1696660. HUỲNH VĂN HẢI Điều tra biến động của bệnh cháy lá lúa Pyricularia Oryzae Cav. tại huyện Châu Thành - Tiền Giang, vụ Đông Xuân 1981-1982 và thí nghiệm theo dõi dự đoán bệnh này/ Huỳnh Văn Hải.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1982; 34tr.. (field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng trọt K04; | DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696536. LÊ VĂN DANH Điều tra tình hình bệnh tiêm đọt sần trên lúa mùa 1981 tại huyện Châu Thành và Thạnh Hưng - Đồng Tháp/ Lê Văn Danh.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1982; 50tr.. (field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng trọt K04; | DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697036. LÊ ĐÌNH VÂN ảnh hưởng liều lượng và thời kỳ bón phân đạm trên năng suất lúa NN 3A, tại huyện Châu Phú - An Giang, vụ Đông Xuân 1980-1981/ Lê Đình Vân.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Nông hóa thổ nh, 1981; 45tr.. (fertilizers - application; plant-soil relationships; rice, effect of nitrogen on; soil chemistry; soil physical chemistry; ) |Chuyển Kho NN3; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K03; Nông hóa thổ nhưỡng; Phân bón; Đất cây trồng; | DDC: 631.84 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696768. TRẦN VĂN TƯƠI ảnh hưởng mật độ sạ và liều lượng phân đạm trên năng suất lúa NN 6A, tại huyện Châu Phú - An Giang, vụ Đông Xuân 1980-1981/ Trần Văn Tươi.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Nông hóa thổ nh, 1981; 54tr.. (fertilizers - application; plant-soil relationships; rice, effect of nitrogen on; soil chemistry; soil physical chemistry; ) |Chuyển Kho NN3; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K03; Nông hóa thổ nhưỡng; Phân bón; Đất cây trồng; | DDC: 631.84 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696976. PHẠM THỊ BÍCH THUẬN Hiệu quả của các dạng phân đạm và cách bón trên giống lúa mùa som rằn ở vùng nước sâu xã Tân Phú Thạnh, huyện Châu Thành- Hậu Giang, vụ mùa 1980/ Phạm Thị Bích Thuận.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Nông hóa thổ nh, 1981; 28tr.. (fertilizers - application; plant-soil relationships; rice, effect of nitrogen on; soil chemistry; soil physical chemistry; ) |Chuyển Kho NN3; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K03; Nông hóa thổ nhưỡng; Phân bón; Đất cây trồng; | DDC: 631.84 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697150. NGUYỄN VĂN KHANG Hiệu quả của các dạng và liều lượng phân urê lên sự phát triển của lúa NN 7A trồng trên đất phù sa, huyện Châu Thành - Tiền Giang/ Nguyễn Văn Khang.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Nông hóa thổ nh, 1981; 41tr.. (fertilizers - application; plant-soil relationships; rice, effect of nitrogen on; rice, effect of urea on; soil chemistry; ) |Chuyển Kho NN3; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K03; Nông hóa thổ nhưỡng; Phân bón; Đất cây trồng; | DDC: 631.84 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697349. NGUYỄN THỊ SONG ảnh hưởng của mật độ sạ trên sự tích lũy chất khô của 2 giống lúa MTL30 và NN6A; so sánh năng suất 10 giống/dòng lúa cao sản tại huyện Châu Thành - Đồng Tháp, vụ Hè Thu 1980/ Nguyễn Thị Song.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Cây lúa, 1980; 53tr.. (field crops; rice - breeding; rice - research; ) |Chuyển kho NN4; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng Trọt K02; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697308. TRẦN VĂN CHÓI Hiệu lực của phân lân văn điển trên sự sinh trưởng của giống lúa MTL30 trồng trên đất phèn vùng Mong Thọ huyện Châu Thành - Kiên Giang, vụ Đông Xuân 1979-1980/ Trần Văn Chói.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Cây lúa, 1980; 35tr.. (field crops; rice - research; rice, effect of phosphorus on; ) |Chuyển kho NN4; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng Trọt K02; Phân bón; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697017. NGUYỄN VĂN TỚI Khảo sát tác dụng của phân vi sinh vật nitragin và vidana trên đậu nành MTĐ6 và MTĐ10 trồng trên đất phù sa huyện Châu Thành - Tiền Giang/ Nguyễn Văn Tới, Nguyễn Văn Lích.- 1st.- Cần thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Vi sinh vật, 1980; 46tr.. (field crops; soybean, effect of nitrogen on; ) |Chuyển Kho NN3; Cây công nghiệp; Cây lương thực; Cây đậu nành; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng Trọt K02; Vi sinh vật học; | [Vai trò: Nguyễn Văn Lích; ] DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1652467. MẠC VĂN HỒNG THỌ Kỹ thuật canh tác lúa ở vùng đất phèn đối với 4 giống lúa MTL30, MTL34, MTL36 và MTL38; so sánh năng suất 10 giống/dòng lúa cao sản tại xã Mong Thọ, huyện Châu Thành - Kiên Giang, vụ Hè Thu 1980/ Mạc Văn Hồng Thọ.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Cây lúa, 1980; 35tr.. (field crops; plant-soil relationships; rice - breeding; rice - research; rice, effect of soil acidity on; ) |Chuyển kho NN4; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng Trọt K02; Đất cây trồng; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1697520. NGUYỄN VĂN QUYỀN So sánh năng suất của 11 giống/dòng lúa cao sản có triển vọng tại huyện Châu Thành - Tiền Giang, vụ Hè Thu 1980/ Nguyễn Văn Quyền.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Cây lúa, 1980; 26tr.. (field crops; rice - breeding; rice - research; ) |Chuyển kho NN4; Cây lúa; Cây lương thực; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng Trọt K02; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695844. NGUYỄN ĐỨC SÁNG Trắc nghiệm 4 giống đậu nành có triển vọng tại huyện Châu Thành - Tiền Giang/ Nguyễn Đức Sáng.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng Trọt - Bộ môn Di truyền chọn , 1980; 42tr.. (field crops; soybean; ) |Chuyển kho NN; Cây công nghiệp; Cây đậu nành; Di truyền chọn giống; Kỹ thuật canh tác; Lớp Trồng Trọt K02; | DDC: 633.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696417. LÊ THỊ NGỌC TRANG Điều tra cơ bản bệnh hại cây trồng tại huyện Châu THành - An Giang, vụ Hè Thu 1980/ Lê Thị Ngọc Trang.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1980; 52tr.. (field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K02; | DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696358. NGUYỄN VĂN ÚT Điều tra cơ bản bệnh hại cây trồng tại huyện Châu Thành - Kiên Giang, vụ Hè Thu 1980 và trắc nghiệm một số biện pháp phòng trị bệnh bướu rễ Meloidogyne sp. hại lúa/ Nguyễn Văn út.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1980; 56tr.. (field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - diseases and pests; soybean - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây công nghiệp; Cây lúa; Cây lương thực; Cây đậu nành; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K02; | DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1650338. NGUYỄN VĂN THỌ Điều tra cơ bản bệnh hại cây trồng tại huyện Châu Thành - Kiên Giang, vụ Đông Xuân 1979-1980 và mối quan hệ của bệnh đốm vằn Thanatephorus Cucumeris đối với sự thất thu năng suất lúa NN 3A/ Nguyễn Văn Thọ.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1980; 59tr.. (field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K02; | DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696410. TRẦN THỊ NHƯỜNG Điều tra cơ bản bệnh hại cây trồng tại huyện Châu Thành - Tiền Giang, vụ Hè Thu 1980/ Trần Thị Nhường.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1980; 68tr.. (field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; soyben - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K02; | DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696440. NGUYỄN THỊ TÚY NGA Điều tra cơ bản bệnh hại cây trồng tại thị xã Long Xuyên và huyện Châu Thành - An Giang, vụ Đông Xuân 1979-1980, trắc nghiệm phản ứng của 48 giống/dòng lúa có triển vọng đối với bệnh đốm vằn tại An Giang/ Nguyễn Thị Túy Nga.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1980; 39tr.. (field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - disease and pest resistance; rice - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây lúa; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K02; | DDC: 633.18 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696607. HUỲNH VĂN SÁU Điều tra cơ bản côn trùng gây hại trên một số cây trồng chính tại huyện Châu Phú - An Giang, vụ Hè Thu 1980/ Huỳnh Văn Sáu.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1980; 59tr.. (field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - diseases and pests; soybean - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây công nghiệp; Cây lúa; Cây lương thực; Cây đậu nành; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K02; | DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696565. MAI THỊ THU SƯƠNG Điều tra cơ bản côn trùng gây hại trên một số cây trồng chính tại huyện Châu Thành - An Giang, vụ Hè Thu 1980/ Mai Thị Thu Sương.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1980; 38tr.. (field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - diseases and pests; soybean - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây công nghiệp; Cây lúa; Cây lương thực; Cây đậu nành; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K02; | DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696561. NGUYỄN VĂN DỮNG Điều tra cơ bản côn trùng gây hại trên một số cây trồng chính tại xã Thân Cữu Nghĩa, huyện Châu Thành - Tiền Giang, vụ Hè Thu 1980/ Nguyễn Văn Dững.- 1st.- Cần Thơ: Trường ĐH Cần Thơ - Khoa Trồng trọt - Bộ môn Bảo vệ thực vật, 1980; 59tr.. (field crops - diseases and pests; pests - control; plants, protection of; rice - diseases and pests; soybean - diseases and pests; ) |Bảo vệ thực vật; Bệnh cây trồng; Chuyển kho NN2; Cây công nghiệp; Cây lúa; Cây lương thực; Cây đậu nành; Hoa màu; Kỹ thuật cây trồng; Lớp Trồng Trọt K02; | DDC: 632.9 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |