendekroos voor waterkwaliteitsbeheer en als voer ingredient in recirculatiesystemen/ Cao Quoc Nam ; Promotor: J.A.J. Verreth ; Supervisors: E.H. Eding ; J.W. Schrama.- 1st, [2002]; 27 cm. Thesis submitted in fulfillment of the requirements for the academic degree of Master of science in Aquaculture (Water; ) |Nước sạch; Xử lý nước; Purification; | DDC: 628.162 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1720350. Disposal of solid waters and residual matter.- [ United States ], [ 2000 ].- 233 p.: ill.; 21 cm. At head of title: Chapter 11 (Environment management; Environmental pollution; Quản lý môi trường; Ô nhiễm môi trường; ) |Xử lý rác thải; | DDC: 363.728 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1639571. Field guide to fishes of the Cambodian freshwater bodies.- Cambodia: Inland Reseảch and development institute of the fisheries ad, 2019.- 196 p.: ill.; 24 cm. Tóm tắt: Contents is mainly composed of photographs of fish specimens with an accompanying brief description. (Fishes; Cá; ) |Nguồn lợi thủy sản; Classification; Phân loại; | DDC: 597 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1639675. TORO, GUILLERMO DEL The shape of water/ Guillermo del Toro and Daniel Kraus ; illustrations by James Jean.- New York: Feiwel and Friends, 2018.- 315 p.: illustrations; 24 cm. ISBN: 9781250165343 (Cold War (1945-1989); Chiến tranh lạnh (1945-1989); ) |Văn học Mỹ; Fiction; Tiểu thuyết; | [Vai trò: Kraus, Daniel; ] DDC: 813.54 /Price: 1500000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1637682. DOAN, NHU HAI Monograph haptophytes in Vietnamese waters: Giáo trình dùng cho nghiên cứu sinh và cao học chuyên ngành ngư loại học và thủy sinh vật/ Doan Nhu Hai.- Ha Noi: Science and Technology, 2017.- 289 tr.; 24 cm. ISBN: 9786049135873 Tóm tắt: This monograph will be an exceptional resource for many phycologists and useful forr post graduate students, marine biologists, and all those interested in the beautiful haptophyte world. (Environmental sciences; Marine ecology; Khoa học môi trường; Sinh thái học biển; ) |Sinh thái học; | DDC: 577.77 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1640346. Freshwater fisheries ecology/ Edited by John F. Craig.- Chichester, West Sussex, UK.: Wiley Blackwell, 2016.- xvi, 899 p.: illustrations (some color); 29 cm. ISBN: 9781118394427 Tóm tắt: The book also covers in detail fisheries development, providing information on improving fisheries through environmental and habitat evaluation, enhancement and rehabilitation, aquaculture, genetically modified fishes and sustainability. The book thoroughly reviews the negative impacts on fisheries including excessive harvesting, climate change, toxicology, impoundments, barriers and abstractions, non-native species and eutrophication. Finally, key areas of future research are outlined. (Freshwater ecology; Sinh thái nước ngọt; ) |Đánh bắt cá nước ngọt; | [Vai trò: Craig, John F.; ] DDC: 639.21 /Price: 3019000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1640432. Groundwater environment in Asian cities: concepts, methods and case studies/ edited by Sangam Shrestha, Vishnu Prasad Pandey, Shashidhar Thatikonda, Binaya Raj Shivakoti..- Amsterdam: Butterworth-Heinemann, 2016.- xxvi, 515 p.: illustrations, maps; 23 cm. Includes bibliographical references and index. ISBN: 9780128031667 Tóm tắt: Contents: 1. Groundwater as an environmental issue in Asian cities 2. DPSIR framework for evaluating groundwater environment 3. Water environment in South Asia: an introduction 4. Groundwater environment in Chitwan, Nepal 5. Groundwater environment in Delhi, India 6. Groundwater environment in Hydarabad, India 7. Groundwater environment in Khulna, Bangladesh 8. Groundwater environment in Lahore, Pakistan 9. Water environment in Southeast Asia: an introduction 10. Groundwater environment in Bandung, Indonesia 11. Groundwater environment in Bangkok, Thailand 12. Groundwater environment in Dili, East Timor 13. Groundwater environment in Ho Chi Minh, Vietnam 14. Groundwater environment in Yangon, Myanmar 15. Water environment in Central and East Asia: an introduction 16. Groundwater environment in Beijing China 17. Groundwater environment in Bishkek, Kyrgyzstan 18. Groundwater environment in Seoul, South Korea 19. Groundwater environment in Tokyo, Japan (Groundwater; Nước ngầm; ) |Asia; Châu Á; | [Vai trò: Pandey, Vishnu Prasad; Shivakoti, Binaya; Shrestha, Sangam; Thatikonda, Shashidhar; ] DDC: 628.1095 /Price: 3924000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1645446. Society - Water - Technology: A critical appraisal of major water engineering projects/ Reinhard F. Huttl ... [and 3 others], editors.- New York: Springer Open, 2016.- xix, 295 pages; 24 cm.- (Water resources development and management) Includes bibliographical references and index ISBN: 9783319189703 Tóm tắt: This book presents the results of the Interdisciplinary Research Group "Society – Water – Technology" of the Berlin-Brandenburg Academy of Sciences and Humanities. It describes interdisciplinary evaluation criteria for major water engineering projects (MWEPs) and portrays an application to the Lower Jordan Valley (Middle East) and the Fergana Valley (Central Asia). Both areas are characterised by transboundary conflicts, by challenges due to demographic and climate change and by political and societal pressures. Based on the findings, the book provides recommendations for science and political decisions makers as well as for international financing institutions. In addition, it outlines research gaps from an interdisciplinary perspective. (Water resources development; Phát triển nguồn tài nguyên nước; ) |Tài nguyên nước; Evaluation; Đánh giá; | [Vai trò: Huttl, Reinhard F.; ] DDC: 627 /Price: 1250000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1646644. ANDERSON, MARY P. Applied groundwater modeling: Simulation of flow and advective transport/ Mary P. Anderson, William W. Woessner, Randall J. Hunt..- Second edition.- Boston: Academic Press, 2015.- lxi, 563 p.: ill.; 23 cm. Tóm tắt: This second edition is extensively revised throughout with expanded discussion of modeling fundamentals and coverage of advances in model calibration and uncertainty analysis that are revolutionizing the science of groundwater modeling. The text is intended for undergraduate and graduate level courses in applied groundwater modeling and as a comprehensive reference for environmental consultants and scientists/engineers in industry and governmental agencies. (Groundwater flow; Lưu lượng nước ngầm; ) |Nước ngầm; Simulation methods; Phương pháp mô phỏng; | [Vai trò: Hunt, Randall J.; Woessner, William W.; ] DDC: 551.49 /Price: 2732000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |