1654074. NGUYỄN ĐỨC CHÂU ảnh hưởng 4 liều lượng phân lân trên năng suất 2 giống lúa NN6A và MTL54 tại xã Đông Phú, huyện Châu Thành - Hâu Giang, vụ Đông Xuân 1984-1985/ Nguyễn Đức Châu.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Trung tâm Nghiên cứu v, 1985; 49tr.. (field crops; rice - breeding; rice - research; rice, effect of phosphorus on; ) |Chuyển kho NN4; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng Trọt K07; Phân bón; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696374. ĐINH THỊ BÍCH THỦY Bước đầu khảo sát thành phần tuyến trùng trên một số vùng trồng bắp, chuối, mía, cải, cà chua thuộc huyện Châu Thành - Tiền Giang và Tp. Cần Thơ, vụ Đông Xuân 1984-1985/ Đinh Thị Bích Thủy.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1985; 52tr.. (bananas - diseases and pests; corn - diseases and pests; field crops - diseases and pests; pests - control; plants, effect of pesticides on; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây; Cây bắp - kĩ thuật canh tác; Cây chuối - kĩ thuật canh tác; Cây cà chua - kĩ thuật canh tác; Cây công nghiệp; Cây lương thực; Cây mía - kĩ thuật canh tác; Hoa màu; Lớp Trồng Trọt K07; | DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697505. TRỊNH THỊ ĐỨC So sánh năng suất 18 giống/dòng lúa cải tiến ngắn ngày và cực ngắn ngày tại huyện Châu Thành - Bến Tre, vụ Đông Xuân 1984-1985/ Trịnh Thị Đức.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Trung tâm Nghiên cứu v, 1985; 42tr.. (field crops; rice - breeding; rice - research; ) |Chuyển kho NN4; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng Trọt K07; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697208. HUỲNH HỮU HÒA Trắc nghiệm các giống đậu xanh có triển vọng tại huyện Châu Phú - An Giang, vụ Xuân Hè 1985/ Huỳnh Hữu Hòa.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Kỹ thuật cây tr, 1985; 28tr.. (field crops; mung bean - planting - vietnam; ) |Chuyển Kho NN3; Cây công nghiệp; Cây thực phẩm; Cây đậu xanh; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K07; | DDC: 633.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1654008. NGUYỄN THỊ HUỲNH Trắc nghiệm năng suất hậu kỳ 36 giống/dòng lúa cải tiến; trắc nghiệm tính kháng bệnh cháy lá của 354 giống/dòng lúa nhập nội tại huyện Châu Thành - Tiền Giang, vụ Đông Xuân 1984-1985/ Nguyễn Thị Huỳnh.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Trung tâm Nghiên cứu v, 1985; 87tr.. (field crops; rice - breeding; rice - research; ) |Chuyển kho NN4; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng Trọt K07; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697160. ĐỖ TIẾN ĐẠT Đánh giá khả năng nẩy mầm của 48 giống đậu xanh trong dung dịch NaCl; trắc nghiệm khả năng chịu mặn của 10 giống đậu xanh, tại huyện Châu Thành - Cữu Long, vụ Xuân Hè 1985/ Đỗ Tiến Đạt.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Kỹ thuật cây tr, 1985; 61tr.. (field crops; mung bean - planting - vietnam; ) |Chuyển Kho NN3; Cây thực phẩm; Cây đậu xanh; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K07; | DDC: 633.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696497. NGUYỄN TRUNG TRỰC Điều tra côn trùng trên lúa nổi, đậu xanh và mè tại huyện Châu Phú - An Giang, vụ Đông Xuân 1984-1985/ Nguyễn Trung Trực.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1985; 50tr.. (field crops - diseases and pests; french bean - diseases and pests; pests - control; plants, effect of pesticides on; plants, protection of; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây công nghiệp; Cây lúa; Cây lương thực; Cây mè; Cây đậu xanh; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K07; | DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696627. MAI QUỐC VIỆT ảnh hưởng của phân đạm và phân kali đối với bệnh cháy lá lúa Pyricularia Oryzae trên giống lúa 36 tuyển tại huyện Châu Thành - Tiền Giang, vụ Đông Xuân 1983-1984/ Mai Quốc Việt.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1984; 26tr.. (field crops - diseases and pests; pests - control; plants, effect of nitrogen on; plants, effect of pesticides on; plants, effect of potassium on; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Cây lương thực; Cây đậu nành; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K06; Nông dược; Phân bón; | DDC: 631.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696643. VÕ THỊ TÚY PHƯỢNG Dự tính dự báo bệnh cháy lá lúa Pyricularia Oryzae Cav. và trắc nghiệm phản ứng 53 giống lúa đối với bệnh cháy lá tại huyện CHâu Thành - Tiền Giang, vụ Đông Xuân 1983-1984/ Võ Thị Túy Phượng.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1984; 43tr.. (field crops - diseases and pests; pests - control; plants, effect of pesticides on; plants, protection of; rice - disease and pest resistance; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K06; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1654006. NGUYỄN HÙNG SƠN Trắc nghiệm năng suất hậu kì 36 giống/dòng lúa cải tiến; trắc nghiệm tính kháng bệnh cháy lá của 160 giống/dòng lúa cải tiến tại huyện Châu Thành - Tiền Giang, vụ Đông Xuân 1983-1984/ Nguyễn Hùng Sơn.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Trung tâm Nghiên cứu v, 1984; 64tr.. (field crops; rice - breeding; rice - disease and pest resistance; rice - research; ) |Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN4; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng Trọt K06; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697553. VÕ VĂN XĂNG So sánh năng suất 20 giống/dòng lúa cao sản ngắn và cực ngắn ngày tại huyện Châu Phú - An Giang, vụ Đông Xuân 1982-1983/ Võ Văn Xăng.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Trung tâm Nghiên cứu v, 1983; 43tr.. (field crops; rice - breeding; rice - research; ) |Chuyển kho NN4; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng Trọt K05; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696459. LÊ THỊ NGỌC HÀ Trắc nghiệm phản ứng của 659 giống lúa đối với bệnh cháy lá và phản ứng của 100 giống lúa đối với bệnh thối cổ gié tại huyện Châu Thành - Tiền Giang, vụ Đông Xuân 1982-1983/ Lê Thị Ngọc Hà.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1983; 35tr.. (field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - disease and pest resistance; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K05; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696964. VÕ QUANG MINH Điều tra khảo sát và lập bản đồ đất phèn nông trường Võ Quốc Hồng, huyện Châu Thành - Tiền Giang/ Võ Quang Minh.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Nông hóa thổ nh, 1983; 65tr.. (plant-soil relationships; soil chemistry; soil physical chemistry; soil science; soil surveys; ) |Lớp Trồng Trọt K05; Nông hóa thổ nhưỡng; | DDC: 631.47 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696457. LÊ, VĂN HUỲNH Điều tra thành phần loài của tuyến trùng Meloidogyne spp. gây bướu rễ lúa, đậu nành, đay và chuối tại Tp. Cần Thơ và huyện Châu thành - Hậu Giang, vụ Đông Xuân 1982-1983/ Lê Văn Huỳnh.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1983.- 42 tr. (field crops; pests; plants, protection of; rice; soybean; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây công nghiệp; Cây lúa; Cây lương thực; Cây đậu nành; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K05; diseases and pests; control; diseases and pests; diseases and pests; | DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695697. NGUYỄN VĂN TIẾNG So sánh 7 giống đậu nành Glycine max (L) Merrill tại huyện Châu Thành - Tiền Giang/ Nguyễn Văn Tiếng.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng Trọt - Trung tâm Nghiên cứu đ, 1982; 31tr.. (field crops; soybean; ) |Chuyển kho NN; Cây công nghiệp; Cây đậu nành; Di truyền chọn giống; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng trọt K04; | DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695992. DIỆP HỌC GIÁO So sánh hiệu quả 3 phương pháp tưới (thùng, thấm, tràn) trong điều kiện làm đất và không làm đất trên giống đậu nành vụ Xuân Hè 1982 tại huyện Châu Thành - Tiền Giang/ Diệp Học Giáo.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng Trọt - Trung tâm Nghiên cứu đ, 1982; 44tr.. (field crops; soybean; tillage; ) |Chuyển kho NN; Cây công nghiệp; Cây đậu nành; Di truyền chọn giống; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng trọt K04; | DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697414. SỬ PHƯƠNG NGA So sánh năng suất 20 giống/dòng lúa cao sản ngắn ngày tại ấp Yên Hạ, xã Thường Thạnh, huyện Châu Thành - Hậu Giang; thanh lọc giống/dòng lúa trong điều kiện mặn tại nhà lưới nông trại khu II - Đại học Cần Thơ, vụ Đông Xuân 1981-1982/ Sử Phương Nga.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Trung tâm Nghiên cứu v, 1982; 75tr.. (field crops; rice - breeding; rice - research; ) |Chuyển kho NN4; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng trọt K04; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1654379. TRẦN HỒNG HẢI So sánh năng suất 20 giống/dòng lúa trung mùa trên đất phù sa acid Cần Thơ, vụ mùa 1981; trắc nghiệm năng suất 10 giống/dòng lúa cao sản lai tạo trong nước tại ấp Yên Hạ, xã Thường Thạnh, huyện Châu Thành - Hậu Giang, vụ Đông Xuân 1981-1982/ Trần Hồng Hải.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Trung tâm Nghiên cứu v, 1982; 64tr.. (field crops; rice - breeding; rice - research; ) |Chuyển kho NN4; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng trọt K04; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697532. LÊ TẤN LỢI So sánh năng suất 25 giống/dòng lúa cao sản cực ngắn ngày tại huyện Châu Thành - An Giang, vụ Đông Xuân 1981-1982/ Lê Tấn Lợi.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Trung tâm Nghiên cứu v, 1982; 52tr.. (field crops; rice - breeding; rice - research; ) |Chuyển kho NN4; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng trọt K04; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697483. NGUYỄN NGỌC HOẰNG Trắc nghiệm năng suất hậu kỳ của 50 giống/dòng lúa cao sản có triển vọng tại huyện Châu Thành - Tiền Giang, vụ Đông Xuân 1982-1983/ Nguyễn Ngọc Hoằng.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Trung tâm Nghiên cứu v, 1982; 50tr.. (field crops; rice - breeding; rice - research; ) |Chuyển kho NN4; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng trọt K04; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |