Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 90 tài liệu với từ khoá Welfare

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666411. The common good: social welfare and the American future : policy recommendations of the Executive Panel/ Ford Foundation Project on Social Welfare and the American Future..- New York, N.Y.: The Foundation, 1989.- vii, 102 p.: ill.; 26 cm.
    Bibliography: p. 93-98
    ISBN: 0916584380
    Tóm tắt: This book presents the panel report of a project conducted by the Ford Foundation. The project examines the US social Welfare system, health and disability insurance, food and nutritional services and youth education and training programs
(Phúc lợi công cộng; Public welfare; ) |Bảo trợ xã hội; Phúc lợi xã hội; Hoa Kỳ; United States; |
DDC: 361.60973 /Price: 8.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1683427. UPLB AGRICULTURE POLICY WORKING GROUP
    Policy issues nutrition and welfare/ UPLB Agriculture policy working group.- Manila: Center for policy and development studies, 1987; 237p..
(nutrition - studies and teaching; nutrition - research; ) |Dinh dưỡng người; Sinh lí người; |
DDC: 612.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725808. SUGDEN, ROBERT
    The economics of rights, Co-operation and welfare/ Robert Sugden.- New York: Palgrave Macmillan, 1986.- xiv, 243 p.: ill.; 22 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 0333682394
    Tóm tắt: This is a new edition - with a substantial new introduction - of a book which has had a significant impact on economics, philosophy and political science. Robert Sugden shows how conventions of property, mutual aid, and voluntary supply of public goods can evolve spontaneously out of the interactions of self-interested individuals, and can become moral norms. Sugden was among the first social scientists to use evolutionary game theory. His approach remains distinctive in emphasizing psychological and cultural notions of salience.
(Free enterprise; Liberty; Property; Social choice; Welfare economics; ) |Hệ thống, học phái, lý thuyết; |
DDC: 330.119 /Price: 1003000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704638. HARRIS, RALPH
    Over-ruled on welfare: The increasing desire for choice in education and medicine and its frustration by representative government : a 15-year investigation into private preferences and public policy between state and private services/ Ralph Harris, Arthur Seldon.- London: The Institute of Economic Affairs, 1979.- 249 p.; 19 cm.- (Hobart paperback ; No. 13)
    ISBN: 025536122X
(Public opinion; ) |Chính sách giáo dục; Great Britain; | [Vai trò: Seldon, Arthur; ]
DDC: 379.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723880. Guide to health and welfare services in Japan/ Compiled by International Affairs Division, Minister's Secraetariat Ministry of Health & Welfare.- Tokyo, 1977.- 57 p.; 25 cm.
(Public health; Public welfare; ) |Phúc lợi xã hội; Sức khoẻ cộng đồng; Periodicals; Japan; Japan; |
DDC: 362.1 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1496642. SUPPES, MARY ANN
    The social work experience: An introduction to social work and social welfare/ Mary Ann Suppes, Carolyn Cressy Wells.- 3rd ed..- Boston: McGraw-Hill, 2000.- 502 p.: ill.; 23cm.
(Xã hội; ) [Vai trò: Carolyn Cressy Wells; ]
/Price: đ. /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1629591. LEVERT, MARIANNE
    The welfare system: Help or hindrance to the poor/ Marianne Levert.- America: Issue and Debate, 1995.- 112tr; 27cm.
|Mỹ; Người nghèo; Phúc lợi công cộng; Tổ chức xã hội; Xã hội học; | [Vai trò: Levert, Marianne; ]
/Price: [112.000đ] /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1505049. Mother and infant welfare in Viet Nam.- H.: Foreign languages, 1979.- 87p.; 19cm.
{Children; Family planning; Mother; Viet Nam; Women; infant; welfare; } |Children; Family planning; Mother; Viet Nam; Women; infant; welfare; |
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học952013. 2018 보건복지통계연보= Health and welfare statistical year book 2018/ 보건복지부.- 제64회.- 과천: 보건복지부, 2018.- 651 p.: 도표, 표; 26 cm.
    주요 언어: 한국어 – 영어
(Phúc lợi; Y tế; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 362.1095195021 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học979363. Social welfare in Korea: A sourcebook. Vol.1/ Ed.: Jin Young Moon, Jae Jin Yang.- Seongnam: Academy of Korean Studies Press, 2017.- ix, 341 p.: fig., tab.; 25 cm.
    ISBN: 9791158661977
(Phúc lợi xã hội; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Jae Jin Yang; Jin Young Moon; ]
DDC: 361.95195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học979362. Social welfare in Korea: A sourcebook. Vol.2/ Ed.: Jin Young Moon, Jae Jin Yang.- Seongnam: Academy of Korean Studies Press, 2017.- ix, 481 p.: fig., tab.; 25 cm.
    ISBN: 9791158661984
(Phúc lợi xã hội; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Jae Jin Yang; Jin Young Moon; ]
DDC: 361.95195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học975008. YANG JAE JIN
    The political economy of the small welfare state in South Korea/ Jae Jin Yang.- New York: Cambridge University Press, 2017.- xvii, 249 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr.: p. 221-244. - Ind.: p. 245-249
    ISBN: 9781108402484
(Kinh tế; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 330.95195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học998060. 2016 보건복지통계연보= Ministry of health and welfare statistical yearbook 2016/ 보건복지부.- 제62회.- 세종: 보건복지부, 2016.- 731 p.: 도표, 표; 26 cm.
    주요 언어: 한국어 - 영어
(Niên giám thống kê; Phúc lợi; Y tế; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 362.1095195021 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1026471. 2015 보건복지통계연보= Ministry of health and welfare statistical year book 2015. 제61호/ 편집: 신승일, 고금숙.- 세종: 보건복지부, 2015.- 725 p.: 도표, 표; 26 cm.
    주요 언어: 한국어 - 영어
(Niên giám thống kê; Phúc lợi xã hội; Y tế; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: 고금숙; 신승일; ]
DDC: 362.95195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1047720. 2014 보건 복지 통계 연보= Ministry of health and welfare statistical year book 2014. 제60호/ 보건복지부.- 서울: 보건복지부, 2014.- 758 p.; 27 cm.
(Số liệu thống kê; Y tế; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 362.1021 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041382. General: Increase the welfare of the people and comprehensively deepen reform= 综合篇: 增进人民福祉全面深化改革.- Beijing: China Intercontinental press, 2014.- 40 p.: ill.; 23 cm.- (Illustration of highlights of the third plenary session of the 18th CPC central committee)
    Text in 2 languages: English - Chinese
    ISBN: 9787508527291
(Chính sách; Cải cách hành chính; Phúc lợi xã hội; ) [Trung Quốc; ]
DDC: 353.50951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042365. Laboratory animal welfare/ Emily Patterson Kane, Gail C. Golab, Marilyn J. Brown... ; Ed.: Kathryn Bayne, Patricia V. Turner.- Amsterdam...: Elsevier, 2014.- xv, 318 p.: fig.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 313-318
    ISBN: 9780123851031
(Chăm sóc sức khoẻ; Phòng thí nghiệm; Động vật; ) [Vai trò: Bayne, Kathryn; Brown, Marilyn J.; Golab, Gail C; Hawk, C. Terrance; Kane, Emily Patterson; Turner, Patricia V.; Vasbinder, Mary Ann; ]
DDC: 636.08320721 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1060417. Connecting social welfare policy to fields of practice/ Ed.: Ira C. Colby, Catherine N. Dulmus, Karen M. Sowers.- Hoboken: Wiley, 2013.- xviii, 293 p.: fig., phot.; 23 cm.
    Ind.: p. 277-293
    ISBN: 9781118177006
(Chính sách xã hội; Phúc lợi công cộng; Sức khoẻ cộng đồng; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Colby, Ira C.; Dulmus, Catherine N.; Sowers, Karen M.; ]
DDC: 361.973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1062460. 佐藤千登勢
    アメリカ型福祉国家の形成 : 1935年社会保障法とニューディール= Creating the welfare state in the United States : Social security act of 1935 and the New Deal/ 佐藤千登勢.- 東京: 丸善出版, 2013.- 234 p.: 表; 21 cm.
    ISBN: 9784904074275
(An sinh xã hội; Pháp luật; ) [Nhật Bản; ]
DDC: 344.52020711 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061246. 김재훈
    사민주의 복지국가와 사회적 경제= The making of the social democratic welfare state and social economy : 한국 경제의 새로운 발전모델을 위해/ 김재훈.- 파주: 한울, 2013.- 281 p.: 삽화, 도표; 23 cm.- (한울아카데미)
    참고문헌: p. 253-271
    ISBN: 9788946055636
(Kinh tế; ) [Hàn Quốc; ]
DDC: 330.95195 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.