Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 534 tài liệu với từ khoá Women

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1582309. NGUYỆT TÚ
    Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ: Uncle Hồ with children and women/ Nguyệt Tú; Lady Borton: Chuyển ngữ.- Hà Nội: Nhà xuất bản Thanh niên, 2008.- 119 tr.; 21 cm..
{Hồ Chí Minh; Hồ Chủ Tịch; Nguyễn Ái Quốc; } |Hồ Chí Minh; Hồ Chủ Tịch; Nguyễn Ái Quốc; |
DDC: 335.4346 /Price: 16000 /Nguồn thư mục: [TQNG].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1456765. NORMAN, JOHN
    Bách khoa tri thức phụ nữ hiện đại= The Modern Women's Encyclopedia/ Johnb Norman; biên dịch: HĐ Group.- H.: Nxb. Hồng Đức, 2008.- 631tr; 24cm.
    Tóm tắt: Trình bày về bản chất tự nhiên phụ nữ, đặc điểm giải phẫu sinh lí, đời sống tâm lí của phụ nữ Việt Nam, quan niệm về vẻ đẹp của người phụ nữ, vẻ đẹp nữ giới qua các lứa tuổi, tu dưỡng vẻ đẹp tâm hồn trí tuệ và cách chăm sóc vẻ đẹp bên ngoài
(Giải phẫu sinh lí; Phụ nữ; Sách thường thức; Thẩm mĩ; Tâm lí; ) [Vai trò: HĐ Group; ]
DDC: 039.082 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650734. HANSON, JANET
    More than 85 broads: Women making career choices, taking risks and definning success on their own terms/ Janet Hanson.- New York: McGraw-Hill, 2006.- 343p.; 24cm.
    Tóm tắt: Introduce to a remarkable group of strong, passionate and talented women who all define success on their own terms
|Businesswomen; Doanh nhân nữ; Mạng xã hội; Social networks; Success; Thành công; |
/Price: 343000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650389. LERNER, HELENE
    Smart women take risks: Six steps for conquering four fears and making the leap to success/ Helene Lerner.- New York: McGraw - Hill, 2006.- 201p.; 21cm.
    Tóm tắt: Introduce 6-step programme for conquering your fears and making the leap to success in business
|Phụ nữ; Success in business; Thành công kinh doanh; United States; Women; Women executives; |
/Price: 201000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1478038. KOLANDER, CHERYL A.
    Contemporary women's health: issues for today and the future/ Cheryl A. Kolander, Danny J. Ballard, Cynthia K. Chandler.- 2nd ed..- Boston: NcGraw-hill, 2005.- xxiii, 430p: ill, (some col); 28cm.
    ISBN: 9780072462135
(Phụ nữ; Sức khỏe; Vệ sinh cá nhân; Women-Health and hygiene; Y học; ) [Vai trò: Ballard, Danny J.; Chandler, Cynthia K.; ]
DDC: 613.082 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1763672. KOLANDER, CHERYL A.
    Contemporary women’s health: Issues for today and the future/ Cheryl A. Kolander, Danny J. Ballard, Cynthia K. Chandler..- Boston: McGraw-Hill, 2005.- 430p.; 28cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 0072462132
(Women; ) |Health and hygiene.; | [Vai trò: Cynthia K. Chandler.; Danny J. Ballard; ]
DDC: 613.04244 /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650323. Pland of action for the advancement of women in Vietnam by 2005.- H.: NCFAW-UNDP-Netherlands project, 2005.- 35 p.; 19 cm..
    ĐTTS ghi: The National committee for the advancement of woment in Vietnam
|Bình đẳng giới; Chiến lược quốc gia; Phụ nữ; |
/Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650934. SONNEBORN, LIZ
    Women of the American West/ Liz Sonneborn.- New York: Watts Library, 2005.- 63p.; 24cm.
    Tóm tắt: Discovers the determination and courage that led women settlers to become homemakers, teachers, laborers and cowgirls in the dangerously exciting American West
|19th century; History; Lịch sử; Thế kỉ 19; Tây Hoa Kỳ; West United States; |
/Price: 125000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1763660. A FAHEY, THOMAS D
    Basic weight training for men and women/ Thomas D. Fahey..- Boston, Mass: McGraw-Hill, |c c2004., 2004..- XIV, 225 p.; 24cm.
    Includes bibliographical references
    ISBN: 0072556889
(Weight training.; ) |Includes bibliographical references; |
DDC: 613.713 /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1756842. LIZ BAVIDGE
    Agender agenda: Transformation approaches to the roles of women and men in economic life and political decision making/ Liz Bavidge.- N.Y: McGraw-Hill, 2003.- 144p; 24cm.
    Hội nghị về giới: vai trò của phụ nữ và nam giới trogn đời sống kinh tế và xã hội
|Women; Men; |
DDC: 327.52 /Price: 4889070672 /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642497. Enhancing women's participation: Learning from field experience.- Jakata, Indonesia: [World bank in Indonesia], 2003.- VI, 28 p.; 28 cm.
    Tóm tắt: Vai trò của người phụ nữ. Khuyến khích để phụ nữ tham gia các hoạt động xã hội
|Nữ giới; Vai trò của phụ nữ; |
/Price: 34000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1642553. Gender and development in the middle East and North Africa women in the Public sphere.- Washington, DC: The World bank, 2003.- 198tr.; 26cm.
    ĐTTS ghi: Mena development report
    Tóm tắt: Vai trò của phụ nữ trong xã hội ở Trung Đông và Bắc Phi. Có trình độ học vấn, sức khỏe, tham gia phát triển kinh tế, có công việc ổn định. Bất bình đẳng giới ngày càng được quan tâm và chú trọng
|Bình đẳng giới; Bắc Phi; Trung Đông; Vai trò của phụ nữ; |
/Price: 198000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1757358. Tác giả tác phẩm hội họa điêu khắc nữ nghệ sĩ Việt Nam thế kỷ XX = 20th - century vietnemese women sculptors and painters and their artworks.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2003.- 215 tr.; 36 cm.
    Tóm tắt: Trình bày về những tác giả, tác phẩm trong lĩnh vực hội hoạ điêu khắc, tiêu biểu là nữ nghệ sĩ Việt Nam trong thế kỷ XX
|Hội hoạ; Điêu khắc; Tác giả; Tác phẩm; Việt Nam; |
DDC: 730.09597 /Price: 500000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477494. FURBEE, MARY R.
    Outrageous women of the American frontier/ Mary Rodd Furbee.- New York: J. Wiley, 2002.- vii, 120 p.: ill., maps; 24cm.
    Includes bibliographical references (p. 116)
    ISBN: 0471383007
(Lịch sử; Nô lệ; Nước Mỹ; Phụ nữ; Pioneers; )
DDC: 978.02092 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637032. SANDERFORD, PAUL
    Women's basketball: Inside the practice court/ Paul Sanderford, Elizabeth Shoenfelt.- Terre Haute: Wish Publishing, 2001.- 119p.; 26cm.
    Tóm tắt: This is designed for players at all skill levels and for the coaches who will assist them in developing the skills necessary to be competitive in the game of basketball
|Basketball; Bóng rổ; | [Vai trò: Elizabeth Shoenfelt; ]
/Price: 119000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1474185. KIRK, GWYN
    Women's lives: multicultural perspectives/ Gwyn Kirk, Margo Okazawa-Rey.- 2nd ed.- Mountain View, Calif: Mayfield Pub. Co, 2001.- xxi, 615 p: ill; 24 cm.
    "Free professional copy"--Cover
    Includes bibliographical references (p. 586-610)
    ISBN: 0767416430
(Feminism; Women; Bảo vệ bà mẹ và trẻ em; Phụ nữ; TVQG; ) [Vai trò: Rey, Margo Okazawa; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1527320. LƯU VĂN HY
    Bách khoa thư về sức khỏe và tâm lý phụ nữ: Lược dịch và biên soạn từ Women's encyclopedia of health & emotional healing/ Lưu Văn Hy.- H.: Phụ nữ, 2000.- 485tr; 19cm.
{Y học; } |Y học; |
/Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1496641. Women: Images and realities : a multicultural anthology/ Edited by Amy Kesselman, Lily D. McNair, Nancy Schniedewind.- 2nd ed..- California: Mayfield Pub. Co., 1999.- 578 p.: ill; 23cm.
(Phụ nữ; Quan hệ; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Kesselman, Amy; McNair, Lily D.; Schniedewind, Nancy; ]
/Price: đ. /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1487065. Special English international women's day.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1998.- 64tr.; 23cm.
{Tiếng Anh; } |Tiếng Anh; |
/Price: 7.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632612. National plan of action for the advancement of women in Vietnam by the year 2000.- H.: Phụ nữ, 1997.- 83 p.; 19 cm..
    ĐTTS ghi: Socialist republic of Vietnam
|Bảo vệ phụ nữ; Chiến lược quốc gia; Phụ nữ; Sự tiến bộ của phụ nữ; |
/Price: 82000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.