1694858. DEBORAH G. FELDER Những người đàn bà có ảnh hưởng lớn trong mọi thời đại: The 100 most influential women of the time/ Deborah G. Felder; Nguyễn Ngô Việt biên dịch.- Hà Nội: Phụ Nữ, 2004.- 407tr.; cm. (women in public life; ) |Chân dung phụ nữ; biographies; | DDC: 920.72 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1730935. KELLER, WENDY Secrets of success negotiating for women: From landing a big account to buying the car of your dreams and everything in between/ Wendy Keller.- 1st.- Franklin Lakes, NJ.: Career Press, 2004.- 224 p.; 23cm. ISBN: 1564147452 (Businesswomen.; Negotiation in business.; ) |Phụ nữ và kinh doanh; Thương lượng trong kinh doanh; | DDC: 158.5 /Price: 244000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691637. The criminal justice system and women: Offenders, prisoners, victimes, and workers/ Edited by Barbara Raffel Price and Natalie J. Sokoloff.- 3rd.- Boston, MA: McGraw-Hill, 2004.- 589; cm. ISBN: 0072463996 (female offenders; sex discrimination in criminal justice administration; women; ) |Phụ nữ và pháp luật; Tội phạm học; criminal against; united states; united states; united states; | DDC: 364.0820973 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1664271. ERICKSEN, GREGORY K. 12 nữ doanh nhân Mỹ thành đạt= Women entrepreneurs only: 12 women entrepreneurs tell the stories of their success/ Gregory K. Ericksen; Phạm Viêm Phương, Huỳnh Kim Oanh biên dịch.- Hà Nội: Phụ Nữ, 2003.- 316 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Sách mô tả 12 nữ doanh nhân Mỹ thành đạt với những phẩm chất, năng lực, sự thông minh ,..đã dẫn đến những thành công trên thương trường và cân bằng giữa đời sống gia đình và chuyện kinh doanh. Sách giới thiệu những kinh nghiệm quí giá của họ cùng với quá trình kinh doanh thành công. (Success in business; Women in business; ) |Nghệ thuật thành công; Nữ doanh nhân Mỹ thành đạt; | DDC: 658.4092 /Price: 35000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1726452. CRANCE, CYNTHIA Divided lives: The untold stories of Jewish-Christian women in Nazi Germany/ Cynthia Crance.- New York: Palgrave Macmillan, 2003.- xi, 372 p.; 22 cm. Includes bibliographical references and index ISBN: 1403961557 Tóm tắt: "Mischlinge" was the term given by Hitler to Germans who had some Jewish background. A number of these folks were able to precariously steer their way through the Nazi years without becoming a victim of the death camps. After explaining the laws that affected these people, Crane (English, U. of Cincinnati) interviews 11 women who were in this situation and presents their stories. (Children of interfaith marriage; Germany; Holocaust, Jewish (1939-1945); Jews; ) |Lịch sử Châu Âu; Thế chiến thứ II, 1939 - 1945; biography; Biography; Personal narratives; History; 1933-1945; Germany; Germany; Germany; | DDC: 940.53 /Price: 321000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1720226. European women in mathematics: Proceedings of the tenth General Meeting Malta 24-30 August 2001/ Emillia Mezzetti, Sylvie Paycha.- New Jersey: World Scientific, 2003.- 409 p.: ill.; 24 cm. ISBN: 9812381902 Tóm tắt: This volume can be divided into two parts: a purely mathematical part with contributions on finance mathematics, interactions between geometry and physics and different areas of mathematics; another part on the popularization of mathematics and the situation of women in mathematics. (Mathematics; Women mathematicians; ) |Nhà toán học phụ nữ; Toán học; Congresses; Europe; | [Vai trò: Mezzetti, Emilia; Sylvie, Paycha; ] DDC: 510.82 /Price: 76.58 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1693016. Report of the national workshop on best practices in microfinance programmes for women in coastal fishing communities in India, Panaji, Goa, India, 1-4 July 2003.- Rome, Italy: FAO, 2003.- 50; cm.- (FAO fisheries report; N724) ISBN: 9251050252 (fisheries; ) |Kinh tế ngữ nghiệp; economic aspects; | DDC: 338.3727 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1663207. Tác giả tác phẩm hội họa điêu khắc nữ nghệ sĩ Việt Nam thế kỷ XX: 20th century Vietnamese women sculptors and painters and their artworks.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2003.- 216 tr.; 36 cm. (Painting; ) |Hội họa; | DDC: 759 /Price: 470000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662192. HERB GOLDBERG Tâm lý đàn ông : Người phụ nữ cần biết: Men'spoken english secret what every women should know/ Herb Goldberg; Phan Lưu Hy biên dịch.- Tp.Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. HCM, 2003.- 98tr.; 20cm. (men; ) |Tâm lý nam giới; psychology; | DDC: 155.632 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1737176. Global symposium on women in fisheriers/ ICLARM-The World Fish Center ; edited by M.J. Williams ... [et al].- Malaysia: ICLARM - The World Fish Center, 2002.- xv, 209 p.: ill.; 29 cm. "6th Asian Fisheries Forum - 29th Nov. 2001, Kaohsiung, Taiwan"--front page ISBN: 9832346029 Tóm tắt: All over the world, women contribute in multiple ways to the production, processing, marketing and management of fish and other living aquatic resources. The first ever Global Symposium on Women in Fisheries, held in Kaohsiung, Taiwan on 29 November 2001 generated the present collection of papers on women in fisheries. The reader of this volume will find in it a wealth of information, albeit in a very heterogeneous form, that the authors have had to draw from many different sources. Some are primary research studies whereas most are historical reviews from first hand experience of the authors or derived from other written materials, often contained in reports of fisheries development projects, newspapers and source materials well outside the fish sectors. (Fisheries; Women fishers; Ngư dân, phụ nữ; Thủy sản; ) |Cá; Hội thảo; Nghề cá; | DDC: 639.2082 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705841. CONNELL COWAN Hiểu tâm lí bạn trai để bảo vệ hạnh phúc lứa đôi= Women men love, Women men leave/ Connell Cowan, Melvyn Kinder; Dịch giả: Huỳnh Phan Anh.- 1st.- Hà Nội: Phụ Nữ, 2001; 365tr.. (youth - psychology; ) |Tâm lí thanh niên; | [Vai trò: Huỳnh Phan Anh; Melvyn Kinder; ] DDC: 155.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736496. International symposium on women in Asian fisheries/ ICLARM-The world Fish Centre ; edited by M. J. Williams ... [et al].- Thailand, 2001.- viii, 181 p.: ill.; 29 cm. "5th Asian fisheries forum - 13 Nov 1998, Chiang Mai, Thailand"--front page ISBN: 9832346029 Tóm tắt: International Symposium on Women in Asian Fisheries presents a record of the 1998 symposium. The fisheries sector has unique problems related to women, which have to be addressed not only from a technical standpoint but also from a social one. The symposium is aimed at stimulating discussion and promoting well-planned research and development activities in this area. (Fisheries; Women fishers; Ngư dân, Phụ nữ; Thủy sản; ) |Châu Á; Nghề cá; | DDC: 331.48392 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1668767. TOQUERO, ZENNAIDA F. SEARCA - WID (Women in development) small research grants program for rural women/ Zennaida F. Toquero.- Laguna: SEAMEO SEARCA, 2001.- 52 p.; 27 cm. (Food industry and trade; Food processing by products industry; ) |Công nghiệp thực phẩm; | DDC: 338.47664 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1718110. EVANS, DAVID Women in business/ David Evans.- London: Pearson Education, 2001.- 57 p.; 21 cm. ISBN: 0582453275 (Businesswomen; ) |Kinh doanh; Nữ doanh nhân; | DDC: 331.481650082 /Price: 5.21 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1690387. BARBARA DUNDAS A history of women in the Canadian military/ Barbara Dundas.- Canada: Art Global, 2000.- 157tr; 25cm. ISBN: 2920718789 (Women soldier - Canada - History; ) |Nữ quân nhân; | DDC: 355.00820971 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694296. A history of women's writing in Italy/ Edited by Letizia Panizza and Sharon Wood.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 2000.- 361 p.; cm. ISBN: 0521578132 (Italian literature; Women and literature; Women; ) |Nữ sĩ Ý; Women authors; History and criticism; History; Intellectual life; Italy; Italy; | [Vai trò: Panizza, Letizia; Wood, Sharon; ] DDC: 850.99287 /Price: 361000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1738363. Great women of India.- New Delhi: Ocean books, 2000.- 40 p.; 22 cm. ISBN: 8187100346 Tóm tắt: Indian women have always stood up for their rights and fought their battles despite restrictions and limitations. They are the shining beacons of hope and have displayed exemplary dedication in their respective fields. Here are Indian womens who clearly deserve a standing ovation (Hindu women saints; Women; Nữ giới; Thánh nữ Hindu; ) |Hindu giáo; Biography; Biography; Tiểu sử; Tiểu sử; India; India; Ấn Độ; Ấn Độ; | DDC: 294.5 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706508. Introduction to intellectual property rights.--A media guidebook for women.--Sustainable economies.- 1st.- Tp. HCM: Lãnh sự quán Hoa Kỳ, 2000; 200p.. Sách rời đóng bộ (sociology - united states; ) |Nhà nước và pháp quyền Hoa Kỳ; Phụ nữ Hoa Kỳ; Starưiknigi; | DDC: 300.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706616. Introduction to intellectual property rights.--Universal declaration of human rights.--A media guidebook for women.--A midia guidebook.- 1st.- Tp. HCM: Lãnh sự quán Hoa Kỳ, 2000; 200p.. Sách rời đóng bộ (sociology - united states; ) |Nhà nước và pháp quyền Hoa Kỳ; Phụ nữ Hoa Kỳ; Starưiknigi; | DDC: 300.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658865. The marshall plan.--Introduction to intellectual property rights.--universal declaration of human rights.--A media guidebook for women.- 1st.- Tp. HCM: Lãnh sự quán Hoa Kỳ, 2000; 200p.. Sách rời đóng bộ (sociology - united states; ) |Kế hoạch Marshall; Nhà nước và pháp quyền Hoa Kỳ; Starưiknigi; | DDC: 300.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |