Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 111 tài liệu với từ khoá Windows 95

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650946. TRẦN, VĂN MINH
    Hướng dẫn truy cập và sử dụng lệnh - mô hình đối tượng AutoCAD R15.0 trên Windows 95 và Windows 98/ Trần Văn Minh, Hải Yến.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thống Kê, 1999.- 457 tr.; 24 cm.
    Tóm tắt: Nôi dung giới thiệu: Sắp xếp các lệnh theo thứ tự ABC, chỉ dẫn truy cập lệnh từ Menu, Menu tắt, dòng lệnh. Các lệnh và mô hình tương đối....
(Autocad ( computer program language ); Computer-aided design; ) |Ngôn ngữ lập trình autoCAD; Windows 95; Windows 98; Đồ họa vi tính; | [Vai trò: Hải Yến; ]
DDC: 620.00420285 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702605. ĐINH VŨ NHÂN
    Thủ thuật Microsolf Windows 95-98 - NT/ Đinh Vũ Nhân.- 1st.- Hà Nội: Thanh niên, 1999; 256tr..- (Tin học căn bản)
(programming languages ( electronic computers ); windows; ) |Tin học đại cương; Windows 95; Windows 98; Windows NT; |
DDC: 004.07 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617431. BÙI, TUYẾT KHANH
    (A-Z) Sổ tay cho người dùng Windows 95/ Bùi Tuyết Khanh, Ngô Kiên Hòa.- Hà Nội: Thống kê, 1998.- 320tr.; 21cm.
|Chương trình; Máy vi tính; Sổ tay; Tin học; Windows 95; | [Vai trò: Ngô, Kiên Hòa; ]
DDC: 005.3 /Price: 0 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694010. VÕ VĂN VIỆN
    Bài tập thực hành Windows 95, Word 97, Excel 97/ Võ Văn Viện.- 1st.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1998; 345tr..
(excel ( computer programs ); windows ( computer programs ); word ( computer programs ); ) |Chương trình máy tính; Excel 97; Quản lý CSDL; Windows 95; Word 97; |
DDC: 005.15076 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667120. VÕ, VĂN VIỆN
    Giúp tự học Windows 95/ Võ Văn Viện.- Đồng Nai: Tổng hợp Đồng Nai, 1998.- 686 tr.: minh họa; 21 cm.
    Tóm tắt: Sách cung cấp các hướng dẫn giúp người đọc có thể sử dụng thành thạo Windows 1995 và sử dụng Internet
(Operating systems ( computers ); Windows ( computer programs ); ) |Hệ điều hành Windows; |
DDC: 005.43769 /Price: 38000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693544. NGUYỄN HỮU LỘC
    Sử dụng AutoCAD 14 phần 2D - Windows 95, 98 và NT; T2/ Nguyễn Hữu Lộc.- 1st.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1998; 439tr..
    Tóm tắt: Sách giới thiệu các lệnh vẽ, lệnh chỉnh hiệu nâng cao và các tiện ích khi sử dụng AutoCAD để vẽ và thiết kế các bản vẽ xây dựng, cơ khí, kiến trúc, bản đồ, sơ đồ... Ngoài ra, cuối sách còn có hai phụ lục dùng để tra cứu lệnh và bảng gọi lệnh cho tất cá các lệnh của AutoCAD 14
(cad ( computer system ); computer-aided design; ) |Autocad; Windows 95; Windows NT; Đồ họa vi tính; |
DDC: 620.00420285 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693258. DƯƠNG MẠNH HÙNG
    Vi tính thật là đơn giản; T1: 750 thắc mắc khi sử dụng máy tính, sự cố và cách sửa chữa, hướng dẫn cài Windows 3.11 và Windows 95 cùng một vài phần mềm ứng dụng khác/ Dương Mạnh Hùng.- 1st.- Hà Nội: KHKT, 1998; 270tr..
(computer science; windows ( computer programs ); ) |Công nghệ thông tin; Windows 95; |
DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1687443. AUTOCAD R13C4 TOÀN TẬP DÙNG TRÊN WINDOWS 95, WINDOWS NT, WINDOWS 3.1
    AutoCAD R13c4 toàn tập dùng trên Windows 95, Windows NT, Windows 3.1/ AutoCAD R13c4 toàn tập dùng trên Windows 95, Windows NT, Windows 3.1; Dịch giả: Phạm Thành Đường.- 1st.- Hà Nội: Thống Kê, 1997.- tr.; 913tr..
    981
(autocad ( computer program language ); autocad ( computer-aided design ); ) |Autocad; Window 95; Đồ họa vi tính; | [Vai trò: Phạm Thành Đường; ]
DDC: 620.00420285 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737482. HALLBERG, BRUCE
    Excel toàn tập: Sơ cấp, trung cấp, nâng cao và chuyên sâu: Giáo trình hướng dẫn sử dụng Excel đầy đủ và chuyên sâu nhất dùng cho Excel 5.0 for Windows 3.1 và Excel 7.0 for Windows 95/ Bruce Hallberg ; Nguyễn Văn Phước hiệu đính.- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 1997.- 741 tr.: minh họa; 19 cm.
(Excel ( computer programs ); Microsoft Excel (Computer file); Excel (ngôn ngữ lập trình); ) [Vai trò: Nguyễn, Văn Phước; ]
DDC: 005.369 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706900. PAUL B THURROTT
    Microsoft Visual Basic 4: Projects for Windows 95/ Paul B Thurrott, Gary R Brent, James R Elam.- 1st.- Menlo Park, California: The Benjamin/Cummings, 1997; 179p..
    ISBN: 0805312692
(basic ( computer program language ); ) |Ngôn ngữ lập trình Visual Basic; | [Vai trò: Gary R Brent; James R Elam; ]
DDC: 005.15 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692677. ĐỖ DUY VIỆT
    Windows 95 hướng dẫn sử dụng Access 7.0a/ Đỗ Duy Việt.- 1st.- Tp.HCM: Thống Kê, 1997; 316tr..
    Tóm tắt: Sách cung cấp những hiểu biết về cách cấu tạo và thiết kế cấu trúc một CSDL trên máy tính, cách sắp xếp các mẫu tin, cách vấn tin một CSDL và cách tạo các báo biểu, cách xuất một bảng CSDL từ Access vào một tài liệu Word
(access ( computer program language ); database management - computer programs; ) |Hệ điều hành Windows; Phần mềm ứng dụng Access; Quản trị thông tin; |
DDC: 005.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1672650. HALLBERG, BRUCE
    Excel toàn tập: Sơ cấp, trung cấp, nâng cao và chuyên sâu: Giáo trình hướng dẫn sử dụng Excel đầy đủ và chuyên sâu nhất dùng cho Excel 5.0 for Windows 3.1 và Excel 7.0 for Windows 95/ Bruce Hallberg, Đoàn Công Hùng dịch.- 1st.- Tp. HCM: Trẻ, 1996.- 733 tr.
(excel ( computer programs ); programming languages ( electronic computers ); ) |Chương trình ứng dụng Excel; Excel; | [Vai trò: Đoàn, Công Hùng; ]
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650112. ĐẶNG ĐỨC PHƯƠNG
    Sử dụng Windows 95: Căn bản tin học phổ thông/ Đặng Đức Phương.- 1st.- Huế: Thuận Hóa, 1996; 397tr..
(programming languages ( electronic computers ); windows ( computer programs ); ) |Windows 95; |
DDC: 005.269 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1681171. HOÀNG ĐẠI NGUYÊN
    Sử dụng CorelDRAW!6 for Windows 95/ Hoàng Đại Nguyên.- 1st.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1996; 702tr..
    Tóm tắt: Sách trình bày đầy đủ các ứng dụng mới nhất của CorelDRAW!6 bao gồm CorelDream 3D và CorelPresent với phần mềm đồ học 32 bit tối ưu cho hệ điều hành MS Windows 95
(computer graphics - computer programs; ) |Phần mềm ứng dụng CorelDraw; Đồ họa vi tính; |
DDC: 006.696 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693081. DAVID C GARDNER
    Tự học nhanh Excel 7.0 for Windows '95 bằng hình ảnh= Excel 7.0 for Windows 95: The Visual learning guide/ David C Gardner, Grace Joely Beatty; Dịch giả: Nguyễn Văn Phước.- 1st.- Tp. HCM: Trẻ, 1996; 271tr..
(excel ( computer programs ); ) |Chương trình máy tính; Excel; Windows 95; | [Vai trò: Nguyễn Văn Phước; Grace Joely Beatty; ]
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692885. DAVID C GARDNER
    Tự học nhanh Word 7.0 for Windows 95 bằng hình ảnh= World 7.0 for Windows 95: The Visual learning guide/ David C Gardner, Grace Joely Beatty; Dịch giả: Nguyễn Văn Phước.- 1st.- Tp. HCM: Trẻ, 1996; 283tr..
(word ( computer program language ); ) |Ngôn ngữ lập trình; Windows 95; Word 7.0; | [Vai trò: Nguyễn Văn Phước; Grace Joely Beatty; ]
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689177. MARS HALL BRAIN
    Win32 system services: The heart of windows 95 & windows NT/ Mars hall Brain.- 2nd.- New Jersey: Prentice Hall PTR, 1996; 866p..
    ISBN: 0133247325
    Tóm tắt: Introduction; Files; Drives; Directories; Processes and threads; synchronization; Network communications; Remote procedure calls; services; Security; Consoles; Communications; System information; Dynamic link libraries.
(computer languages; ) |Công nghệ phần mềm; Windows 95; Windows NT; |
DDC: 005.13 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1678133. ĐẶNG XUÂN HƯỜNG
    Hướng dẫn thực hành Windows 95/ Đặng Xuân Hường, Nguyễn Văn Hoài.- Tp. HCM: Giáo dục, 1995; 874tr..
(programming languages ( electronic computers ); windows ( computer programs ); ) |Windows 95; | [Vai trò: Nguyễn Tiến; Nguyễn Văn Hoài; ]
DDC: 005.437 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1677377. NGUYỄN QUANG TẤN
    Microsoft word 7.0: Hướng dẫn chi tiết Windows 95 & Word 7.0/ Nguyễn Quang Tấn.- 1st.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1995; 289tr..
(programming languages ( electronic computers ); windows ( computer programs ); ) |Windows 95; Word 7.0; |
DDC: 005.437 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1667129. HONEYCUTT, JERRY
    Using the Internet with Windows 95/ Jerry Honeycutt.- Indianapolis: Que, 1995.- xxvii, 376 p.: ill.; 24 cm.
    Includes indexes
    ISBN: 0789704021
(Internet; Microsoft Windows (Computer file); ) |Chương trình vi tính; Mạng internet; |
DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.