Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 534 tài liệu với từ khoá Women

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701220. PEARL S BUCK
    Chốn khuê các= Papillon of women/ Pearl S Buck, Huỳnh Phan Anh.- 1st.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1999; 143tr..
(american fiction ( vietnamese ) - 20th century; ) |Tiểu thuyết Mỹ hiện đại; Văn học Mỹ hiện đại; | [Vai trò: Huỳnh Phan Anh; ]
DDC: 813.52 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699770. Internationale Frauenuniversitat (IFU): International Women's University.- 1st.- Hanover, Germany, 1999; 28p..
(universities and colleges - germany; ) |CHLB Đức; Giáo dục Đại học và Cao đẳng - CHLB Đức; |
DDC: 378 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705402. JIM WELLMAN
    Lighthouse people: Stories of men, women and children who worked and lived on lightstations in newfoundland and Labrador/ Jim Wellman.- 1st.- Ontario, Canada: Creative Book, 1999; 190p..
    ISBN: 1894294149
(lighthouse keepers - newfoundland - biography; lighthouse keepers - newfoundland - history; ) |Giao thông duyên hải; Hải đăng; cnada; |
DDC: 387.155 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738587. CONWAY, M. MARGARET
    Women & public policy: A revolution in progress/ M. Margaret Conway, David W. Ahern, Gertrude A. Steuernagel.- 2nd ed..- Washington, D.C: Congressional Quarterly Inc, 1999.- viii, 216 p.; 24 cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 1568024061
    Tóm tắt: Contents: Women and Public Policy, Women and Educational Policy, Women and Health Care Policy, Equal Employment Oportunity Policy.
(Women; Phụ nữ; ) |Quyền phụ nữ; Social conditions; Điều kiện xã hội; United States; Hoa Kỳ; | [Vai trò: Ahern, David W.; Steuernagel, Gertrude A.; ]
DDC: 305.420973 /Price: 24.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705274. Women working the NAFTA food chain: Women, food and globalization.- Toronto, Canada: Second Story Press, 1999.- 280 p.; 23 cm.
    ISBN: 1896764193
(Women in the food industry; Foreign trade and employment; ) |Canada; Phụ nữ trong lao động; North America; North America; |
DDC: 331.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1705387. Women's changing landscapes: Life stories from three generations/ Edited by Greta Hofmann Nemiroff.- 1st.- Ontario, Canada: Second Story Press, 1999.- 318p.; 23cm.
    ISBN: 189676424X
(women; women; ) |Phụ nữ Canada; history; biography; 20th century; canada; canada; |
DDC: 305.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695510. FAO
    Agricultural implements used by women farmers in Africa/ FAO.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 1998; 129p..
    ISBN: 9290720085
(women farmers - socioeconomic status; ) |99t1; Kinh tế nông nghiệp; Phát triển nông thôn; |
DDC: 630.92 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651385. FAO
    Rural women and food security: Current situation and perspectives/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1998
    99T2
    ISBN: 9251041295
(food supply; ) |99T2; Cung cấp lương thực; Phụ nữ với nông nghiệp; |
DDC: 640 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1704082. Who will be responsible for providing care? The impact of the shift to ambulatory care and social economy policies on Quebec women: Qui donnera les soins?Les incidences du virage ambulatoire et des mesures d'économie sociale sur les femmes du Québec/ Denyse Côté ... [et al.].- Ottawa, Canada: Status of Women Canada, 1998.- 256 p.; 27 cm.
    Tài liệu song ngữ Anh Pháp
    ISBN: 0662635086
(Ambulatory medical care; Medical social work; Women; ) |Kinh tế xã hội Canada; Phúc lợi xã hội; Cocial aspects; Social conditions; Quebec ( province ); Quebec ( province ); Quebec ( province ); | [Vai trò: Côté, Denyse; ]
DDC: 362.12 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688085. LOUISA M.ALCOTT
    Những phụ nữ nhỏ bé= Little Women/ Louisa M.Alcott; Trần Thu Lê và Trần Hồng Lựu dịch.- Tp. HCM: Văn nghệ, 1996.- 148
(short stories, american; ) |Truyện ngắn Mỹ; |
DDC: 813 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1721131. Women and poetry.- 1st.- New York: Routledge, 1996; cm.
    ISBN: 0415146631
(english poetry; ) |Thơ Anh; women authors; history and criticism; |
DDC: 821.4 /Price: 79.83 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692653. ELLEN SKINNER
    Women and the national experience: Primary sources in American history/ Ellen Skinner.- New York, NY: Addison-Wesley, 1996.- 257; cm.
    ISBN: 0673992977
(united states; ) |Lịch sử nước Mỹ; history; |
DDC: 973 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737874. Gendev: Indigenous women's knowledge in water and healthcare workshop 7-9 August 1995 at Asean Insitute of Technology, Bankok/ International Development Research Center, Canada (Sponsored).- Bangkok: Center for genser and Development Studies, 1995.- various pages; 30 cm.
(Women; Chương trình phụ nữ; ) |Phụ nữ; |
DDC: 331.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664229. Women: A feminist perspective/ Edited by Jo Freeman.- Mountain View, Calif.: Mayfield Pub. Co., 1995.- xxiii, 676 p.: ill.; 24 cm.
(Feminism; Women; ) |Phụ nữ; Vai trò của phụ nữ Hoa Kỳ; Social conditions; United states; United states; | [Vai trò: Freeman, Jo; ]
DDC: 305.420973 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732208. Women's complete health reference/ Medical co-editors, Roselyn Payne Epps, Susan Cobb Stewart.- New York: MJF Books, 1995.- xii, 708 p.: ill.; 24 cm.
    Includes index
    ISBN: 1567312403
    Tóm tắt: Comprehensive health guide written in simple language and illustrated with many photographs, designed to appeal to a large audience of all cultural backgrounds, from teens to senior adults.
(Women; Phụ nữ; ) |Bảo vệ sức khỏe; Sức khỏe phụ nữ; Health and hygiene; Vệ sinh và sức khỏe; | [Vai trò: Epps, Roselyn Payne; Stewart, Susan Cobb; ]
DDC: 613.0424 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695718. HUTTER, INGE
    Being pregnant in rural South India: Nutrition of women and well-being children/ Inge Hutter.- 1st.- Amsterdam, Netherlands: Thesis, 1994.- 229 p.
    ISBN: 9051703066
    Tóm tắt: The book documents the extent of dietary limitation during pregnancy in rural South India and addresses whether the limitation is indeed harmful and for who it might be harmful: for the mother, the child or for both. Besides nutritional intake, the book reports on the beliefs of INdian women about food behaviour and other proper behaviour during pregnancy
(children; medical anthropology; mothers; nutrition; pregnancy; ) |99t1; Bảo vệ bà mẹ trẻ em; Sản khoa; Sức khỏe cộng đồng; nutrition; south india; nutrition; south india; nutritional aspects; south india; |
DDC: 618.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713494. ALCOTT, LOUISA M.
    Good wives: Little women. Part II/ Louisa M. Alcott.- London: Puffin Books, 1994.- 349 p.; 22 cm.
    ISBN: 0140366954
(March family (Fictitious characters); Married women; New England; Sisters; Young women; ) |Tiểu thuyết Anh; Fiction; Fiction; Fiction; Fiction; Fiction; |
DDC: 813.4 /Price: 120000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1685150. R T COOK
    Women's health and human rights/ R T Cook, OMS.- 1st.- Geneva: OMS, 1994; 62p..
|Luật dân sự; Sức khỏe phụ nữ; | [Vai trò: OMS; ]
DDC: 344.04 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737879. Assessing and analysing social credit and income generation projects for poor women/ UNICEF and The Vietnam Women's Union.- Hanoi (Vietnam): UNICEF, 1993.- various pages; 21 cm.
(Agriculturral credit; Rural development; Phát triển nông thôn; Tín dụng nông nghiệp; ) |Chương trình hỗ trợ phụ nữ nghèo; |
DDC: 332.71 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611882. KASCHAK, ELLYN
    Engendered lives: a new psychology of women’s experience/ Ellyn Kaschak.- New York, NY: Basic Books, 1992.- x, 265 p.: 25 cm.
    Includes bibliographical references (p. 227-251) and index
    ISBN: 0465013473
(Phụ nữ; Tâm lý học; Tâm lý học nữ quyền; )
DDC: 155.6 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.