1712315. HOÀN VŨ Hướng dẫn quản trị mạng microsoft windows server 2003/ Hoàn Vũ.- Tp.Hồ CHí Minh: Nhà xuất bản Tp.Hồ CHí Minh, 2005.- 684 tr.; 21 cm. (Microsoft software; Microsoft windows server; ) |Phần mềm ứng dụng Windows; Examination; Study guides; | DDC: 005.44769 /Price: 70000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696818. NGUYỄN, TIẾN Các giải pháp kỹ thuật để xây dựng một hệ bảo mật vững chắc cho Windows server/ Nguyễn Tiến, Đặng Xuân Hường.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thống kê, 2004.- 248 tr.; 21 cm. (Data security; Microsoft windows; Server computing; ) |An toàn trong windows; | [Vai trò: Đặng, Xuân Hường; ] DDC: 005.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1584682. MINH MẪN Phần cứng máy in và fax trong Windows server 2003/ Minh Mẫn.- H.: Thống kê, 2003.- 221tr; 21cm. {Kỹ thuật; Tin học; Windows; } |Kỹ thuật; Tin học; Windows; | DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1455395. CHÂU NGUYỄN QUỐC TÂM Giáo trình tự học quản trị mạng và tự làm chủ thành công Microsoft Windows Server 2008: Áp dụng cho các chương trình giảng dạy trong các trường/ Châu Nguyễn Quốc Tâm.- H.: Thanh niên, 2008.- 415tr; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu Windows Server 2008, các thành phần Server Manager, các dịch vụ, các ưu nhược điểm của Servercore.... ; Các tính năng Internet Information Services 7.0; Quản lý nguồn tài nguyên và giám sát hiệu suất; Chính sách mạng và các dịch vụ truy cập;.... (Chương trình; Giáo trình; Lập trình; Quản trị mạng; ) {Microsoft Windows Server 2008; } |Microsoft Windows Server 2008; | DDC: 004.6 /Price: 78000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1517037. DƯƠNG MINH QUÝ Tham khảo toàn diện Windows Server 2008. T.2/ Dương Minh Quý.- Đồng Nai: Nxb. Tổng hợp Đồng Nai, 2008.- 343 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Giới thiệu môi trường windows server 2008, hướng dẫn các bước hoạch định, cài đặt và nối mạng {Tin học; Hệ điều hành Windows; Phần mềm máy tính; Máy vi tính; } |Tin học; Hệ điều hành Windows; Phần mềm máy tính; Máy vi tính; | DDC: 005.4 /Price: 62000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1470680. MINH MẪN Quản lý các dịch vụ mạng trong Windows Server 2003/ Minh Mẫn.- H.: Thống Kê, 2003.- 284 tr.; 21 cm.. Tóm tắt: Trình bày các vấn đề về: Quản lý các dịch vụ mạng cốt lỗi như mạng TCP/IP; quản lý các kết nối từ xa, làm việc với DNS, DHCP, tích hợp với các mạng như mạng Novell Netware, cài đặt và cấu hình Services for Macintosh; cấu hình các dịch vụ giao tiếp bao gồm quản lý các telephony sever, quản lý các nhà cung cấp dịch vụ điện thoại trên 1 sever,... (Hệ điều hành; Mạng - máy tính; Tin học; ) DDC: 005.4 /Price: 34.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1081170. NGỌC BÍCH Quản trị mạng Windows server 2008 dành cho người tự học. T.2/ Ngọc Bích, Tường Thuỵ.- H.: Thông tin và Truyền thông, 2012.- 271tr.: hình vẽ; 24cm. Thư mục đầu chính văn Tóm tắt: Tìm hiểu thêm về các dịch vụ trong windows server 2008 và phương pháp bảo mật mạng như: printer managing, group policy object, deploy software, security template - audit policy, terminal services... kèm theo các bài tập thực hành (Bài tập; Hệ điều hành Windows; Quản trị mạng; Tin học; ) [Vai trò: Tường Thuỵ; ] DDC: 005.4 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1138265. TÔ THANH HẢI Quản trị Windows Server 2008. T.1/ Tô Thanh Hải.- Cà Mau: Nxb. Phương Đông, 2009.- 257tr.: bảng; 24cm. Tóm tắt: Hướng dẫn cài đặt phần mềm Windows Server 2008. Giới thiệu các chức năng quản trị của Windows Server 2008: Server manage, Active direetory domain services, DNS server, DHCP server, web server, web server... (Phần mềm Windows; Sử dụng; Tin học; ) DDC: 005.3 /Price: 62000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1138266. TÔ THANH HẢI Quản trị Windows Server 2008. T.2/ Tô Thanh Hải.- Cà Mau: Nxb. Phương Đông, 2009.- 269tr.: bảng; 24cm. Tóm tắt: Hướng dẫn sử dụng Windows server 2008 theo các chức năng: Triển khai file services, terminal services, windows powershell, triển khai rounting và remote access services, window develoment services... quản trị mạng, quản trị hệ thống (Hệ điều hành Windows; Sử dụng; Tin học; ) DDC: 005.3 /Price: 62000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1298483. RUEST, NELSON Windows server 2003: Pocket administrator/ Nelson Ruest, Danielle Ruest.- New York,...: McGraw-Hill, 2003.- xvii, 284 p.: fig.; 21 cm. Your on-the-job quick reference Ind. ISBN: 0072229772 Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan về Windows server 2003. Hướng dẫn quản lý mạng máy chủ, quản trị hệ thống file, máy in. Quản lý hệ thống máy chủ, sự nhận dạng các máy chủ và một số ứng dụng khác. (Hệ điều hành; Máy chủ; Phần mềm Windows; ) [Vai trò: Ruest, Danielle; ] DDC: 005.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1725649. TÔ THANH HẢI Quản trị Windows server 2008, 2009 /Price: 62000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1617672. CHÂU, NGUYỄN QUỐC TÂM Giáo trình tự học quản trị mạng và làm chủ thành công Microsoft Windows Server 2008: Áp dụng cho các chương trình giảng dạy trong trường/ Châu Nguyễn Quốc Tâm.- Hà Nội: Thanh niên, 2008.- 415tr.: minh họa; 24cm. |Mạng máy tính; Quản trị mạng; Tin học; Ứng dụng; | DDC: 004.6 /Price: 78000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1727666. PHẠM, HOÀNG DŨNG Làm chủ windows server 2003. T.2/ Phạm Hoàng Dũng ( chủ biên), Hoàng Đức Hải.- Hà Nội: Thống kê, 2008.- 866 tr.: minh họa; 24 cm. Tóm tắt: Nội dung quyển sách xoay quanh về việc tạo ra và quản lý các tài khoản người dùng và các folder, quản lý các phương tiện lưu trữ trong windows server 2003 và triển khai các phần mềm ứng dụng,.. (Windows ( computer programs ); Windows (chương trình máy tính); ) |Phần mềm ứng dụng Windows; Quản trị CSDL; | [Vai trò: Hoàng, Đức Hải; ] DDC: 005.446 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1729195. Sử dụng và khắc phục các lỗi thường gặp trong Windows server 2003/ Trần Hải Long, Trần Mai Hương (biên soạn).- Hà Nội: Thống Kê, 2007.- 258 tr.: minh họa; 21 cm. (Windows ( computer programs ); ) |Phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu; Phần mềm ứng dụng window; | [Vai trò: Trần, Hải Long; Trần, Mai Hương; ] DDC: 005.43769 /Price: 31000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1724370. PRICE, BRAD Active directory for windows server 2003 R2/ Brad Price, John Price, Scott Fenstermacher.- Indianapolis, IN: Wiley, 2006.- xxiii, 648 p.: ill.; 23 cm. Includes index ISBN: 9780782144413 Tóm tắt: Windows Server 2003 R2 will include a new scripting engine to make Active Directory administration quicker and easier, plus a Group Policy Management Console for managing group and user accounts (Computer networks; Directory services (Computer network technology); Dịch vụ thư mục (công nghệ mạng máy tính); Mạng máy tính; ) |Quản trị mạng; Management; Quản trị; | [Vai trò: Fenstermacher, Scott; Price, John; ] DDC: 005.4469 /Price: 32.65 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716777. ECKLUND, ERIC Introduction to Windows server 2003/ Eric Ecklund.- Burr Ridge: McGraw Hill, 2005.- 408 p.; 30 cm. ISBN: 0071248668 (Windows ( computer programs ); ) |Phần mềm quản trị CSDL; Phần mềm ứng dụng Windows 2003; | DDC: 005.43769 /Price: 479000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1659002. PHẠM, HOÀNG DŨNG Làm chủ windows server 2003. T.1/ Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải.- Hà Nội: Thống Kê, 2005.- 723 tr.; 24 cm. (windows ( computer programs ); ) |Phần mềm ứng dụng Windows; Quản trị CSDL; | DDC: 005.446 /Price: 139000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1660543. PHẠM, HOÀNG DŨNG Làm chủ Windows Server 2003. T.3/ Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải.- Hà Nội: Thống Kê, 2005.- 812 tr.; 24 cm. (Windows (computer programs); ) |Quản trị CSDL; Phần mềm ứng dụng Window; | [Vai trò: Hoàng, Đức Hải; ] DDC: 005.446 /Price: 152000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662254. PHẠM, HOÀNG DŨNG Làm chủ windows server 2003. T.3/ Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải.- Tp.Hồ Chí Minh: Thống Kê, 2005.- 812 tr.; 24 cm. (Windows ( computer programs ); ) |Phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu; Phần mềm ứng dụng window; | [Vai trò: Hoàng, Đức Hải; ] DDC: 005.446 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1701604. PHẠM, HOÀNG DŨNG Làm chủ Windows server 2003. T.3/ Phạm Hoàng Dũng (chủ biên), Hoàng Đức Hải.- Hà Nội: Thống Kê, 2005.- 812 tr.; 24cm. Tóm tắt: Nội dung sách hướng dẫn toàn diện về kết nối mạng doanh nghiệp bằng Windows server 2003. Bí quyết để xây dựng mạng Windows an toàn, không trục trặc... (Windows (Computer programs); Windows (chương trình máy tính); ) |Phần Mềm Quản Trị Csdl; Phần mềm ứng dụng Windows; Software; Phần mềm; | [Vai trò: Hoàng, Đức Hải; ] DDC: 005.43769 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |