1582309. NGUYỆT TÚ Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ: Uncle Hồ with children and women/ Nguyệt Tú; Lady Borton: Chuyển ngữ.- Hà Nội: Nhà xuất bản Thanh niên, 2008.- 119 tr.; 21 cm.. {Hồ Chí Minh; Hồ Chủ Tịch; Nguyễn Ái Quốc; } |Hồ Chí Minh; Hồ Chủ Tịch; Nguyễn Ái Quốc; | DDC: 335.4346 /Price: 16000 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1456765. NORMAN, JOHN Bách khoa tri thức phụ nữ hiện đại= The Modern Women's Encyclopedia/ Johnb Norman; biên dịch: HĐ Group.- H.: Nxb. Hồng Đức, 2008.- 631tr; 24cm. Tóm tắt: Trình bày về bản chất tự nhiên phụ nữ, đặc điểm giải phẫu sinh lí, đời sống tâm lí của phụ nữ Việt Nam, quan niệm về vẻ đẹp của người phụ nữ, vẻ đẹp nữ giới qua các lứa tuổi, tu dưỡng vẻ đẹp tâm hồn trí tuệ và cách chăm sóc vẻ đẹp bên ngoài (Giải phẫu sinh lí; Phụ nữ; Sách thường thức; Thẩm mĩ; Tâm lí; ) [Vai trò: HĐ Group; ] DDC: 039.082 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1650734. HANSON, JANET More than 85 broads: Women making career choices, taking risks and definning success on their own terms/ Janet Hanson.- New York: McGraw-Hill, 2006.- 343p.; 24cm. Tóm tắt: Introduce to a remarkable group of strong, passionate and talented women who all define success on their own terms |Businesswomen; Doanh nhân nữ; Mạng xã hội; Social networks; Success; Thành công; | /Price: 343000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1650389. LERNER, HELENE Smart women take risks: Six steps for conquering four fears and making the leap to success/ Helene Lerner.- New York: McGraw - Hill, 2006.- 201p.; 21cm. Tóm tắt: Introduce 6-step programme for conquering your fears and making the leap to success in business |Phụ nữ; Success in business; Thành công kinh doanh; United States; Women; Women executives; | /Price: 201000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1478038. KOLANDER, CHERYL A. Contemporary women's health: issues for today and the future/ Cheryl A. Kolander, Danny J. Ballard, Cynthia K. Chandler.- 2nd ed..- Boston: NcGraw-hill, 2005.- xxiii, 430p: ill, (some col); 28cm. ISBN: 9780072462135 (Phụ nữ; Sức khỏe; Vệ sinh cá nhân; Women-Health and hygiene; Y học; ) [Vai trò: Ballard, Danny J.; Chandler, Cynthia K.; ] DDC: 613.082 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1763672. KOLANDER, CHERYL A. Contemporary women’s health: Issues for today and the future/ Cheryl A. Kolander, Danny J. Ballard, Cynthia K. Chandler..- Boston: McGraw-Hill, 2005.- 430p.; 28cm. Includes bibliographical references and index. ISBN: 0072462132 (Women; ) |Health and hygiene.; | [Vai trò: Cynthia K. Chandler.; Danny J. Ballard; ] DDC: 613.04244 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1650323. Pland of action for the advancement of women in Vietnam by 2005.- H.: NCFAW-UNDP-Netherlands project, 2005.- 35 p.; 19 cm.. ĐTTS ghi: The National committee for the advancement of woment in Vietnam |Bình đẳng giới; Chiến lược quốc gia; Phụ nữ; | /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1650934. SONNEBORN, LIZ Women of the American West/ Liz Sonneborn.- New York: Watts Library, 2005.- 63p.; 24cm. Tóm tắt: Discovers the determination and courage that led women settlers to become homemakers, teachers, laborers and cowgirls in the dangerously exciting American West |19th century; History; Lịch sử; Thế kỉ 19; Tây Hoa Kỳ; West United States; | /Price: 125000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1763660. A FAHEY, THOMAS D Basic weight training for men and women/ Thomas D. Fahey..- Boston, Mass: McGraw-Hill, |c c2004., 2004..- XIV, 225 p.; 24cm. Includes bibliographical references ISBN: 0072556889 (Weight training.; ) |Includes bibliographical references; | DDC: 613.713 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1756842. LIZ BAVIDGE Agender agenda: Transformation approaches to the roles of women and men in economic life and political decision making/ Liz Bavidge.- N.Y: McGraw-Hill, 2003.- 144p; 24cm. Hội nghị về giới: vai trò của phụ nữ và nam giới trogn đời sống kinh tế và xã hội |Women; Men; | DDC: 327.52 /Price: 4889070672 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1642497. Enhancing women's participation: Learning from field experience.- Jakata, Indonesia: [World bank in Indonesia], 2003.- VI, 28 p.; 28 cm. Tóm tắt: Vai trò của người phụ nữ. Khuyến khích để phụ nữ tham gia các hoạt động xã hội |Nữ giới; Vai trò của phụ nữ; | /Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1642553. Gender and development in the middle East and North Africa women in the Public sphere.- Washington, DC: The World bank, 2003.- 198tr.; 26cm. ĐTTS ghi: Mena development report Tóm tắt: Vai trò của phụ nữ trong xã hội ở Trung Đông và Bắc Phi. Có trình độ học vấn, sức khỏe, tham gia phát triển kinh tế, có công việc ổn định. Bất bình đẳng giới ngày càng được quan tâm và chú trọng |Bình đẳng giới; Bắc Phi; Trung Đông; Vai trò của phụ nữ; | /Price: 198000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1757358. Tác giả tác phẩm hội họa điêu khắc nữ nghệ sĩ Việt Nam thế kỷ XX = 20th - century vietnemese women sculptors and painters and their artworks.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2003.- 215 tr.; 36 cm. Tóm tắt: Trình bày về những tác giả, tác phẩm trong lĩnh vực hội hoạ điêu khắc, tiêu biểu là nữ nghệ sĩ Việt Nam trong thế kỷ XX |Hội hoạ; Điêu khắc; Tác giả; Tác phẩm; Việt Nam; | DDC: 730.09597 /Price: 500000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1477494. FURBEE, MARY R. Outrageous women of the American frontier/ Mary Rodd Furbee.- New York: J. Wiley, 2002.- vii, 120 p.: ill., maps; 24cm. Includes bibliographical references (p. 116) ISBN: 0471383007 (Lịch sử; Nô lệ; Nước Mỹ; Phụ nữ; Pioneers; ) DDC: 978.02092 /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1637032. SANDERFORD, PAUL Women's basketball: Inside the practice court/ Paul Sanderford, Elizabeth Shoenfelt.- Terre Haute: Wish Publishing, 2001.- 119p.; 26cm. Tóm tắt: This is designed for players at all skill levels and for the coaches who will assist them in developing the skills necessary to be competitive in the game of basketball |Basketball; Bóng rổ; | [Vai trò: Elizabeth Shoenfelt; ] /Price: 119000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1474185. KIRK, GWYN Women's lives: multicultural perspectives/ Gwyn Kirk, Margo Okazawa-Rey.- 2nd ed.- Mountain View, Calif: Mayfield Pub. Co, 2001.- xxi, 615 p: ill; 24 cm. "Free professional copy"--Cover Includes bibliographical references (p. 586-610) ISBN: 0767416430 (Feminism; Women; Bảo vệ bà mẹ và trẻ em; Phụ nữ; TVQG; ) [Vai trò: Rey, Margo Okazawa; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1527320. LƯU VĂN HY Bách khoa thư về sức khỏe và tâm lý phụ nữ: Lược dịch và biên soạn từ Women's encyclopedia of health & emotional healing/ Lưu Văn Hy.- H.: Phụ nữ, 2000.- 485tr; 19cm. {Y học; } |Y học; | /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1496641. Women: Images and realities : a multicultural anthology/ Edited by Amy Kesselman, Lily D. McNair, Nancy Schniedewind.- 2nd ed..- California: Mayfield Pub. Co., 1999.- 578 p.: ill; 23cm. (Phụ nữ; Quan hệ; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Kesselman, Amy; McNair, Lily D.; Schniedewind, Nancy; ] /Price: đ. /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1487065. Special English international women's day.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1998.- 64tr.; 23cm. {Tiếng Anh; } |Tiếng Anh; | /Price: 7.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1632612. National plan of action for the advancement of women in Vietnam by the year 2000.- H.: Phụ nữ, 1997.- 83 p.; 19 cm.. ĐTTS ghi: Socialist republic of Vietnam |Bảo vệ phụ nữ; Chiến lược quốc gia; Phụ nữ; Sự tiến bộ của phụ nữ; | /Price: 82000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |