Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 534 tài liệu với từ khoá Women

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học891125. OSHO
    Phụ nữ= The book of women/ Osho ; Thanh Huyền dịch.- H.: Nxb. Hà Nội ; Công ty Sách Thái Hà, 2020.- 258tr.; 21cm.
    ISBN: 9786045566312
    Tóm tắt: Giới thiệu những bài nói chuyện của nhà huyền môn Ấn Độ nổi tiếng Osho về tâm thế, bản thể người phụ nữ theo quan điểm nhận thức siêu việt
(Phụ nữ; Tôn giáo; Đời sống tinh thần; )
DDC: 299.93 /Price: 109000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974569. MARCUS, BEN
    Women who surf: Charging waves with the world's best/ Ben Marcus, Lucia Griggi.- Connecticut: Falcon, 2017.- xv, 231 p.: color ill.; 24 cm.
    ISBN: 9781493024858
(Cuộc đời; Sự nghiệp; Vận động viên nữ; ) {Lướt sóng; } |Lướt sóng; | [Vai trò: Griggi, Lucia Daniella; ]
DDC: 797.320922 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1274794. KIRK, GWYN
    Women's lives: Multicultural perpectives/ Gwyn Kirk, Margo Okazawa-Rey.- 3rd ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Higher Education, 2004.- xvii, 580, [42] p.: phot., pic.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 0072822449
    Tóm tắt: Nghiên cứu vai trò của phụ nữ Mỹ trong điều kiện kinh tế và xã hội hiện nay: Tìm hiểu về cơ thể, giới tính, sức khoẻ và những hoạt động chống lại bạo lực đối với phụ nữ; các mối quan hệ trong gia đình ngoài xã hội, công việc, lương,.. những vấn đề về an ninh, xã hội và sự bình đẳng
(Bình đẳng; Phụ nữ; Xã hội học; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Okazawa-Rey, Margo; ]
DDC: 305.420973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1463858. CRAWFORD, MARY
    Transformations: women, gender, and psychology/ Mary Crawford.- 1st ed..- Boston, Mass: McGraw-Hill, 2006.- xxvum 479 p.: ill.; 24cm.
    Includes bibliographical references (p. R1-R44) and indexes.
    ISBN: 0072920777(softcoveralk.paper)
(Feminist psychology; Gender identity; Psychology; Sex differences; Sex role; )
DDC: 155.333 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497260. Seeds 2: supporting women's work around the world/ edited by Ann Leonard ; Janice Jiggins,...- New York: Feminist Press at the City University of New York, 1995.- xi, 241p: ill; 24cm.
    Originally published in a pamphlet series Seeds
    ISBN: 1558611061(alk.paper)
(Businesswomen; Women in development; Doanh nhân; Lao động; Phụ nữ; ) [Thế giới; ] [Vai trò: Hall, Eve; Jiggins, Janice; Leonard, Ann; ]
DDC: 305.409172 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1497430. HUSTON, PERDITA
    Motherhood by choice: pioneers in women's health and family planning/ Perdita Huston.- New York: Feminist Press at the City University of New York, 1992.- viii, 181p: ill; 23cm.
    ISBN: 1558610685
(Birth control; Bảo vệ bà mẹ và trẻ em; Kế hoạch hóa gia đình; Nhân vật; Phụ nữ; )
DDC: 304.666 /Price: 35.00 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1505087. Women in rice farming.- The United Kingdom: Gower, 1985.- 530p.; 22cm.
    ISBN: 0566051052
{Asian; Women's labour; rice farming; } |Asian; Women's labour; rice farming; |
DDC: 331.483318 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1506932. OLDS, ELIZABETH FAGG
    Women of the four winds/ Elizabeth Fagg Olds.- Boston: Houghton Mifflin, 1985.- xi, 318 p.: ill., maps, ports.; 23cm.
    Includes index
    Bibliography: p. 299-305
    ISBN: 0395361990
(Explorers; Nhà thám hiểm; Nhà thám hiểm nữ; Women explorers; )
DDC: 910/.92/2 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học872944. OBA MINAKO
    Reflections on Tsuda Umeko: Pioneer of women's education in Japan/ Oba Minako ; Transl.: Tani Yu.- 1st ed..- Tokyo: Japan Publishing Industry Foundation for Culture, 2021.- 261 p.: ill.; 22 cm.
    ISBN: 9784866581811
(Cuộc đời; Sự nghiệp; ) {Tsuda Umeko, 1864-1929. Nhà giáo dục, Nhật Bản; } |Tsuda Umeko, 1864-1929. Nhà giáo dục, Nhật Bản; | [Vai trò: Tani Yū; ]
DDC: 370.92 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1447061. NGUYỆT TÚ
    Bác Hồ với phụ nữ và thiếu nhi= Uncle Hồ with women and children/ Nguyệt Tú; Lady Borton dịch.- H.: Phụ nữ, 2014.- 187tr: ảnh; 21cm.
    Nội dung bằng tiếng Việt và tiếng Anh
    ISBN: 9786045624814
    Tóm tắt: Tập hợp các bài viết của các nhân vật có cơ hội được tiếp xúc với Bác khắc họa những kỷ niệm về tình yêu thương của Bác đối với phụ nữ và thiếu nhi
Hồ Chí Minh; (Phụ nữ; Thiếu nhi; Tình cảm; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Borton, Lady; ]
DDC: 305.232 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1077496. Phụ nữ châu Á và giáo dục - quan điểm Á, Âu và những nhìn nhận khácKỷ yếu hội thảo quốc tế = Asian women and education - Asian, European and other perspectives : International workshop/ Trần Thị Phương Hoa (ch.b.), Lê Thi, Caroline Light....- H.: Từ điển Bách khoa, 2012.- 519tr.: minh hoạ; 24cm.
    Thư mục cuối mỗi bài
    ISBN: 9786047704224
    Tóm tắt: Trình bày các tham luận được đưa ra trong hội thảo quốc tế với các nội dung chủ yếu: từ giáo dục tại gia tới trường học, giáo dục phụ với phong trào nữ quyền, bình đẳng giới, vấn đề tộc người, tôn giáo và quá trình tham gia vào các hoạt động xã hội - chính trị của nữ giới
(Giáo dục; Hội thảo Quốc tế; Phụ nữ; ) [Châu Á; ] [Vai trò: Bùi Trân Phượng; Light, Caroline; Lê Thi; Nguyễn Phương Ngọc; Trần Thị Phương Hoa; ]
DDC: 370.82 /Price: 136000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1098151. Land of the unconquerable: The lives of contemporary Afghan women/ Ed.: Jennifer Heath, Ashraf Zahedi.- Berkeley...: University of California Press, 2011.- xi, 393 p.: m., phot.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 367-370. - Ind.: p. 379-393
    ISBN: 9780520261860
(Phụ nữ; Thế kỉ 21; Điều kiện xã hội; ) [Apganixtan; ] [Vai trò: Heath, Jennifer; Zahedi, Ashraf; ]
DDC: 305.409581 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085049. HEWLETT, SYLVIA ANN
    Winning the war for talent in emerging markets: Why women are the solution/ Sylvia Ann Hewlett, Ripa Rashid.- Boston: Scholastic Inc., 2011.- ix, 275 p.: pic.; 20 cm.
    Bibliogr.: p. 253-262. - Ind.: p. 263-274
    ISBN: 9781422160602
(Doanh nhân; Lao động; Nước đang phát triển; Phụ nữ; ) [Vai trò: Rashid, Ripa; ]
DDC: 331.4091724 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1142526. ENGELMAN, ROBERT
    More: Population, nature, and what women want/ Robert Engelman.- Washington...: Island Press, 2008.- xiv, 303 p.; 23 cm.
    Bibliogr.: p. 267-286. - Ind.: p. 287-303
    ISBN: 9781597268226
(Dân số; Gia tăng; Phụ nữ; Thái độ; )
DDC: 304.62 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1179694. Partner stalking: How women respond, cope, and survive/ TK Logan, Jennifer Cole, Lisa Shannon, Robert Walker.- New York: Springer Pub., 2006.- xxiv, 342 p.: tab.; 23 cm.
    Ind.: p. 333-342
    ISBN: 9780826137562
(Lạm dụng; Phụ nữ; Quấy rối; ) [Vai trò: Cole, Jennifer; Logan, TK; Shannon, Lisa; Walker, Robert; ]
DDC: 362.8292 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239263. KLEPACKI, LAURA
    Avon: Building the world’s premier company for women/ Laura Klepacki.- Hoboken, N.J: John Wiley & Sons, 2005.- viii, 264 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. p. 251-257. - Ind.
    ISBN: 9780471710264
    Tóm tắt: Kể chuyện về việc định hướng, lèo lái công ty AVON cung cấp đồ dùng cho phụ nữ với cơ hội phát triển mở rộng công ty; Các bước phát triển và khám phá những điểm khác biệt từ các công ty sản phẩn tiêu dùng truyền thống khác; Kỹ thuật bán hàng và tiếp thị sản phẩm.
(Bán hàng; Mĩ phẩm; ) {AVON products, Inc; Công nghiệp mĩ phẩm; } |AVON products, Inc; Công nghiệp mĩ phẩm; |
DDC: 338.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1218985. ALCOTT, LOUISA MAY
    Little women/ Louisa May Alcott ; Retold: John Escott ; Ill.: Martin Cottam.- Oxford: Oxford University Presss, 2000.- 88 p.: pic.; 22 cm.- (Oxford bookworms library)
    ISBN: 0194230368
(Kĩ năng đọc hiểu; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Cottam, Martin; Escott, John; ]
DDC: 428.64 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1262141. The politics of women's health: Exploring agency and autonomy/ The Feminist Health Care Ethics Research Network, Susan Sherwin ... [et al.]..- Philadelphia: Temple Univ., 1998.- viii, 321 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. p. 261-303 . - Ind.
    ISBN: 1566396336
    Tóm tắt: Gồm các bài nghiên cứu , phân tích một số dịch vụ sức khoẻ của người phụ nữ dưới khía cạnh chính trị và xã hội; phụ nữ với vấn đề sức khoẻ và vệ sinh phụ nữ dưới quan điểm xã hội học
(Chính trị; Dịch vụ; Phụ nữ; Xã hội; Y học; ) [Vai trò: Sherwin, Susan; ]
DDC: 362.1082 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1325971. LEMCKE, DAWN P.
    Primary care of women/ Dawn P. Lemcke, Julie Pattison, Lorna A. Masshall.- Norwalk: Appleton & Lange, 1995.- 585tr; 22cm.- (A LANGE medical book)
    Bảng tra
    ISBN: 0838598137
    Tóm tắt: Các vấn đề chung, các biện pháp phòng ngừa, các vấn đề rối loạn về tâm lý và hành vi, sự hấp thụ thức ăn; ngực, đường tiết niệu, tim mạch, phụ khoa... của phụ nữ
{Y học; chăm sóc sức khoẻ; phụ nữ; } |Y học; chăm sóc sức khoẻ; phụ nữ; | [Vai trò: Conley, Deborah S.; Masshall, Lorna A.; Pattison, Julie; ]
DDC: 613.04244 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học857270. Survey measuring Viet Nam sustainable development goal indicators on children and women 2020-2021: Survey findings report : December 2021.- H.: Hong Duc, 2022.- 579 p.: ill.; 30 cm.
    ISBN: 9786043892437
(Chỉ số phát triển; Phát triển bền vững; Phụ nữ; Trẻ em; ) [Việt Nam; ]
DDC: 305.409597 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.