Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 98 tài liệu với từ khoá Windows 2000

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611769. CAUDLE, KELLY
    MCSE guide to Microsoft Windows 2000 Networking Certification edition/ Kelly Caudle, Walter J. Glenn, James Michael Stewart.- Boston, MA: Thomson/Course Technology, 2003.- xvii,159 p.: ill.; 24 cm.- (Networking)
    ISBN: 0619186844
(Microsoft Windows (Tệp máy tính); Mạng máy tính; Phần mềm Microsoft; Xử lý dữ liệu điện tử cá nhân; ) [Vai trò: Stewart, James Michael; aGlenn, Walter J.; ]
DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611586. TITTEL, ED
    MCSE guide to Microsoft Windows 2000 professional certification edition/ Ed Tittel, James Michael Stewart, David Johnson.- Boston, MA: Course Technology, 2003.- xxiii,160 p.: ill.; 24 cm.- (Networking)
    ISBN: 0619186828
(Microsoft Windows (Tệp máy tính); Phần mềm Microsoft; Xử lý dữ liệu điện tử cá nhân; ) [Vai trò: Johnson, David; Stewart, James Michael; ]
DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611695. KAMERLING, PAUL
    CoursePrep ExamGuide/StudyGuide MCSE Exam #70-215: installing, configuring, and administering Microsoft Windows 2000 Server/ Paul Kamerling, Ray Marky, James Michael Stewart.- Boston, MA: Course Technology Thomson Learning, 2002.- 300 p.; 24 Cm..
    ISBN: 0619015152
(Hướng dẫn học tập; Kiểm tra; Phần mềm Microsoft; Xử lý dữ liệu điện tử cá nhân; ) [Vai trò: Marky, Ray; Stewart, James Michael; ]
DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1614623. HILSCHER, KEVIN
    CoursePrep ExamGuide/StudyGuide MCSE Exam #70-216: implementing and administering a Microsoft Windows 2000 directory services infrastructure/ Kevin Hilscher, John Hales.- Boston, MA: Course Technology Thomson Learning, 2002.- 160 p.; 24 Cm..
    ISBN: 0619015039
(Hướng dẫn học tập; Kiểm tra; Phần mềm Microsoft; Xử lý dữ liệu điện tử cá nhân; ) [Vai trò: Hales, John; ]
DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611245. HILSCHER, KEVIN
    CoursePrep ExamGuide/StudyGuide MCSE Exam #70-217: implementing and administering a Microsoft Windows 2000 directory services infrastructure/ Kevin Hilscher, John Hales.- Boston, MA: Course Technology Thomson Learning, 2002.- 152 p.; 24 Cm..
    ISBN: 0619034718
(Hướng dẫn học tập; Kiểm tra; Phần mềm Microsoft; Xử lý dữ liệu điện tử cá nhân; ) [Vai trò: Hales, John; ]
DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1614709. HILSCHER, KEVIN
    CoursePrep ExamGuide/StudyGuide MCSE Exam #70-218: implementing and administering a Microsoft Windows 2000 directory services infrastructure/ Kevin Hilscher, John Hales.- Boston, MA: Course Technology Thomson Learning, 2002.- 269 p.; 24 Cm..
    ISBN: 0619130164
(Hướng dẫn học tập; Kiểm tra; Phần mềm Microsoft; Xử lý dữ liệu điện tử cá nhân; ) [Vai trò: Hales, John; ]
DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611651. POMPER, GALE
    CoursePrep ExamGuide/StudyGuide MCSE Exam #70-219: designing a Microsoft Windows 2000 directory services infrastructure/ Gale Pomper, John Hales.- Boston, MA: Course Technology Thomson Learning, 2002.- 134 p.: 24cm; 1 CD ROM..
    ISBN: 0619035072
(Hướng dẫn học tập; Kiểm tra; Phần mềm Microsoft; Xử lý dữ liệu điện tử cá nhân; ) [Vai trò: Hales, John; ]
DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611244. JOHNSON, DAVID
    CoursePrep ExamGuide/StudyGuide MCSE Exam 70-210: installing, configuring, and administering Microsoft Windows 2000 professional/ David Johnson.- Boston, MA: Course Technology Thomson Learning, 2002.- 160 p.; 24 Cm..
    ISBN: 9780619034986
(Hướng dẫn học tập; Kiểm tra; Phần mềm Microsoft; Xử lý dữ liệu điện tử cá nhân; )
DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611720. CARSWELL, RON
    Microsoft windows 2000 networking lab manual/ Ron Carswell.- Boston, MA.: Thomson Learning, 2002.- 352 p.: ill.; 24 cm..
    ISBN: 0619015047
(Hệ điều hành (Máy tính); Microsoft Windows (Tệp máy tính); ) |Phòng thí nghiệm; Sách hướng dẫn; |
DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651538. Tài liệu luyện thi MCSE: Microsoft windows 2000 network infrastructure/ VN-Guide (tổng hợp và biên dịch).- Hà Nội: Thống kê, 2002.- 385 tr.: minh họa; 21 cm.
    Tóm tắt: Nội dung tài liệu giới thiệu về việc lập cấu hình các thành phần Active directory. Cài đặt, lập cấu hình và xử lý sự cố dịch vụ DNS. Tối ưu hiệu suất thi hành, quản lý chế độ bảo mật, vận dụng tính năng quản lý cấu hình thay đổi.
(Operating systems (Computers); Hệ điều hành (Máy tính); ) |Hệ điều hành; Software; Phần mềm; |
DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1739858. Tài liệu luyện thi MCSE Microsoft Windows 2000: Directory Services Infrastructure/ VN-Guide (tổng hợp và biên dịch).- Hà Nội: Thống kê, 2002.- 385 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Nội dung sách giới thiệu cách cài đặt, lập cấu hình và xử lý sự cố Active Directory services. Cài đặt, lập cấu hình, quản lý, giám sát và xử lý sự cố DNS for Active Directory...
(Windows (Computer programs); Hệ điều hành Windows (chương trình máy tính); ) |Hệ điều hành Windows; |
DDC: 005.43769 /Price: 39000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687633. LÊ XUÂN ĐỒNG
    Windows 2000 server Fastfood/ Lê Xuân Đồng.- 1st ed..- Tp. HCM: Thống Kê, 2002.- 122 tr.
(client/server computing; electronic data processing; windows ( computer programs ); ) |Hệ điều hành mạng Windows; distributed processing; |
DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711011. JOEL SCAMBRAY
    Hacking exposed windows 2000: Network sercurity secrects and solutions (0 07 219262 3)/ Joel Scambray, STUART MCCLURE: McGraw-Hill, 2001
[Vai trò: STUART MCCLURE; ]
DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1658471. TRẦN, VĂN TƯ
    Hướng dẫn học, ôn tập và thi Microsoft Windows 2000 professional:Study guide (Exam 70-210)/ Trần Văn Tư, Nguyễn Ngọc Tuấn.- Hà Nội: Thống Kê, 2001.- 629 tr.: Minh họa; 24 cm.
    Tóm tắt: Sách gồm 12 chương trình bày rõ ràng, hợp logic rất dễ hiểu, hướng dẫn cấu hình, thực hiện, quản lý các sự cố... về mạng máy tính, máy tính xách tay,...
(Operating systems ( computers ); Windows ( computer programs ); ) |Hệ thống lập trình Windows 2000; Windows 2000; | [Vai trò: Nguyễn, Ngọc Tuấn; ]
DDC: 005.43769 /Price: 63000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613142. PHẠM, HOÀNG DŨNG
    Làm chủ Microsoft Windows 2000 Server: vận hành và khai thác Widows 2000. T.2/ Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải.- Hà Nội: Giáo dục, 2001.- 676tr.: minh họa; 24cm..
(Microsoft Windows 2000; ) |Tin học; phần mềm ứng dụng; | [Vai trò: Hoàng, Đức Hải; ]
DDC: 005.4 /Price: 89000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706017. HOÀNG ĐỨC HẢI
    Làm chủ Microsoft Windows 2000 server; T2: Vận hành và khai thác Windows 2000/ Hoàng Đức Hải, Phạm Hoàng Dũng.- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 2001; 676tr..
(network computing; operating system; system administration; windows ( computer programs ); ) |01.07; Hệ quản trị Windows; Hệ điều hành Windows; Phần mềm ứng dụng Wondows; | [Vai trò: Phạm Hoàng Dũng; ]
DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611585. PALMER, MICHAEL J.
    MCSE guide to designing a Microsoft Windows 2000 directory service/ Michael J. Palmer.- Boston, MA: Course Technology,, 2001.- xvii,633 p.: ill.; 24 cm.- (Networking)
    ISBN: 0619016892
(Dịch vụ thư mục (Kỹ thuật mạng máy tính); Microsoft Windows (Tệp máy tính); Phần mềm Microsoft; Xử lý dữ liệu điện tử cá nhân; )
DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726816. REDMOND, TONY
    Microsoft exchange server for windows 2000: Planning, design and implementation/ Tony Redmond.- Boston, Mass.: Oxford, 2001.- xxii, 1048 p.: ill.; 25 cm.
    Includes index.
    ISBN: 9781555582241
    Tóm tắt: Microsoft Exchange Server for Windows 2000 provides the tools to design, deploy and manage an Exchange Server operation. It describes Exchange "best practices" developed by the author and his colleagues at Compaq, the leading worldwide consulting company for Exchange Server projects. The book thoroughly covers all of the major Exchange Server technologies new for Windows 2000, including the Web Storage System, Storage Groups, Instant Messaging and the interaction between Exchange 2000 and the Windows 2000 Active Directory.
(Client/server computing; Microsoft Exchange server; ) |Dữ liệu trong hệ thống máy tính; Trao đổi máy chủ; |
DDC: 005.7 /Price: 5.94 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611290. BUSCHÉ, DONALD
    Microsoft Windows 2000 Professional: comprehensive course/ Donald Busché, Marly Bergerud.- [Boston, MA]: Thomson Learning/Course Technology, 2001.- xv, [616] tr. ở các nhóm khác : ill.; 28 cm..- (South-Western)
    ISBN: 0538724013
(Hệ điều hành (Máy tính); Microsoft Windows (Tệp máy tính); ) [Vai trò: Bergerud, Marly; ]
DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611289. BUSCHÉ, DONALD
    Microsoft Windows 2000 Professional: beginning course/ Donald Busché, Marly Bergerud.- [Boston, MA]: Thomson Learning/Course Technology, 2001.- xv, [392] tr. ở các nhóm khác : ill.; 28 cm..
    ISBN: 0538724188
(Hệ điều hành (Máy tính); Microsoft Windows (Tệp máy tính); ) [Vai trò: Bergerud, Marly; ]
DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.