Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 534 tài liệu với từ khoá Women

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1629365. YOUNG, MARY
    "All my trials, lord": Selections from Women''s slave narratives/ Mary Young.- New York: Franklin Watts, 1995.- 112p; 21cm.
[Vai trò: Young, Mary; ]
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1628037. TYLDESLEY, JOYCE
    Daughters of Isis: Women of Ancient Egypt/ Joyce Tyldesley.- New York: Peguin book, 1995.- 318p; 20cm.
[Vai trò: Tyldesley, Joyce; ]
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1629329. GOODWIN, JAN
    Price of Honor: Muslim women lift the veil of silence on the Islamic world/ Jan Goodwin.- New York: Aplume book, 1995.- 363p; 21cm.
[Vai trò: Goodwin, Jan; ]
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630253. Enhancing woment's participation in economic development.- Washington, DC: World bank, 1994.- 76 p.; 23 cm.
    Includes Endnotes p. 72, Bibliography p. 73
    Tóm tắt: Sự tham gia của phụ nữ đối với sự phát triển kinh tế
|Lao động nữ; Phát triển kinh tế; |
/Price: 76000đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1629481. BERRY, MARY FRANCES
    The politics of parenthood: Child care, women''s rights, and the myth of the good mother/ Mary Frances Berry.- New York: Penguin Books, 1994.- 303tr; 21cm.
    Tóm tắt: Việc quan tâm nuôi dậy con cái, quyền lợi của phụ nữ
|Giáo dục; Giáo dục con cái; Giáo dục trong gia đình; | [Vai trò: Berry, Mary Frances; ]
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1629352. BERRY, MARY FRANCES
    The politic of parenthood: Child care, women''s rights, and the myth of the good mother/ Mary Frances Berry.- New York: Penguin Books, 1993.- 303p; 19cm.
[Vai trò: Berry, Mary Frances; ]
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1629281. LAWRENCE, D.H.
    Women in Love/ D.H. Lawrence; Introduction by David Ellis.- London: Every man's Library, 1992.- xxix,475p; 20cm.
[Vai trò: Lawrence, D.H.; ]
/Price: 48.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1626746. HAY, PETER
    All the presidents''ladies: Anecdotes of the women behind the men in the White House/ Peter Hay.- New York: Penguin books, 1989.- 343p; 19cm.
[Vai trò: Hay, Peter; ]
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1505099. Women in the rice farming.- U.K.: Gower publishing company limited, 1983.- 531; 21cm.
    Tóm tắt: Technology and the demand for women's labour in Asian rice farming, observations on institutions, infrastructure technology and women in rice farming
{Agriculture; Labour; woman; } |Agriculture; Labour; woman; |
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1624910. Mysteries of the Unexplained: How ordinary men and women have experienced the strange the Uncanny and Incredible.- New York: Reader's Digest, 1982.- 320p; 30cm.

/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1504990. National geographic: Lost settlement, 4-Hexchange, Long-Necked women, Michigan, Society is., Diatoms _.- Washington: Washington University, 1979.- 171tr; 25cm.

/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1504997. MAI THI TU
    Women in Viet Nam/ Mai Thi Tu, Le Thi Nham Tuyet.- H.: Foreign language, 1978.- 328p.; 20cm.
    Tóm tắt: The history of women in Viet Nam from ancient time to nowadays; som portraits of famous Viet namese women and a short history of the Viet Nam women's union
{History; Viet Nam; Women; } |History; Viet Nam; Women; | [Vai trò: Le Thi Nham Tuyet; Mai Thi Tu; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1623876. LAWRENCE, D.H
    Women in love/ D.H Lawrence.- New York: Peguin books, 1976.- 473tr; 19cm.
    Tóm tắt: Câu chuyện về cuộc đời và những mâu thuẫn tình cảm giữa hai chị em
|Tiểu thuyết; Văn học Anh; | [Vai trò: Lawrence, D.H; ]
/Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1508978. Great men and women/ Illustrated by Peter Horne.- London: Longman, 1970.- 126p.; 18cm..
{Anh; Truyện; ngôn ngữ; } |Anh; Truyện; ngôn ngữ; | [Vai trò: Horne, Peter; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1509399. WILLIAMS, GORDON M.
    The man who had power over women/ Gordon M. Williams.- New York: Avon books, 1968.- 222 p.; 18 cm.
{Story; } |Story; | [Vai trò: Williams, Gordon M.; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1508532. HOPE, BOB
    Five women i love: Bob hope's Vietnam story/ Bob Hope.- New York: Avon book, 1966.- 255 p.; 18 cm.
{Story; } |Story; | [Vai trò: Hope, Bob; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1509145. LELA
    Indian women: Thirteen who played a part in the history of America from earliest days to now/ Lela, Rufus Waltrip.- New York: David McKay, 1964.- 169p.; 20cm.
{Tự truyện; } |Tự truyện; | [Vai trò: Lela; Waltrip, Rufus; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1508819. PIRRO, UGO
    Five branded women/ Ugo Pirro; translated from the Italian by Stanley Hochman.- New York: Permabook, 1960.- 182 p.; 18 cm.
{Story; } |Story; | [Vai trò: Hochman, Stanley; Hochman, Stanley; Pirro, Ugo; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1570623. SOOK (LI JUNG)
    The life of korean women/ Li Jung Sook.- Tp.Pyongyang: Foreign langnages publishing honse, 1960
{Phong trào và tổ chức phụ nữ Triều Tiên; } |Phong trào và tổ chức phụ nữ Triều Tiên; | [Vai trò: Li Jung Sook; ]
/Nguồn thư mục: [TQNG].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học828922. GIVEN, FLORENCE
    Không ai nợ bạn sự xinh đẹp= Women don't owe you pretty : 16+/ Florence Given ; Min dịch.- H.: Thế giới, 2023.- 299 tr.: tranh vẽ; 21 cm.
    ISBN: 9786043927528
    Tóm tắt: Mang đến thông điệp yêu lấy bản thân, đưa bạn vào một cuộc hành trình suy xét lại tất cả những gì thuộc về mình và tự hỏi tại sao bạn lại phải tuân theo những quy ước làm đẹp quá đáng, bản thân mỗi người không có nghĩa vụ phải làm hài lòng người khác, phiên bản toàn vẹn của một người phụ nữ đó chính là bất chấp tất cả phản ứng của người khác, bất kể rằng phiên bản ấy có chỗ trong thế giới đàn ông hay không
(Giới; Kĩ năng sống; Phụ nữ; ) [Vai trò: Min; ]
DDC: 305.42 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.