Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 534 tài liệu với từ khoá Women

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738683. BROWN, LYN MIKEL
    Meeting at the crossroads: Women's psychology and girls' development/ Lyn Mikel Brown, Carol Gilligan.- Cambridge, Mass: Harvard University Press, 1992.- viii, 258 p.; 22 cm.
    Includes bibliographical references and index
    Tóm tắt: Should sound a national alert to society that even our most privileged girls still pursue normal femininity at great risk to personal and civic health
(Adolescent psychology; Teenage girls; Women; Con gái tuổi teen; Phụ nữ; ) |Tâm lý học; Tâm lý phụ nữ; Tâm lý trẻ em gái; Psychology; Psychology; Tâm lý; Tâm lý; | [Vai trò: Gilligan, Carol; ]
DDC: 155.5 /Price: 8 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708689. BRINTON, MARY C.
    Women and the economic miracle/ Mary C. Brinton.- Los Angeles: University of California Press, 1992.- 299 p.; 21 cm.
    ISBN: 0520075366
(Women; ) |Lao động; Phụ nữ; Employment; Japan; |
DDC: 331.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1653015. PREPARED BY PATRICIA SMYKE
    Women and health/ Prepared By Patricia Smyke.- 1st.- London: Zed Book Ltd, 1991; 182p..
    ISBN: 0862329833
(primary health care; women - health and hygiene; ) |Chăm sóc sức khỏe ban đầu; |
DDC: 613.04244 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714561. TSURMI, E. PATRICIA
    Factory girls: Women in the thread mills of Meiji Japan/ E. Patricia Tsurmi.- New Jersey: Princeton University, 1990.- 215 p.; 24 cm.
(Cotton trade; Women textile workers; ) |Công nghiệp vải sợi; Japan; Japan; |
DDC: 331.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694641. FAO
    [ Women in agriculture ]: Women in agricultural development FAO's plan of action/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1990; 30p..
(businesswomen; labor economics; ) |Kinh tế lao động; Lao động phụ nữ; Phụ nữ với nông nghiệp; |
DDC: 331 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693930. IRRI
    Filipino women in rice farming systems/ IRRI.- Philippines: IRRI, 1988; 408p..
(women in agriculture; ) |Lao động nữ; Phụ nữ; |
DDC: 331.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738772. GOLDSTEIN, LESLIE FRIEDMAN
    The constitutional rights of women: Cases in law and social change/ Leslie Friedman Goldstein.- New ed., rev. and updated., 2nd ed..- Madison, Wis.: University of Wisconsin Press, 1988.- xiii, 637 p.: ill.; 24 cm.
    Includes index
    Bibliography: p. 589-600
    ISBN: 0299112446
    Tóm tắt: Using a wide variety of cases involving women’s rights, Leslie Friedman Goldstein examines the ways in which the U.S. Supreme Court initiates and responds to social change. This edition covers all major Supreme Court decisions that affect gender equity and reproductive rights through May 1987
(Sex discrimination against women; Phân biệt giới tính với phụ nữ; ) |Pháp luật Hoa Kỳ; Law and legislation; Luật và văn bản pháp luật; United States; Hoa Kỳ; |
DDC: 342.730878 /Price: 3.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724956. SEWARD, JACK
    The Japanese: Their humor, women, suicides, sex life, drink, language, crime, hot springs/ Jack Seward.- Rvised ed..- Tokyo, Japn: Yohan Publications Inc., 1988.- 230 p.; 18 cm.
    Tóm tắt: This books consists of the following manay parts: first acquaintance with the Japanese, land of the ripe rice ears, hot springs and baths, can humor survive translation, colorful ways of departing this world, crime and punishment in two countries, matters sexual, japanese views of the West, a museum of religion...
(National characteristics, japanese; ) |Nhật Bản đất nước con ngưới; |
DDC: 915.2034 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723028. MIES, MARIA
    Women, the last colony/ Maria Mies, Veronika Bennholdt-Thomsen, Claudia von Werlhof.- New Delhi: Kali for Women, 1988.- 185 p.; 22 cm.
    Includes bibliographies and index
    ISBN: 8185107173
(Women; Women; ) |Lao động nữ; Vai trò phụ nữ trong xã hội; Employment; Employment; Latin America; Asia; | [Vai trò: Bennholdt-Thomsen, Veronika; Werlhof, Claudia von; ]
DDC: 305.553 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1648135. FAO
    Women in agriculture N.4: Women in developing agriculture/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1985; 105p..
(businesswomen; labor economics; ) |Kinh tế lao động; Lao động phụ nữ; Phụ nữ với nông nghiệp; |
DDC: 331 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723134. STEINBERG, JILL A.
    Climbing the ladder of success in highheels: Backgrounds of professional women/ Jill A. Steinberg.- Ann Arbor, Mich.: UMI Research Press, 1984.- xiii, 178 p.: ill.; 24 cm.
    Includes index
    ISBN: 0835714918
(Women; Women in the professions; ) |Lao động nữ; Nước Mỹ; Vai trò phụ nữ trong xã hội; Employment; Social aspects; United States; United States; |
DDC: 305.553 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1679353. Health care for women international: T5.- 1st.- Washington D.C: Hemisphere, 1984; 466p..
(health priorities; health status; primary health care; primary prevention; ) |Chăm sóc sức khỏe ban đầu; Phụ nữ; |
DDC: 613.043 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675691. JENNIE DEY
    Women in agriculture N.2: Women in rice-farming systems/ Jennie Dey.- 1st.- Rome: FAO, 1984; 105p..
(businesswomen; labor economics; ) |Kinh tế lao động; Lao động phụ nữ; Phụ nữ với nông nghiệp; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 331 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1675727. JENNIE DEY
    Women in agriculture N.3: Women in food production and food security in Africa/ Jennie Dey.- 1st.- Rome: FAO, 1984; 101p..
(businesswomen; labor economics; women in Africa; ) |Châu Phi; Kinh tế lao động; Phụ nữ với nông nghiệp; | [Vai trò: FAO; ]
DDC: 331 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1738965. GUTTENTAG, MARCIA
    Too many women?: The sex ratio question/ Marcia Guttentag, Paul F. Secord.- Beverly Hills: Sage Publications, 1983.- 277 p.: ill.; 24 cm.
    ISBN: 0803919182
    Tóm tắt: The basic premise of this provocative book is a startling one - that sex ratios among people on the marriage market have profound consequences for a wide variety of attitudes, values, and behaviors, from sexual mores and behavior to shifts in economic power...the authors share with the reader a wealth of fascinating data and information...a book which is...fascinating, scholarly, provocative and exceedingly well-written.
(Sex customs; Sex ratio; Tập quán tình dục; Tỷ lệ giới tính; ) |Giới tính và tình dục; History; History; Social aspects; Lịch sử; Các khía cạnh xã hội; Lịch sử; | [Vai trò: Secord, Paul F.; ]
DDC: 305.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661766. LEVINSON, CHARLES
    Impact of technological change on women's employment: A report of the international seminar of the ICEF women workers' division London, 27 and 28 May, 1982/ Charles Levinson.- Switzerland: International Federation of Chemical, 1982.- 42 p.; 30 cm.
(Technology transfer; ) |Chuyển giao công nghệ; |
DDC: 338.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1689498. TONGYAI PRACHAKSILP
    Report of an exploration of conditions and constraints to the effective integration of Thai Women epecially in the development of Thai food processing industries/ Tongyai Prachaksilp.- Thailand: Kasetsart Univ, 1982; 69p..
(women in industry; ) |Kinh tế lao động; Lao động nữ; |
DDC: 331.482 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710683. Rural development and women in Asia: proceedings and conclusions of the ILO Tripartite Asian Regional Seminar, Mahabaleshwar, Maharashtra, India, 6-11 April 1981.- Geneva: ILO, 1982.- 88 p.; 24 cm.
(Rural women; Women in rural development; ) |Các nhóm xã hội; Nữ giới; Congresses; Congresses; Asia; Asia; |
DDC: 305.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714359. Japanese women as U.S consumers.- Tokyo, 1981.- 86 p.; 25 cm.
(Japan; ) |Ngoại thương; Commerce; |
DDC: 382 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1678127. V VISHNEVA-SAREFANVA
    Soviet women: a portrait/ V Vishneva-Sarefanva.- Moscow: Progress, 1981; 157p..
(businesswomen - ussr; ) |Phụ nữ Liên-xô; |
DDC: R74(5X) /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.