Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 534 tài liệu với từ khoá Women

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học880281. The assurance of women's human rights in criminal justice: International workshop proceedings/ Đào Trí Úc, Nguyễn Ngọc Chí, Trịnh Tiến Việt....- H.: National Politic, 2021.- 546 p.: fig., tab.; 24 cm.
    At head of title: Vietnam National University, Hanoi. School of Law
    ISBN: 9786045771402
(Nhân quyền; Pháp luật; Phụ nữ; ) {Tư pháp hình sự; } |Tư pháp hình sự; | [Vai trò: Lê Lan Chi; Nguyễn Ngọc Chí; Trần Thị Hồng Lê; Trịnh Tiến Việt; Đào Trí Úc; ]
DDC: 342.5970878 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học940105. CHIQUET, MAUREEN
    Bứt phá giới hạnPhụ nữ, lãnh đạo, và thành công theo cách của riêng mình = Beyond the label : women, leadership, and success on our own terms/ Maureen Chiquet ; Võ Công Hùng dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018.- 363tr.; 21cm.
    ISBN: 9786041112872
    Tóm tắt: Chứa đựng nhiều hiểu biết sâu sắc và đầy cảm hứng của tác giả về nhận thức cá nhân và sự nghiệp thông qua câu chuyện về cách mà tác giả đã phát triển phong cách lãnh đạo đầy nữ tính của riêng mình và bằng cách đó, cô đạt được thành công nổi bật trong sự nghiệp cũng như trong cuộc sống
(Lãnh đạo; Phụ nữ; Thành công; ) [Vai trò: Võ Công Hùng; ]
DDC: 658.409082 /Price: 112000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học943115. CANFIELD, JACK
    Hạt giống yêu thương= Daily inspirations for women/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Marcia Higgins White ; Biên dịch: Hồng Dũng, Vi Thảo Nguyên.- Tái bản lần thứ 5.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2018.- 175tr.; 21cm.- (Hạt giống tâm hồn = Chicken soup for the soul)
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786045878842
    Tóm tắt: Giới thiệu những câu chuyện, bài học kinh nghiệm giúp con người vượt qua khó khăn, thử thách trong cuộc sống, giữ vững niềm tin để đạt được hạnh phúc
(Cuộc sống; Tâm lí học ứng dụng; Ứng xử; ) [Vai trò: Hansen, Mark Victor; Hồng Dũng; Vi Thảo Nguyên; White, Marcia Higgins; ]
DDC: 158.1 /Price: 46000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1090604. LAWRENCE, D. H.
    Người đàn bà đang yêu= Women in love/ D. H. Lawrence ; Hồ Anh Quang dịch.- H.: Nxb. Hội Nhà văn, 2011.- 643tr.; 24cm.
(Văn học hiện đại; ) [Anh; ] [Vai trò: Hồ Anh Quang; ]
DDC: 823 /Price: 148000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1141133. CLAY, CATHERINE
    Envisioning women in world history. Vol.1: Prehistory to 1500/ Catherine Clay, Chandrika Paul, Christine Senecal.- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- vi, 234 p.: fig.; 23 cm.- (Explorations in world history)
    Bibliogr.: p. 219-226. - Ind.: p. 231-234
    ISBN: 0073513229
(Lịch sử; Phụ nữ; ) [Vai trò: Paul, Chandrika; Senecal, Christine; ]
DDC: 908 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122964. KIRK, GWYN
    Women's lives: Multicultural perspectives/ Gwyn Kirk, Margo Okazawa-Rey.- 5th ed..- New York: McGraw-Hill, 2009.- xx, 636p.: pic.; 24 cm.
    Ind. at the end text
    ISBN: 9780073512303
(Phụ nữ; Xã hội học; Điều kiện kinh tế; Điều kiện xã hội; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Okazawa-Rey, Margo; ]
DDC: 305.420973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155207. Lectures on the psychology of women/ Ed.: Joan Chrisler, Carla Golden, Patricia Rozee.- 4th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2008.- xiv, 417 p.: phot.; 22 cm.
    Bibliogr. in the text
    ISBN: 9780073405445(alk.paper)
(Phụ nữ; Tâm lí học; ) [Vai trò: Chrisler, Joan C.; Golden, Carla; Rozee, Patricia D.; ]
DDC: 305.42 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1146830. The international migration of women/ Ed.: Andrew R. Morrison, Maurice Schiff, Mirja Sjöblom.- Washington, DC: The World Bank, 2008.- xvi, 218 p.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.
    ISBN: 9780821372272
    Tóm tắt: Nghiên cứu sự di cư quốc tế và những ảnh hưởng của sự di cư. Mối liên hệ nhân quả giữa di cư, giới tính và sự phát triển. Nhận ra vai trò di cư cảu phụ nữ trong quá trình phát triển, là bước đầu tiên để thúc đẩy và tôn trọng quyền lợi của họ cho sự thay đổi cuộc sống của họ.
(Di cư; Kinh tế; Lao động nữ; Nhập cư; Phụ nữ; ) [Vai trò: Morrison, Andrew R.; Schiff, Maurice; Sjöblom, Mirja; ]
DDC: 305.48 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178579. KIRK, GWYN
    Women’s lives: Multicultural perspectives/ Gwyn Kirk, Margo Okazawa-Rey.- 4th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xxiii, 610 p.; 24 cm.
    Bibliogr. at the end of text. - Ind.
    ISBN: 0073529419
(Bình quyền; Phụ nữ; Điều kiện kinh tế; Điều kiện xã hội; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Okazawa-Rey, Margo; ]
DDC: 305.420973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178419. SHAW, SUSAN M.
    Women’s voices, feminist visions: Classic and contemporary readings/ Susan M. Shaw, Janet Lee.- 3rd ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- xviii, 743 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: 20 p.
    ISBN: 9780073112503
    Tóm tắt: Đề cập đến vai trò, địa vị xã hội của phụ nữ trong quá khứ và hiện tại. phân tích một số vấn đề về cuộc sống, giới tính, quan hệ xã hội, sức khoẻ,... cũng như sự bình quyền của phụ nữ
(Bình quyền; Phụ nữ; ) [Vai trò: Lee, Janet; ]
DDC: 305.42 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1297316. A gender agenda : Asia - Europe dialogue 2: Transformational approaches to the roles of women and men in economic life and political decision making/ Ed.: Liz Bavidge.- Singapore...: Asia - Europe foundation..., 2003.- IX, 144p.; 23cm.
    Bibliogr. in the book
    ISBN: 4889070672
    Tóm tắt: Báo cáo tổng quan chương trình nghị sự trình bày trong hội thảo về giới, tham gia bởi các thành viên ASEM. Nhằm chia sẻ các kinh nghiệm & ý kiến của giới chuyên môn về các vấn đề liên quan tới cân bằng về giới, vai trò của từng giới trong các quyết định chính trị & đời sống kinh tế xã hội
(ASEM; Chính trị; Cân bằng; Giới tính; Xã hội; )
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298821. SAPIRO, VIRGINIA
    Women in American society: An introduction to women’s studies/ Virginia Sapiro.- 5th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2003.- xxviii, 538 p.: ill.; 24 cm.
    Bibliogr. and ind. at the end of the book
    ISBN: 0767416392
(Phụ nữ; Xã hội học; ) [Mỹ; ]
DDC: 305.42 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1323431. Handbook of the psychology of women and gender/ Ed: Rhoda K. Unger.- Hoboken: John Wiley & Sons, 2001.- xvi, 556 p.; 29 cm.
    Bibliogr. p. 425-526. - Ind.
    ISBN: 0471333328(clothalk.paper)
    Tóm tắt: Nghiên cứu các vấn đề về lịch sử, lý thuyết và phương pháp luận về tâm lý học phụ nữ và giới tính. Những vấn đề tác động tới sự khác nhau về tâm lý tính dục: yếu tố sinh lý học, vai trò của sự nhận thức, yếu tố xã hội, công việc, gia đình. Vai trò giáo dục của người mẹ. Giới tính, sức khoẻ thể chất và tinh thần. Vấn đề thể chế và giới tính
(Giới tính; Thể chế; Tâm lí học; ) [Vai trò: Unger, Rhoda Kesler; ]
DDC: 155.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1323726. SANDERFORD, PAUL
    Women’s basketball: Inside the practice court/ Paul Sanderford, Elizabeth Shoenfelt.- Terre Haute: Wish Pub., 2001.- vi, 119 p.: fig., tab.; 26 cm.
    ISBN: 1930546459
(Bóng rổ; Huấn luyện; Phụ nữ; ) [Vai trò: Shoenfelt, Elizabeth; ]
DDC: 796.32307 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1240955. Gender, culture, and ethnicity: Current research about women and men/ L. A. Peplau, S. C. Debro, R. C. Veniegas...- California...: Mayfield, 1999.- XII, 363tr.; 23cm.
    Thư mục trong chính văn
    ISBN: 0767405218
    Tóm tắt: Tập hợp các bài nghiên cứu về một số khía cạnh văn hoá, giới tính và dân tộc cũng như ảnh hưởng của chúng đối với cuộc sống con người. Đặc trưng của khía cạnh giới tính trong các mối quan hệ và bối cảnh xã hội khác nhau như: Phụ nữ trong các nền văn hoá, tuổi thơ và tuổi thanh niên, người lớn và tuổi già, các quan hệ cá nhân, bạo lực và sức khoẻ tinh thần.
(Xã hội học; Dân tộc; Giới tính; Nghiên cứu; Phụ nữ; ) [Vai trò: Debro, Sheri Chapman; Peplau, Letitia; Taylor, Pamela; Veniegas, Rosemary C; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1639795. Hidden figures: The true story of four black women and the space race/ by Margot Lee Shetterly with Winifred Conkling ; illustrated by Laura Freeman..- New York: Harper, an imprint of HarperCollinsPublishers, 2018.- 24 p.: sound, color; 24 cm.
    ISBN: 9780062742469
    Tóm tắt: Based on the New York Times bestselling book and the Academy Award–nominated movie, author Margot Lee Shetterly and Coretta Scott King Illustrator Honor Award winner Laura Freeman bring the incredibly inspiring true story of four black women who helped NASA launch men into space to picture book readers!
(African American mathematicians; Nhà toán học người Mỹ gốc Phi; ) |Nhà toán học; Tiểu sử nhà toán học; Biography; Tiểu sử; |
DDC: 510.92 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637792. Little leaders: Bold women in black history/ Vashti Harrison..- New York: Little, Brown and Company, 2017.- 87 p.; 25 cm.
    ISBN: 9780316475112
    Tóm tắt: Little Leaders educates and inspires as it relates true stories of forty trailblazing black women in American history. Illuminating text paired with irresistible illustrations bring to life both iconic and lesser-known female figures of Black history such as abolitionist Sojourner Truth, pilot Bessie Coleman, chemist Alice Ball, politician Shirley Chisholm, mathematician Katherine Johnson, poet Maya Angelou, and filmmaker Julie Dash.
(Celebrities; Women in social life; Người nổi tiếng; Phụ nữ trong đời sống xã hội; ) |Chân dung phụ nữ; Biography; Tiểu sử; |
DDC: 920.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637244. TRUMP, IVANKA
    Women who work: Rewriting the rules for success/ Ivanka Trump.- New York: Portfolio/Penguin, 2017.- x, 243 p.; 24 cm.
    ISBN: 9780735211322
    Tóm tắt: Ivanka is donating the unpaid portion of her advance and all future royalties received from Women Who Work to the Ivanka M. Trump Charitable Fund, a donor advised fund that will make grants to organizations that empower and educate women and girls.
(Success in business; Women; Phụ nữ; Thành công trong kinh doanh; Thành công trong kinh doanh; ) |Nữ doanh nhân; Thành công trong kinh doanh; Vocational guidance.; Hướng nghiệp; |
DDC: 650.1082 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637798. BONNEY, GRACE
    In the company of women: Inspiration and advice from over 100 makers, artists, and entrepreneurs/ Grace Bonney ; principal photography by Sasha Israel.- New York, NY: Artisan, 2016.- 359 pages: illustrations; 27 cm.- (Alaska Digital Library)
    Includes index
    ISBN: 9781579655976
    Tóm tắt: Across the globe, women are embracing their entrepreneurial spirits and starting creative businesses. In the Company of Women profiles over 100 of these influential and creative women from all ages, races, backgrounds, and industries. Chock full of practical, inspirational advice for those looking to forge their own paths, these interviews detail the keys to success (for example, going with your gut; maintaining meaningful and lasting relationships), highlight the importance of everyday rituals (meditating; creating a daily to-do list), and dispense advice for the next generation of women entrepreneurs and makers (stay true to what you believe in; have patience). The book is rounded out with hundreds of lush, original photographs of the women in their work space.
(Businesswomen; Nữ doanh nhân; ) |Phụ nữ trong kinh doanh; Biography; Tiểu sử; United States; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Israel, Sasha; ]
DDC: 338.092​52 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643551. YOUNG, VALERIE
    Suy nghĩ thầm kín của những phụ nữ thành côngTại sao những người có năng lực lại mắc hội chứng mạo nhận và làm cách nào để vượt qua nó? = The secret thoughts of successful women/ Valerie Young ; Thành Khang, Diễm Quỳnh (dịch).- Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2014.- 334 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Sách trình bày các dạng thức tiềm ẩn của nỗi sợ hãi và bất an vốn rất phổ biến với hàng triệu phụ nữ thành đạt và khám phá vô số nguyên nhân làm họ âm thầm chịu đựng cảm giác không xứng đáng với thành công của chính mình.
(Success; Women; Phụ nữ; ) |Tâm lý học ứng dụng; Psychology; Tâm lý học; | [Vai trò: Diễm Quỳnh; Thành Khang; ]
DDC: 155.333 /Price: 85000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.