1685865. MARY BETH NORTON Liberty's daughters: The revolutionary experience of American Women 1750-1800/ Mary Beth Norton.- 1st.- Boston, Massachusetts: Little, Brown, 1980; 384p.. ISBN: 0673393488 (women - history; women - social conditions; women in politics; ) |Quyền phụ nữ; | DDC: 323.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1662562. Women in rural development: Critical issues/ International Labour Office.- Geneva: International Labour Office., 1980.- iii, 51 p.; 24 cm. ISBN: 9221023885(pbk.) (Rural women; Women in rural development; ) |Nữ giới; Developing countries; | DDC: 305.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1708595. COOK, ALICE H. Working women Japan/ Alice H. Cook.- New York: Cornell University, 1980.- 124 p.; 19 cm. ISBN: 087546078X (Women; ) |Lao động; Phụ nữ; Employment; Japan; | DDC: 331.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1712103. CROLL, ELISABETH Women in rural development: the People's Republic of China/ Elisabeth Croll.- Geneva: International Labour Office, 1979.- 61 p.; 24 cm. (Rural women; Women in rural development; ) |Phát triển kinh tế nông thôn; Phụ nữ nông thôn; Employment; China; China; | DDC: 305.420951 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1736189. PYM, BARBARA Excellent women/ Barbara Pym.- New York: Dutton, 1978.- 256 p.; 22 cm. Tóm tắt: Excellent Women is one of Barbara Pym’s richest and most amusing high comedies. Mildred Lathbury is a clergyman’s daughter and a mild-mannered spinster in 1950s England. She is one of those "excellent women," the smart, supportive, repressed women who men take for granted. As Mildred gets embroiled in the lives of her new neighbors—anthropologist Helena Napier and her handsome, dashing husband, Rocky, and Julian Malory, the vicar next door—the novel presents a series of snapshots of human life as actually, and pluckily, lived in a vanishing world of manners and repressed desires. (Single women; Người đàn bà đơn độc; ) |Tiểu thuyết Anh; Fiction; Tiểu thuyết; | DDC: 823.914 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1706083. The 1974-1975 recession and the employment of women/ Organisation for Economic Co-operation and Development..- Paris: Organisation for Economic Co-operation and Development, 1976.- 32 p.; 24 cm. ISBN: 9264115870 (Recessions; Unemployed women workers; Women; ) |Phụ nữ lao động; Employment; | DDC: 331.4 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1622877. Phụ nữ Việt Nam - Những khoảnh khắc = Vietnamese Women - Extraordinary moments in history.- Tái bản lần thứ.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2021.- 187 tr.: ảnh; 25 cm. ĐTTS ghi: Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam ISBN: 9786045690802 Tóm tắt: Giới thiệu các tác phẩm nhiếp ảnh ghi lại những khoảnh khắc đẹp trong cuộc hành trình suốt 90 năm mà phụ nữ Việt Nam, Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam đã chung tay xây dựng Tổ quốc, góp phần đưa đất nước hội nhập quốc tế (Bảo vệ Tổ quốc; ) |Xây dựng đất nước; Phụ nữ; Việt Nam; | DDC: 305.409597 /Price: 299000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1682569. HBR guide for women at work: Overcome bias. Project confidence. Negotiate for more.- Boston: Harvard Business Review Press, 2019.- 233p.; 23cm. Tóm tắt: Speak up in meetings in a way that ensures your ideas will be heard. Wield influence by building the right relationships. Advocate for yourself - and for what you want... |Management; Phụ nữ; Quản lý; Sự nghiệp; Women; Work; | /Price: 459000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1678018. MARCUS, BEN Women who surf: Charging waves with the world's best/ Ben Marcus , Lucia Griggi.- Connecticut: Falcon, 2017.- 231p.; 24cm. Tóm tắt: A celebration of athleticism, wisdom, and skill when the surf is bombing. Each surfer tells her story, highlighting her personal challenges, accomplishments, and philosophy, as well as inspiring readers and providing them with practical how to suggestions for maximizing their own potential - not only in surfing but in life... |Autobiography; Lướt sóng; Phụ nữ; Tự truyện; Sport; Surfing; Thể thao; Women; | /Price: 570000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1525369. CANFIELD, JACK Hạt giống yêu thương: Chicken Soup for the Soul 20 - Daily inspirations for women/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Marcia Higgins White ; First News thực hiện.- Tp.HCM: Nxb Tổng hợp, 2012.- 175tr.; 21cm.- (Hạt giống tâm hồn) Tóm tắt: Giới thiệu những câu chuyện, bài học kinh nghiệm giúp con người vượt qua khó khăn, thử thách trong cuộc sống, giữ vững niềm tin để đạt được hạnh phúc {Tâm lý học ứng dụng; triết lý cuộc sống; } |Tâm lý học ứng dụng; triết lý cuộc sống; | DDC: 158.1 /Price: 40000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1571657. BRADFORD, BARBARA TAYLOR Những người đàn bà trong đời anh: The women in his life/ Barbara Taylor Bradford; Trà - Quốc - Tuấn dịch.- Hà Nội: Nhà xuất bản Văn học, 2012.- 571 tr.; 21 cm.. {Tiểu thuyết; Văn học Anh; } |Tiểu thuyết; Văn học Anh; | DDC: 823 /Price: 110000đ /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1447395. SHAW, SUSAN M. Women’s voices, feminist visions: Classic and contemporary readings/ Susan M. Shaw, Janet Lee.- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2012.- xv, 753 p.; 24 cm. Ind.: p. I-0-I-34 ISBN: 9780073512327 (Bình đẳng; Phụ nữ; ) [Vai trò: Lee, Janet; ] DDC: 305.42 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1667847. Women's human rights in regional human rights systems: A review of experiences from the Americas.- Bangkok: UNIFEM, 2010.- 74tr.; 30cm. Tóm tắt: Display 2 part Primary : Part 1: inter american human right mechanisms. Part 2 : inter american human right instruments |Châu Mĩ; Nhân quyền; Quyền phụ nữ; Women; Human rights; America; Phụ nữ; | /Price: 24000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1667854. Women's human rights in regional human rights systems: A review of experiences from Europe.- Bangkok: UNIFEM, 2010.- 44tr.; 30cm. Tóm tắt: Presents two main parts : part 1 : Protection and Promotion of Human Rights : the european regional Machanism. Part 2 : The european regional legal instruments. Protection of gender equality and the rights of children |Quyền phụ nữ; Nhân quyền; Women; Human rights; Europe; Phụ nữ; | /Price: 14000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1463890. KIRK, GWYN Women’s lives: Multicultural perspectives/ Gwyn Kirk, Margo Okazawa-Rey.- 5th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2010.- xxiii, 636 p.; 24 cm. Bibliogr. at the end of text. - Ind. ISBN: 0073512303 (Bình quyền; Phụ nữ; Điều kiện kinh tế; Điều kiện xã hội; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Okazawa-Rey, Margo; ] DDC: 305.420973 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1663940. CLAY, CATHERINE Envisioning women in world history: Prehistory-1500, Volume I/ Catherine Clay , Chandrika Paul , Christine Senecal.- New York: McGraw-Hill Higher education, 2009.- 234p.; 23cm. |History; Lịch sử thế giới; Phụ nữ; Women; | [Vai trò: Chandrika Paul; Christine Senecal; ] /Price: 234000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1459325. CANFIELD, JACK Hạt giống yêu thương= Chicken Soup for the Soul - daily inspirations for women/ Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Marcia Higgins White ; First News thực hiện.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2009.- 175tr.; 21cm.- (Hạt giống tâm hồn; Chicken Soup for the Soul - daily inspirations for women) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Anh - Việt Tóm tắt: Gồm những câu chuyện nhỏ trong cuộc sống nhằm giúp người đọc tự hoàn thiện chính mình (Hoàn thiện; Nhân cách; Ứng xử; ) [Vai trò: Hansen, Mark Victor; White, Higgins Marcia; ] DDC: 158.1 /Price: 30000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1660939. Women's retirement age in Vietnam: Gender equality and sustainability of the social security fund.- H.: World bank ; Institute of labour sciece and social affairs, 2009.- XII, 80 tr.; 25 cm. Tóm tắt: Kinh nghiệm quốc tế về tuổi nghỉ hưu của lao động nữ ở các nước, các yếu tố quyết định độ tuổi nghỉ hưu tối ưu của phụ nữ; Thành kiến giới trong hệ thống hưh trí Việt Nam; Các lo ngại về mặt xã hội tại Việt Nam... |Bảo hiểm xã hội; Hưu trí; Lao động nữ; | /Price: 92000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1520182. SHAW, SUSAN M. Women's voices, feminist visions: classic and contemporary readings/ Susan M. Shaw, Janet Lee.- Fifth edition.- New York: McGraw-Hill, 2009.- 677p.; 23cm. ISBN: 9780073512327 {tiếng nói của phụ nữ, tầm nhìn nữ quyền; vai trò và địa vị xã hội của phụ nữ; } |tiếng nói của phụ nữ, tầm nhìn nữ quyền; vai trò và địa vị xã hội của phụ nữ; | DDC: 305.42 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1776822. ALCOTT, LOUISA MAY, Little women/ Louisa May Alcott; retold by John Escott; illustrated by Martin Cottam..- Simplified ed..- Oxford ;: Oxford University Press, 2008..- 56 p.: ill.; 20 cm..- (Oxford bookworms) ISBN: 9780194791755 (English language; ) |Textbooks for foreign speakers.; | [Vai trò: Cottam, Martin J.; Escott, John; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |